TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 7: BÀI 1 – BÀI 12

Góc chia sẻ
20/05/2023
2612 lượt xem bài viết

Tiếng Anh Lớp 7 cũng được chia thành 12 bài theo các chủ đề riêng biệt. Sau đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 giúp bố mẹ và các em chủ động ôn tập. Lưu ý: dưới đây là nội dung tổng hợp chung, phụ huynh và các em nên tham khảo thêm từng phần kiến thức để có được bài giảng chi tiết nhất.

Tổng quan về chương trình Tiếng Anh lớp 7

Một số chủ đề và kiến thức cần ghi nhớ trong chương trình tiếng Anh thiếu nhi lớp 7 có thể kể đến:

– Các thì cơ bản và dấu hiệu nhận biết thì, chia động từ và áp dụng vào ngữ cảnh

– Từ loại tiếng Anh

– Câu cảm thán, câu điều kiện, câu bị động, câu hỏi đuôi

– Mạo từ a, an, the

– Các từ chỉ số lượng như any, few, some,…

Muốn học tốt chương trình tiếng Anh lớp 7, em cần lên kế hoạch chi tiết, xác lập mục tiêu và xây dựng phương pháp học tập hiệu quả ngay từ đầu năm học. Vì tiếng Anh lớp 7 bao gồm nhiều kiến thức cơ bản trong chương trình THCS, vì vậy em cần học chắc ngay từ đầu, vững nền tảng để không bị bỡ ngỡ khi học lên cao hơn.

Kiến thức Tiếng Anh lớp 7 – Tập 1

Unit 1 – Unit 2

Unit 1. Hobbies Unit 2. Healthy living
Từ vựng:

Từ vựng về sở thích: collecting stamps (sưu tập tem), riding a horse (cưỡi ngựa), collecting teddy bears (sưu tập gấu bông), gardening (làm vườn), building dollhouse (làm nhà búp bê)…

Phát âm:

+ /ə/: amazing, collect, yoga, column…

+ /ɜ:/: learn, surf, work, thirteen…

Ngữ pháp:

Động từ + V-ing: chỉ sở thích / ghét

Love, like, enjoy, hate + V-ing

  • She loves playing piano.
  • We enjoy going on picnics on the weekend.

Ôn tập cách dùng thì hiện tại đơn:

Diễn tả một sự thật:

The sun rises every morning.

Diễn tả một hành động thường xuyên lặp lại:

She goes swimming three times a week.

Thời gian biểu hoặc chương trình:

The cooking lesson starts at 9.00 am.

Từ vựng:

Từ vựng về thói quen, hành động tốt cho sức khỏe: do exercises (tập thể dục), keep fit (giữ cân đối), skin condition (tình trạng da), coloured vegetable (hoa quả nhiều màu sắc), brush your teeth (đánh răng)…

Phát âm:

+ /v/: vitamin, avoid, active…

+ /f/: food, breakfast, affect, fit…

Ngữ pháp:

Cấu tạo câu đơn

Câu đơn chỉ có chủ ngữ (subject) và vị ngữ (verb).

I read.

Câu đơn có chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ (object).

I read books.

Câu đơn có chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ và trạng từ.

I read science books every weekend.

 

Unit 3 – Unit 4

Unit 3. Community service Unit 4. Music and Arts
Từ vựng:

Từ vựng về các hoạt động cộng đồng: picking up litter (thu nhặt rác), planting vegetable (trồng rau), donating books (hiến sách), teaching English (dạy tiếng Anh), homeless children (trẻ vô gia cư), old people (người già)…

 

Phát âm:

+ /t/: cooked, passed, helped…

+ /d/: cleaned, watered, volunteered…

+/ɪd/: collected, donated, provided…

 

Ngữ pháp:

Ôn tập thì quá khứ đơn cùng các động từ chia ở dạng quá khứ.

 

 

Từ vựng:

Từ vựng về âm nhạc và các loại hình nghệ thuật: musical instrument (nhạc cụ), art gallery (triển lãm tranh), water puppet show (múa rối nước), artist (nghệ sĩ), composer (người soạn nhạc), photography (nhiếp ảnh)…

Phát âm:

+ /ʃ/: show, share, nation…

+ /ʒ/: television, visual, unusual…

Ngữ pháp: 

Cấu trúc so sánh giống/khác:

 Like = as/not as: mô tả 2 vật/người giống nhau.

This picture is like the one I saw at the art museum.

A tiger is as big as a lion.

different from, not as + adjective + as: mô tả 2 vật/người khác nhau.

Painting portraits is different from painting landscapes.

Classical music is not as exciting as rock music.

 

Unit 5 – Unit 6

Unit 5. Food and drink Unit 6. A visit to school
Từ vựng:

Từ vựng về đồ ăn, đồ uống, chế biến: a teaspoon of… (1 thìa…), a litre of … (1 lít…), a kilo of … (1 kg…), ingredients (nguyên liệu chế biến), apple pie (bánh táo), 

Phát âm:

+ /ɒ/: fond, lot, not…

+ /ɔ:/: pork, short, call, water, sauce…

Ngữ pháp:

Cách sử dụng: some, a lot of, lots of với danh từ đếm được và không đếm được

I need some apples for this recipe.

There’s some water in the bottle.

There are a lot of / lots of people in the room.

She likes coffee with a lot of / lots of sugar.

Cách sử dụng: How many và How much

How many: hỏi số lượng cho danh từ đếm được

How much: hỏi lược cho danh từ không đếm được

How many apples do you eat everyday?

How much milk do you drink everyday?

 

Từ vựng:

Từ vựng về trường học: computer room (phòng máy tính), school library (thư viện trường học), playground (sân chơi), school garden (vườn trường), gifted students (học sinh giỏi), midterm test (kiểm tra giữa kỳ), outdoor activities (hoạt động ngoài trời), school facilities (cơ sở vật chất trường học)…

 

Phát âm:

+ /tʃ/: cherry, cheaper, children…

+ /dʒ/: jam, gym, juice, large…

 

Ngữ pháp: 

Giới từ chỉ thời gian: in, at, on

They built our school a long time ago, maybe in 1990.

In England, schools usually start at 9.00 am.

The school year usually begins on September 5th every year.

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 giúp bố mẹ và các em cùng ôn tập.
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 giúp bố mẹ và các em cùng ôn tập.

Kiến thức Tiếng Anh lớp 7 – Tập 2

Unit 7 – Unit 8

Unit 7. Traffic Unit 8. Films
Từ vựng:

Từ vựng về giao thông: traffic jam (tắc đường), sail a boat (chèo thuyền), go on foot (đi bộ), traffic light (đèn giao thông), travel by air (đi máy bay), no right turn (không rẽ phải), no cycling (cấm đạp xe), hospital ahead (bệnh viện phía trước)…

Phát âm:

+ /ɑi/: cycle, fly, fine, sign…

+ /ei/: sail, train, plane, station…

Ngữ pháp:

Cấu trúc chỉ khoảng cách:

How far is it from… to …?

It’s about … from … to …

How far is it from your house to your school?

It’s about 500 meters from my house to my school.

Cấu trúc: should / shouldn’t + V

Để đưa ra lời khuyên: We shouldn’t go out late at night.

Để nói về hành động đúng đắn: We should go now, we might get stuck in a traffic jam.

 

Từ vựng:

Từ vựng về phim ảnh: documentary (phim tài liệu), fantasy (phim viễn tưởng), comedy (phim hài), horror movie (phim kinh dị), science fiction film (khoa học viễn tưởng), dull (chán), violent (bạo lực), confusing (khó hiểu), shocking (bất ngờ), enjoyable (vui vẻ)…

 

Phát âm:

+ /iə/: idea, really, fear, ear…

+ /eə/: nightmare, their, share, hair…

 

Ngữ pháp:

Cách dùng từ nối:

Although / though: Mặc dù, có thể đứng đầu hoặc giữa câu

Although / Though she watched the movie twice, she didn’t understand it.

She didn’t understand the movie although / though she watched it twice.

However: tuy nhiên

I felt very tired. However, I went to see the film.

Unit 9 – Unit 10

Unit 9. Festivals around the world Unit 10. Energy sources
Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề lễ hội: parade (diễu hành), firework display (biểu diễn pháo hoa), costumes (phục trang), Cannes Film Festival (Liên hoan phim Cannes), Mid-Autumn Festival (Trung thu)…

 

Phát âm:

Trọng âm danh từ, tính từ và động từ.

+ Danh từ và tính từ: ‘costume, ‘fireworks, ‘turkey, ‘happy…

+ Động từ: en’joy, de’cide, dis’cuss, pre’pare…

 

Ngữ pháp:

Yes/No question:

  • Will you help me to take a photo?

Yes, I will. / No, I won’t.

  • Is he painting Easter Eggs?

Yes, he is. / No, he isn’t.

  • Can she perform folk dance?

Yes, she can. / No, she can’t.

Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề năng lượng: nuclear energy (năng lượng hạt nhân), solar energy (năng lượng mặt trời), hydro energy (thủy điện)…

 

Phát âm:

Trọng âm trong từ 3 âm tiết:

+ Âm tiết đầu: ‘energy, ‘dangerous, ‘easily, ‘government

+ Âm tiết hai: re’cycle, ex’pensive, po’lluting, re’sources

 

Ngữ pháp:

Ôn lại cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:

– Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm nói

The students are doing their homework now.

– Diễn tả hành động vẫn đang diễn ra, không bắt buộc phải vào thời điểm đang nói

Scientists are looking for a new energy source to replace coal.

Các cụm từ thường xuất hiện trong câu dùng thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, today, nowadays, this week/month, etc…

 

Unit 11 – Unit 12

Unit 11. Traveling in the future Unit 12. English-speaking countries
Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề tương lai: eco-friendly (thân thiện với môi trường), teleporter (máy dịch chuyển), hyperloop (tàu siêu tốc), skytran (tàu cao tốc trên cao), solar-powered ship (tàu chạy bằng năng lượng mặt trời)

Phát âm:

Cách đặt trọng âm trong câu

We’ll have driverless cars in the future.

I think driverless cars will be safer and greener.

 

Ngữ pháp:

Ôn lại cách dùng thì tương lai đơn

– Dùng để nói về hành động sẽ diễn ra trong tương lai

We will buy a motorbike soon.

– Để đưa ra dự đoán

We will probably use electric cars because normal cars cause too much pollution.

 

Từ vựng: 

Từ vựng về quốc gia: island country (quốc đảo), coastline (đường bờ biển), ancient (cổ đại), native (bản địa), amazing (tuyệt vời), local (địa phương), capital (thủ đô), tower (tòa tháp)…

Phát âm: 

Cách lên và xuống ngữ điệu trong câu:

Can you speak English? (lên giọng ở cuối câu).

What is the capital of England? (xuống giọng ở cuối câu).

 

Ngữ pháp:

Mạo từ a / an / the trong câu:

Cách dùng the:

+ Trong so sánh bậc nhất: The largest city in Australia is Sydney.

+ Trước tên của một số quốc gia, địa điểm: My son is studying in the US.

+ Dùng trong tên địa danh có các từ: island, bridge, river, tower…. Ví dụ: The Tower Bridge in London is over one hundred year old.

Kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp bố mẹ và các em có những bài học ôn luyện bổ ích.

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: