Nghề nghiệp trong xã hội là một chủ đề tương đối phổ biến. Nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày, nhất là khi ta cần giới thiệu về bản thân hoặc nói về một ai đó. Để giúp bạn mở rộng vốn từ về chủ đề này, OEA Vietnam đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất qua bài viết dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong một số lĩnh vực nổi bật
1.1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Y tế – Sức khỏe
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Doctor | /ˈdɒktə/ | Bác sĩ |
2 | Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Nhà tâm thần học |
3 | Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
4 | Physiotherapist | /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst | Nhà trị liệu vật lý |
5 | Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
6 | Pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst | Dược sĩ |
7 | Veterinary surgeon | /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ thú y |
8 | Optician | /ɒpˈtɪʃ.ən/ | Bác sĩ mắt |
9 | Surgeon | /‘sə:dʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
10 | Nutritionist | /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Tìm hiểu thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực Kinh tế – Tài chính
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
2 | Auditor | /ˈɔː.dɪt.ər/ | Nhân viên kiểm toán |
3 | Economist | /iˈkɑː.nə.mɪst/ | Nhà kinh tế học |
4 | Businessman | /ˈbɪznɪsmən/ | Nam doanh nhân |
5 | Businesswoman | /ˈbɪznəswʊmən/ | Nữ doanh nhân |
6 | Financial adviser | /fai’nænʃəl əd’vaizə/ | Cố vấn tài chính |
7 | Personal assistant | /‘pə:snl ə’sistənt/ | Trợ lý cá nhân |
8 | Director | /di’rektə/ | Giám đốc |
9 | Manager | /‘mænidʤə/ | Quản lý, trưởng phòng |
10 | Investment analyst | /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích đầu tư |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực Giáo dục
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Lecturer | /ˈlektʃərər/ | Giảng viên |
2 | Professor | /prəˈfesər/ | Giáo sư |
3 | Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
4 | Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
5 | Headmaster | /ˌhedˈmɑː.stər/ | Thầy hiệu trưởng |
6 | Headmistress | /ˌhedˈmɪs.trəs/ | Cô hiệu trưởng |
7 | Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
1.4. Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật giải trí
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên nam |
2 | Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ |
3 | Artist | /ˈɑː.tɪst/ | Nghệ sĩ |
4 | Comedian | /kəˈmiː.di.ən/ | Diễn viên hài |
5 | Dancer | /ˈdɑːn.sər/ | Vũ công |
6 | Film director | /ˈfɪlm daɪˌrek.tər/ | Đạo diễn phim |
7 | Graphic designer | /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
8 | Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc công |
9 | Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
10 | Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
11 | Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
12 | Playwright | /ˈpleɪ.raɪt/ | Nhà soạn kịch |
13 | Model | /ˈmɒd.əl/ | Người mẫu |
1.5. Một số từ vựng về lĩnh vực khác
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
2 | Gardener | /ˈɡɑː.dən.ər/ | Thợ làm vườn |
3 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
4 | Sailor | /ˈseɪ.lər/ | Thủy thủ |
5 | Taxi driver | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vər/ | Tài xế taxi |
6 | Flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
7 | Programmer | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Lập trình viên |
8 | Cashier | /kæʃˈɪər/ | Thu ngân |
9 | Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
10 | Police officer | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
11 | Scientist | /ˈsaɪ.ən.tɪst | Nhà khoa học |
12 | Detective | /dɪˈtek.tɪv/ | Thám tử |
13 | Baker | /ˈbeɪ.kɚ/ | Thợ làm bánh |
2. Cách giao tiếp về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài cấu trúc hỏi đáp cơ bản, bạn hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp ở trên để giao tiếp một cách hiệu quả nhé.
Câu hỏi | Câu trả lời |
– What do you do? – What is your career? – What is your job? – What is your occupation? – What do you do for a living? – What type/sort of work do you do? |
– I am a/an + nghề nghiệp
(VD: I am a fashion designer) – I work as a/an + nghề nghiệp (VD: I work as a teacher) – I work for + nơi làm việc (VD: I work for an IT company) – I work in + tên lĩnh vực (Vd: I work in economics) – I earn my living as a/an + nghề nghiệp (VD: I earn my living as a nurse) |
KẾT
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp phổ biến nhất, cùng với một vài cấu trúc hỏi đáp cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần thiết. Đừng quên liên hệ với OEA Vietnam nếu cần sự hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/