Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình khám chữa bệnh, trong các tình huống mà bệnh nhân hoặc bác sĩ là người nước ngoài. Dưới đây là một số cấu trúc giao tiếp tiếng Anh cần thiết mà OEA Vietnam đã tổng hợp, bạn hãy lưu lại để áp dụng khi cần nhé!
1. Tại sao cần học giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
1.1. Đối với bệnh nhân
Nếu bạn đang trong một chuyến du lịch nước ngoài hoặc chuyển đến định cư ở một đất nước khác, rất có thể bạn sẽ cần đến các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe tại địa phương. Khi đó, khả năng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện sẽ giúp bạn có thể mô tả chính xác tình trạng sức khỏe của mình, hiểu những chỉ dẫn của bác sĩ và trải qua quá trình khám chữa bệnh một cách thuận lợi và thoải mái hơn.
1.2. Đối với y tá, bác sĩ
Ngoài các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành y khoa, các y bác sĩ cũng cần nắm được các cấu trúc tiếng Anh giao tiếp để có thể khám chữa bệnh cho bệnh nhân người nước ngoài dễ dàng hơn. Ngoài ra, trong môi trường bệnh viện quốc tế, thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp các y bác sĩ gặp gỡ, làm việc với các đồng nghiệp thuận lợi hơn, hoàn thành công việc tốt hơn.
2. Các từ vựng giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong bệnh viện
Để giao tiếp bằng tiếng Anh trong bệnh viện, trước tiên bạn cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề sức khỏe, y tế. Học ngay những từ vựng dưới đây nhé!
2.1. Từ vựng về các loại hình bệnh viện
Từ vựng | Nghĩa |
Field hospital | Bệnh viện dã chiến |
Children’s hospital | Bệnh viện nhi |
Maternity hospital | Bệnh viện phụ sản |
General hospital | Bệnh viện đa khoa |
Mental hospital | Bệnh viện tâm thần |
Dermatology hospital | Bệnh viện da liễu |
2.2. Từ vựng về các khoa/phòng khám chữa bệnh
Từ vựng | Nghĩa |
Admission and Discharge Office | Bộ phận tiếp nhận và làm thủ tục ra viện |
Isolation room | Phòng cách ly |
Outpatient department | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Emergency room | Phòng cấp cứu |
Dispensary room | Phòng cấp phát thuốc |
Consulting room | Phòng khám bệnh |
On-call room | Phòng trực |
Laboratory | Phòng xét nghiệm |
Canteen | Nhà ăn bệnh viện |
2.3. Từ vựng về một số bệnh thường gặp
Từ vựng | Nghĩa |
Acne | Mụn trứng cá |
Allergy | Dị ứng |
Anorexia nervosa | Rối loạn ăn uống |
Asthma | Hen suyễn |
Backache | Đau lưng |
Bleeding | Chảy máu |
Blister | Phồng rộp |
Broken (bone) | Gãy (xương,…) |
Burn | Bị bỏng |
Cough | Ho |
Constipation | Táo bón |
Malaria | Sốt rét |
Tuberculosis | Bệnh lao |
Headache | Đau đầu |
Fever | Sốt |
Flu | Cúm |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
Sore eyes | Đau mắt |
Diabetes | Tiểu đường |
Earache | Đau tai |
Stomachache | Đau dạ dày |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất
3.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dành cho bệnh nhân
Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh mà người bệnh có thể sử dụng để mô tả triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe với y bác sĩ. Việc này rất quan trọng đối với quá trình khám chữa bệnh, vì vậy bạn cần mô tả thật chi tiết và cẩn trọng.
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Where is the registration counter? | Cho hỏi quầy đăng ký ở đâu ạ? |
I’ve been feeling pretty ill for a few days now. | Mấy ngày nay tôi cảm thấy khá mệt |
I think I’ve got the flu. | Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi. |
My temperature is 40º and I’ve got a headache and a runny nose. | Thân nhiệt của tôi là 40º, tôi đang nhức đầu và bị sổ mũi |
I still feel sick now and I’ve got a terrible stomach ache. | Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt và rất đau bụng |
It’s hurt! | Đau quá! |
I’ve got a bad toothache. | Tôi bị đau răng rất nặng. |
I’m very ill. | Tôi bệnh nặng |
I have caught a cold. | Tôi bị cảm lạnh |
I have a cough. | Tôi bị ho |
I have cut my finger. | Tôi cắt phải ngón tay |
I have broken my leg/ arm. | Tôi bị gãy chân/ tay |
I want to see a pulmonologist | Tôi muốn gặp bác sĩ khoa phổi |
I have diarrhea for a few days | Tôi đã bị tiêu chảy suốt mấy ngày nay |
I have a sore throat | Tôi bị đau họng |
I need a physical exam to check my health | Tôi cần khám tổng quát để kiểm tra sức khỏe của mình |
3.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dành cho y tá, bác sĩ
Dưới đây là một số cấu trúc giao tiếp tiếng Anh đơn giản và thông dụng nhất dành cho đội ngũ y tá, bác sĩ trong quá trình tiếp đón và khám chữa bệnh.
Cấu trúc | Ý nghĩa |
How can I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you have an appointment? | Bạn có lịch hẹn trước không? |
What are your symptoms? | Triệu chứng của bạn là gì? |
How long have you been like this? | Bạn đã cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
Do you have health insurance? | Bạn có bảo hiểm y tế không? |
Firstly, I will take your temperature | Trước hết, tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn |
Let me check your blood pressure | Để tôi kiểm tra huyết áp cho bạn |
You need to have a blood test | Bạn cần phải xét nghiệm máu |
Roll up your sleeves, please! | Bạn hãy xắn tay áo lên nhé! |
You must be hospitalized now | Bạn phải nhập viện ngay bây giờ |
Where does it hurt? | Bạn bị đau ở đâu? |
Does it hurt when I press here? | Có đau khi tôi ấn vào đây không? |
Do you have any allergies? | Bạn có bị dị ứng không? |
I’m afraid an urgent operation is necessary. | Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức. |
You should go on a diet. Obesity is a danger to health. | Bạn nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì rất có hại cho sức khỏe. |
You should cut down on alcohol | Bạn nên hạn chế uống bia rượu lại |
I’m going to give you an injection | Tôi sẽ tiêm cho bạn |
I’m going to prescribe you some antibiotics | Tôi sẽ kê một ít thuốc kháng sinh cho bạn |
Take (one/two/three,…) of these pills (one/two/three,…) times a day | Bạn cần uống 1/2/3… viên thuốc này mỗi ngày 1/2/3… lần |
Kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất. Hy vọng có thể giúp quá trình khám chữa bệnh của bạn thuận tiện và hiệu quả hơn.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/