90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH CẦN THIẾT CHO MỌI CHUYẾN ĐI

Thư viện tài liệu
31/01/2024
1385 lượt xem bài viết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch là một trong những chủ đề quen thuộc và đặc biệt hữu ích cho những ai thường xuyên đi du lịch nước ngoài, hoặc làm việc trong ngành du lịch. Trong bài viết sau, cùng OEA Vietnam trau dồi hơn 90 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch khách sạn để phục vụ cho các chuyến đi của bạn trong tương lai nhé!

1. Tất tật từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch (Traveling)

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loại hình du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Domestic travel  /dəˌmestɪk ˈtrævl/ Du lịch nội địa
Leisure travel  /ˈleʒə ˈtrævl/ Du lịch phổ thông 
Adventure travel  /ədˈventʃə ˈtrævl/ Du lịch mạo hiểm
Trekking  /treking/ Du lịch đi bộ đường dài
Incentive trip/tour /ɪnˈsentɪv/ Du lịch khen thưởng 
Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ Du lịch lặn biển 

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Các loại giấy tờ khi đi du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Passport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu 
Emergency passport /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu khẩn 
Group Passport /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu nhóm 
Normal passport /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu phổ thông
Diplomatic passport /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu ngoại giao 
Official Passport /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu công vụ 

 

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Địa điểm du lịch

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Địa điểm cần biết khi đi du lịch
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Địa điểm cần biết khi đi du lịch

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ Chỗ ở
Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng
Tourist Information Officer /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈɒfɪsə/ Nhân viên thông tin du lịch
Travel Agent /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ Đại lý du lịch
Money exchange kiosk /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈki(ː)ɒsk/ Ki-ốt đổi tiền
Money exchange rate /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ Tỷ giá
Tourist destination /ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến du lịch
Historic monument /hɪsˈtɒrɪk ˈmɒnjʊmənt/ Di tích lịch sử
Theme park /θiːm pɑːk/ Công viên giải trí
Castle /ˈkɑːsl/ Lâu đài
Palace /ˈpælɪs/ Cung điện
Beach /biːʧ/ Bờ biển
Temple /ˈtɛmpl/ Ngôi đền
Coastline /ˈkəʊstlaɪn/ Đường bờ biển
Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ Vùng nông thôn
Desert /ˈdɛzət/ Sa mạc
Harbor /ˈhɑːbə/ Hải cảng
Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/ Di sản
Landscape /ˈlænskeɪp/ Phong cảnh
Remote /rɪˈməʊt/ Xa xôi
Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/ Hùng vĩ
Unspoilt /ʌnˈspɔɪlt/ Nguyên sơ
Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ Du lịch sinh thái
Safari /səˈfɑːri/ Vườn bảo tồn quốc gia

 

1.3. Từ vựng về các dịch vụ cơ bản khi đi du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Round trip /raʊnd trɪp/ Chuyến bay khứ hồi
Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə/ Tour du lịch trọn gói
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ Vé máy bay
Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/ Du lịch sinh thái
Tour guide /tʊə gaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch
Guidebook /gaɪd bʊk/ Sách hướng dẫn
Travel agency /ˈtrævl ˈeɪʤənsi/ Đại lý du lịch
One-way trip /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến bay một chiều
Brochure /ˈbrəʊʃjʊə/ Sách giới thiệu du lịch

 

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch – Các dịch vụ khách sạn cơ bản 

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
Reconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ Xác nhận lại việc đặt chỗ
Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ Hồ sơ đặt chỗ 
High season /haɪ ˈsiːzn/ Mùa đông khách
Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/ Khách sạn phục vụ bữa ăn cả ngày
Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/ Không còn phòng trống
Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh
Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ Xe đẩy hành lý
Motel /məʊˈtel/ Nhà nghỉ
Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/ Thẻ giữ xe
Room attendant /ruːm əˈtendənt/ Nhân viên vệ sinh phòng
Room number /ruːm ˈnʌmbər/ Số phòng
Room only /ruːm ˈoʊnli/ Phòng được đặt mà không bao gồm các dịch vụ khác
Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ phòng
Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ Tiền phải trả
Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ Tiền phải thu
Adjoining room /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/ Phòng liền kề, thông nhau
Porter /ˈpɔːrtər/ Người gác cổng, xách hành lý
Rate /reɪt/ Mức giá thuê phòng 
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ Lễ tân
Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ Bộ điều khiển
Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ Đặt phòng
Restaurant /ˈrestərɒnt/ Nhà hàng
Sauna /ˈsɔːnə/ Phòng tắm hơi
Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen
Single bed /ˈsɪŋɡəl bed/ Giường đơn
Single room /ˈsɪŋɡəl ruːm/ Phòng đơn
Double room /ˈdʌbl ruːm/ Phòng đôi
Single supplement /ˈsɪŋɡəl ˌsʌpləˈment/ Tiền thu thêm phòng đơn
Sofa bed

Pull-out couch

/ˈsoʊfə bed/

/ˈpʊl-aʊt kaʊtʃ/

Ghế sô-pha có chức năng như giường
Suite /swiːt/ Phòng cao cấp nhất 

 

2. Một số hoạt động phổ biến khi đi du lịch

Hoạt động Phiên âm Dịch nghĩa
Camping  /ˈkæmpɪŋ/  Cắm trại
Sailing  /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền
Windsurfing  /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ Lướt ván
Waterskiing   /ˈwɔːtəskiːɪŋ/ Trượt nước
Scuba diving  /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ Lặn biển
Rock-climbing  /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ Leo núi
Horse-riding  /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa

 

3. Một số cụm từ chủ đề du lịch cần ghi nhớ

Một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh phổ biến khi đi du lịch khách sạn
Một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh phổ biến khi đi du lịch khách sạn

 

Cụm từ Dịch nghĩa
To be in the middle of nowhere Ở một nơi xa xôi hẻo lánh
Off the beaten track Hẻo lánh, ít người biết đến
Peak season/ Low season Mùa cao điểm/ mùa thấp điểm
Secluded beach Bãi biển ít khách, vắng người
Tourist trap Nơi thu hút đông khách du lịch và bán sản phẩm dịch vụ với giá “cắt cổ”
Dominate the landscape Cảnh tượng có thể chiếm trọn khung cảnh
Fleabag motel/roach motel Nhà nghỉ giá rẻ, tồi tàn
The red-light district  Khu phố đèn đỏ
Call it a day Kết thúc một ngày
Hit the road Khởi hành chuyến đi

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh du lịch cần ghi nhớ

Kết

Trên đây là bật mí 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch khách sạn mà OEA muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm tự tin khi giao tiếp với người những người bạn ngoại quốc, cũng như có những chuyến hành trình vui vẻ và nhiều kỉ niệm đẹp với vốn tiếng Anh sẵn có của mình nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: