Trong tiếng Anh, động từ khiếm khuyết là chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu cách sử dụng động từ khuyết thiếu sao cho đúng ngữ pháp và hợp ngữ cảnh nhé!
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khiếm khuyết hay modal verb là một trong những loại động từ phổ biến trong nói cũng như viết tiếng Anh. Mục đích của động từ này là bổ nghĩa cho động từ chính và diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết,..
Các động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như: can, could, may, might, will, would, shall, should, must. Tìm hiểu ngay cách sử dụng của từng từ trong phần tiếp theo.
Công thức chung của động từ khuyết thiếu:
- Câu khẳng định: S + modal verb + V-infinitive + O
- Câu phủ định: S + modal verb + V-infinitive + O
- Câu nghi vấn: Modal verb + S + V-infinitive + O?
2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu
2.1. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can – Could
Can | Could |
Nói về một khả năng, kỹ năng, v.v. mà ở hiện tại vẫn còn.
Ví dụ: I can dance and sing. |
Thể hiện một tài năng, khả năng, kỹ năng, v.v. trong quá khứ nhưng hiện tại không còn.
Ví dụ: When I was young, I could play cello without reading cello sheet. |
Thể hiện việc có thể hoặc không thể làm việc gì trong hiện tại, do yếu tố ngoại cảnh.
Ví dụ: It’s raining heavily outside. We can’t go for a picnic now. |
Thể hiện khả năng có thể hoặc không thể làm việc gì trong quá khứ, do ngoại cảnh, nhưng hiện tại đã khác.
Ví dụ: When we first moved here, we could use the bike for free, but now, we have to pay for renting. |
Dùng khi đề xuất ai đó làm việc gì.
Ví dụ: If you want to gain weight, you can eat more meat. |
Dùng trong câu hỏi yes-no để xin phép ai đó làm một cách trang trọng và lịch sự.
Ví dụ: Could I borrow your phone? |
Dùng trong câu hỏi yes-no khi cần giúp đỡ một cách thân thiện, gần gũi, không quá trang trọng.
Ví dụ: Joe, can you pass me the luggage? |
Dùng trong câu hỏi Yes-No khi cần nhờ ai giúp đỡ một cách trang trọng, đi kèm với please để nhấn mạnh sự khẩn thiết của việc đó.
Ví dụ: Could you please send me that singer’s information? |
2.2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May – Might
May | Might |
Diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn không cao (khoảng 50%).
Ví dụ: He doesn’t look happy. He may not like the party. |
Diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn thấp hơn ‘may’ (khoảng 30%).
Ví dụ: He might like this party. Honestly, I’m not sure because I am not closed to him well. |
Dùng trong câu hỏi Yes-No khi muốn xin phép làm gì hoặc đề nghị giúp đỡ một cách rất trang trọng và lịch sự.
Ví dụ: May I help you pour wine, madam? |
2.3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will – Would
Will | Would |
Dùng trong thì tương lai đơn để diễn tả về những điều sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: She will come to my house overnight. |
Sử dụng như thì quá khứ của ‘will’ trong mệnh đề chính loại 2 và loại 3 của câu điều kiện.
Ví dụ: If I were her, I wouldn’t buy that high heel shoes. |
Diễn một dự đoán mang tính chủ quan (của người nói), về một điều sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I think that my manager will become the CEO although I don’t know her expectation. |
Diễn tả trong quá khứ, chủ ngữ đã có một thói quen nào đó.
Ví dụ: When she was in high school, she would play volleyball after school. |
Dùng cho lời hứa sẽ làm gì trong tương lai, có thể dùng với ‘promise’ để nhấn mạnh.
Ví dụ: I promise I will love you until I take my last breath. |
2.4. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must
Must |
Dùng để diễn tả một hành động mà người nói cho là rất cần thiết, cần phải làm.
Ví dụ: I must wake up right now. |
Dùng để đưa ra một nhận định mà người nói cho là có khả năng xảy ra cao ở hiện tại. Có nghĩa là “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”.
Ví dụ: She worked 10 hours continuously yesterday. Now, she must be very exhausted. |
Dùng để diễn tả việc bắt buộc phải thực hiện vì đó có trong quy định của pháp luật hoặc trong nộ quy của một tổ chức.
Ví dụ: All employees must wear uniform while they are at the workplace. |
2.5. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Should – Ought to
Should | Ought to |
Dùng để khuyên người khác làm gì dựa vào ý kiến cá nhân của người nói và thường về một vấn đề cá nhân.
Ví dụ: If you want to be rich, you should not be lazy anymore. |
Dùng để khuyên người khác làm gì với sắc thái trang trọng hơn, dựa trên quan đểm chung của phần lớn xã hội.
Ví dụ: Students ought to obey their teachers anywhere. |
3. Bài tập về cách sử dụng động từ khiếm khuyết
Bài tập 1: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp vào các câu sau đây:
- He _____ communicate with Korean fluently.
- I _____ go to the doctor because I don’t feel well.
- They _____ attend the meeting tomorrow.
- She _____ cook a delicious meal.
- We _____ study harder for the upcoming exam.
- He _____ drive a car when he was only 14.
- You _____ always tell the truth.
Đáp án:
- can
- must
- will
- can
- should
- could
- should
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ khuyết thiếu thích hợp:
- She _____ come to the party if she has time.
- I _____ like to visit Paris someday.
- We _____ have breakfast together tomorrow.
- They _____ not arrive on time if there is heavy traffic.
- You _____ stop smoking for the sake of your health.
- He _____ be at the office by 9 AM.
- She _____ have called you to let you know.
- We _____ not swim in this river because it’s too dangerous.
- _____ you lend me your book for a few days?
- _____ we visit the museum tomorrow?
Đáp án:
- will
- would
- will
- may not
- must
- must
- should
- should not
- Can
- Can
Kết
Bài viết trên OEA Vietnam đã tổng hợp kiến thức và bài tập áp dụng về cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua đó, các bạn sẽ có thể nắm vững và sử dụng các động từ này một cách thành thạo các động từ này.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/