TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 11: BÀI 1 – BÀI 10

Góc chia sẻ
24/05/2023
3554 lượt xem bài viết

Chương trình tiếng Anh lớp 11 đóng vai trò rất quan trọng trong bậc THPT. Đây chính là bước chạy đà cần thiết cho em chuẩn bị ôn thi Tốt nghiệp THPT và đạt điểm cao. Vì vậy em cần nắm vững những kiến thức quan trọng về ngữ pháp và từ vựng. Dưới đây là tổng hợp chương trình tiếng Anh lớp 11 giúp em ôn tập hiệu quả hơn.

Nhận xét chung về chương trình tiếng Anh lớp 11

Các thì trong tiếng Anh tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 11. Em sẽ được học cách phân biệt các thì dễ nhầm lẫn như Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn,… Ngoài ra, em cần chú ý học chắc những kiến thức về danh động từ, động từ khuyết thiếu, câu hỏi đuôi, mệnh đề quan hệ, câu gián tiếp,…

Về phần từ vựng, mặc dù vẫn là các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, các mối quan hệ xã hội, giáo dục, môi trường,… nhưng các từ vựng sẽ nâng cao và mở rộng hơn. Các em cũng cần học về phrasal verbs (cụm động từ) hay idioms (thành ngữ tiếng Anh) vì đây là kiến thức nâng cao thường có trong các đề thi THPT, nằm ở các câu hỏi mang tính phân hóa cao.

Dưới đây là tổng hợp những kiến thức cần nắm vững trong chương trình tiếng Anh lớp 11. Chúc các em học và ôn tập hiệu quả!

Kiến thức tiếng Anh lớp 11 – Tập 1

Unit 1 – Unit 2

Unit 1. The Generation Gap Unit 2. Relationships
Từ vựng: 

Từ vựng về gia đình: extended family (gia đình lớn), nuclear family (gia đình nhỏ), generation gap (khoảng cách thế hệ), table manners (tác phong trên bàn ăn), viewpoint (quan điểm)…

Phát âm:

Những từ thường được đặt trọng âm trong câu:

+ Từ chỉ nội dung: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

+ Trợ động từ dạng phủ định: don’t, didn’t, aren’t…

+ Đại từ minh họa không có danh từ kèm theo: this, that, these, those

+ Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs

I’ve just met a friend of mine.

Ngữ pháp:

Should và shouldn’t = Ought to và ought not to = đưa ra lời khuyên, lựa chọn khác tốt hơn

I think parents should spend more time talking with their teenage children.

I think she ought to share the housework with her mother.

Must và Have to: có ý nghĩa mạnh hơn should và ought to, mang nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết.

You must show respect for the elderly.

  • Must: sự bắt buộc từ chính người nói
  • Have to: sự bắt buộc từ những yếu tố khách quan khác

You must practise your English every day. (cô giáo nói với học sinh).

I have to practise my English every day. (học sinh nói với bố mẹ của mình).

Từ vựng:

Từ vựng về các mối quan hệ: classmate (bạn cùng lớp), romantic relationship (mối quan hệ lãng mạn), sympathetic (đồng cảm), be in a relationship (trong một mối quan hệ), be reconciled with sbd (làm hòa với ai đó)…

Phát âm:

Cách đọc các từ viết tắt trong câu:

I’ll be with you in a minute.

He’s in Hanoi. That’s where he’s calling from.

Ngữ pháp:

Động từ nối (linking verbs)

Là các động từ đứng trước tính từ / danh từ cung cấp thông tin cho chủ ngữ.

Be, become, seem, appear, grow, get, remain, stay, look, sound, smell, taste, feel

The dessert tastes delicious.

Cấu trúc: It is / was + focus + that …: Nhấn mạnh vào thông tin trọng tâm

John found a gold coin in his garden.

=> It was John that found a gold coin in his garden.

=> It was a gold coin that John found in his garden.

 

Unit 3 – Unit 4

Unit 3. Becoming independent Unit 4. Caring for those in need
Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề độc lập trong cuộc sống: reliable (đáng tin cậy), self-reliant (tự chủ), decisive (quyết đoán), determined (quyết tâm), characteristic (đức tính)…

Phát âm:

Cách nối âm giữa các từ kết thúc bằng phụ âm và từ bắt đầu bằng nguyên âm

He’s a new student in our class.

He always fulfills all his tasks on time.

Ngữ pháp:

Cấu trúc giải thích nguyên nhân cùng to V

Noun / Pronoun + linking verb + adjective + to V

I’m happy to see my former teacher again.

Cấu trúc bổ sung thông tin: Noun + to V

Các danh từ thường sử dụng: advice, ability, ambition, anxiety, attempt, chance, decision, dream, failure…

Your dream to become a teacher will come true.

You should find a way to deal with this problem.

Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề người khuyết tật, tình nguyện: disabilities (người khuyết tật), campaign (chiến dịch), donate (quyên góp), impairment (sự suy yếu), the blind (người mù), the deaf (người điếc)…

Phát âm: 

Cách đọc các nguyên âm không phải trọng âm trong câu:

Thường được phát âm là /ə/, hay đứng trước các phụ âm /l/, /n/, /r/

Secondary, deafening, preferable, history, library…

Ngữ pháp:

Phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành:

+ Quá khứ đơn: hành động đã xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

At our last meeting, we decided to launch this campaign.

+ Hiện tại hoàn thành: hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không có thời điểm cụ thể.

We have decided to launch this campaign.

 

Unit 5

Unit 5. Being part of ASEAN
Từ vựng:

Từ vựng về tổ chức ASEAN: stability (sự ổn định), charter (điều chương), association (hiệp hội), bloc (khối), maintain (duy trì), regional peace (hòa bình trong khu vịnh), dominate (chi phối), scholarship (học bổng), solidarity (biệt lập)…

Phát âm:

Ngữ điệu lên và xuống trong câu:

+ Người nói nên xuống giọng ở cuối câu. Xuống giọng thể hiện tính chắc chắn và kết thúc.

Nam lives in Hanoi.

+ Người nói nên lên giọng ở cuối câu hỏi Yes / No, thể hiện sự không chắc chắn và hoài nghi.

Does Nam live in Hanoi?

Ngữ pháp:

Gerund – danh động từ

Là động từ thêm đuôi -ing, đóng vai trò như một danh từ.

Applying for the ASEAN Scholarships is difficult.

Cũng có thể sử dụng như một tân ngữ bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.

My father’s work involves travelling around the region.

Có thể đứng sau một số cụm động từ (V + giới từ): agree with, concentrate on, focus on, carry on…

ASEAN focuses on improving member state’s economies.

Có thể đứng sau các cụm: can’t stand, can’t help, feel like, be worth, no use / good

It’s worth visiting Hoi An Ancient Town in Viet Nam.

State Verbs: 

Những từ chỉ trạng thái, không thường sử dụng trong các thì tiếp diễn

+ Từ chỉ suy nghĩ, ý kiến: believe, think, know, remember, doubt, guess, regret, realise…

+ Từ chỉ cảm xúc: like, feel, love, hope, want, wish, desire, seem…

+ Từ chỉ giác quan: see, smell, hear, taste, sound

+ Trường hợp khác: be, have, consist, belong, concern, depend, deserve…

Tiếng Anh lớp 11 tiếp tục chia thành 10 bài với chủ đề rất phong phú.
Tiếng Anh lớp 11 tiếp tục chia thành 10 bài với chủ đề rất phong phú.

Kiến thức tiếng Anh lớp 11 – Tập 2

Unit 6 – Unit 7

Unit 6. Global warming Unit 7. Further education
Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề môi trường: Global warming (nóng lên toàn cầu), climate change (biến đổi khí hậu), emission (khí thải), carbon footprint (vết carbon), heat-related illness (bệnh gây ra do nhiệt độ cao)…

Phát âm:

Ngữ điệu trong câu hỏi lặp lại: Nâng giọng ở cuối câu để gây sự chú ý, khiến người nghe phải phản hồi

  1. Climate change presents a dangerous threat to the human race.
  2. A dangerous threat to the human race? (nâng giọng ở cuối câu).

Ngữ pháp: 

Cách dùng cụm: having + past participle (perfect gerund)

+ Nói về hành động diễn ra trước 1 hành động khác

Having collected all necessary information, he started writing his report.

+ Nói về hành động là nguyên nhân cho hành động khác

Having treated the environment irresponsibly, we now have to suffer the effects of climate changes.

Cấu trúc:

+ V + (object) + preposition + perfect gerund

He apologized for having made us wait so long.

+ Verb + perfect gerund

She denied having broken the flower vase.

Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề giáo dục: scholarship (học bổng), degree (bằng cấp), qualification (đạt tiêu chuẩn), institution (học viện), kindergarten (mẫu giáo)…

Phát âm:

Ôn tập về ngữ điệu trong câu:

+ Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes-No để hỏi tính chính xác

Are you going to pursue further education?

+ Xuống giọng ở cuối câu hỏi Wh- để hỏi thông tin

What are your plans for further education?

Ngữ pháp:

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Have / has been + -ing

+ Nói về hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện nay

I have been searching for information about further education for several days.

+ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào tính tiếp diễn của hành động.

Thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động.

I have learnt about it from different websites. (hành động đã kết thúc)

I have been learning to drive. (hành động vẫn đang xảy ra).

+ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn không có tính ngắt quãng.

Hiện tại hoàn thành có đề cập về số lượng.

I have been writing emails all afternoon.

I have written ten emails this afternoon.

 

Unit 8 – Unit 9

Unit 8. Our world heritage sites Unit 9. Cities of the future
Từ vựng:

Từ vựng về di tích trên thế giới: heritage (di sản), complex (tổ hợp), dynasty (triều đại), relic (di vật), excavation (khai quật)…

Phát âm:

Cách đọc câu hỏi về sự lựa chọn: Nhấn mạnh vào các phương án được lựa chọn, xuống giọng ở lựa chọn cuối cùng.

Would you like to visit Hue (lên giọng) or Hoi An (xuống giọng)?

Ngữ pháp:

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

+ Rút gọn bằng participle hoặc to V:

Have you visited the pagodas that are lying on Tran Phu Street?

=> Have you visited the pagodas lying on Tran Phu Street?

The only thing that we can see at the Citadel of Ho Dynasty is the stone wall.

=> The only thing to see at the Citadel of Ho Dynasty is the stone wall.

+ Rút gọn bằng past participle:

The ancient houses which were destroyed by the fire are now under reconstruction.

=> The ancient houses destroyed by the fire are now under reconstruction.

Từ vựng:

Từ vựng về cuộc sống tương lai: urban (thuộc về đô thị), renewable (làm mới lại), sustainable (bền vững), overcrowded (quá đông đúc), inhabitant (cư dân), infrastructure (cơ sở hạ tầng)…

Phát âm:

Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi: 

+Lên giọng ở cuối câu khi ta chưa biết câu trả lời:

I didn’t watch the tennis match last night. Federer didn’t lose, did he? (lên giọng ở cuối câu)

+Xuống giọng ở cuối câu khi đã biết câu trả lời:

(On a nice day) It’s a beautiful day today, isn’t it? (xuống giống cuối câu)

Ngữ pháp:

Cấu trúc câu hỏi đuôi:

Câu khẳng định + đuôi phủ định

You’ve seen that film, haven’t you?

Câu phủ định + đuôi khẳng định

I’m not disturbing you, am I?

Một số trường hợp đặc biệt:

Let’s clean up the room, shall we?

Pass me the dictionary, will / would / could / won’t you?

It’s no use persuading him, is it?

Câu điều kiện loại 0:

S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Diễn tả một thực tế khoa học hoặc một sự thật, thói quen được mặc định.

If you heat the ice, it melts.

If someone phones, please ask them to leave their message, name and number.

 

 

Unit 10

Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Từ vựng:

Từ vựng về chủ đề phong cách sống: life expectancy (tuổi thọ trung bình), ageing process (quá trình lão hóa), nutrition (dinh dưỡng), natural remedy (liệu pháp thiên nhiên), meditation (thiền định)…

Phát âm:

Nâng giọng trong câu thuộc các tình huống sau:

+ Không chắc chắn về thông tin nhưng vẫn muốn hỗ trợ:

I’m not sure.

+ Vẫn còn thêm ý muốn nói ở sau:

I can give you some advice.

Ngữ pháp:

Cách chuyển câu điều kiện thành câu gián tiếp:

  • Câu loại 0:

“Flowers die if they don’t get any water.”

=> He said flowers die if they don’t get any water.

  • Câu loại 1:

“If you miss the bus, you’ll be late for school”

=> My mother said if I miss the bus, I’ll be late for school.(trường hợp xe bus chưa đến).

=> My mother said if I missed the bus, I would be late for school. (trường hợp thông tin trong câu gián tiếp đã xuất hiện từ lâu, nhân vật trong câu có lẽ đã muộn học).

  • Câu loại 2:

Jane’s father said if she lost her job, she could be in trouble. (thông tin vẫn đúng, Jane có lẽ đã gặp rắc rối).

Câu gián tiếp với cấu trúc to-V và Ving:

“You should drive slowly”

=> He advised me to drive slowly.

“I won’t be late again”

=> Jane promised not to be late again.

“Shall we go to a movie?”

=> He suggested going to the cinema.

Kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 11 giúp cho các bạn học sinh tự ôn luyện. Nắm vững những nội dung trên đây sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn khi lên lớp 12 và đặc biệt là cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Chúc các bạn có những giờ ôn tập hiệu quả!

———————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: