Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bất cứ ai đang làm việc trong môi trường công sở cần nắm vững. Chủ động trong cuộc trò chuyện sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và giải quyết các vấn đề xảy ra nơi công sở một cách dễ dàng hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Tại sao cần học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm?
1.1. Tự tin giao tiếp trong các tình huống yêu cầu tiếng Anh
Khả năng tiếng Anh sẽ trở nên cực kỳ cần thiết nếu bạn làm việc ở vị trí thường xuyên cần giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác là người nước ngoài. Bạn sẽ dễ dàng trao đổi các thông tin hoặc vấn đề với họ nếu sở hữu vốn tiếng Anh giao tiếp thành thạo, giúp công việc trở nên thuận lợi hơn.
1.2. Mở rộng cơ hội việc làm và thăng tiến trong công việc
Khả năng tiếng Anh thành thạo sẽ đem đến cho bạn những cơ hội việc làm tốt hơn trong các tập đoàn lớn, các công ty đa quốc gia, các tổ chức quốc tế,… Nhất là các công ty trong ngành du lịch, xuất nhập khẩu, truyền thông, công nghệ,… thường yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tốt.
So với các nhân sự cùng bậc trong một công ty, nhân sự nào có khả năng tiếng Anh vượt trội hơn sẽ có nhiều cơ hội thể hiện khả năng của mình hơn, từ đó dễ dàng được thăng chức, tăng lương hơn những người còn lại. Đây là lý do chính để bạn bắt đầu trau dồi trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay.
Tìm hiểu thêm: Mức lương hấp dẫn của các công việc cần tiếng Anh hiện nay.
1.3. Hỗ trợ nâng cao các kỹ năng cá nhân khác
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không chỉ đem lại lợi ích trên mà còn bổ trợ cho các kỹ năng cá nhân khác như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng xử lý thông tin, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc đội nhóm,…
Như vậy, để con đường sự nghiệp có thể thuận lợi và thành công hơn, bạn nên chú trọng trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình càng sớm càng tốt.
2. Các cấu trúc tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong các tình huống thường gặp nhất
2.1. Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Chào hỏi là bước đầu tiên để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Ấn tượng của người đối diện với bạn là tốt hay xấu cũng sẽ phụ thuộc rất nhiều vào cách bạn chào hỏi họ. Dưới đây là một số cấu trúc giao tiếp chào hỏi cho người đi làm bằng tiếng Anh bạn cần ghi nhớ.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Good morning/afternoon/evening! | Chào buổi sáng/chiều/tối! |
It’s a pleasure to meet you! | Thật vinh dự khi được gặp bạn! |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? |
Long time no see! | Lâu rồi không gặp (thân mật) |
What’s new? | Có gì mới mẻ không? (thân mật) |
Good morning, Mr. A. I’m ……… from ……… Company | Xin chào, ngài A. Tôi là …….. đến từ công ty ……….. (dùng với đối tác, khách hàng) |
It’s a pleasure to meet you. My name is ………. I am the representative of …….. company. | Rất hân hạnh được gặp anh/chị. Tôi là ……., đại diện của công ty ………. (dùng với đối tác, khách hàng) |
Here’s my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại cho người đi làm
Giao tiếp qua điện thoại với khách hàng hoặc đối tác là tình huống bạn chắc chắn cần trải qua khi đi làm. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn xử lý tốt trong những tình huống như vậy.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Company …………., this is …. How can I help you? | Công ty …….. xin nghe, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? |
…………… department, this is ……… | Phòng ………. xin nghe, tôi là……… |
May I have your name please? | Tôi có thể xin tên anh/chị được không? |
Let me check on that | Để tôi kiểm tra một chút nhé |
…….. is not here, would you like to leave a message? | …… đang không có mặt ở đây, anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ? |
Is there anything else I can help you with? | Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? |
Please hang on, I’ll put you through Mr.A | Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối máy cho bạn đến ông A |
2.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi trao đổi công việc
Bạn cần trao đổi công việc với đồng nghiệp người nước ngoài trong một cuộc họp, hoặc trong giờ làm việc bình thường? Những cấu trúc giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn làm điều đó.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I’d like to point out that… | Tôi muốn chỉ ra rằng… |
In my opinion, ……. | Ý kiến của tôi là……. |
That’s just what I was thinking | Đó cũng chính là điều tôi đang nghĩ đến |
I absolutely agree! | Tôi hoàn toàn đồng ý |
I’m not sure about that | Tôi không chắc về điều này |
I don’t entirely agree with you | Tôi không hoàn toàn đồng tình với bạn |
What are your views on…..? | Ý kiến của bạn về …… như thế nào? |
What I’m trying to say is……. | Ý tôi ở đây là ……. |
Sorry to interrupt you, but….. | Xin lỗi vì đã ngắt lời bạn, nhưng…. |
I would like to point out that……. | Tôi muốn chỉ ra rằng…….. |
How is the… going? Do you need help? | Vấn đề …… ra sao rồi? Có cần tôi giúp gì không? |
I think we should have some discussion on/ about… | Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận một chút về…. |
2.4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi gặp khách hàng
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Good morning/ afternoon/ evening! Is there anything I can help with? | Chào buổi sáng/chiều/tối! Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ? |
If you have any questions or problems when using our services/products, please contact us. | Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi hay vấn đề gì với dịch vụ/sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi |
Thank you for choosing us! | Cảm ơn quý khách đã lựa chọn (dịch vụ, sản phẩm của) chúng tôi! |
Sorry to keep you waiting | Tôi xin lỗi vì đã để quý khách phải chờ đợi |
Do you need any help? | Quý khách có cần hỗ trợ gì không ạ? |
Thank you for your valuable feedback! We will try our best to improve our service/product | Cảm ơn quý khách về những phản hồi quý giá! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện chất lượng dịch vụ/sản phẩm |
2.5. Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống khác nơi công sở
Mẫu câu | Ý nghĩa |
What time does the meeting start/finish? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu/kết thúc nhỉ? |
I’ll be free after lunch/at 2P.M/in the afternoon/… | Tôi rảnh sau bữa trưa/lúc 2 giờ/vào buổi chiều/… |
She’s resigned | Cô ấy xin thôi việc rồi |
He’s been promoted | Anh ấy vừa được thăng chức đấy |
Where’s the photocopier? | Máy photocopy ở đâu? |
The photocopier jammed | Máy photocopy bị kẹt rồi |
I’m afraid that I can not come in today because I’m not feeling well right now | E là tôi không thể đến làm việc được hôm nay vì tôi đang thấy không khỏe lắm |
I’m going out for lunch | Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa |
I’ll be back at 11 A.M | Tôi sẽ quay lại lúc 11 giờ |
Kết
Trên đây là một số cấu trúc tiếng Anh giao tiếp rất cần thiết cho người đi làm. Đừng quên luyện tập với bạn bè, đồng nghiệp của mình và sử dụng các phương pháp khác để học hỏi thêm như xem phim, đọc tin tức, luyện nói với người nước ngoài,… Hãy liên hệ với OEA Vietnam nếu bạn cần hỗ trợ nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại
- Facebook: https //www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https //www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https //www.instagram.com/oeavietnam/