QUY TẮC DẠY CON HỌC ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH MÀ CHA MẸ NÀO CŨNG CẦN BIẾT

Góc chia sẻ
09/11/2023
8355 lượt xem bài viết

Nhiều bố mẹ thường không chú trọng việc hướng dẫn con phát âm chuẩn xác, biết cách đánh vần các từ vựng tiếng Anh mà thường nghiêng về tăng số lượng từ vựng, học ngữ pháp, ghép câu,… Tuy nhiên trên thực tế, khi học bất cứ ngôn ngữ nào, bé cũng cần phải học cách đánh vần. Để nắm rõ lý do tại sao bé cần học đánh vần tiếng Anh ngay từ khi mới bắt đầu, và làm thế nào để bố mẹ có thể hỗ trợ bé, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của OEA Vietnam nhé!

1. Tại sao trẻ cần học đánh vần tiếng Anh?

Đối tượng bắt đầu học đánh vần tiếng Anh thường là học sinh ở lứa tuổi Mẫu giáo, Tiểu học. Học đánh vần một cách bài bản có thể đem lại rất nhiều lợi ích đối với quá trình học tiếng Anh của con. Một nghiên cứu khoa học tại Anh đã chỉ ra rằng: trẻ em 7 tuổi học theo phương pháp đánh vần có thể đọc chuẩn tương đương với trẻ 13 tuổi chỉ học theo cách ghi nhớ từ.
Ngoài ra, biết cách đánh vần tiếng Anh đúng còn giúp trẻ:

  • Học theo đúng quy trình thẩm thấu ngôn ngữ: Nghe – Nói – Đọc – Viết;
  • Cải thiện các lỗi sai về phát âm và nói tiếng Anh như: phát âm sai, nói không có trọng âm, bỏ âm cuối,…
  • Có thể phát âm chính xác từ mới mà không cần tra từ điển;
  • Biết cách nối âm để ngữ điệu nói tự nhiên hơn;
  • Biết cách sử dụng từ điển để tự chỉnh phát âm của bản thân;
  • Học từ vựng mới nhanh hơn;
  • Tự tin sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

2. Các quy tắc giúp trẻ học đánh vần tiếng Anh nhanh chóng và chính xác

2.1. Học thuộc và đọc đúng bảng chữ cái

Bảng chữ cái hiện đại với 26 chữ cái Latinh chính là nền tảng cho việc học tiếng Anh. 26 chữ cái được sắp xếp theo một thứ tự nhất định, bắt đầu với “A” và kết thúc với “Z”. Với:
– 5 chữ cái nguyên âm: U, E, O, A, I
– 19 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, X, Z.
Riêng 2 chữ cái Y và W trong một số trường hợp sẽ đóng vai trò là phụ âm, một số trường hợp lại là nguyên âm.

Con cần bắt đầu bằng cách nhận đúng mặt chữ và biết phát âm chính xác mỗi chữ cái. Để hướng dẫn con cách phát âm của từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, bố mẹ có thể tham khảo chi tiết tại: https://oea-vietnam.com/bi-quyet-de-bo-me-giup-con-hoc-bang-chu-cai-tieng-anh-de-dang-nhat/

 

Bước đầu tiên để dạy con đánh vần tiếng Anh là học thuộc bảng chữ cái
Bước đầu tiên để dạy con đánh vần tiếng Anh là học thuộc bảng chữ cái

2.2. Học bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ mà bất cứ ai cũng cần hiểu, ghi nhớ và sử dụng thành thạo nếu muốn phát âm chuẩn. Bố mẹ nên cho con tiếp xúc với bảng phiên âm IPA ngay từ giai đoạn đầu của quá trình học tiếng Anh để giúp con tránh được các lỗi sai trong đánh vần và phát âm tiếng Anh.

Bảng IPA bao gồm 44 ký tự đại diện cho 44 âm trong tiếng Anh, trong đó gồm 20 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants). Con cần biết cách phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm này, bởi đây chính là tiền đề để con đọc đúng từ và cuối cùng là câu.

Quá trình này đòi hỏi bố mẹ và con cần thật sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Để biết cách sử dụng bảng phiên âm IPA, bố mẹ hãy tham khảo bài viết: https://oea-vietnam.com/bang-phien-am-tieng-anh-ipa-la-gi-co-vai-tro-gi-voi-nguoi-hoc-tieng-anh/

2.3. Hiểu về âm tiết trong tiếng Anh

Một từ có thể có 1, 2, 3, 4… âm tiết. Xác định được số lượng âm tiết kết hợp với biết cách phát âm đúng theo bảng phiên âm IPA sẽ giúp trẻ biết được cách đánh vần cả từ. Có 4 cách để xác định số lượng âm tiết trong từ:

* Đếm số nguyên âm để biết một từ có bao nhiêu âm tiết

– 1 nguyên âm => từ có 1 âm tiết: Cat
– 2 nguyên âm => từ có 2 âm tiết: Mother
– 3 nguyên âm => từ có 3 âm tiết: Family
– 4 nguyên âm => từ có 4 âm tiết: Supermarket

Con cần biết cách xác định đúng số âm tiết trong một từ tiếng Anh
Con cần biết cách xác định đúng số âm tiết trong một từ tiếng Anh

Tuy nhiên cách này không phải lúc nào có thể áp dụng khi đánh vần tiếng Anh vì các trường hợp dưới đây sẽ có thể xảy ra.

* Từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau

Nếu trong từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì được tính là một âm tiết. Ví dụ: room /ruːm/, good /ɡud/, teach /tiːtʃ/… Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ được tính là hai âm tiết như là riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/, canadian /kəˈneɪ.di.ən/,…

* Từ có nguyên âm “e” đứng cuối

Với các từ tiếng Anh kết thúc bằng nguyên âm “e” thì sẽ xảy ra một trong hai trường hợp sau:
– Trước “e” không phải phụ âm “l”: m “e” sẽ được gộp vào với phụ âm đứng trước đó, tức là không được phát âm thành một âm tiết riêng biệt. Ví dụ: fortune /ˈfɔːr.tʃuːn/, came /keɪm/,…
– Trước “e” là phụ âm “l”, tức là từ kết thúc bằng “le”: phần chứa “le” vẫn được tính là một âm tiết của từ. Ví dụ: table /ˈteɪ.bəl/, apple /ˈæp.əl/,…

* Xác định âm tiết dựa trên vị trí của âm “y”

– Khi âm “y” đứng ở giữa hoặc cuối của từ thì sẽ được xem là một nguyên âm, là một âm tiết của từ. Ví dụ: cry /kraɪ/, bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/
– Khi âm “y” đứng đầu câu sẽ được tính là một phụ âm. Ví dụ: yes, young,…

2.4. Đừng bỏ quên âm cuối khi đánh vần tiếng Anh

Đây là một vấn đề mà nhiều người Việt gặp phải trong quá trình đánh vần tiếng Anh. Thói quen bỏ qua âm cuối như “s”, “t”, “z”,… sẽ rất khó khắc phục khi con lớn. Đặc biệt, nếu không phát âm rõ âm cuối, từ mà con muốn phát âm sẽ dễ bị nghe nhầm thành các từ khác có cách phát âm gần giống. Ví dụ, nếu không phát âm âm cuối thì các từ “fire”, “fight”, “fine” là hoàn toàn giống nhau.
Vì thế, bố mẹ đừng lơ là bỏ qua việc dạy con đọc đúng và rõ các âm cuối của từ khi bắt đầu học phát âm tiếng Anh.

2.5. Hiểu về âm câm

Âm câm (Silent Letter) là những chữ cái tiếng Anh có trong từ những không được phát âm thành tiếng. Ví dụ: comb /koʊm/ (chữ “b” câm), knife /naɪf/ (chữ “k” câm), hour /aʊr/ (chữ “h” câm),…
Gần như không có quy tắc nào cho việc xác định âm câm trong từ, chỉ có thể ghi nhớ thông qua quá trình học từ vựng, giao tiếp, thực hành hàng ngày.

Kết

Trên đây là những kiến thức quan trọng về cách học đánh vần tiếng Anh. Bố mẹ hãy tham khảo để áp dụng vào quá trình hướng dẫn con học tại nhà nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: