BỎ TÚI 101 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ PHỔ BIẾN NHẤT

Thư viện tài liệu
31/01/2024
1385 lượt xem bài viết

Chính trị là một chủ đề từ vựng tương đối “khó nhằn” trong tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị cũng là một trong các nhóm từ khó đối với đa số người học. Trong bài viết dưới đây, cùng OEA Vietnam bỏ túi 101 từ vựng về chủ đề chính trị có tính ứng dụng cao nhé!

1. Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về chính trị cơ bản nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề Chính trị

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Asylum  /əˈsaɪ.ləm/ Tị nạn 
Ballot /ˈbæl.ət/ Bỏ phiếu kín
Bill /bɪl/ Dự luật
Bipartisan  /baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/ Lưỡng đảng
Campaign  /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch (tranh cử)
Coalition  /koʊ.əˈlɪʃ.ən/ Sự liên minh
Constitution  /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/ Hiến pháp
Coup d’état /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/ Cuộc đảo chính
Democracy  /dɪˈmɒk.rə.si/ Nền dân chủ, chế độ dân chủ
Dissolution /dɪs.əˈluː.ʃən/ Sự giải tán, giải thể
Dictatorship  /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/ Chế độ độc tài
Election  /iˈlek.ʃən/ Cuộc bầu cử
Electorate   /iˈlek.tɚ.ət/ Toàn bộ cử tri, khu bầu cử
Gerrymander  /ˈdʒer·iˌmæn·dər/ Gian lận bỏ phiếu
Government  /ˈɡʌv.ən.mənt/ Chính phủ
Grassroots  /ˈɡræs ˈruts/  Người dân thường
Human rights /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ Nhân quyền
Civil liberty  /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i/ Quyền tự do của công dân
International recognition  /ɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ Sự công nhận của quốc tế
Incumbent  /ɪnˈkʌm.bənt/ Người đương nhiệm
Law  /lɑː/ Luật
Lobby  /ˈlɑː.bi/ Vận động hành lang
Monarchy  /ˈmɑː.nɚ.ki/ Nền quân chủ, chế độ quân chủ
Nominee /ˌnɑː.məˈni/ Ứng cử viên
Opposition  /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ Phe đối lập
Policy  /ˈpɑː.lə.si/ Chính sách
Politician  /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ Chính trị gia
Politics  /ˈpɑː.lə.tɪks/ Hoạt động chính trị
Polling station  /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/ Điểm bỏ phiếu
Prime minister  /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/  Thủ tướng
Regime  /reɪˈʒiːm/ Chế độ, chính thể
Republic  /rəˈpʌb.lɪk/ Nước cộng hòa, nền cộng hòa
Election  /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/ Cuộc tranh cử
Spin doctor  /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/ Phát ngôn viên của một đảng phá

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị – Các vị trí chủ chốt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị về các vị trí chủ chốt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị về các vị trí chủ chốt

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
President  /ˈprɛzɪdənt/ Chủ tịch nước, Tổng thống
Prime Minister  /praɪm ˈmɪnɪstər/  Thủ tướng
Minister  /ˈmɪnɪstər/ Bộ trưởng
Leader /ˈliːdər/  Lãnh đạo
Politician  /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ Chính trị gia
Statesman  /ˈsteɪtsmən/  Nhà hoạt động chính trị
Monarch  /ˈmɒnərk/ Quân chủ, vua hoặc nữ hoàng
Dictator  /ˈdɪkteɪtər/  Kẻ độc tài
Opposition leader  /ˌɒpəˈzɪʃən ˈliːdər/  Lãnh đạo đối lập
Head of State  /hɛd əv steɪt/ Người đứng đầu nhà nước

 

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị – Các chính sách

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Policy /ˈpɒlɪsi/ Chính sách
Public policy  /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách công cộng
Foreign policy  /ˈfɔrɪn ˈpɒlɪsi/ Chính sách đối ngoại
Economic policy /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách kinh tế
Social policy  /ˈsoʊʃəl ˈpɒlɪsi/ Chính sách xã hội
Healthcare policy  /ˈhɛlθkɛr ˈpɒlɪsi/ Chính sách chăm sóc sức khỏe
Environmental policy  /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɒlɪsi/  Chính sách môi trường
Fiscal policy /ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/  Chính sách tài khóa
Monetary policy  /ˈmʌnəˌtɛri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ
Trade policy  /treɪd ˈpɒlɪsi/ Chính sách thương mại
Education policy  /ˌɛdjuːˈkeɪʃən ˈpɒlɪsi/ Chính sách giáo dục
Energy policy  /ˈɛnərdʒi ˈpɒlɪsi/  Chính sách năng lượng
Immigration policy  /ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɒlɪsi/  Chính sách nhập cư
Social welfare policy   /ˈsoʊʃəl ˈwɛlˌfeər ˈpɒlɪsi/  Chính sách phúc lợi xã hội
Housing policy  /ˈhaʊzɪŋ ˈpɒlɪsi/ Chính sách nhà ở
Security policy  /sɪˈkjʊrəti ˈpɒlɪsi/ Chính sách an ninh
Foreign trade policy  /ˈfɔrɪn treɪd ˈpɒlɪsi/  Chính sách thương mại quốc tế
Policy making  /ˈpɒlɪsi ˌmeɪkɪŋ/ Hoạch định chính sách
Foreign aid  /ˈfɔrən eɪd/ Viện trợ nước ngoài
Budget  /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Trade agreement  /treɪd əˈɡriːmənt/ Hiệp định thương mại

 

2. Một số cụm từ về chủ đề Chính trị thường dùng

Một số collocation về Chính trị thường dùng trong tiếng Anh
Một số collocation về Chính trị thường dùng trong tiếng Anh
Cụm từ Ý nghĩa
As the leader of a political party Cương vị nhà lãnh đạo của một đảng
Gain/take/lose/regain control of Congress Được/lấy/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
On the brink of a revolution Đứng trên bờ vực cuộc cách mạng
To be engaged in an internal power struggle Tham gia vào đấu tranh quyền lực nội bộ
Lead a rival/breakaway faction Dẫn dắt phe đối đầu/phe ly khai
Seize the control of the government Giành lấy quyền kiểm soát của chính phủ
Bring down/overthrow the (power of) government Hạ bệ/lật đổ (quyền lực) chính quyền
Abolish/restore the monarchy Bãi bỏ/khôi phục chế độ quân chủ
Be removed from power Bị cách chức, quyền lực
Resign/step down as leader/president/prime minister Từ chức lãnh đạo/tổng thống/thủ tướng
Enter/return to political life Tham gia/quay lại con đường chính trị
Spark/provoke a heated lively debate Châm ngòi/kích động một cuộc cạnh tranh (tranh luận) nảy lửa
Launch a campaign/movement Khởi động một chiến dịch/phong trào
Join the peace/feminist/civil rights movement Tham gia phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
Criticize and speak out against the government Phê phán và lên tiếng chống lại chính phủ
Put pressure on the government  Gây áp lực lên chính phủ
To be under pressure from opposition parties Bị gây áp lực từ phía các đảng đối lập

 

Kết

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính phủ và các cụm từ Chính trị trong tiếng Anh mà OEA Vietnam đã tổng hợp cho các bạn tham khảo. Hy vọng qua bài viết, bạn sẽ có thêm nguồn tài liệu để thực hành các kỹ năng tốt hơn trong quá trình ôn luyện. Đừng quên theo dõi các bài viết tại https://oea-vietnam.com/ để biết thêm nhiều từ vựng cũng như kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: