Cũng như tiếng Việt, mỗi ngôn ngữ đều có các nguyên tắc và quy cách đọc viết khác nhau. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh cho các bạn mới học nhé!
1. Tổng quan về thứ ngày tháng tiếng Anh
1.1. Cách đọc và viết tháng
Tháng | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Tháng 1 | January | [‘dʒænjʊərɪ] | Jan |
Tháng 2 | February | [‘febrʊərɪ] | Feb |
Tháng 3 | March | [mɑːtʃ] | Mar |
Tháng 4 | April | [‘eɪprəl] | Apr |
Tháng 5 | May | [meɪ] | May |
Tháng 6 | June | [dʒuːn] | Jun |
Tháng 7 | July | [/dʒu´lai/] | Jul |
Tháng 8 | August | [ɔː’gʌst] | Aug |
Tháng 9 | September | [sep’tembə] | Sep |
Tháng 10 | October | [ɒk’təʊbə] | Oct |
Tháng 11 | November | [nəʊ’vembə] | Nov |
Tháng 12 | December | [dɪ’sembə] | Dec |
1.2. Cách đọc và viết thứ
Thứ | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Thứ Hai | Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Mon |
Thứ Ba | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tue |
Thứ Tư | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Wed |
Thứ Năm | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thu |
Thứ Sáu | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri |
Thứ Bảy | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Sat |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
1.3. Cách đọc và viết ngày
Ngày | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
Ngày 5 | Fifth | /fɪfθ/ | 5th |
Ngày 6 | Sixth | /sɪksθ/ | 6th |
Ngày 7 | Seventh | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
Ngày 8 | Eighth | /eɪtθ/ | 8th |
Ngày 9 | Ninth | /naɪnθ/ | 9th |
Ngày 10 | Tenth | /tenθ/ | 10th |
Ngày 11 | Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
Ngày 12 | Twelfth | /twelfθ/ | 12th |
Ngày 13 | Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
Ngày 14 | Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
Ngày 15 | Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
Ngày 16 | Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
Ngày 17 | Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
Ngày 18 | Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
Ngày 19 | Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
Ngày 20 | Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
Ngày 21 | Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
Ngày 22 | Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | 22nd |
Ngày 23 | Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | 23rd |
Ngày 24 | Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | 24th |
Ngày 25 | Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | 25th |
Ngày 26 | Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | 26th |
Ngày 27 | Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | 27th |
Ngày 28 | Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | 28th |
Ngày 29 | Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | 29th |
Ngày 30 | Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
Ngày 31 | Thirty-first | /thur-tee-furst/ | 31st |
1.4. Cách đọc và viết năm
Cách viết năm | Cách đọc |
18 | Eighteen |
155 | One Fifty-five |
1905 | Nineteen oh five |
2000 | The year two thousand |
2009 | Twenty oh nine |
Two thousand and nine | |
2023 | Twenty twenty-third |
Two thousand and twenty-third |
2. Cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh
Anh – Anh | Anh – Mỹ | |
Công thức | DD – MM – YYYY
(ngày – tháng – năm) |
MM – DD – YYYY
(tháng – ngày – năm) |
Ví dụ | Ngày 26 tháng 10 năm 2023 | Ngày 26 tháng 10 năm 2023 |
Cách viết |
|
|
Để đọc thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày và thêm “The” phía trước.
Ví dụ: June 13th đọc là “June the thirteenth”.
3. Một số lưu ý khi đọc và viết thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh
3.1. Thứ tự các thành phần
Một lưu ý quan trọng khi đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh là thứ tự các thành phần. Trong tiếng Anh, thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy vào văn bản và quy tắc định dạng ngày tháng của quốc gia cụ thể. Tuy nhiên, thứ tự các thành phần thông dụng nhất thường là thứ trước, sau đó là ngày và cuối cùng là tháng.
Ví dụ: Monday, June 5th
Trong ví dụ trên:
- “Monday” là thứ (ngày trong tuần)
- “5th” là ngày
- “June” là tháng
3.2. Giới từ đi kèm thứ ngày tháng tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết đúng thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh, người học cũng cần chú ý đến các giới từ đi kèm để áp dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Cụ thể quy tắc sử dụng giới từ được xác định như sau:
- Trường hợp chỉ đề cập đến thứ: sử dụng giới từ “on”.
Ví dụ: I will have a trip on Friday.
- Trường hợp chỉ đề cập đến tháng hoặc năm: sử dụng giới từ “in”.
Ví dụ: We usually have a summer trip in June.
- Trường hợp đề cập đến cả ngày và tháng: sử dụng giới từ “on”.
Ví dụ: Mid-autumn festival is on 15th September on the lunar calendar.
3.3. Cách hỏi và trả lời về ngày tháng bằng tiếng Anh
3.3.1. Cách hỏi và trả lời về ngày
Câu hỏi:
- What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- Can you tell me the current date? (Bạn có thể cho tôi biết ngày hiện tại không?)
Trả lời:
- Today is … (Hôm nay là ngày …)
- It’s … (Đó là ngày …)
3.3.2. Cách hỏi và trả lời về tháng
Câu hỏi:
- What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
- Which month are we in? (Chúng ta đang ở tháng mấy?)
Trả lời:
It’s …. (Đó là tháng …)
We are in … (Chúng ta đang ở tháng …)
3.3.3. Cách hỏi và trả lời về năm
Câu hỏi:
- What year is it? (Năm nay là năm bao nhiêu?)
- Which year are we in? (Chúng ta đang ở năm mấy?)
Trả lời:
- It’s … (Đó là năm …)
- We are in … (Chúng ta đang ở năm …)
4. Kết
Thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho một số người khi mới học. Hy vọng bài viết về cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh của OEA Vietnam đã phần nào giúp các bạn giải quyết được những khó khăn trên trong lộ trình học tiếng Anh của bạn.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/