A1 Movers (YLE Movers)

Thông tin về bài thi A1 Movers (YLE Movers)

Bài thi A1 Movers, trước đây còn được gọi là Cambridge English: Movers (YLE Movers), là một trong những bài thi thuộc chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Bài thi là bước tiếp theo trong hành trình học Tiếng Anh của trẻ.

A1 Movers là bài thi thứ hai trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này giúp các em làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một cách tuyệt vời để các em xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.

Các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.

Cấu trúc bài thi

A1 Movers được phát triển với ba bài thi nhằm khuyến khích và tạo động lực cho trẻ, cụ thể:

Bài thi Nội dung Điểm
Nghe
(khoảng 28 phút)
5 phần/ 25 câu hỏi Tối đa 5 khiên
Đọc và Viết
(30 phút)
6 phần/ 35 câu hỏi Tối đa 5 khiên
Nói
(5–7 phút)
4 phần Tối đa 5 khiên

Nghe

Bài thi A1 Movers kỹ năng Nghe bao gồm 5 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Thí sinh sẽ được nghe mỗi phần 2 lần.

Bài thi Thời gian Số phần Số câu hỏi Điểm
Nghe Khoảng 28 phút 5 25 Tối đa 5 khiên

Chi tiết từng phần trong bài thi A1 Movers kỹ năng nghe

Phần thi Mô tả Thí sinh cần luyện tập gì Số câu hỏi
Phần 1 Một bức tranh cho thấy một số nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và bên dưới bức tranh là tên nhân vật. Thí sinh phải lắng nghe đoạn hội thoại giữa một người lớn và một trẻ nhỏ và nối đúng tên với nhân vật trong tranh Nghe tên và câu mô tả 5
Phần 2 Nghe một cuộc hội thoại ngắn giữa 2 người. Có một trang ghi chú hoặc mẫu khuyết một số từ (ô trống). Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết từ hoặc số bị khuyết vào ô trống. Nghe tên, đánh vần và các thông tin khác 5
Phần 3 Phần thi có 2 bức tranh. Tranh bên trái có người, tên người, tên các địa điểm và đồ vật. Tranh bên phải có một tập hợp các hình ảnh với những chữ cái. Thí sinh nghe cuộc trò chuyện giữa hai người và nối bức tranh bên phải với một trong những bức tranh có tên bên trái. Nghe từ, tên và thông tin chi tiết 5
Phần 4 Nghe 5 đoạn hội thoại ngắn. Mỗi đoạn hội thoại sẽ có 1 câu hỏi và 3 hình ảnh. Thí sinh phải quyết định bức tranh nào là câu trả lời đúng cho câu hỏi và đánh dấu vào ô trống bên dưới bức tranh đó. Nghe thông tin cụ thể 5
Phần 5 Phần 5 sẽ có một bức tranh không màu lớn. Thí sinh chú ý nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một bạn nhỏ. Người lớn yêu cầu bạn nhỏ tô màu các đồ vật khác nhau trong tranh và viết một từ đơn giản. Thí sinh thực hiện theo hướng dẫn Nghe từ, màu sắc và thông tin cụ thể 5

Đọc và Viết

Bài thi A1 Movers kỹ năng Đọc và Viết bao gồm 6 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Với tất cả các phần thi của kỹ năng Đọc và Viết, thí sinh phải viết đúng chính tả câu trả lời của mình.

Bài thi Thời gian Số phần Số câu hỏi Điểm
Đọc và Viết 30 phút 6 35 Tối đa 5 khiên

Chi tiết từng phần trong bài thi A1 Movers kỹ năng Đọc và Viết

Phần thi Mô tả Thí sinh cần luyện tập gì Số câu hỏi
Phần 1 Có 8 hình ảnh bên trái, mỗi hình ảnh có những từ vựng được viết bên dưới. Bên phải có 5 định nghĩa (câu mô tả hoặc câu giải thích 5 trong 8 hình ảnh bên trái). Thí sinh chọn hình ảnh phù hợp với định nghĩa và chép lại từ chính xác bên dưới hình ảnh đó Đọc các định nghĩa ngắn và nối từ.  Viết các từ 5
Phần 2  

Đọc một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người. Thí sinh chọn câu trả lời phù hợp nhất từ người nói thứ hai  (chọn A, B hoặc C)

Đọc một đoạn hội thoại. Lựa chọn câu trả lời đúng 6
Phần 3 Đọc một đoạn văn có khuyết một số từ (ô trống). Bên cạnh đoạn văn là một số hình ảnh và từ nhỏ. Thí sinh quyết định từ nào phù hợp vào mỗi ô trống và chép lại từ đó. Đối với câu hỏi cuối cùng, thí sinh phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản trong số 3 tiêu đề được đưa ra Đọc thông tin chi tiết và ý chính (ý chính của một văn bản) . Chép lại từ. 6
Phần 4 Đọc một đoạn văn có khuyết từ (ô trống). Bên cạnh dòng mỗi từ bị thiếu, có ba câu trả lời có sẵn. Thí sinh quyết định câu trả lời đúng từ những đáp án được đưa ra và chép lại vào ô trống. Đọc và hiểu văn bản thực tế. Ngữ pháp đơn giản. Chép lại từ 5
Phần 5 Đọc một câu chuyện gồm ba phần. Mỗi phần của câu chuyện đều có một hình ảnh minh họa. Sau mỗi phần của câu chuyện, thí sinh phải sử dụng 1, 2 hoặc 3 từ để hoàn thành câu về câu chuyện đó. Đọc 1 câu chuyện. Hoàn thành câu 7
Phần 6 Một bức tranh và các câu cho trước. Thí sinh hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết thành câu đầy đủ về bức tranh đó. Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết các câu cho một bức tranh. 6

Nói

Bài thi A1 Movers kỹ năng Nói bao gồm bốn phần. Thí sinh thực hiện bài kiểm tra một mình với giám khảo. Giám thị hành lang có nhiệm vụ dẫn thí sinh vào phòng thi và giới thiệu thí sinh với giám khảo, và giải thích quy trình/quy định thi Nói.

Bài thi Thời gian Số phần Điểm
Nói 5-7 phút 4 Tối đa 5 khiên

Chi tiết từng phần trong bài thi A1 Movers kỹ năng nói

Phần thi Mô tả Thí sinh cần luyện tập gì
Phần 1 Giám khảo sẽ chào và hỏi tên, tuổi của thí sinh. Sau đó, thí sinh nhìn vào 2 bức tranh. 2 bức tranh có một số điểm khác nhau. Giám khảo yêu cầu thí sinh mô tả 4 điểm khác nhau trong 2 bức tranh. Mô tả sự khác biệt giữa các bức tranh. Nói về màu sắc, kích thước, số lượng, vị trí, người/vật trông như thế nào, đang làm gì…
Phần 2 Giám khảo đưa ra 4 bức tranh, dẫn một câu chuyện và kể cho thí sinh nghe về bức tranh đầu tiên. Trẻ tiếp tục câu chuyện và mô tả 3 bức tranh còn lại. Tiêu đề của câu chuyện và tên của các nhân vật chính sẽ được cung cấp cho thí sinh. Hiểu cách bắt đầu một câu chuyện và tiếp tục câu chuyện đó. Miêu tả hình ảnh.
Phần 3 Giám khảo đưa ra 4 hình ảnh. Trong mỗi hình ảnh, có một hình khác với những hình còn lại. Thí sinh nói hình ảnh nào khác và giải thích tại sao. Gợi ý một bức tranh có sự khác nhau và giải thích tại sao.
Phần 4 Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ trường học, nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích). Hiểu và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân.

Kết quả bài thi A1 Movers

Bài thi A1 Movers không có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.

Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.

Phần sau chứng chỉ thể hiện kết quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp độ cao hơn.

Khung tham chiếu chuẩn chung châu âu về ngôn ngữ CEFR

Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một báo cáo kết quả thi. Báo cáo kết quả thi bao gồm:

  • Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài thi
  • Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh
  • Những điểm cần cải thiện
  • Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện

chứng chỉ mẫu A1 Movers

Chứng chỉ mẫu A1 Movers

Đề thi mẫu A1 Movers

https://drive.google.com/drive/folders/15xXEGB6YZtfy-ALlL0WI4FKm5J-X7T-R?usp=sharing

Công nhận toàn cầu:

Các bài thi Cambridge English được công nhận bởi hơn 25,000 trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan chính phủ trên thế giới. Do vậy, chứng chỉ Cambridge English giúp tạo thêm nhiều cơ hội trong học tập và lựa chọn nghề nghiệp của bạn.

Tìm hiểu thêm: https://www.cambridgeenglish.org/why-choose-us/global-recognition/

Đăng ký