CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG SUGGEST TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Thư viện tài liệu
28/07/2023
2236 lượt xem bài viết

Ngữ pháp là yếu tố cần thiết để bạn có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu cấu trúc suggest và một số bài tập vận dụng cho cấu trúc ngữ pháp này nhé!

1. Nghĩa từ “suggest” trong tiếng Anh 

Suggest trong tiếng Việt có nghĩa là gợi ý, đề nghị hoặc đưa ra giả thiết nào đó. Có 4 thành phần thường kết hợp với suggest để tạo nên 4 cấu trúc tương ứng là:

  • Danh từ
  • Mệnh đề
  • Động từ
  • Wh-question

2. Phân loại các cấu trúc 

2.1. Cấu trúc 1: Suggest với danh từ

Công thức và ví dụ cho cấu trúc 1
Công thức và ví dụ cho cấu trúc 1

Trong cấu trúc này, suggest đóng vai trò là động từ, danh từ/cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ cho cấu trúc 1:

  • The doctor suggested a healthy diet and regular exercise for weight loss. (Bác sĩ đề xuất chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên để giảm cân.)
  • The architect suggested a modern design for the new building. (Kiến trúc sư đề xuất một thiết kế hiện đại cho tòa nhà mới.)

2.2. Cấu trúc 2: Suggest với mệnh đề

Công thức và ví dụ cho cấu trúc 2
Công thức và ví dụ cho cấu trúc 2

Trong cấu trúc này, suggest được dùng để nêu đề xuất, ý kiến, .. Từ “that” trong công thức có thể có hoặc không trong một vài tình huống không trang trọng. 

  • Trường hợp 1: Dùng khi muốn đưa lời khuyên trực tiếp tới một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: The doctor suggests that you (should) quit smoking to improve overall health. (Bác sĩ khuyên bạn nên từ bỏ hút thuốc để cải thiện sức khỏe tổng thể.)

  • Trường hợp 2: Dùng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc “Suggest that S + V” thể hiện việc đang đưa ra lời đề nghị hoặc muốn giải thích về lời đề nghị của mình. 

Ví dụ: The teacher’s suggesting that the students should work together on group projects to enhance teamwork skills, but no one listens to her. (Giáo viên đang đề nghị học sinh làm việc cùng nhau trong các dự án nhóm để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, nhưng không ai nghe lời cô ấy.)

  • Trường hợp 3: Dùng khi muốn đề cử/tiến cử người nào đó cho một chức vụ hoặc khi muốn ám chỉ một vật đã dùng cho mục đích, tình huống nào đó. 

Ví dụ: She suggested John for the position of project manager. (Cô ấy đề cử John cho vị trí quản lý dự án.)

  • Trường hợp suggest = imply (ám chỉ):

Ví dụ:

Her words suggested that she was not entirely happy with the decision. (Lời cô ấy ngụ ý rằng cô ấy không hoàn toàn hài lòng với quyết định.)

Are they suggesting that Peter is an orphan? (Họ ám chỉ Peter là trẻ mồ côi đúng không?)

2.3. Cấu trúc 3: Suggest với động từ

Công thức và ví dụ cho cấu trúc 3
Công thức và ví dụ cho cấu trúc 3

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện bởi chủ thể không được đề cập. 

  • Trường hợp 1: Sử dụng trong các tình huống trang trọng, không nhắc đến một đối tượng cụ thể nào.

Ví dụ: They suggested having a meeting to discuss the project progress. (Họ gợi ý tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ dự án.)

  • Trường hợp 2: Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động trong lời đề nghị, thay vì nhấn mạnh đối tượng thực hiện trong lời đề nghị ấy.

Ví dụ: He suggested going for a walk after dinner to relax. (Anh ấy gợi ý đi dạo sau bữa tối để thư giãn.)

  • Trường hợp 3: Dùng khi người nói muốn tránh ám chỉ chê bai ý kiến, hành động của người đối diện, giúp người nghe ít cảm thấy xấu hổ hơn.

Ví dụ: I suggested canceling the flight. (Tôi đề nghị hủy chuyến bay)

Lưu ý: Thông thường, cấu trúc “Suggest + V-ing” chủ yếu được dùng trong văn viết vì nó mang tính trang trọng hơn.

2.4. Cấu trúc 4: Suggest với Wh-question

Đây là cấu trúc suggest có các từ để hỏi như “where, what, when, who, how” đứng sau động từ suggest.

Công thức và ví dụ cho cấu trúc suggest với từ để hỏi
Công thức và ví dụ cho cấu trúc suggest với từ để hỏi

Ví dụ cho cấu trúc 4:

  • They suggested which book to read for the book club meeting. (Họ gợi ý nên đọc cuốn sách nào cho buổi họp câu lạc bộ sách.)
  • We suggested where to go for a weekend getaway. (Chúng tôi đề xuất địa điểm chơi cho chuyến đi cuối tuần.)

Lưu ý: sau suggest không sử dụng “to-V”

3. Bài tập về cấu trúc suggest

Bài tập 1: Điền từ thích hợp với cấu trúc suggest đã tìm hiểu

  1. She __________ that we ______ go to the new restaurant for dinner tonight.
  2. The teacher __________ that the students ______ study harder for the upcoming exam.
  3. He __________ that they _____ a break and rest for a while.
  4. The doctor __________ that he quit smoking to improve his health.
  5. My friend __________ that we watch a movie together this weekend.

Đáp án

  1. suggests – will 
  2. suggests – should
  3. suggests – take
  4. suggests
  5. suggested 

Bài tập 2: Hoàn thành các đoạn văn sau bằng cách sử dụng “suggest” và các từ gợi ý

A) My parents and I are planning a vacation, but we’re still determining where to go. Some friends __________ (suggest) that we visit a beautiful beach destination, while others __________ (suggest) exploring a big city. We will consider all the options and make a decision soon.

B) Our company is facing some financial challenges, and we need to come up with cost-cutting measures. One idea __________ (suggest) by our employees is to implement a remote work policy. This would allow employees to work from home and save on commuting expenses.

C) The city council is discussing ways to reduce traffic congestion. One proposal __________ (suggest) is to improve public transportation and encourage people to use buses and trains instead of driving their cars.

D) Our team is working on a new project and needs some creative ideas. The team leader __________ (suggest) that we hold a brainstorming session to generate innovative solutions.

Đáp án

A) have suggested / have suggested

B) has been suggested

C) is being suggested

D) suggests 

Kết

Hy vọng rằng những chia sẻ kiến thức và bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc suggest và cách sử dụng nó trong câu. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: