Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, phụ huynh nên cho bé tiếp xúc với các từ vựng gần gũi trước như từ vựng chủ đề về các loại quả. Bài viết hôm nay, cùng OEA Vietnam tổng hợp từ A – Z tên các loại quả tiếng Anh và cách giúp bé học từ vựng hiệu quả tại nhà nhé!
1. Các từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về các loại quả
1.1. Từ A – Z tên các loại quả tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A | ||
Apple | /’æpl/ | quả táo |
Ambarella | /’æmbə’rælə/ | quả cóc |
Almond | /’a:mənd/ | quả hạnh |
Apricot | /ˈæ.prɪ.kɒt/ | quả mơ |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | quả bơ |
B | ||
Banana | /bə’nɑ:nə/ | quả chuối |
Blackberries | /´blækbəri/ | quả mâm xôi đen |
Berry | /’beri/ | quả dâu |
C | ||
Cantaloupe | /’kæntəlu:p/ | quả dưa vàng |
Cranberry | /’krænbəri/ | quả nam việt quất |
Cherry | /´tʃeri/ | quả anh đào |
Chestnut | /´tʃestnʌt/ | hạt dẻ |
Coconut | /’koukənʌt/ | quả dừa |
Custard-apple | /’kʌstəd,æpl/ | quả na |
Citron | /´sitrən/ | quả thanh yên |
Currant | /´kʌrənt/ | nho Hy Lạp |
D | ||
Date | /deit/ | quả chà là |
Durian | /´duəriən/ | quả sầu riêng |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | quả thanh long |
F | ||
Fig | /fig/ | quả sung |
G | ||
Guava | /´gwa:və/ | quả ổi |
Grape | /greɪp/ | quả nho |
Grapefruit | /’greipfru:t/ | quả bưởi |
I | ||
Indian cream cobra melon | /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ | quả dưa gang |
J | ||
Jackfruit | /’dʒæk,fru:t/ | quả mít |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | quả táo ta |
K | ||
Kiwi fruit | /’ki:wi fru:t/ | quả kiwi |
Kumquat | /’kʌmkwɔt/ | quả quất |
L | ||
Lemon | /´lemən/ | quả chanh vàng |
Lime | /laim/ | quả chanh xanh |
Longan | /lɔɳgən/ | quả nhãn |
Lychee (or litchi) | /’li:tʃi:/ | quả vải |
M | ||
Mandarin | /’mændərin/ | quả quýt |
Mango | /´mæηgou/ | quả xoài |
Mangosteen | /ˈmæŋɡəstiːn/ | quả măng cụt |
Melon | /´melən/ | quả dưa gang |
O | ||
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | quả cam |
P | ||
Papaya (or pawpaw) | /pə´paiə/ | quả đu đủ |
Passion-fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | quả chanh dây |
Peach | /pitʃ/ | quả đào |
Pear | /peə/ | quả lê |
Persimmon | /pə´simən/ | quả hồng |
Pineapple | /’pain,æpl/ | quả dứa (thơm) |
Pomegranate | /´pɔm¸grænit/ | quả lựu |
Plum | /plʌm/ | quả mận |
R | ||
Raisin | /’reizn/ | nho khô |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | quả chôm chôm |
S | ||
Soursop | /’sɔ:sɔp/ | quả mãng cầu xiêm |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | quả vú sữa |
Starfruit | /’stɑ:r.fru:t/ | quả khế |
Strawberry | /ˈstrɔ:bəri/ | quả dâu tây |
T | ||
Tamarind | /’tæmərind/ | quả me |
W | ||
Watermelon | /’wɔ:tə´melən/ | quả dưa hấu |
1.2. Một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về các loại quả
- Forbidden fruit: Điều rất hấp dẫn nhưng không được phép làm (theo Kinh Thánh)
- The fruit/fruit of something: Gặt hái thành quả từ điều gì đó
- Go banana: Cực kỳ phấn khích/tức giận
- Apples and oranges: Hai thứ khác biệt (không thể so sánh)
- Not give a fig: Không quan tâm lắm
- The apple of one’s eye: Một điều quan trọng đối với ai đó
- The cherry on the cake: Sự bổ sung thứ gì đó tạo nên sự hoàn hảo
2. Hỏi đáp với từ vựng tiếng Anh về các loại quả
Cấu trúc hỏi | Cấu trúc đáp lại | |
Giới thiệu | What fruit is it?
(Quả này là quả gì?) |
This is a + [tên loại quả]
(Đây là quả…) This is a mango (Đây là quả xoài) |
Màu sắc | What color is the + [tên loại quả]?
(Quả … có màu gì?) – What color is the banana? (Quả chuối có màu gì?) |
It’s + [màu sắc]
(Nó có màu …) – It’s yellow (Nó có màu vàng) |
Số lượng | How many + [tên loại quả dạng số nhiều] + do you have?
(Con có bao nhiêu quả … hiện tại vậy?) – How many melons do you have? (Con có bao nhiêu quả dưa gang hiện tại) |
I have + [số lượng] + [tên loại quả]
(Con có + [số lượng] + [loại quả]) – I have thee melons (Con có 3 quả dưa gang) |
Sở thích | What is your favorite fruit?
(Loại quả yêu thích của con là gì?) |
Yes, I like/love + [tên loại quả]
(Con thích/yêu quả …) – I like/love watermelon (Con thích quả dưa hấu.) My favorite fruit is + [tên loại quả] (Trái cây yêu thích của con là quả …) – My favourite fruit is strawberry (Trái cây yêu thích của con là dâu tây.) |
Thói quen | How often do you eat + [tên loại quả]?
(Con có thường xuyên ăn quả … không?) – How often do you eat grape? (Con có thường xuyên ăn nho không?) |
I eat a lot of + [tên loại quả] every day.
(Con ăn … mỗi ngày) – I eat a lot of grape every day (Con ăn rất nhiều nho mỗi ngày) |
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại quả hiệu quả
3.1. Ba mẹ vừa học vừa chơi cùng con
Để bé làm quen tên các loại quả trong tiếng Anh, ba mẹ có thể vừa học vừa chơi cùng con bằng việc:
- Lên danh sách từ vựng tên các loại quả tiếng Anh theo bảng chữ cái;
- Phân loại các loại quả theo nhóm theo đặc điểm về màu sắc, nơi trồng, sở thích,…;
- Kết hợp các từ vựng vào các trò chơi đố chữ, giải đố, câu hỏi vui hoặc sử dụng flashcard,..
Ngoài ra, ba mẹ nên tạo cho con các tình huống, đặt câu hỏi để khuyến khích con sử dụng từ vựng tiếng Anh về các loại quả nhiều hơn. Chẳng hạn khi đi siêu thị, đi chợ, ba mẹ có thể chỉ vào các loại quả và hỏi con về tên, hình dáng của quả. Hãy bắt đầu từ những cấu trúc câu đơn giản, sau đó đến câu ghép dài hơn để con quen dần và tăng khả năng phản xạ.
3.2. Học tên các loại quả qua bài hát tiếng Anh
Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể cho con vừa giải trí vừa học các loại quả qua các bài hát tiếng Anh. Một số bài hát tiếng Anh về quả ba mẹ có thể tham khảo là:
- Fruit Song For Kids;
- Fruit Song – Happy Fruit;
- Happy Fruits – Where are you;
- Fruit Song – Learn 12 Fruit.
Tìm hiểu thêm: Mẹo học tiếng Anh qua bài hát cực dễ mà hiệu quả
Kết
Họ từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại quả là kiến thức cơ bản nhất dành cho bé mới bắt đầu. Hy vọng với những chia sẻ trên đây từ OEA Vietnam, ba mẹ và các bé sẽ có thêm tư liệu về tên loại quả tiếng Anh và biết cách học tập hiệu quả tại nhà.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/