TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRẺ EM THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ HỌC VUI

Thư viện tài liệu
24/02/2023
4859 lượt xem bài viết

Để tránh việc trẻ cảm thấy choáng ngợp, chán nản khi bắt đầu tìm hiểu kho từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh, bố mẹ cần dạy trẻ học từ vựng theo chủ đề. Các chủ đề quen thuộc sẽ giúp con học một cách hào hứng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh trẻ em mà OEA Vietnam đã tổng hợp, bố mẹ hãy tham khảo để hướng dẫn con học nhé!

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp con không bị chán nản, áp lực trong quá trình học. Nhờ đó, khả năng tiếp thu từ vựng cũng nhanh hơn. Con cũng sẽ học được nhiều từ vựng tiếng Anh trẻ em trong một khoảng thời gian nhất định hơn.

Từ vựng tiếng Anh sẽ được xếp theo những chủ đề quen thuộc đối với con, nhờ đó con sẽ dễ dàng liên tưởng và liên kết các từ hơn. Vừa học các từ vựng tiếng Anh cho bé, con vừa quan sát trực tiếp và vận dụng ngay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, con sẽ vừa ghi nhớ từ lâu hơn, vừa biết cách vận dụng chính xác và dễ liên tưởng đến các từ vựng khác cùng chủ đề.

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn giúp con tăng khả năng phản xạ, nâng cao nhận thức với môi trường xung quanh. Con học được cách liên kết các thông tin liên quan đến nhau và ghi nhớ các kiến thức đã học được một cách có hệ thống. Vì vậy khả năng tiếp thu và xử lý thông tin của con sẽ trở nên nhanh nhạy hơn.

5 chủ đề quen thuộc cho bé học từ vựng tiếng Anh trẻ em

1. Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về gia đình
Từ vựng tiếng Anh trẻ em về gia đình

Khi bắt đầu dạy con học từ vựng tiếng Anh trẻ em, bố mẹ nên bắt đầu với chủ đề gia đình. Gia đình là những người gần gũi với con nhất, do đó sẽ dễ tạo cảm hứng cho con và giúp con ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình bố mẹ có thể tham khảo:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
1 Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
2 Mother /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ
3 Father /ˈfɑː.ðɚ/ Bố
4 Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ Con gái
5 Son /sʌn/ Con trai
6 Parent /ˈper.ənt/ Bố mẹ
7 Brother /ˈbrʌðə(r)/ Anh trai, em trai
8 Sister /ˈsɪstə(r)/ Chị gái, em gái
9 Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/
10 Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ Ông
11 Baby /ˈbeɪ.bi/ Em bé
12 Boy /bɔɪ/ Bé trai
13 Girl /ɡɝːl/ Bé gái

2. Chủ đề đồ vật trong nhà

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh trẻ em về đồ dùng trong nhà

Các vật dụng, đồ dùng trong nhà cũng là một bộ sưu tập từ vựng tiếng anh trẻ em gần gũi với con. Bố mẹ hãy dạy con các từ vựng về đồ vật, đồng thời lấy ví dụ minh họa trực tiếp để con ghi nhớ nhanh chóng nhé.

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà bố mẹ có thể tham khảo:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
1 Chair /tʃer/ Ghế
2 Armchair /ˈɑːrm.tʃer/ Ghế bành
3 Sofa /ˈsoʊ.fə/ Ghế sô pha
4 Table /ˈteɪ.bəl/ Bàn
5 Desk /desk/ Bàn học
6 Cupboard /ˈkʌb.ɚd/ Tủ đựng bát đĩa
7 Shelf /ʃelf/ Giá, kệ
8 Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ quần áo
9 Bed /bed/ Giường
10 Picture /ˈpɪk.tʃɚ/ Bức tranh
11 Mirror /ˈmɪr.ɚ/ Gương
12 Curtain /ˈkɝː.tən/ Rèm cửa
13 Pillow /ˈpɪl.oʊ/ Gối
14 Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Chăn
15 Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
16 Carpet /ˈkɑːr.pət/ Tấm thảm
17 Stove /stoʊv/ Bếp nấu
18 Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
19 Clock /klɑːk/ Đồng hồ
20 Box /bɑːks/ Cái hộp

3. Chủ đề trang phục

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục
Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục

Quần áo, váy vóc, giày dép,… là chủ đề ưa thích của các bé, đặc biệt là các bé gái. Vì thế bố mẹ hãy cùng con mở tủ đồ ra và học các từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục nhé!

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
1 Clothes /kloʊðz/ Quần áo
2 Coat /koʊt/ Áo khoác dài
3 Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác
4 T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông
5 Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len
6 Shirt /ʃɝːt/ Áo sơ mi
7 Skirt /skɝːt/ Chân váy
8 Jeans /dʒiːnz/ Quần jean
9 Shorts /ʃɔːrts/ Quần short
10 Pants /pænts/ Quần dài
11 Tie /taɪ/ Cà vạt
12 Dress /dres/ Váy, đầm
13 Hat /hæt/ Mũ có vành
14 Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
15 Glove /ɡlʌv/ Găng tay
16 Shoe /ʃuː/ Giày
17 Sock /sɑːk/ Tất
18 Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ

4. Chủ đề bạn bè, trường học

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trường lớp
Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trường lớp

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè, trường lớp chắc chắn sẽ khiến con thích thú. Sau khi học xong, con cũng có thể trò chuyện, thảo luận với bạn bè để cùng nhau tiến bộ!

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề bạn bè trường lớp bố mẹ có thể dạy con:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
1 Friend /frend/ Bạn bè
2 Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
3 School /skuːl/ Trường học
4 Class /klæs/ Lớp
5 Board /bɔːrd/ Bảng
6 Book /bʊk/ Sách
7 Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ Vở ghi chép
8 Pen /pen/ Bút
9 Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì
10 Ruler /ˈruː.lɚ/ Thước kẻ
11 Rubber /ˈrʌ.bə/ Tẩy, gôm
12 Bag /bæɡ/ Cặp sách
13 Paper /ˈpeɪ.pər/ Giấy
14 Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ Bút màu
15 Flash card /ˈflæʃ ˌkɑːrd/ Thẻ học từ vựng
16 Primary school /ˈpraɪmeri skuːl/ Trường tiểu học
17 Library /ˈlaɪbreri/ Thư viện
18 Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính
19 Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học
20 Student /ˈstuː.dənt/ Học sinh
21 Exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ Bài tập
22 Homework /ˈhoʊm.wɝːk/ Bài tập về nhà
23 Exam /ɪɡˈzæm/ Bài thi
24 Break /breɪk/ Giờ giải lao
25 Campus /ˈkæmpəs/ Khuôn viên trường học
26 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
27 Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ Ký túc xá

5. Chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh trẻ em về nghề nghiệp

Đây là bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em mà con có thể áp dụng cùng với bộ từ vựng chủ đề gia đình kể trên, để kể về nghề nghiệp của mỗi thành viên trong gia đình. Hoặc con cũng có thể miêu tả nghề nghiệp mơ ước trong tương lai của bản thân. 

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
1 Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công
2 Singer /ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ
3 Cook /kʊk/ Đầu bếp
4 Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
5 Businessman /ˈbɪz.nɪs.mən/ Doanh nhân nam
6 Busineswoman /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ Doanh nhân nữ
7 Dentist /ˈden.tɪst/ Nha sĩ
8 Driver /ˈdraɪ.vər/ Tài xế
9 Farmer /ˈfɑːr.mər/ Nông dân
10 Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên nam
11 Actress /ˈæk.trəs/ Diễn viên nữ
12 Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ Phi hành gia
13 Artist /ˈɑːr.tɪst/ Họa sĩ
14 Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa
15 Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
16 Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo
17 Reporter /rɪˈpɔː.tər/ Phóng viên
18 Writer /ˈraɪ.tər/ Nhà văn
19 Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ Ngư dân
20 Lawyer /ˈlɔɪə(r)/ Luật sư
21 Musician /mjuˈzɪʃn/ Nhạc sĩ
22 Tailor /ˈteɪlə(r)/ Thợ may
23 Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế
24 Nurse /nɜːs/ Y tá
25 Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh gia

 

KẾT

Trên đây là +100 từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề rất gần gũi và quen thuộc với bé. Bố mẹ hãy giúp con vừa học, vừa thực hành phát âm, đặt câu với mỗi từ để con hiểu kỹ và nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, để con được học và thực hành Anh ngữ một cách bài bản và hiệu quả nhất, bố mẹ hãy liên hệ với OEA Vietnam để được tư vấn về lớp học phù hợp nhất với con nhé!

 

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: