TỔNG HỢP CÁC IDIOM THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT

Góc chia sẻ
30/06/2023
3453 lượt xem bài viết

Idiom hay là thành ngữ tiếng Anh là kiến thức nâng cao giúp cho các bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Dưới đây là tổng hợp 50+ idiom thường gặp để các bạn áp dụng tốt cho kỳ thi Đại học, cùng theo dõi nhé!

1. Idiom là gì?

Idiom hay thành ngữ tiếng Anh là một cụm từ hoặc một biểu ngữ có ý nghĩa riêng biệt. Idiom được kết hợp bởi nhiều từ và cụm từ đặc biệt, xuất phát từ ngôn ngữ và văn hóa bản địa. 

Một đặc điểm quan trọng của idiom là ý nghĩa của nó thường không thể suy luận dựa trên từng từ thành phần. Thay vào đó, idiom thường mang nghĩa bóng đã được thừa nhận bởi người bản ngữ. 

2. Idiom được dùng để làm gì?

Idiom hay thành ngữ tiếng Anh là một phần quan trọng của người bản ngữ. Nó thường được sử dụng để biểu đạt những ý nghĩa phức tạp, truyền đạt cảm xúc hoặc tạo sự hài hước. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ dùng thành ngữ tiếng Anh nhằm tăng tính hấp dẫn và sự truyền cảm hứng cho câu chuyện. 

3. Các thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong đề thi tốt nghiệp THPT

Ngoài kiến mục tiêu giao tiếp, idiom cũng là yếu tố giúp bạn đạt được điểm cao trong kì thi THPT. Cùng theo dõi 50+ thành ngữ tiếng Anh mà OEA Vietnam đã tổng hợp dưới đây để cải thiện kiến thức tiếng Anh của mình ngay nhé!

3.1. Idiom chủ đề Business – Kinh doanh

Tổng hợp các idiom thuộc chủ đề kinh doanh thường gặp
Tổng hợp các idiom thuộc chủ đề kinh doanh thường gặp
Idiom Nghĩa của idiom Ví dụ minh họa
1. a foot in the door Có một cơ hội nhỏ để tham gia vào hoặc bắt đầu một công việc, một tình huống hoặc một cơ hội kinh doanh. She volunteered as an intern at the company to get a foot in the door and eventually secured a full-time job.
2. keep head above water Vượt qua khó khăn, tình huống khó khăn hoặc tình trạng tài chính bằng cách chỉ đủ để tồn tại hoặc tránh tình trạng tụt dốc. Despite facing financial challenges, she managed to keep her head above water by taking on extra jobs.
3. cash cow Một nguồn thu lớn và ổn định, mang lại lợi nhuận cao và đóng góp đáng kể vào sự thành công của một tổ chức hoặc một người. The company’s popular product has become a cash cow, generating significant revenue year after year.
4. hold the fort Chịu trách nhiệm về một cái gì đó hoặc chăm sóc ai đó trong khi những người khác đi vắng hoặc ra ngoài The manager is on vacation, so I need to hold the fort and handle any issues that arise in the office.
5. grease someone’s palm Đưa tiền hoặc cung cấp lợi ích cá nhân cho ai đó để nhận sự giúp đỡ hoặc sự ưu ái hoặc sự ủng hộ The corrupt official demanded that businesses grease his palm in order to secure contracts.
6. golden handshake Một khoản tiền lớn được trao cho ai đó khi họ rời bỏ công việc của họ, hoặc để thuyết phục họ rời bỏ công việc của họ After working for the company for 30 years, she received a generous golden handshake upon her retirement.
7. go belly up Khi một công ty, một dự án hoặc một kế hoạch gặp tình trạng phá sản The restaurant couldn’t attract enough customers and eventually went belly up.
8. a slice of the pie Một phần của lợi ích, thành công hoặc lợi nhuận mà ai đó có được từ một hoạt động kinh doanh The employees were excited to receive a slice of the pie through profit-sharing bonuses.
9. eager beaver Một người nhiệt tình và chăm chỉ, luôn sẵn lòng làm việc và đạt được kết quả cao She’s always the first to arrive at work and the last to leave. She’s a real eager beaver.
10. too many chiefs, not enough Indians Một tình huống khi có quá nhiều người đứng đầu, giữ vị trí lãnh đạo mà không có đủ người cần thiết để thực hiện nhiệm vụ In the team, there are too many chiefs, not enough Indians. Everyone wants to be in charge, but no one is willing to do the actual work

3.2. Idiom chủ đề School – Trường học

Tổng hợp 10 idiom quen thuộc về chủ đề trường học
Tổng hợp 10 idiom quen thuộc về chủ đề trường học
Idiom Nghĩa của idiom Ví dụ minh họa
1. as easy as ABC Rất dễ dàng Don’t worry about the math test, it’s as easy as ABC.
2. bookworm Người ham đọc sách, đọc sách nhiều Peter is such a bookworm. He spends all his free time at the library.
3. crack a book Bắt đầu đọc sách hoặc học tập Before the exam, I need to crack a book and review the material.
4. have one’s nose in a book Chăm chú đọc sách She always has her nose in a book, even during lunch breaks.
5. learn smt by heart Học thuộc lòng một điều gì đó I learned the poem by heart for the recitation competition.
6. drop out of school Bỏ học John dropped out of school to pursue his music career.
7. cut class/ play hooky/ skip class Trốn học Instead of going to history class, they decided to play hooky and go to the beach.
8. tell tales out of school Tiết lộ thông tin riêng tư hoặc bí mật You shouldn’t tell tales out of school about your friend’s personal life.
9. be quick on the uptake Nhanh chóng hiểu và nắm bắt thông tin She’s really quick on the uptake. She always understands new concepts easily.
10. learn by rote Học thuộc lòng một điều gì đó mà không hiểu ý nghĩa thực sự – Học vẹt In some educational systems, students are expected to learn facts and figures by rote.

3.3. Idiom chủ đề Shopping – Mua sắm

Tổng hợp 10 thành ngữ tiếng Anh chủ đề mua sắm cho các bạn học sinh
Tổng hợp 10 thành ngữ tiếng Anh chủ đề mua sắm cho các bạn học sinh
Idiom Nghĩa của idiom Ví dụ minh họa
1. window shopping Đi xem hàng mà không mua sắm I love to go window shopping on weekends, just to see what’s new in the stores.
2. place an order Đặt hàng I called the restaurant and placed an order for a pizza and some drinks.
3. shop until you drop Mua sắm không ngừng nghỉ During the Black Friday sale, people shop until they drop to take advantage of the discounts.
4. hit the shops/ stores Đi mua sắm After work, I usually hit the shops to buy groceries and household items.
5. off the peg/rack Áo may sẵn, không may đo I found a nice off the peg suit that fits me perfectly at the department store.
6. be careful with money Chi tiêu hợp lí In times of financial difficulty, it’s important to be careful with money and avoid unnecessary expenses.
7. to be good value for money Đáng tiền The hotel we stayed at was good value for money. We had comfortable rooms and excellent service.
8. fit for purpose  Phù hợp với mục đích sử dụng The new laptop I bought is fit for purpose, as it has all the features I need for my work.
9. give someone the hard sell Thuyết phục mua hàng mạnh mẽ The salesperson gave me the hard sell, trying to convince me to buy the most expensive package.
10. snap up a bargain Mua được một món hời, một sản phẩm giá rẻ During the clearance sale, I snapped up a bargain by buying a designer dress at half price.

3.4. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Travel – Du lịch

Tổng hợp idiom chủ đề du lịch thường gặp trong đề thi
Tổng hợp idiom chủ đề du lịch thường gặp trong đề thi
Idiom Nghĩa của idiom Ví dụ minh họa
1. off the beaten track Nơi ít được khám phá, ít người biết đến We decided to go off the beaten track and explore the remote villages in the mountains.
2. hustle and bustle Sự ồn ào và hối hả của cuộc sống đô thị I enjoy the hustle and bustle of the city, with people rushing around and the constant activity.
3. live out of a suitcase Sống một cuộc sống di chuyển thường xuyên As a flight attendant, I have to live out of a suitcase and travel to different destinations.
4. travel broadens the mind Du lịch mở mang tầm nhìn She believes that travel broadens the mind and helps you learn about different cultures.
5. hit the road Bắt đầu hành trình, khởi hành We packed our bags and hit the road early in the morning to avoid traffic.
6. break the journey Dừng lại trong hành trình giữa chừng During our road trip, we decided to break the journey and spend a night in a small town.
7. a full plate Bận rộn với nhiều công việc, lịch trình dày đặc She has a full plate with her job, volunteer work, and taking care of her family.
8. to find a gem Tìm một nơi chỉ người bản địa biết mà các du khách khác chưa tới While exploring the antique shop, I found a gem—an old painting by a famous artist.
9. have a stopover Dừng chân trong chuyến đi để chuyển tiếp On our long-haul flight, we had a stopover in Dubai for a few hours before continuing to our final destination.
10. to have wanderlust Cảm giác thích khám phá, muốn du lịch và khám phá thế giới She has always had wanderlust and dreams of traveling to exotic destinations.

3.5. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề khác

Chủ đề Idiom Nghĩa của idiom Ví dụ minh họa
Money and Finance – Tài chính a penny saved is a penny earned Tiền được tiết kiệm cũng như tiền kiếm được, giữ gìn và tiết kiệm tiền bạc sẽ mang lại giá trị và lợi ích trong tương lai I always try to save money because a penny saved is a penny earned.
beyond one’s means Ngoài khả năng tài chính của ai đó Buying a luxury sports car is beyond my means at the moment.
earn a living Kiếm sống He works as a freelance writer to earn a living.
money doesn’t grow on trees Tiền không mọc trên cây (nhắc nhở về việc nên chi tiêu tiết kiệm) Since money doesn’t grow on trees, we should spend money on unnecessary things.
Love – Tình yêu love at first sight Tình yêu sét đánh I love her at first sight because of her smile. 
a match made in heaven Đôi uyên ương hoàn hảo This couple is a match made in heaven because they have a deep connection.
have a crush on someone Động lòng, thích thầm ai đó She has had a crush on her coworker ever since they started working together.
fall head over heels in love Yêu một cách say đắm From the moment they met, they fell head over heels in love with each other.
Health – Sức khỏe breathe one’s last Trút hơi thở cuối cùng trước khi qua đời After a long battle with illness, he finally breathed his last.
catch a cold Bị cảm lạnh She caught a cold after spending too much time outside in the rain.
recharge one’s batteries Nạp lại năng lượng, dành thời gian thư giãn và làm mới bản thân I recharge my batteries by having a relaxing vacation.
under the weather Không khỏe trong người I won’t be able to come to work today. I’m feeling a bit under the weather.

Kết

Trên đây là tổng hợp 50+ idiom được sử dụng phổ biến trong đề thi THPT. Hy vọng những thành ngữ tiếng Anh này sẽ phần nào giúp các bạn gặt hái được điểm cao trong kỳ thi!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: