MẠO TỪ TIẾNG ANH: LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP MỚI NHẤT 2023

Góc chia sẻ
26/06/2023
1979 lượt xem bài viết

Mạo từ tiếng Anh là một trong những từ loại cơ bản và được sử dụng phổ biến trong các kỹ năng tiếng Anh. Sau đây, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu về lý thuyết và bài tập để hiểu rõ hơn về cách dùng mạo từ trong tiếng Anh nhé!

1. Mạo từ tiếng Anh là gì?

Mạo từ tiếng Anh (article) là các từ được đặt trước danh từ. Mục đích giúp người đọc xác định tính xác định hay không xác định của danh từ đó. Mạo từ không được coi là một loại từ độc lập. Mạo từ được coi là một thành phần của tính từ, giúp mở rộng ý nghĩa của danh từ.

Mạo từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính:

  • Mạo từ xác định (definite article) là từ “The”;
  • Mạo từ không xác định (indefinite article) gồm các từ “a” và “an”.

2. Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

2.1. Mạo từ bất định (Indefinite article)

Mạo từ tiếng Anh bất định “a/an” thường được đặt trước danh từ không xác định (danh từ được nhắc đến lần đầu trong đoạn văn hoặc hội thoại)

2.1.1. Cách dùng mạo từ “a”

– “A” là một mạo từ không xác định, đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm. Một số trường hợp danh từ bắt đầu bằng nguyên âm nhưng được phát âm như phụ âm thì vẫn sử dụng mạo từ “a”.

Ví dụ: a university (/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/), a universal (/juːnəˈvɜːsəl/)

– “A” dùng để chỉ tốc độ, giá cả, tỉ lệ hoặc các dạng phân số.

Ví dụ: a one-second (½), 2 times a day (2 lần/ngày), $2 a kilo (2 đô/kg)

– “A” dùng dưới dạng các số đếm hoặc các idiom về số lượng.

Ví dụ: a thousand of something (một ngàn cái gì đó), a couple of something (một vài cái gì đó), a lot of something (rất nhiều cái gì đó)

2.1.2. Cách dùng mạo từ “an” 

– “An” là mạo từ không xác định, đứng trước các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, i, a, o). Một số từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm) thì vẫn dùng “an” trước nó. 

Ví dụ: an hour (/aʊr/), an honest (/ˈɑː.nɪst/), an MC (/ˌemˈsiː/)

Sự khác biệt giữa mạo từ bất định và mạo từ xác định
Sự khác biệt giữa mạo từ bất định và mạo từ xác định

2.2. Mạo từ xác định (Definite article)

Mạo từ tiếng Anh xác định “the” thường được sử dụng trước một đối tượng xác định, khi cả người nói và người nghe đều biết rõ về đối tượng đó. Mạo từ “the” có thể được sử dụng cho danh từ đếm được ở số ít và danh từ không đếm được ở số nhiều.

2.2.1. Cách sử dụng mạo từ xác định  

– Dùng mạo từ xác định khi vật thể nhắc đến là duy nhất hoặc được xem là không thể thay thế.

Ví dụ: The sun (mặt trời), the world (thế giới), the sea (biển cả), the earth (trái đất)

– Dùng mạo trừ xác định trước một danh từ nếu danh từ này đã được đề cập trước đo.

Ví dụ: I see an eagle. The eagle is flying in the sky. The sky is full of clouds (Tôi thấy một con đại bàng. Con đại bàng đang bay trên bầu trời. Bầu trời đây mây)

– Dùng mạo từ xác định trước một danh từ đã được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề.

Ví dụ: The man that I met yesterday is my brother-in-law. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là anh rể của tôi)

– Dùng mạo từ xác định trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt.

Ví dụ: Please pass the phone. (Làm ơn hãy đưa cho tôi chiếc điện thoại)

– Dùng mạo từ xác định trước trước dạng so sánh nhất 

Ví dụ: He is the most impotant person in my life. (Anh ấy là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi)

– Cấu trúc “The + danh từ số ít” để đại diện cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật.

Ví dụ: The lion is in danger of becoming extinct. (Sư tử đang trong nguy cơ tuyệt chủng)

– Cấu trúc “the + tính từ” để chỉ một nhóm người nhất định.

Ví dụ: The old (Người già), the rich (người giàu), the unemployed (người thất nghiệp)

– Dùng mạo từ xác định khi nhắc đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng.

Ví dụ: Sam went to the school to deliver a presentation. (Sam đến trường để thuyết trình)

– Cấu trúc “the + họ (ở dạng số nhiều)” để đại diện cho gia đình.

Ví dụ: The Browns (Gia đình Brown), The Watson (gia định watson)

Phân biệt một số trường hợp sử dụng <yoastmark class=

2.3. Lưu ý các trường hợp không sử dụng mạo từ 

– Không dùng mạo từ tiếng Anh khi nói về sự việc chung hoặc sự việc đã xác định thông tin trước đó.

Ví dụ: I don’t like peach. (Tôi không thích đào)

– Không dùng mạo từ không xác định trước tên riêng của quốc gia, thành phố, các bang (Trừ trường hợp của The Philippines, The United Kingdom, The United States of America).

Ví dụ: I live in Singapore. (Tôi sống tại Singapore)

– Không dùng mạo từ trước tên gọi các môn học.

Ví dụ: John loves Math and Music. (John thích học Toán và Âm nhạc)

– Không dùng mạo từ sau tính từ sở hữu và danh từ ở sở hữu cách.

Ví dụ: The boy’s mother (Mẹ của chàng trai)

– Không dùng mạo từ tiếng Anh trước tên gọi các bữa ăn.

Ví dụ: They invited me to dinner. (Họ mời tôi đến ăn tối)

– Không dùng mạo từ trước các tước hiệu

Ví dụ: Queen Elizabeht of United Kingdom (Nữ hoàng Anh Elizabeth)

3. Luyện tập sử dụng mạo từ tiếng Anh

Bài 1: Điền mạo từ đúng

  1. I saw …. movie last night.
  2. She is …. excellent dancer.
  3. He is studying …. English language.
  4. There is …. book on the table.
  5. They bought …. expensive car.
  6. I have …. dog and two cats.
  7. She is wearing …. red dress.
  8. He wants to be …. doctor in the future.
  9. I need …. cup of coffee.
  10. They live in …. big house on the corner.

Bài 2: Điền mạo từ đúng

  1. There is …. apple on the table.
  2. She is not …. talented singer.
  3. The boy found …. shiny coin on the ground.
  4. He arrived after …. hour.
  5. You are …. clever student.
  6. English is …. widely spoken language.
  7. Paris is …. beautiful city to visit.
  8. He is …. intelligent boy.
  9. I bought …. book, …. pen, and …. notebook.
  10. Life, thou art …. mysterious journey.

Bài 3: Chọn câu trả lời đúng

The little girl found _____ lost puppy in the park.

  1. a
  2. an
  3. the

2. We went to _____ beautiful beach for our vacation.

  1. a
  2. an
  3. the

3. My brother is learning how to play _____ guitar.

  1. a
  2. an
  3. the

4. I need to buy _____ new pair of shoes for the party.

  1. a
  2. an
  3. the

5. They visited _____ famous museum in the city.

  1. a
  2. an
  3. the

6. Sarah is reading _____ interesting book for her book club.

  1. a
  2. an
  3. the

7. The students received _____ assignment from their teacher.

  1. a
  2. an
  3. the

8. There is _____ big tree in our backyard.

  1. a
  2. an
  3. the

9. My dad is fixing _____ leaky faucet in the kitchen.

  1. a
  2. an
  3. the

10. We saw _____ incredible sunset at the beach yesterday.

  1. a
  2. an
  3. the

Đáp án

Bài 1: 

1. a 2. an 3. the 4. a 5. an
6. a 7. a 8. a 9. a 10. the

Bài 2:

1. an 2. a 3. a 4. an 5. a
6. a  7. a 8. an 9. a, an, a 10. a

Bài 3: 

1. a 2. a  3. c  4. a 5. c
6. b  7. b  8. a 9. a 10. b

Kết

Hy vọng thông qua bài viết này, OEA Vietnam đã giúp bạn đã nắm được cách sử dụng mạo từ tiếng Anh. Lưu lại bài viết này và bắt đầu học ngay hôm nay bạn nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: