BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÓN ĂN DÀNH CHO BÉ

Thư viện tài liệu
28/12/2023
1533 lượt xem bài viết

Từ vựng tiếng Anh cơ bản bao gồm các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày của bé. Một trong những chủ đề bé nên được học tiếng Anh khi mới bắt đầu là từ vựng về các món ăn. Để tìm hiểu chi tiết hơn về những từ vựng tiếng Anh này và các thành ngữ về đồ ăn liên quan, hãy xem ngay bài viết dưới đây của OEA Vietnam nhé!

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về các món ăn

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn cơ bản

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
Rice  /raɪs/ Cơm
Soup  /suːp/ Canh
Rice gruel /raɪs grʊəl/ Cháo
Bread  /bred/ Bánh mỳ
Noodles  /ˈnuː.dəl/ Mỳ sợi
Rice noodles  /raɪs ˈnuː.dəl/ Bún
Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Cookie /ˈkʊk.i/ Bánh quy
Vegetable  /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau củ
Seafood  /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
Shrimp  /ʃrɪmp/ Tôm
Fish  /fɪʃ/
Crab  /kræb/ Cua
Meat  /miːt/ Thịt
Duck  /dʌk/ Vịt
Chicken  /ˈtʃɪk.ɪn/
Beef /biːf/ Thịt bò
Pork /pɔːrk/ Thịt heo
Dumpling /ˈdʌm.plɪŋ/ Bánh bao
Sardines /sɑːrˈdiːn/ Cá mòi
Pickle /ˈpɪk.əl/ Dưa chua

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến tại Việt Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến tại Việt Nam
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến tại Việt Nam
Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
Bread with fried eggs /brɛd wɪð fraɪd ɛgz/ Bánh mì trứng ốp la
Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ Cơm tấm
Chicken fried with citronella /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð ˌsɪt.rənˈel.ə/ Gà xào sả ớt
Clam rice /klæm raɪs/ Cơm hến
Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ Cơm cà-ri gà
Fried egg /fraɪd ɛg/ Trứng chiên
Fried rice /fraɪd raɪs/ Cơm chiên
Grab fried on salt /græb fraɪd ɒn sɒlt/ Cua rang muối
Grilled fish /grɪld fɪʃ/ Chả cá/cá nướng
Grilled pork rib with rice /grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs/ Cơm sườn
Grilled squid /grɪld skwɪd/ Mực nướng
Hot pot /hɒt pɒt/ Lẩu
Salted eggplant /ˈsɔːltɪd ˈɛgˌplɑːnt/ Cà pháo muối
Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ Dưa muối
Shrimp floured and fried /ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd/ Tôm lăn bột
Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/ Chả lụa
Fish stew /fɪʃ.stuː/ Cá kho
Sweet and sour fish broth /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ/ Canh chua
Sweet and sour pork ribs /swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz/ Sườn xào chua ngọt
Tofu /ˈtəʊfuː/ Đậu phụ
Boiled fertilized duck egg /bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg/ Trứng vịt lộn
Cabbage pickles /ˈkæbɪʤ ˈpɪklz/ Dưa bắp cải muối
Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ Lạp xưởng
Onion pickles /ˈʌnjən ˈpɪklz/ Hành muối
Pickled eggplant = Salted eggplant /ˈpɪkld ˈeɡ.plænt/, /ˈsɔːltɪd ˈeɡ.plænt/ Cà muối
Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ Rau dưa
Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ Xôi

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn dịp Tết Nguyên Đán

Tết cổ truyền là một ngày lễ lớn và ý nghĩa nhất trong năm đối với người Việt Nam. Để các bé có thêm hiểu biết về truyền thống Tết Nguyên Đán, ba mẹ hãy cùng con học và khám phá những từ vựng về món ăn thường có trong dịp này nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Square glutinous rice cake /skwer ˈɡluː.t̬ən.əs raɪs keɪk/ Bánh chưng
Sticky rice cake /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ Bánh giầy
Sticky rice /ˈstɪk.i raɪs/ Xôi nếp
Baby jackfruit sticky rice /ˈbeɪ.bi ˈdʒæk.fruːt ˈstɪk.i raɪs/ Xôi gấc
Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/ Gà luộc
Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/ Thịt đông
Pig trotters /pɪɡ ˈtrɑː.t̬ɚs / Thịt chân giò
Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːts / Măng khô
Pickled onion /pɪk.əl ˈʌn.jən/ Dưa hành
Pickled small leeks /pɪk.əl smɑːl liːk/ Củ kiệu
Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/ Đỗ xanh
Five-fruit tray /faɪvfruːt treɪ/ Mâm ngũ quả

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các đồ ăn nhanh (Fast-food)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh phổ biến nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh phổ biến nhất
Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa 
Bacon /ˈbeɪ.kən/ Thịt xông khói
Chicken nuggets /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ gà viên chiên
(Salad) dressing /ˈdresɪŋ/ Nước sốt thêm vào salad
French fries /frentʃ frais/ Khoai tây chiên
Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/ Gà rán
Hamburger /’hæmbɝːgə(r) ˈbɜːɡə(r)/ Bánh kẹp
Hash brown /hæʃ braʊn/ Bánh khoai tây chiên
Pastry /ˈpeɪstri/ Bánh ngọt
Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/ Bánh mỳ xúc xích
Pizza /’pi: tsə/ Bánh pi-za
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Xúc xích
Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Bánh mỳ kẹp

2. Thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn thông dụng

Ngoài từ vựng, ba mẹ có thể cho con làm quen với việc sử dụng các thành ngữ (idiom) thông dụng. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn mà các bé có thể làm quen và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Thành ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Food for thought Ý kiến đáng được xem xét
Eat humble pie Thú nhận (khi làm gì đó sai trái)
Make a meal of it Một việc gì đó tốn thời gian công sức để làm hơn bình thường
Bring home the bacon Kiếm tiền để nuôi gia đình
Beef about something  Phàn nàn về cái gì đó
Beef something up Thêm, bổ sung cái gì đó
Be your bread and butter  Nguồn thu nhập chính, chủ yếu
Soup something up Điều chỉnh, cái tiến cái gì đó
Use your noodle Suy nghĩ, sử dụng đầu óc
To be packed like sardines Bị ở trong nơi quá đông đúc, gò bó 
In a pickle Gặp rắc rối
Walk on Eggs Cẩn thận để không xúc phạm ai

Kết

Trên đây là bộ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến dành cho các bé. Hy vọng qua bài viết trên, OEA Vietnam sẽ giúp ba mẹ và các bé bổ sung được vốn từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn nói chung để sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: