Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và hiệu quả, việc nắm được các từ vựng thông dụng về những chủ đề quen thuộc là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất cho các tình huống hàng ngày nhé!
1. Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho người mới học
1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng chỉ người
Các từ vựng chỉ người thường rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện thực tế. Để giao tiếp tốt hơn, các bạn cần nắm được một số từ vựng liên quan đến con người như sau:
a. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người
Các từ dưới đây đều thuộc từ loại danh từ, dùng để chỉ các bộ phận cụ thể trên cơ thể người, bao gồm các từ như:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Arm | /ɑrm/ | cánh tay |
Back | /bæk/ | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | bụng |
Blood | /blʌd/ | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | mông |
Brain | /breɪn/ | não |
Chest | /ʧɛst/ | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | tai |
Eye | /aɪ/ | mắt |
Face | /feɪs/ | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | tóc |
Hand | /hænd/ | bàn tay |
Head | /hɛd/ | đầu |
Heart | /hɑrt/ | trái tim |
Hip | /hɪp/ | hông |
Leg | /lɛg/ | chân |
Lip | /lɪp/ | môi |
Mouth | /maʊθ/ | miệng |
Neck | /nɛk/ | cổ |
Nose | /noʊz/ | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
Skin | /skɪn/ | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | đùi |
Toe | /toʊ/ | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | răng |
Waist | /weɪst/ | vòng eo, eo |
b. Từ vựng tiếng Anh dùng trong miêu tả ngoại hình
Các từ dưới đây đều thuộc từ loại tính từ, dùng để miêu tả ngoại hình của con người, bao gồm các từ phổ biến sau:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | thừa cân, béo |
Fit | /fɪt/ | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | đẹp trai |
Lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | thấp |
Tall | /tɔl/ | cao |
Thin | /θɪn/ | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | xấu xí |
c. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về tính cách
Dưới đây là các tính từ người bản xứ thường dùng để miêu tả tính cách của một người. Nó bao gồm cả tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Cụ thể:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Generous | /’dʒenərəs/ | rộng lượng |
Charming | /’t∫ɑ:miη/ | xinh đẹp, duyên dáng |
Discreet | /dis’kri:t/ | cẩn trọng |
Diligent | /’dilidʒənt/ | siêng năng, cần cù |
Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | chu đáo |
Clever | /’klevə/ | khéo léo |
Efficient | /i’fi∫ənt/ | có năng lực |
Courteous | /’kə:tjəs/ | lịch sự |
Creative | /kri:’eitiv/ | sáng tạo |
Courageous | /kə’reidʒəs/ | dũng cảm |
Hospitable | /’hɔspitəbl/ | hiếu khách |
Humble | /’hʌmbl/ | khiêm tốn |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | hung hăng |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | nóng nảy |
Bossy | /ˈbɔsi/ | hống hách |
Boastful | /ˈboʊstfl/ | khoác lác |
Artful | /ˈɑrtfl/ | xảo quyệt |
Careless | /ˈkɛrləs/ | bất cẩn |
Competitive | /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | ganh đua |
Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | yếu đuối, hèn nhát |
Cruel | /ˈkruəl/ | độc ác |
Envious | /ˈɛnviəs/ | ganh tị, đố kỵ |
d. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp diễn tả cảm xúc
Để diễn tả cảm xúc và tâm trạng trong tiếng Anh, người ta thường dùng cấu trúc câu “I feel/ I am + cảm xúc” (tôi cảm thấy). Trong đó, các tính từ chỉ cảm xúc thường được dùng có thể kể đến như:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | buồn |
Worried | /’wʌrid/ | lo lắng |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
Amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
Angry | /’æŋgri/ | tức giận |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
Annoyed | / əˈnɔɪd/ | cảm thấy phiền |
Appalled | /əˈpɔːld/ | rất sốc |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | hơi lo lắng |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
Bored | /bɔ:d/ | chán |
Overwelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú. |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
Reluctant | /rɪˈlʌktənt/ | miễn cưỡng |
Sad | /sæd/ | buồn |
Scared | /skerd/ | sợ hãi |
Stressed | /strest/ | mệt mỏi |
Surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
Confused | /kən’fju:zd/ | lúng túng |
Depressed | /dɪˈprest/ | rất buồn |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Hurt | /hɜ:t/ | tổn thương |
Irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | khó chịu |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | ganh tị |
1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích và giải trí
Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sở thích và giải trí có thể giúp bạn thể hiện sự quan tâm và đam mê của mình trong các cuộc trò chuyện. Nhờ đó tạo ra các chủ đề thú vị và dễ giao tiếp với người khác. Dưới đây là một vài từ vựng thuộc chủ đề này:
a. Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | bóng chuyền |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | bóng rổ |
Handball | / ‘hændbɔ:l/ | bóng ném |
Table Tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Water Polo | /’wɔ:tə ‘poulou/ | bóng nước |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Rugby | /‘rʌgbi/ | bóng bầu dục |
Hockey | /‘hɔki/ | khúc côn cầu |
Golf | /ɡɑːlf/ | môn đánh gôn |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | đấm bốc |
Skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ | trượt ván |
Surfing | / ‘sɜ:fiη/ | lướt sóng |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Swimming | /‘swimiŋ/ | môn bơi lội |
Diving | /‘daiviŋ/ | môn lặn |
Aerobics | /eə’roubiks/ | môn thể dục nhịp điệu |
Weightlifting | /‘weit’liftiη/ | môn cử tạ |
Mountaineering | /,maunti’niəriη/ | môn leo núi |
b. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về hoạt động ngoài trời thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
Hiking | /haɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi |
c. Từ vựng khác về hoạt động giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cook (v) | /ˈkʊk/ | nấu ăn |
Garden (v) | /ˈgɑːdn/ | làm vườn |
Paint (v) | /ˈpeɪnt/ | vẽ tranh |
Photograph (v) | /ˈfəʊtəgrɑːf/ | chụp ảnh |
Travel (v) | /ˈtrævl/ | đi du lịch |
Go to the movies/cinema (v) Watch movies/films (v) |
/gəʊ tuː ðə ˈmuːviz/ˈsɪnəmə/ /ˈwɒʧ ˈmuːviz/fɪlmz/ |
đi xem phim |
Go shopping (v) | /ˈgəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go to a concert (v) | /ˈgəʊ tuː ə ˈkɒnsət/ | đi xem buổi hòa nhạc |
Go on a picnic (v) | /ˈgəʊ ɒn ə ˈpɪknɪk/ | đi cắm trại |
Play sports (v) | /ˈpleɪ spɔːts/ | chơi thể thao |
Play video games (v) | /ˈpleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/ | chơi trò chơi điện tử |
Play a musical instrument | /ˈpleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Do yoga (v) | /ˈduː ˈjəʊgə/ | tập yoga |
Listen to music (v) | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Read books (v) | /ˈriːd bʊks/ | đọc sách |
Scroll social medias (v) | /ˈskrəʊl ˈsəʊʃəl ˈmiːdiəz/ | lướt mạng xã hội |
Surf the Internet (v) | /ˈsɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/ | lướt mạng internet |
Visit a museum (v) | /ˈvɪzɪt ə mjuːˈzɪəm/ | tham quan bảo tàng. |
1.3.Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Quần áo và thời trang là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, phong phú. Dưới đây là các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Boots | /buːts/ | bốt |
Chunky Heel | /’tʃʌnki hi:l/ | giày, dép đế thô |
Loafer | /‘loufə/ | giày lười |
Sandals | /ˈsændl/ | xăng-đan |
Slip-on | /ˈslɪp.ɒn/ | giày lười thể thao |
Sneaker | /ˈsniːkə(r)/ | giày thể thao |
Belt | /belt/ | thắt lưng |
Blouse | /blauz/ | áo sơ mi nữ |
Bra | /brɑː/ | áo lót nữ |
Dress | /dres/ | váy liền |
Gloves | /ɡlʌv/ | găng tay |
Jacket | /dʤækit/ | áo khoác ngắn |
Jeans | /ji:n/ | quần bò |
Jumper | /ʤʌmpə/ | áo len |
Pants | /pænts/ | quần Âu |
T-Shirt | /ti:’∫ə:t/: | áo phông |
1.4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết
Tiếng Anh về thời tiết là chủ đề quen thuộc về hiện tượng tự nhiên mà các bạn có thể sử dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một vài hiện tượng thời tiết phổ biến trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
Sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
Partly sunny | /’pa:tli.ˈsʌni/ | có nắng vài nơi |
Windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
Dry | /draɪ/ | khô |
Wet | /wet/ | ướt |
Mild | /maild/ | ôn hòa |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
Wind Chill | /wind/ /tʃɪl/ | gió rét |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | có bão |
Sunshine | /’sʌnʃain/ | ánh nắng |
Wind | /wɪnd/ | gió |
Breeze | /briːz/ | gió nhẹ |
Gale | /geil/ | gió giật |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
Torrential rain | /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl.rein/ | mưa lớn, nặng hạt |
Frost | /frɒst/ | băng giá |
Clear | /’klir/ | trời quang, ít mây |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
Icy | /ˈaɪsi/ | đóng băng |
Overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | u ám |
Raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | hạt mưa |
Tham khảo thêm: Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
2. Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, ngoài vốn từ vựng, OEA lưu ý đến bạn 3 điều sau:
- Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn:
Nếu bạn phát âm không chuẩn, giao tiếp sẽ không thể hiệu quả do người bản xứ sẽ không hiểu bạn nói gì và ngược lại. Vì vậy, trong quá trình học, các bạn nên tận dụng các trang tra cứu từ điển online, vừa có phiên âm, vừa có cách phát âm theo giọng Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ.
- Trau dồi vốn từ mọi lúc mọi nơi:
Không nên học từ vựng tràn lan, hãy học theo chủ đề để não bộ có thể liên hệ các từ vựng và ghi nhớ dễ dàng hơn. Ngoài sách vở, bạn cũng nên thường xuyên học từ vựng qua hình ảnh, bài hát, đọc sách báo hay chat để vốn tiếng Anh luôn được cải thiện theo thời gian nhé!
- Luyện nói thường xuyên:
Bạn nên tạo cho mình môi trường luyện nói thường xuyên như tập bắt chước phát âm theo phim, nhạc. Nghe được câu nào, hãy lặp lại câu đó. Đây là bước đơn giản nhất giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng và phát âm tiếng Anh tốt hơn. Ngoài ra, bạn có thể tự tập nói trước gương hoặc giao tiếp với người nước ngoài để giao tiếp tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn.
Kết
Hy vọng trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất mà OEA Vietnam đem lại đã giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo tiếng Anh trong tương lai!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/