Lịch thi cụ thể từng kỳ thi, qui trình đăng ký thi & lệ phí thi vui lòng xem dưới đây:
LỊCH THI PRE A1 STARTERS, A1 MOVERS, A2 FLYERS
Lịch thi Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers:
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
22/01/2022 |
08/12/2021 |
26/02/2022 |
12/01/2022 |
20/02/2022 (Lào Cai, Vĩnh Phúc) |
30/12/2022 |
27/02/2022 (Hòa Bình) |
06/01/2022 |
19/03/2022 |
25/01/2022 |
13/03/2022 (Vĩnh Phúc) |
20/01/2022 |
23/04/2022 |
09/03/2022 |
21/05/2022 |
06/04/2022 |
18/06/2022 |
04/05/2022 |
16/07/2022 |
01/06/2022 |
24/07/2022 (Vĩnh Phúc) |
02/06/2022 |
20/08/2022 |
06/07/2022 |
17/09/2022 |
03/08/2022 |
22/10/2022 |
07/09/2022 |
09/10/2022 (Vĩnh Phúc) |
17/08/2022 |
26/11/2022 |
12/10/2022 |
06/11/2022 (Lào Cai) |
15/09/2022 |
13/11/2022 (Hòa Bình) |
22/09/2022 |
17/12/2022 |
02/11/2022 |
LỊCH THI A2 KEY(KET) , A2 KEY FOR SCHOOLS(KETfS)
Lịch thi A2 Key (KET)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
19/02/2022 |
04/01/2022 |
12/03/2022 |
21/01/2022 |
07/05/2022 |
18/03/2022 |
20/05/2022 |
31/03/2022 |
09/06/2022 |
21/04/2022 |
11/06/2022 |
22/04/2022 |
19/07/2022 |
03/06/2022 |
08/10/2022 |
23/08/2022 |
12/11/2022 |
27/09/2022 |
02/12/2022 |
18/10/2022 |
Lịch thi A2 Key for Schools ( KETfS)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
15/01/2022 |
22/11/2021 |
12/02/2022 |
22/12/2021 |
20/2/2022 (Lào Cai, Vĩnh Phúc) |
30/12/2021 |
27/02/2022 (Hòa Bình) |
06/01/2022 |
26/03/2022 |
25/01/2022 |
13/03/2022 (Vĩnh Phúc) |
20/01/2022 |
09/04/2022 |
17/02/2022 |
15/05/2022 |
21/03/2022 |
21/05/2022 |
28/03/2022 |
04/06/2022 |
13/04/2022 |
25/06/2022 |
03/05/2022 |
23/07/2022 |
02/06/2022 |
24/07/2022 (Vĩnh Phúc) |
02/06/2022 |
27/08/2022 |
07/07/2022 |
24/09/2022 |
03/08/2022 |
15/10/2022 |
25/08/2022 |
09/10/2022 (Vĩnh Phúc) |
17/08/2022 |
19/11/2022 |
29/09/2022 |
06/11/2022 (Lào Cai) |
15/09/2022 |
13/11/2022 (Hòa Bình) |
22/09/2022 |
10/12/2022 |
20/10/2022 |
LỊCH THI B1 PRELIMINARY (PET), B1 PRELIMINARY FOR SCHOOLS (PETfS)
Lịch thi B1 Preliminary (PET)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
19/02/2022 |
04/01/2022 |
03/03/2022 |
18/01/2022 |
12/03/2022 |
21/01/2022 |
02/04/2022 |
15/02/2022 |
07/05/2022 |
18/03/2022 |
20/05/2022 |
31/03/2022 |
09/06/2022 |
21/04/2022 |
11/06/2022 |
22/04/2022 |
19/07/2022 |
03/06/2022 |
08/10/2022 |
23/08/2022 |
12/11/2022 |
27/09/2022 |
02/12/2022 |
18/10/2022 |
Lịch thi B1 Preliminary trên máy tính (Computer-based PET)
Ngày thi /Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
22/01/2022 |
07/01/2022 |
23/03/2022 |
08/03/2022 |
20/04/2022 |
01/04/2022 |
25/05/2022 |
08/05/2022 |
18/06/2022 |
03/06/2022 |
30/06/2022 |
15/06/2022 |
23/07/2022 |
08/07/2022 |
08/09/2022 |
24/08/2022 |
20/10/2022 |
05/10/2022 |
26/11/2022 |
11/11/2022 |
15/12/2022 |
30/11/2022 |
Lịch thi B1 Preliminary for Schools (PETfS)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
15/01/2022 |
22/11/2021 |
12/02/2022 |
22/12/2021 |
20/02/2022 (Lào Cai, Vĩnh Phúc) |
30/12/2021 |
27/02/2022 (Hòa Bình) |
06/01/2022 |
26/03/2022 |
25/01/2022 |
13/03/2022 (Vĩnh Phúc) |
20/01/2022 |
09/04/2022 |
17/02/2022 |
15/05/2022 |
21/03/2022 |
21/05/2022 |
28/03/2022 |
04/06/2022 |
13/04/2022 |
25/06/2022 |
03/05/2022 |
23/07/2022 |
02/06/2022 |
24/07/2022 (Vĩnh Phúc) |
02/06/2022 |
27/08/2022 |
07/07/2022 |
24/09/2022 |
03/08/2022 |
15/10/2022 |
25/08/2022 |
09/10/2022 (Vĩnh Phúc) |
17/08/2022 |
19/11/2022 |
29/09/2022 |
06/11/2022 (Lào Cai) |
15/09/2022 |
13/11/2022 (Hòa Bình) |
22/09/2022 |
10/12/2022 |
20/10/2022 |
Lịch thi B1 Preliminary for Schools Computer-based (PETfS Computer-based)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
12/02/2022 |
24/01/2022 |
16/03/2022 |
01/03/2022 |
07/04/2022 |
23/03/2022 |
13/05/2022 |
28/04/2022 |
24/05/2022 |
09/05/2022 |
11/06/2022 |
25/05/2022 |
25/06/2022 |
10/06/2022 |
14/07/2022 |
29/06/2022 |
16/09/2022 |
31/08/2022 |
15/10/2022 |
30/09/2022 |
12/11/2022 |
28/10/2022 |
1/12/2022 |
16/11/2022 |
LỊCH THI B2 FIRST(FCE), B2 FIRST FOR SCHOOLS (FCEfS)
Lịch thi B2 First (FCE)
Ngày thi /Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
05/03/2022 |
18/02/2022 |
11/03/2022 |
21/01/2022 |
11/03/2022 (Vĩnh Phúc) |
21/01/2022 |
23/04/2022 |
08/03/2022 |
14/05/2022 |
24/03/2022 |
04/06/2022 |
18/04/2022 |
28/07/2022 |
14/06/2022 |
25/08/2022 |
12/07/2022 |
08/10/2022 |
23/08/2022 |
05/11/2022 |
20/09/2022 |
05/11/2022 (Lào Cai) |
15/09/2022 |
10/12/2022 |
25/10/2022 |
Lịch thi B2 First trên máy tính (Computer-based FCE)
Ngày thi /Exam date (Trên máy tính / Computer-based) |
Hạn đăng ký/ Closing date |
08/01/2022 |
23/12/2021 |
19/02/2022 |
25/01/2022 |
19/03/2022 |
04/03/2022 |
12/04/2022 |
28/03/2022 |
28/05/2022 |
13/05/2022 |
11/06/2022 |
25/05/2022 |
09/07/2022 |
24/06/2022 |
23/09/2022 |
08/09/2022 |
15/10/2022 |
30/09/2022 |
18/11/2022 |
03/11/2022 |
03/12/2022 |
18/10/2022 |
Lịch thi B2 First for Schools (FCEfS)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
26/03/2022 |
08/02/2022 |
09/04/2022 |
22/02/2022 |
15/05/2022 |
21/03/2022 |
21/05/2022 |
28/03/2022 |
04/06/2022 |
18/04/2022 |
25/06/2022 |
06/05/2022 |
23/07/2022 |
07/06/2022 |
23/07/2022 (Vĩnh Phúc) |
02/06/2022 |
24/09/2022 |
08/08/2022 |
12/11/2022 |
27/09/2022 |
12/11/2022 (Hòa Bình) |
22/09/2022 |
03/12/2022 |
18/10/2022 |
Lịch thi B2 First for Schools (FCEfS) trên máy tính (Computer-based)
Ngày thi / Exam date
(Trên máy tính / Computer-based) |
Hạn đăng ký/ Closing date |
10/03/2022 | 23/02/2022 |
06/05/2022 | 20/04/2022 |
03/06/2022 | 18/05/2022 |
11/06/2022 | 25/05/2022 |
18/06/2022 | 03/06/2022 |
02/07/2022 | 17/06/2022 |
08/11/2022 | 24/10/2022 |
19/11/2022 | 04/11/2022 |
29/11/2022 | 14/11/2022 |
10/12/2022 | 25/11/2022 |
LỊCH THI C1 ADVANCED(CAE)
Lịch thi C1 Advanced (Computer-based CAE)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
15/01/2022 |
31/12/2021 |
12/02/2022 |
25/01/2022 |
11/03/2022 |
24/02/2022 |
09/04/2022 |
25/03/2022 |
12/05/2022 |
27/04/2022 |
11/06/2022 |
25/05/2022 |
25/06/2022 |
10/06/2022 |
30/07/2022 |
15/07/2022 |
20/08/2022 |
05/08/2022 |
17/09/2022 |
31/08/2022 |
29/10/2022 |
14/10/2022 |
05/11/2022 |
21/10/2022 |
01/12/2022 |
16/11/2022 |
LỊCH THI TKT (TEACHING KNOWLEDGE TEST MODULE 1,2&3)
Lịch thi TKT( Teaching Knowledge Test)
Ngày thi / Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
15/01/2022 |
04/12/2021 |
19/02/2022 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
05/02/2022 |
16/04/2022 |
05/03/2022 |
28/05/2022 |
16/04/2022 |
25/06/2022 |
14/05/2022 |
09/07/2022 |
28/05/2022 |
06/08/2022 |
25/06/2022 |
10/09/2022 |
30/07/2022 |
15/10/2022 |
31/08/2022 |
26/11/2022 |
15/10/2022 |
03/12/2022 |
22/10/2022 |
ĐĂNG KÝ & LỆ PHÍ TH
Thủ tục đăng ký thi:
Hồ sơ thí sinh dự thi khi gửi VN274 bao gồm:
1) Đơn đăng ký dự thi có dán ảnh (ảnh 3×4 chụp trong vòng 6 tháng gần đây). Vui lòng tải biểu mẫu 01 tại đây.
2) 01 bản photo CMT/Hộ chiếu/Giấy khai sinh,
3) 01 danh sách thí sinh dự thi ( áp dụng với đơn vị phối hợp tổ chức thi). Vui lòng tải biểu mẫu 05 tại đây.
Lưu ý: Đối với thí sinh dưới 17 tuổi chưa có giấy tờ tùy thân có ảnh khi tham gia các kỳ thi KET/PET/FCE/CAE cần bổ sung thẻ học sinh có ảnh hoặc hoàn thành mẫu đơn Giấy tờ tùy thân do OEA cấp.(Tải biểu mẫu 04 tại đây)
Lệ phí thi năm 2022:
Thí sinh có thể đăng ký và thanh toán lệ phí thi muộn nhất vào ngày hạn đăng ký. Lệ phí thi các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge như sau:
Tên kỳ thi | Lệ phí thi/
thí sinh |
Ghi chú |
Pre A1 Starters (YLE Starters) | 902.000 VNĐ | * Lệ phí thi có thể thay đổi theo quy định của Cambridge English;
*Lệ phí nộp muộn sau hạn đăng ký: – YLE: 200.000 VNĐ/ bài thi – KET/PET/FCE/CAE/TKT:770.000VNĐ/ bài thi * Lệ phí thi đã bao gồm 10% VAT. |
A1 Movers (YLE Movers) | 968.000 VNĐ | |
A2 Flyers (YLE Flyers) | 1.034.000 VNĐ | |
A2 Key (KET)/
Key for Schools (KETfS) |
1.265.000 VNĐ | |
B1 Preliminary (PET)/ Preliminary for Schools (PETfS) | 1.287.000 VNĐ | |
B2 First (FCE)/
First for Schools (FCEfS) |
1.870.000 VNĐ | |
C1 Advanced (CAE)*
(Thi trên máy tính) |
3.300.000 VNĐ | |
TKT- Module 1, 2, 3 & CLIL | 1.485.000 VNĐ /module |
Hình thức thanh toán:
Thanh toán bằng tiền mặt tại văn phòng OEA Vietnam; hoặc
Thanh toán bằng chuyển khoản theo thông tin sau:
Tên người thụ hưởng: Công ty CP Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam
Số tài khoản: 11522188412015 (VNĐ) Ngân hàng Techcombank – Chi nhánh Hoàng Quốc Việt Địa chỉ ngân hàng: Số 285 Đội Cấn – Ba Đình – Hà Nội |
Tên người thụ hưởng: BrainClick., JSC
Số tài khoản: 0011004336372 (VNĐ) Ngân hàng Vietcombank – Chi nhánh Sở Giao dịch Địa chỉ ngân hàng: Số 285 Đội Cấn – Ba Đình – Hà Nội |
Nội dung chuyển khoản: Tên đơn vị hoặc tên thí sinh/ Tên kỳ thi/ Ngày thi/ Số điện thoại di động
( Ví dụ: Trần Văn A/ KET/ 25 tháng 3/ 0913508989)
Tài liệu đính kèm:
Đơn đăng ký dự thi dành cho kỳ thi YLE, KET, PET,FCE (Biểu mẫu 01)
Đăng đăng ký dự thi dành cho thí sinh thi CAE(Biểu mẫu 02)
Đơn đăng ký dự thi dành cho thí sinh thi CAE dưới 17 tuổi (Biểu mẫu 03)
Mẫu giấy tờ tùy thân cho thí sinh dưới 17 tuổi tham gia kỳ thi KET/ PET/ FCE/ CAE( Biểu mẫu 04)
Mẫu điền danh sách thí sinh (chỉ dành cho đơn vị đăng ký thi) (Biểu mẫu 05)
Tải lịch thi đầy đủ tại đây: Lịch thi Tiếng Anh Cambridge 2022/ Cambridge English Exam Date Calendar 2022