Kiến thức Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 1 – Unit 2
Trong hai unit đầu tiên của chương trình Tiếng Anh Lớp 3, bé sẽ học cách chào hỏi và tự giới thiệu tên cũng như hỏi tên người khác bằng tiếng Anh khi gặp mặt. Đây là hai chủ đề phổ biến và mở đầu cho mọi tình huống giao tiếp mà bé có thể gặp hàng ngày. Thành thạo các mẫu câu chào hỏi, giới thiệu tên, bé sẽ tự tin hơn khi trò chuyện với người khác. Bố mẹ hãy dành thời gian để luyện tập cùng con nhé!
Unit 1: Hello | Unit 2: What’s your name? |
Cách giới thiệu tên trong lần đầu gặp gỡ: Hello. I’m ….
+ Hello. I’m Linda. |
Cách hỏi tên người khác: What’s your name? My name is….
+ Hello. My name is Peter. What’s your name? + Hello Nam. I’m Linda. Nice to meet you! |
Cách bắt chuyện, hỏi thăm khi đã quen ai đó: How are you?
+ How are you, Linda? + Fine, thanks. And you? |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 3 – Unit 4
Làm thế nào để con có thể giới thiệu: “Đây là mẹ của mình”, “Đây là bạn thân của tớ”…; hoặc hỏi về một người khác và hỏi xem người đó bao nhiêu tuổi? Unit 3 và 4 của chương trình Tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp con làm được điều này. Bằng cách cùng con thực hành những mẫu câu giới thiệu, hỏi xác định và hỏi tuổi, bố mẹ sẽ giúp con giao tiếp thành thạo hơn.
Unit 3. This is Tony | Unit 4. How old are you? |
Cách giới thiệu một người quen mới với những người khác: This is ….
+ Teacher: This is Tony. + Class: Hello Tony. |
Cách hỏi về một người: Who is that? => It’s ….
+ Who is that? + It’s Mary. |
Cách hỏi xác định về một người quen: Is that …? Yes, it is. / No, it isn’t.
+ Is that Linda? Yes, it is. + Is that Peter? No, it isn’t. |
Cách hỏi tuổi người khác: How old are you,…? => I’m … years old.
+ How old are you, Tom? + I’m 9 years old. |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 5 – Unit 6
Trong hai unit này, con tiếp tục học về cách giới thiệu một người với người khác. Ngoài ra, con làm quen với cấu trúc đưa ra yêu cầu/mệnh lệnh và cách xin phép để làm một việc nào đó trong tiếng Anh. Các cấu trúc ngữ pháp đã trở nên phức tạp dần rồi phải không nào?
Unit 5. Are they your friends? | Unit 6. Stand up |
Cách giới thiệu về bạn của mình: This is my friend, …
+ Linda: Mai, this is my friend, Peter! + Mai: Hi Peter. Nice to meet you! |
Các câu mệnh lệnh dùng để nói về hành động cần thực hiện.
+ Sit down. / Stand up. / Open your book. / Be quiet, boys! + Come here, please! |
Cách hỏi về người quen: Are they your friends?
Yes, they are. / No they aren’t.
|
Cách hỏi xin phép, xin ý kiến để thực hiện một hành động nào đó: May I….?
+ May I come in? + Yes, you can. |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 7 – Unit 8
Unit 7. That’s my school | Unit 8. This is my pen. |
– Cách giới thiệu về một địa điểm ở xa hay gần: That’s ….
Ví dụ:
That’s the library. That’s the classroom. |
– Cách giới thiệu về một đồ vật của bản thân: This / That is my ….
Ví dụ:
This is my pencil. That is my notebook. |
– Cách hỏi và mô tả về một địa điểm cụ thể: Is your school …. ?
Ví dụ:
Is your school old? No, it isn’t. It’s new. |
– Cách giới thiệu về nhiều đồ vật của bản thân. These / Those are my ….
Ví dụ:
Hello, Mr. Robot. These are my notebooks. Are they? Yes they are. |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 9 – Unit 10
Unit 9. What color is this? | Unit 10. What do you do at break time? |
– Cách hỏi về đồ vật của ai đó: Is this / that your ….?
Ví dụ:
Is this your pencil sharpener? Yes, this is. |
– Cách hỏi về hoạt động trong giờ nghỉ giải lao: What do you do at … ?
Ví dụ:
What do you do at break time? I play basketball. |
– Cách hỏi về màu sắc của những đồ vật cụ thể: What color is your …. ?
Ví dụ:
What color is your book? It’s blue. |
– Cách hỏi về sở thích của một người: Do you like … ? Yes, I do. / No, I don’t.
Ví dụ:
Do you like hide-and-seek? Yes, I do. Do you like basketball? No, I don’t. I like skipping. |
Kiến thức tiếng Anh Lớp 3 Tập 2
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 11 – Unit 12
Trong Unit 11 và 12, con được học cách giới thiệu về gia đình và ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề rất gần gũi và quen thuộc với con, nên bố mẹ hãy cùng con học và luyện tập ngay tại nhà nhé!
Unit 11. This is my family | Unit 12. This is my house. |
– Cách hỏi về ai đó: Who’s that? She’s my mother. / She’s my sister / He’s my father. |
– Cách giới thiệu về ngôi nhà, sử dụng cấu trúc: This is … / There’s a ….
Ví dụ:
This is my house. There’s a kitchen. |
– Cách hỏi tuổi: How old is your brother / sister / mother / father? => She / He is ….
Ví dụ:
That’s my sister. How old is she? She is 6. |
– Cách hỏi về sự vật, sử dụng cấu trúc: Is there a …? => Yes, there is. / No, there isn’t.
Ví dụ:
Is there a garden? Yes, there is. Is there a pond? No, there isn’t. |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 13 – Unit 14
Unit 13. Where is my book? | Unit 14. Are there any posters in the room? |
– Cách hỏi về vị trí đồ vật: Where is ….? It’s …
Ví dụ:
Where is the picture? It’s here. Where is the coat? It’s there. |
– Cách hỏi về vị trí đồ vật: Are there any … in the room? => Yes, there are. / No, there aren’t.
Are there any sofas in the room? Yes, there are. Are there any wardrobes in the room? No, there aren’t. |
– Cách mô tả vị trí đồ vật: Where is/ are … ? It’s / They’re ….
Ví dụ:
Where are the pictures? They are on the wall. Where is the ball? Under the desk. |
– Cách hỏi về số lượng đồ vật: How many … are there? => There are ….
Ví dụ:
How many doors are there? There are 4. How many pictures are there? There are 5. |
Tiếng Anh Lớp 3: Unit 15 – Unit 16
Unit 15. Do you have any toys? | Unit 16. Do you have any pets? |
– Cách hỏi về đồ vật:
Cấu trúc 1: Do you have any … ? => Yes, I do. / No, I don’t.
Ví dụ:
Do you have a robot? No, I don’t. Do you have a doll? Yes, I do. |
– Cách hỏi về con vật, sử dụng cấu trúc: Do you have any …? => Yes, I do. / No, I don’t.
Ví dụ:
Do you have any dogs? Yes, I do. |
Cấu trúc 2: Does your brother/sister have ….? => Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
Ví dụ:
Does your brother have a teddy bear? Yes, he does. Does your sister have a puzzle? No, she doesn’t. |
– Cách hỏi về vị trí, sử dụng cấu trúc: Where is/are …? It’s / They are …
Ví dụ:
Where is my cat? It’s here, on the bed. Where are my rabbits? They are in the garden. |
Unit 17. What toys do you like? | Unit 18. What are you doing? |
– Cách hỏi về sở thích, sử dụng cấu trúc: What … do you like?
Ví dụ:
What toys do you like? I like planes. |
– Cách hỏi về hành động đang diễn ra:
Cấu trúc 1: What are you doing? => I’m …
Ví dụ:
What are you doing? I’m listening to music. |
– Cách hỏi về số lượng con vật: How many … do you have?
Ví dụ:
How many cats do you have? I have 3. |
Cấu trúc 2: What is he/she doing? => He/She is ….
Ví dụ:
What is he doing? He’s cooking. |
Unit 19. They’re in the park. | Unit 20. Where’s Sa Pa? |
– Cách hỏi về vị trí: Are … there?
Ví dụ:
Are Nam and Mike there? Yes, they are. |
– Cách hỏi vị trí một địa điểm:
Cấu trúc 1: Where’s … ? => It’s in …
Where’s Sa Pa? It’s in north Viet Nam. Where’s Hue? It’s in central Viet Nam. |
– Cách hỏi về hành động đang diễn ra, sử dụng cấu trúc: What are they doing?
Ví dụ:
What are they doing there? They’re flying kite. |
Cấu trúc 2: Is … near …? => Yes, it is. / No, it isn’t.
Ví dụ:
Is Ha Long Bay near Ha Noi? No, it isn’t. Is Can Tho near Ho Chi Minh City? Yes, it is. |
KẾT
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/