TỪ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH LÀ GÌ? HỌC NHANH 60+ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT

Thư viện tài liệu
02/01/2024
1509 lượt xem bài viết

Từ trái nghĩa là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết cách vận dụng từ trái nghĩa sẽ giúp bạn tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý được đề cập trong câu. Trong bài viết dưới đây, OEA Vietnam sẽ cùng bạn tìm hiểu bản chất từ trái nghĩa tiếng Anh và tổng hợp 60+ cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất nhé!

1. Tổng quan về từ trái nghĩa tiếng Anh

1.1. Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ trái nghĩa tiếng Anh (Antonyms) là những từ/cụm từ có sự trái ngược, tương phản về nghĩa. Vai trò của từ trái nghĩa là giúp cho từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó giúp việc giao tiếp trở nên lôi cuốn và có điểm nhấn hơn. 

Tìm hiểu thêm: Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? Học nhanh 80+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất

1.2. Phân biệt các loại từ trái nghĩa 

Có 4 loại từ trái nghĩa tiếng Anh, được phân biệt qua các đặc điểm sau: 

Loại từ trái nghĩa Đặc điểm
Từ trái nghĩa theo cấp độ (Graded antonyms) Là những cặp từ biểu thị 2 đầu của một thước đo giá trị như nhiệt độ, chiều cao, tuổi tác, cân nặng, độ sáng… Quy chuẩn thường phụ thuộc vào quốc gia, vùng miền và văn hóa nên chỉ mang tính tương đối. 

Ví dụ: 

Good >< Bad (Tốt – Xấu); High >< Low (Cao – Thấp); Hot >< Cold (Nóng – Lạnh)

Từ trái nghĩa theo mối quan hệ (Relational antonyms) Là những cặp từ có sự khác biệt về thế giới quan, vị trí, cấp bậc,…được đánh giá dựa trên mối quan hệ trong một bối cảnh cụ thể.Ví dụ sự đối lập vai trò giữa “teacher” và “student”. Về bản chất nghĩa, chúng không trái ngược, nhưng hai từ này có sự đối lập về mối quan hệ trong bối cảnh lớp học. Điều này khiến cho chúng trở thành cặp từ trái nghĩa.

Ví dụ:

Queen >< Princess (Nữ Hoàng – Công Chúa); Doctor >< Patient (Bác sĩ – Bệnh Nhân); Seller >< Buyer (Người bán – Người mua)

Từ trái nghĩa đối lập tuyệt đối (Contradictory antonyms) Là những cặp từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược, không có điểm chung và có thể triệt tiêu lẫn nhau. Tức là một khi xuất hiện từ này, nghĩa của từ kia sẽ bị triệt tiêu. 

Ví dụ: 

Sleep >< Awake (Ngủ – Thức); War >< Peace (Chiến tranh –  Hòa Bình); Sunrise >< Sunset (Ngày – Đêm)

Từ trái nghĩa không tương thích (Multiple incompatibles)  Là nhóm từ trái nghĩa không hoàn toàn đối lập với nhau. Chúng thường mang tính tập thể, bao gồm hệ thống các từ có cùng một đặc tính như màu sắc, gia vị, chất liệu,… 

Ví dụ: Trái nghĩa với “Sweet” (ngọt) là “Not sweet” (không ngọt). Nó có thể là: Bitter (Đắng), Sour (Chua), Salty (Mặn), Spicy (Cay)

1.3. Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Ngoài sự đối lập về nghĩa thông thường, từ trái nghĩa có thể được tạo thành bởi việc bổ sung tiền tố (Prefixes) vào từ gốc. Trong đó, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược với từ gốc và tạo thành một cặp từ trái nghĩa. Cụ thể cách dùng các tiền tố như sau:

Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh

2. 60+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng theo thứ tự A – Z

2.1. Cặp danh từ trái nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất

Cặp danh từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt
angel >< devil thiên thần >< ác quỷ
adult >< child người lớn >< trẻ em
day >< night  ngày >< đêm
gratitude >< ungratefulness lòng biết ơn >< sự vô ơn
division >< union sự phân chia >< sự hợp nhất
dusk >< dawn  chạng vạng tối >< rạng đông
east >< west  hướng Đông >< hướng Tây
fiction >< fact  hư cấu >< sự thật
harm >< benefit  tác hại >< lợi ích
maximum >< minimum tối đa >< tối thiểu
migration >< immigration  di cư >< nhập cư
north >< south  hướng Bắc >< hướng Nam
success >< failure  sự thành công >< sự thất bại
solid >< fluid  chất rắn >< chất lỏng

2.2. Cặp động từ trái nghĩa phổ biến

Cặp động từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt
add >< subtract cộng >< trừ
accept >< unaccept  chấp nhập >< không chấp nhận
admit >< deny  thừa nhận >< phủ nhận
agree >< disagree đồng ý >< không đồng ý
allow >< forbid  cho phép >< cấm
ask >< answer  hỏi >< trả lời
attack >< defend  tấn công >< phòng thủ
build >< destroy xây dựng >< phá bỏ
buy >< sell  mua >< bán
laugh >< cry  cười >< khóc
leave >< stay  rời đi >< ở lại
love >< hate yêu >< ghét
open >< close  mở >< đóng
push >< pull  đẩy >< kéo
question >< answer  hỏi >< trả lời
increase >< decrease tăng >< giảm
sit >< stand  ngồi >< đứng
throw >< catch  ném >< bắt lấy
win >< lose  thắng >< thua

2.3. Cặp tính từ trái nghĩa thường gặp nhất

Các cặp tính từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Các cặp tính từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Cặp tính từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt
accurate >< inaccurate chính xác >< không chính xác
active >< passive chủ động >< bị động
artificial >< natural nhân tạo >< tự nhiên
awake >< asleep tỉnh táo >< buồn ngủ
awful >< nice đáng sợ >< tốt
beneficial >< harmful có lợi >< có hại
brave >< cowardly dũng cảm >< hèn nhát
short >< long ngắn >< dài
busy >< lazy bận rộn >< lười biếng
cheery ><  gloomy  vui tươi >< ảm đạm
complicated >< simple phức tạp >< đơn giản
comprehend >< confuse hiểu >< bối rối
compulsory >< voluntary ép buộc >< tự nguyện
concrete >< abstract cụ thể >< trừu tượng
crooked >< straight quanh co >< thẳng
dark >< light tối tăm >< sáng sủa
discreet >< indiscreet  kỷ luật >< vô kỷ luật
drastic >< mild quyết liệt >< nhẹ vừa
dwarf >< giant tí hon >< khổng lồ
elementary >< advanced cơ bản >< cao cấp
empty >< full trống rỗng >< đầy đủ
extraordinary >< ordinary bất thường >< bình thường
fortunate >< unfortunate may mắn >< không may mắn
guilty >< innocent có tội >< vô tội
horizontal >< vertical ngang >< dọc
illegal >< legal bất hợp pháp >< hợp pháp
loud >< quiet ồn ào >< yên lặng
mature >< immature trưởng thành >< tính trẻ con
pessimistic >< optimistic  bi quan >< lạc quan
private >< public riêng tư >< cộng đồng
relevant >< irrelevant liên quan >< không liên quan
rude >< polite thô lỗ >< lịch sự
safe >< dangerous an toàn >< nguy hiểm
shallow >< deep nông >< sâu
soft >< hard mềm >< cứng
variable >< constant thay đổi >< không đổi
wet >< dry  ướt >< khô

Kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ trái nghĩa tiếng Anh và tổng hợp 60+ cặp từ trái nghĩa cho bạn áp dụng trong giao tiếp và bài tập. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn trau dồi thêm kiến thức và mở rộng được nhiều vốn từ vựng hơn. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục mục tiêu tiếng Anh!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: