TỔNG HỢP CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM

Thư viện tài liệu
30/09/2023
1973 lượt xem bài viết

Mua sắm là một trong những hoạt động diễn ra thường xuyên trong đời sống hàng ngày. Mặc dù vậy, không phải ai cũng biết cách dùng các mẫu câu chủ đề mua sắm bằng tiếng Anh. Vậy hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu những câu tiếng Anh chủ đề mua sắm để giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp nhé!

1. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm phổ biến

Trước khi học các mẫu câu, các bạn cần nắm qua các từ vựng phổ biến thường dùng trong mua sắm như sau:

1.1. Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng trong chủ đề mua sắm

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
corner shop /ˈkɔː.nə ˌʃɒp/ Cửa hàng nhỏ 
department store  /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ Cửa hàng bách hóa
discount store  /ˈdɪs.kaʊnt ˌstɔːr/ Cửa hàng bán giảm giá
flea market  /fli ,’mɑrkɪt/ Chợ trời
franchise  /’frænʧaɪz/ Cửa hàng miễn thuế
mall  /mɔl/ Trung tâm mua sắm
wholesaler  /’hoʊl,seɪlɝr/ Người bán sỉ
high-street name  /haɪ-strit, neɪm/ Cửa hàng danh tiếng
brand  /brænd/  Thương hiệu
shelf  /ʃelf/  Kệ, giá
special offer  /ˈspeʃlˈɔːfər/  Ưu đãi đặc biệt
queue  /kjuː/  (xếp) Hàng
aisle  /aɪl/  Quầy hàng
fitting room  /’fɪtɪŋ, rum/  Phòng thử đồ
department  /dɪˈpɑːt.mənt/  Gian hàng, khu bày bán
counter  /’kaʊntər/  Quầy tính tiền
trolley  /’trɑli/  Xe đẩy mua sắm
cashier  /kæˈʃɪr/ Nhân viên thu ngân
price  /praɪs/  Giá cả
stockroom  /’stɑk,rum/  Nhà kho
sample  /ˈsɑːm.pəl/  Mẫu, hàng dùng thử
shopping list  /ˈʃɒp.ɪŋ ˌlɪst/ Danh sách mua sắm

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thanh toán trong chủ đề mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thanh toán khi mua sắm
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thanh toán khi mua sắm
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
refund  /ˈriːfʌnd/  Hoàn tiền
purse  /pɜːrs/  Ví nữ
cash register   /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər/ Máy đếm tiền mặt
change  /tʃeɪndʒ/  Tiền trả lại
loyalty card  /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/ Thẻ thành viên thân thiết
expensive  /ɪkˈspensɪv/   Đắt
bill  /bɪl/  Hóa đơn
coupon   /ˈkuː.pɒn/  Phiếu giảm giá
wallet  /ˈwɑːlɪt/ Ví tiền
cheque  /tʃek/  Tấm séc
credit card /ˈkredɪt, kɑːrd/   Thẻ tín dụng
pricey  /ˈpraɪ.si/  Đắt đỏ
coin  /kɔɪn/  Tiền xu
checkout  /ˈtʃek.aʊt/  Quầy thu tiền
exorbitant   /ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/  Quá đắt
bid    /bɪd/ Sự trả giá
prohibitive  /prəˈhɪb.ɪ.tɪv/  Quá đắt với hầu hết mọi người
cash  /kæʃ/  Tiền mặt
receipt  /rɪˈsiːt/ Giấy biên nhận
cheap  /tʃiːp/ Rẻ
return  /rɪˈtɜːn/  Trả lại hàng
bargain  /ˈbɑː.ɡɪn/ Mặc cả, trả giá

1.3. Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề mua sắm

Ngoài các từ đơn, sử dụng các cụm từ tiếng Anh có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Từ đó, tạo ra các cuộc hội thoại hiệu quả hơn. 

Cụm từ Ý nghĩa
get into debt Rơi vào nợ nần
get someone the hard sell  Bắt ai đó mua hàng 
be on a tight budget Thắt chặt chi tiêu
be on commission Được hưởng hoa hồng
pay in cash Thanh toán tiền mặt
pick up a bargain  Mặc cả, trả giá
run up a credit card bill  Mắc nợ thẻ tín dụng
shop around  Xem đồ, dạo quanh shop
shop until you drop Mua sắm quá nhiều thứ
be careful with money Chi tiêu cẩn thận
catch the eye  Thu hút sự chú ý, bắt mắt
cost an arm and a leg Có giá trị rất cao
a great diversity of products Nhiều sản phẩm
make unnecessary purchases Chi trả cho những thứ không cần thiết
place an order Đặt hàng trước
get a refund Hoàn tiền
a higher risk of fraud Nguy cơ lừa đảo 
out-of-stock  Hết hàng
to be easy to compare prices Dễ dàng so sánh giá cả
can’t try things on Không thể thử 
save a great deal of time Tiết kiệm rất nhiều thời gian (tối ưu)
return and exchange policies Chính sách đổi trả hàng
physical store Cửa hàng truyền thống
reach more customers Tiếp cận nhiều khách hàng hơn
offer a discount Đưa ra chương trình giảm giá

2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng cho khách hàng và người bán

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn nên nói gì khi mua sắm, thì dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất thuộc chủ đề mua sắm. Trong phần này, OEA chia thành 2 mẫu câu dành cho khách hàng và dành cho người bán hàng. Các bạn cùng tham khảo nhé!

2.1. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm dành cho khách mua hàng

Mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm dành cho khách mua hàng
Mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm dành cho khách mua hàng
Mẫu câu Dịch nghĩa
How much is it? Giá của món đồ này bao nhiêu?
Can you give me a discount or another thing? Bạn có thể áp dụng giảm giá hay đưa tôi quà tặng kèm được không?
Please show me coat/ pants/ shoes style this summer/ winter Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác/ quần/ giày trong mùa hè/ đông này
Any other pants? Bạn có chiếc quần nào khác không?
Can you give me some other … (items)?  Bạn có thể đưa cho tôi … (phụ kiện/  trang phục) được chứ?
Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành (đổi trả) không?
May I try it on? Tôi có thể mặc thử nó không?
I’d like to return this Tôi muốn trả lại cái này
I have to think about it Tôi cần nghĩ trước khi đưa ra quyết định
I want to buy it Tôi muốn mua nó
This is good as well as cheap  Hàng này vừa rẻ vừa chất lượng tốt
Can I see a smaller size?  Tôi có thể xem cỡ nhỏ hơn được không?
Can I pay with my card? Tôi có thể trả hóa đơn bằng thẻ được không?
Can you tell me some information about this item?  Bạn có thể cho tôi biết một số thông tin về sản phẩm này được không?
Is there a pink/ red/ blue dress in your store?  Có chiếc váy màu hồng/ đỏ/ xanh nào ở cửa hàng này không?
Where can I find a T-shirt?  Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?
Do you have this shirt in size L/ M/ S? Cái áo này có size M/S không?
Where can I try it on?  Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?
It’s too expensive!  Đắt quá!
Could you lower the price? Bạn có thể giảm giá không?
I can only afford this much Tôi chỉ có chừng này thôi.

2.2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm dành cho người bán hàng

Mẫu câu tiếng Anh dành cho người bán hàng
Mẫu câu tiếng Anh dành cho người bán hàng

2.2.1. Mẫu câu chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng 

Mẫu câu Dịch nghĩa
Hello, how can I help you? Xin chào, tôi có thể giúp đỡ gì được cho bạn?
Is there anything I can help? Anh/ chị có cần tôi giúp gì không?

2.2.2. Mẫu câu hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng

Mẫu câu Dịch nghĩa
Is it for a boy/ a girl/ men/ women?        Anh/ chị tìm đồ cho bé trai/ bé gái/ nam hay nữ ạ?
What color dress/ shirt/ pants/ … are you looking for? Anh/ chị đang cần tìm màu váy/ áo/ quần/ … nào?
What size do you want? Anh/ chị muốn tìm cỡ nào ạ?
Would you like to pay by credit cards or cash for it?  Anh/ chị muốn thanh toán (hóa đơn) bằng thẻ hay tiền mặt?

2.2.3. Mẫu câu giới thiệu sản phẩm cho khách hàng

Mẫu câu Dịch nghĩa
These items are on sale today Đây là những mặt hàng đang được giảm giá hôm nay
This is our newest design Đây là mẫu thiết kế mới nhất ở cửa hàng chúng tôi 
This item is a best seller Đây là mẫu thiết kế bán chạy nhất tại cửa hàng
Let me show you some of what we have Để tôi giới thiệu cho anh/ chị một vài mẫu mà chúng tôi có
I’m so sorry, this item has been out-of-stock Tôi rất tiếc, sản phẩm này đã hết hàng rồi

2.2.4. Mẫu câu tư vấn, gợi ý cho khách hàng chủ đề mua sắm

Mẫu câu Dịch nghĩa
Would you like to try it on? Anh/ chị có muốn mặc thử nó lên người không?
I think it will suit you Tôi nghĩ nó hợp với anh/chị đấy
Would you like to try something else in our store? Anh/ chị có muốn thử những mẫu khác trong của hàng không?
Do you feel comfortable? Anh/ chị cảm thấy thoải mái chứ?

2.2.5. Mẫu câu cho người bán hàng khi khách trả giá

Mẫu câu Dịch nghĩa
I’m sorry. I can’t give you a discount Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá cho anh/ chị
It is on sale for 20% Món này đang được giảm 20% đấy ạ
I am sorry but I can’t make any cheaper Tôi xin lỗi nhưng giá không thể rẻ hơn 
Our prices are fixed Mức giá của chúng tôi đã được cố định
How about … for this one? Giá này được không (kèm mức giá tiền khách muốn)?

3. Lưu ý khi vận dụng mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm

Lưu ý khi vận dụng mẫu câu từ vựng chủ đề mua sắm trong giao tiếp
Lưu ý khi vận dụng mẫu câu từ vựng chủ đề mua sắm trong giao tiếp

Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm, việc truyền tải được đúng nhu cầu và mong muốn là hết sức quan trọng. Vì vậy, các bạn cần cố gắng sử dụng những mẫu câu ngắn gọn, đơn giản và đúng trọng tâm nhất có thể. 

Ngoài các mẫu câu trên, các bạn có thể trau dồi thêm vốn từ và cách nói từ các nguồn khác nhau như phim, truyện, tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng nghe nói để tăng phản xạ trong quá trình mua – bán hàng.

Đừng ngại nếu bạn nói chưa chuẩn, thay vào đó, hãy cố gắng thực hành trò chuyện với người bản xứ thường xuyên. Dần dần, theo thời gian, bạn chắc chắn sẽ quen được ngữ điệu và cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ. 

Kết

Trên đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh chủ đề mua sắm giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp với người bản xứ. Nếu muốn chinh phục tiếng Anh giao tiếp về các chủ đề khác thì theo dõi các bài viết từ website của OEA Vietnam nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: