Trong bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh giao tiếp nói chung, việc trang bị và sử dụng các cụm từ theo nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp người học tăng phản xạ và linh hoạt trước những câu hỏi hơn. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam nắm chắc các Collocation chủ đề gia đình (Family collocation) cực hay và dễ nhớ nhé!
1. Các collocations chủ đề gia đình hay nhất
1.1. Các collocation thường dùng trong chủ đề gia đình (Common Family Collocation)
Cụm từ | Ý nghĩa |
distant relative | họ hàng xa |
close-knit family | gia đình có sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên |
bear a remarkable resemblance to | giống hay có sự tương đồng với ai đó |
generation gaps | khoảng cách giữa các thế hệ |
reminisce about something | hồi tưởng lại điều gì đó |
catch someone’s attention | thu hút sự quan tâm của ai đó |
pay a visit = visit | ghé thăm |
hit it off | trở nên thân thiết |
strengthen our bond | củng cố, vun đắp mối quan hệ |
has an authority | có tiếng nói, có thẩm quyền |
get exposed to somebody | tiếp xúc với ai đó |
be out the woods | vượt qua khó khăn |
have strong chemistry | có tương tác mạnh mẽ, rất hợp nhau |
childhood sweetheart | bạn thanh mai trúc mã |
unrequited love | tình yêu không được đáp lại |
peer influence | ảnh hưởng từ bạn bè cùng tuổi |
conflict-ridden homes | gia đình hay xung đột |
mindset and behavior transformation | sự thay đổi tư duy và hành động |
erode traditional values | làm bào mòn, suy yếu các giá trị truyền thống |
sibling rivals | anh chị em cạnh tranh nhau |
give somebody upbringing | nuôi nấng ai khôn lớn |
strict upbringing | sự dạy dỗ được nghiêm khắc |
1.2. Collocations chủ đề các kiểu hình gia đình
Cụm từ | Ý nghĩa |
nuclear family | gia đình có hai thế hệ |
extended family | gia đình nhiều hơn hai thế hệ |
single-parent/lone-parent family | gia đình đơn thân (chỉ có cha hoặc chỉ có mẹ) |
blended family | gia đình có con riêng (cha/mẹ có con con riêng cùng chung sống) |
broken home | gia đình mà ba mẹ ly hôn hoặc ly thân |
Với các collocation như trên, các bạn chúng có thể dùng kèm các động từ/cụm động từ như “have”, “come from”, ”grow up in”, “(be) raised in” để kết hợp thành câu mô tả kiểu hình gia đình mong muốn.
Ví dụ: I come from a nuclear family. (Tôi đến từ một gia đình có hai thế hệ.)
1.3. Collocation chủ đề hoàn cảnh gia đình – Family Background Collocation
Cụm từ | Ý nghĩa |
financially privileged | tài chính khá giả |
socially privileged | vượt trội về địa vị xã hội |
1.4. Collocation về quan hệ giữa ba mẹ và con cái trong chủ đề gia đình
Cụm từ | Ý nghĩa |
informal/private gathering | cuộc gặp mặt thân mật/riêng tư |
family gathering | cuộc hội ngộ gia đình |
total obedience | sự nghe lời, tuân theo hoàn toàn |
in obedience to somebody | vâng lời ai đó |
obedience to something | tuân theo cái gì đó |
refuse to permit | không cho phép |
be designed to permit | có ý định cho phép làm gì |
legally permit | cho phép một cách hợp pháp |
generally/normally permit | cho phép theo thông lệ |
permit someone to do something | cho phép ai làm gì đó |
permit doing something | cho phép làm gì đó |
ask permission | xin phép |
sacrifice something | hy sinh cái gì (cho ai đó) |
harmonious relationship | mối quan hệ hòa thuận |
strained relationship | mối quan hệ căng thẳng |
stormy relationship | mối quan hệ nhiều bất đồng |
a central part of our lives | trung tâm, một phần quan trọng của cuộc sống |
2. Áp dụng collocation chủ đề gia đình trong bài thi IELTS
2.1. Áp dụng trong IELTS Speaking Part 1
Question 1: Can you describe your family?
Answer: I come from a rather small but close-knit family. We have a few distant relatives who live in other cities, but we maintain a strong bond with them. I have a remarkable resemblance to my parents.
Question 2: Do you have a large or small family?
Answer: I have a relatively small family, but it’s a close-knit one. We value the time we spend together during our family gatherings, even though generation gaps. The total obedience and respect for one another contribute to a harmonious relationship. Despite being a small family, we have a strong chemistry that makes our time together truly enjoyable.
Question 3: How much time do you spend with your family?
Answer: I make it a priority to spend quality time with my family, given our busy schedules. We have regular family gatherings where we catch up on each other’s lives, reminisce about shared experiences, and strengthen our bond. Despite the challenges of daily life, we manage to find time for each other, ensuring that our family remains a central part of our lives.
Question 4: Do you get along well with your family?
Answer: Yes, I get along very well with my family. Our family gatherings are always filled with laughter, and we hit it off during these moments.
2.2. Áp dụng trong IELTS Speaking Part 3
Question 1: Are there many different types of families in your country?
Answer: To the best of my knowledge, yes, there is a diverse range of family structures in Vietnam, namely the nuclear family, which is quite common. Each type has its dynamics.
Question 2: People in many countries spend less time with their families. What are the reasons, and do you have any solutions for this?
Answer: There are several reasons why people in many countries are spending less time with their families. One primary factor is the increasingly demanding nature of work and academic commitments. Many individuals find themselves caught up in hectic schedules, leaving limited time for family interactions. Moreover, the prevalence of technology and social media can also contribute to reduced face-to-face family time, as people may get engrossed in their digital devices.
Kết
Gia đình là một trong những chủ đề từ vựng hay được sử dụng nhất trong bài thi cũng như trong giao tiếp. Hy vọng rằng, qua bài viết trên, OEA sẽ giúp các bạn mở rộng thêm kiến thức về các collocation chủ đề gia đình và biết các áp dụng vào bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/