BỎ TÚI BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO CÁC TÌNH HUỐNG HÀNG NGÀY

Thư viện tài liệu
30/10/2023
1844 lượt xem bài viết

Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và hiệu quả, việc nắm được các từ vựng thông dụng về những chủ đề quen thuộc là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất cho các tình huống hàng ngày nhé!

1. Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho người mới học

1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng chỉ người

Các từ vựng chỉ người thường rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện thực tế. Để giao tiếp tốt hơn, các bạn cần nắm được một số từ vựng liên quan đến con người như sau:

a. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể người

Các từ dưới đây đều thuộc từ loại danh từ, dùng để chỉ các bộ phận cụ thể trên cơ thể người, bao gồm các từ như:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Arm /ɑrm/ cánh tay
Back /bæk/ lưng
Belly /ˈbɛli/ bụng
Blood /blʌd/ máu
Body /ˈbɑdi/ cơ thể
Body part /ˈbɑdi pɑrt/ bộ phận cơ thể
Bone /boʊn/ xương
Bottom /ˈbɑtəm/ mông
Brain /breɪn/ não
Chest /ʧɛst/ ngực, lồng ngực
Ear /Ir/ tai
Eye /aɪ/ mắt
Face /feɪs/ khuôn mặt
Finger /ˈfɪŋgər/ ngón tay
Foot /fʊt/ bàn chân
Hair /hɛr/ tóc
Hand /hænd/ bàn tay
Head /hɛd/ đầu
Heart /hɑrt/ trái tim
Hip /hɪp/ hông
Leg /lɛg/ chân
Lip /lɪp/ môi
Mouth /maʊθ/ miệng
Neck /nɛk/ cổ
Nose /noʊz/ mũi
Shoulder /ˈʃoʊldər/ vai
Skin /skɪn/ làn da
Thigh /θaɪ/ đùi
Toe /toʊ/ ngón chân
Tongue /tʌŋ/ lưỡi
Tooth /tuθ/ răng
Waist /weɪst/ vòng eo, eo

b. Từ vựng tiếng Anh dùng trong miêu tả ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh dùng trong miêu tả ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh dùng trong miêu tả ngoại hình

Các từ dưới đây đều thuộc từ loại tính từ, dùng để miêu tả ngoại hình của con người, bao gồm các từ phổ biến sau:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Attractive /əˈtræktɪv/ quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ xinh đẹp, đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ vóc dáng, thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ quyến rũ, thu hút
Cute /Kjut/ đáng yêu, dễ thương
Fat /fæt/ thừa cân, béo
Fit /fɪt/ cân đối, gọn gàng
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ ưa nhìn, sáng sủa
Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ đẹp trai
Lovely /ˈlʌvli/ đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
Short /ʃɔrt/ thấp
Tall /tɔl/ cao
Thin /θɪn/ gầy
Ugly /ˈʌgli/ xấu xí

c. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về tính cách

Dưới đây là các tính từ người bản xứ thường dùng để miêu tả tính cách của một người. Nó bao gồm cả tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Cụ thể:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Generous  /’dʒenərəs/ rộng lượng
Charming  /’t∫ɑ:miη/ xinh đẹp, duyên dáng
Discreet /dis’kri:t/ cẩn trọng
Diligent  /’dilidʒənt/ siêng năng, cần cù
Conscientious  /,kɔn∫i’en∫əs/ chu đáo
Clever  /’klevə/ khéo léo
Efficient  /i’fi∫ənt/ có năng lực
Courteous /’kə:tjəs/ lịch sự
Creative  /kri:’eitiv/ sáng tạo
Courageous  /kə’reidʒəs/ dũng cảm
Hospitable  /’hɔspitəbl/ hiếu khách
Humble  /’hʌmbl/ khiêm tốn
Aggressive /əˈɡrɛsɪv/  hung hăng
Bad-tempered  /ˌbæd ˈtempərd/  nóng nảy
Bossy  /ˈbɔsi/  hống hách
Boastful  /ˈboʊstfl/ khoác lác
Artful  /ˈɑrtfl/  xảo quyệt
Careless  /ˈkɛrləs/  bất cẩn
Competitive  /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ ganh đua
Cowardly  /ˈkaʊərdli/  yếu đuối, hèn nhát
Cruel  /ˈkruəl/  độc ác
Envious  /ˈɛnviəs/  ganh tị, đố kỵ

d. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp diễn tả cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp diễn tả cảm xúc thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp diễn tả cảm xúc thông dụng nhất

Để diễn tả cảm xúc và tâm trạng trong tiếng Anh, người ta thường dùng cấu trúc câu “I feel/ I am + cảm xúc” (tôi cảm thấy). Trong đó, các tính từ chỉ cảm xúc thường được dùng có thể kể đến như:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Unhappy  /ʌnˈhæpi/  buồn
Worried  /’wʌrid/  lo lắng
Wonderful  /ˈwʌndərfl/  tuyệt vời
Amused  /ə’mju:zd/  vui vẻ
Angry  /’æŋgri/  tức giận
Anxious   /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Annoyed  / əˈnɔɪd/  cảm thấy phiền
Appalled  /əˈpɔːld/ rất sốc
Apprehensive  /ˌæprɪˈhensɪv/ hơi lo lắng
Arrogant  /’ærəgənt/  kiêu ngạo
Ashamed /əˈʃeɪmd/  xấu hổ
Bored  /bɔ:d/  chán
Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd/  choáng ngợp
Overjoyed  /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/  cực kỳ hứng thú.
Relaxed  /rɪˈlækst/  thư giãn, thoải mái
Reluctant  /rɪˈlʌktənt/  miễn cưỡng
Sad  /sæd/  buồn
Scared  /skerd/  sợ hãi
Stressed  /strest/  mệt mỏi
Surprised  /sə’praɪzd/  ngạc nhiên
Confused  /kən’fju:zd/  lúng túng
Depressed  /dɪˈprest/  rất buồn
Delighted  /dɪˈlaɪtɪd/  rất hạnh phúc
Disappointed  /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/  thất vọng
Embarrassed   /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
Happy /’hæpi/  hạnh phúc
Hurt  /hɜ:t/ tổn thương
Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/  khó chịu
Jealous  /ˈdʒeləs/ ganh tị

1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích và giải trí

Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sở thích và giải trí có thể giúp bạn thể hiện sự quan tâm và đam mê của mình trong các cuộc trò chuyện. Nhờ đó tạo ra các chủ đề thú vị và dễ giao tiếp với người khác. Dưới đây là một vài từ vựng thuộc chủ đề này:

a. Từ vựng về các môn thể thao

Từ vựng Phiên âm  Ý nghĩa
Baseball  /ˈbeɪsbɔːl/  bóng chày
Volleyball  /ˈvɒlɪˌbɔːl/  bóng chuyền
Football  /ˈfʊtbɔːl/  bóng đá
Basketball  /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ bóng rổ
Handball  / ‘hændbɔ:l/ bóng ném
Table Tennis  /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ bóng bàn
Water Polo   /’wɔ:tə ‘poulou/ bóng nước
Badminton   /ˈbædmɪntən/ cầu lông
Rugby  /‘rʌgbi/ bóng bầu dục
Hockey   /‘hɔki/  khúc côn cầu
Golf  /ɡɑːlf/  môn đánh gôn
Boxing  /ˈbɑːk.sɪŋ/ đấm bốc
Skateboarding  /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/  trượt ván
Surfing / ‘sɜ:fiη/  lướt sóng
Cycling  /ˈsaɪklɪŋ/  đạp xe
Swimming  /‘swimiŋ/  môn bơi lội
Diving  /‘daiviŋ/ môn lặn
Aerobics /eə’roubiks/  môn thể dục nhịp điệu
Weightlifting   /‘weit’liftiη/ môn cử tạ
Mountaineering  /,maunti’niəriη/  môn leo núi

b. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về hoạt động ngoài trời thông dụng

Từ vựng về hoạt động ngoài trời 
Từ vựng về hoạt động ngoài trời
Từ vựng Phiên âm  Ý nghĩa
Fishing  /ˈfɪʃɪŋ/   câu cá
Hiking  /haɪkɪŋ/ đi bộ đường dài
Camping  /ˈkæm.pɪŋ/  cắm trại
Hunting  /ˈhʌntɪŋ/ săn bắn
Backpacking   /ˈbækˌpækɪŋ/ du lịch bụi

c. Từ vựng khác về hoạt động giải trí

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Cook (v) /ˈkʊk/ nấu ăn
Garden (v) /ˈgɑːdn/ làm vườn
Paint (v) /ˈpeɪnt/ vẽ tranh
Photograph (v) /ˈfəʊtəgrɑːf/ chụp ảnh
Travel (v) /ˈtrævl/ đi du lịch
Go to the movies/cinema (v)
Watch movies/films (v)
/gəʊ tuː ðə ˈmuːviz/ˈsɪnəmə/
/ˈwɒʧ ˈmuːviz/fɪlmz/
đi xem phim
Go shopping (v) /ˈgəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
Go to a concert (v) /ˈgəʊ tuː ə ˈkɒnsət/ đi xem buổi hòa nhạc
Go on a picnic (v) /ˈgəʊ ɒn ə ˈpɪknɪk/ đi cắm trại
Play sports (v) /ˈpleɪ spɔːts/ chơi thể thao
Play video games (v) /ˈpleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/ chơi trò chơi điện tử
Play a musical instrument /ˈpleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ chơi nhạc cụ
Do yoga (v) /ˈduː ˈjəʊgə/ tập yoga
Listen to music (v) /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
Read books (v) /ˈriːd bʊks/ đọc sách
Scroll social medias (v) /ˈskrəʊl ˈsəʊʃəl ˈmiːdiəz/ lướt mạng xã hội
Surf the Internet (v) /ˈsɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/ lướt mạng internet
Visit a museum (v) /ˈvɪzɪt ə mjuːˈzɪəm/ tham quan bảo tàng.

1.3.Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Quần áo và thời trang là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, phong phú. Dưới đây là các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh:

Từ vựng  Phiên âm  Ý nghĩa
Boots  /buːts/ bốt
Chunky Heel   /’tʃʌnki hi:l/ giày, dép đế thô
Loafer  /‘loufə/ giày lười
Sandals  /ˈsændl/ xăng-đan
Slip-on  /ˈslɪp.ɒn/ giày lười thể thao
Sneaker  /ˈsniːkə(r)/ giày thể thao
Belt  /belt/ thắt lưng
Blouse  /blauz/ áo sơ mi nữ
Bra /brɑː/ áo lót nữ
Dress  /dres/ váy liền
Gloves  /ɡlʌv/ găng tay
Jacket  /dʤækit/ áo khoác ngắn
Jeans  /ji:n/ quần bò
Jumper /ʤʌmpə/ áo len
Pants  /pænts/ quần Âu
T-Shirt  /ti:’∫ə:t/: áo phông

1.4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết thông dụng bạn nên biết trong giao tiếp
Từ vựng về thời tiết thông dụng bạn nên biết trong giao tiếp

Tiếng Anh về thời tiết là chủ đề quen thuộc về hiện tượng tự nhiên mà các bạn có thể sử dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một vài hiện tượng thời tiết phổ biến trong tiếng Anh:  

Từ vựng  Phiên âm  Ý nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ có nắng
Partly sunny /’pa:tli.ˈsʌni/ có nắng vài nơi
Windy /ˈwɪndi/ có gió
Dry /draɪ/ khô
Wet /wet/ ướt
Mild /maild/ ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm
Wind Chill /wind/ /tʃɪl/ gió rét
Stormy /ˈstɔːmi/ có bão
Sunshine /’sʌnʃain/ ánh nắng
Wind /wɪnd/ gió
Breeze /briːz/ gió nhẹ
Gale /geil/ gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ mưa phùn
Torrential rain /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl.rein/ mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ băng giá
Clear /’klir/ trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ đóng băng
Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ u ám
Raindrop /ˈreɪndrɒp/ hạt mưa

Tham khảo thêm: Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất

2. Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp 

Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, ngoài vốn từ vựng, OEA lưu ý đến bạn 3 điều sau: 

  • Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn: 

Nếu bạn phát âm không chuẩn, giao tiếp sẽ không thể hiệu quả do người bản xứ sẽ không hiểu bạn nói gì và ngược lại. Vì vậy, trong quá trình học, các bạn nên tận dụng các trang tra cứu từ điển online, vừa có phiên âm, vừa có cách phát âm theo giọng Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ. 

  • Trau dồi vốn từ mọi lúc mọi nơi:

Không nên học từ vựng tràn lan, hãy học theo chủ đề để não bộ có thể liên hệ các từ vựng và ghi nhớ dễ dàng hơn. Ngoài sách vở, bạn cũng nên thường xuyên học từ vựng qua hình ảnh, bài hát, đọc sách báo hay chat để vốn tiếng Anh luôn được cải thiện theo thời gian nhé!

  • Luyện nói thường xuyên:

Bạn nên tạo cho mình môi trường luyện nói thường xuyên như tập bắt chước phát âm theo phim, nhạc. Nghe được câu nào, hãy lặp lại câu đó. Đây là bước đơn giản nhất giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng và phát âm tiếng Anh tốt hơn. Ngoài ra, bạn có thể tự tập nói trước gương hoặc giao tiếp với người nước ngoài để giao tiếp tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn.

Kết

Hy vọng trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất mà OEA Vietnam đem lại đã giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo tiếng Anh trong tương lai!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: