Có nhiều nhóm giới từ khác nhau trong tiếng Anh không hề đơn giản. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu về cách dùng của các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh nhé!
1. Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) là giới từ được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng hoặc không gian khác. Các giới từ này giúp cho người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc so với nhau.
Một số giới từ hay dùng nhất bao gồm: in, on, at, under, behind,…
Ví dụ:
- The key is on the mat. (Chìa khóa nằm trên tấm thảm)
- The office is between the bank and the library. (Văn phòng nằm giữa ngân hàng và thư viện)
1.1. Vị trí của các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh trong câu từ
Để biết cách sử dụng giới từ chỉ vị trí cho đúng, bạn cần nắm được các vị trí mà nó được dùng trong câu. Các vị trí dùng phổ biến của giới từ vị trí có thể kể đến như:
- Sau động từ “to be” và trước danh từ:
The laptop is on the desk (Cái laptop ở trên bàn).
⇒ Cụm giới từ “on the desk” đứng sau động từ “to be” để chỉ vị trí của chủ ngữ “the laptop.”
- Đứng sau động từ chính
The dog ran across the field. (Con chó chạy băng qua cánh đồng)
2. Cách dùng giới từ chỉ vị trí tiếng Anh
2.1. Các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh phổ biến
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (ở, tại) | – Chỉ một địa chỉ, địa điểm cụ thể
– Đứng trước tên một tòa nhà, tại đó diễn ra hoạt động hoặc sự kiện nào đó |
at home, at the cinema, at the bus stop,… |
In (ở trong, trong) | – Diễn tả vị trí 1 sự vật nằm bên trong một không gian lớn hơn.
– Dùng trước tên khu vực, thị trấn, thành phố, đất nước – Dùng với phương tiện đi lại (không thể đứng bên trong) |
in the room, in France, in a car, in the South,… |
On (Trên, ở trên) | – Diễn tả vị trí người hoặc vật nằm trên bề mặt
– Dùng để chỉ vị trí tầng (nhà) – Dùng với phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân (có thể đứng bên trong) |
on the mat, on the floor, on a bus, on a plane,… |
By/ next to/ beside (bên cạnh) | Diễn tả vị trí bên cạnh một người hoặc vật khác. | by window, next to the school, beside the market,… |
Under (dưới, bên dưới) | Diễn tả vị trí nằm dưới một người hoặc vật khác (có tiếp xúc với bề mặt) | under the bed, under the ground,… |
Above (bên trên) | Diễn tả vị trí nằm bên trên một người hoặc vật khác (có khoảng cách với bề mặt) | above my head, above the window,… |
Between (ở giữa) | Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi nào tách biệt, địa điểm cụ thể | between the sea and the mountains, between the bank and the post office,… |
Among (ở giữa) | Dùng để diễn tả vị trí ở giữa nhiều vật khác nhau, địa điểm không thể xác định rõ ràng | among the flowers, among the crowd,… |
Behind (đằng sau) | Diễn tả vị trí đằng sau một người hoặc vật khác | behind the stage, behind the building,… |
In front of (phía trước) | Dùng để chỉ vị trí ở phía trước người hoặc vật, nhưng không có giới hạn về khoảng cách | in front of the mirror, in front of the house,… |
Near, close to (ở gần) | Giới từ chỉ vị trí dùng để chỉ vị trí ở gần một người hoặc vật khác trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định | near the front door, near/close to the office,… |
Inside (bên trong) | Dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một vật nào đó | inside the car, inside the bag,… |
Outside (bên ngoài) | Dùng để diễn tả vị trí ở bên ngoài một vật nào đó | outside the box, outside the car,… |
2.2. Một số giới từ vị trí khác
Ngoài những giới từ thông dụng được nêu phía trên, cùng OEA tìm hiểu thêm cách dùng của một số giới từ chỉ vị trí khác dưới đây nhé!
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Opposite (đối diện) | Diễn tả vị trí đối diện với một vật thể nào đó | opposite the supermarket |
Round/ Around (xung quanh) | Diễn tả vị trí vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác | around the farm |
Along (dọc theo) | Diễn tả trạng thái di chuyển dọc theo một sự vật | along the river |
From (từ nơi nào) | Diễn tả một điểm xuất phát, nơi bắt đầu | from Canada |
To (tới nơi nào) | Diễn tả mục tiêu, nơi mà một thứ gì đó đang hướng đến | to the beach |
About (xung quanh) | Diễn tả trạng thái di chuyển xung quanh một sự vật | about the house |
Onto (lên trên) | Diễn tả sự di chuyển vị trí từ dưới lên gần bề mặt trên của một vật | jumped onto the table |
Into (vào trong) | Diễn tả sự di chuyển vị trí từ ngoài vào trong | go into the building |
3. Bài tập giới từ chỉ vị trí (kèm đáp án)
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
- The cat is sitting …. the roof.
- The keys are …. the drawer.
- The ball is rolling …. the floor.
- The book is …. the bed.
- The painting is hanging …. the fireplace.
- The shoes are …. the door.
- The rabbit is hiding …. the bushes.
- The airplane is flying …. the mountains.
Đáp án:
- on
- in
- across
- under
- above
- beside
- behind
- over
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng giới từ chỉ vị trí thích hợp.
- The cat is sleeping …. the roof.
- The flowers are growing …. the garden.
- The children are playing …. the tree.
- The keys are lost …. the cushions.
- The sun rises …. the east and sets …. the west.
- The bus stop is located …. the street.
Đáp án:
- on
- in
- under
- between
- in, in
- across
Kết
Trên đây là kiến thức ngữ pháp cần thiết về các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh thông dụng nhất cùng với cách dùng của chúng. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng đúng nhất.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/