Lịch thi Tiếng Anh Cambridge năm 2023
Lịch thi A2 KET | B1 PET (thi trên giấy/paper-based)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
11/03/2023 |
17/01/2023 |
06/05/2023 |
17/03/2023 |
08/06/2023 |
21/04/2023 |
10/06/2023 |
21/04/2023 |
25/07/2023 |
09/06/2023 |
11/11/2023 |
26/09/2023 |
01/12/2023 |
17/10/2023 |
Lịch thi A2 KET | B1 PET (thi trên máy tính/Computer-based)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
21/01/2023 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
16/01/2023 |
22/03/2023 |
07/03/2023 |
19/04/2023 |
04/04/2023 |
24/05/2023 |
09/05/2023 |
07/06/2023 |
23/05/2023 |
17/06/2023 |
02/06/2023 |
29/06/2023 |
14/06/2023 |
22/07/2023 |
07/07/2023 |
07/09/2023 |
23/08/2023 |
19/10/2023 |
04/10/2023 |
25/11/2023 |
10/11/2023 |
14/12/2023 |
29/11/2023 |
Lịch thi A2 KETfS | B1 PETfS (thi trên giấy/paper-based)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
14/01/2023 |
21/11/2022 |
18/02/2023 |
29/12/2022 |
25/03/2023 |
02/02/2023 |
22/04/2023 |
28/02/2023 |
13/05/2023 |
20/03/2023 |
24/06/2023 |
03/05/2023 |
15/07/2023 |
25/05/2023 |
05/08/2023 |
15/06/2023 |
11/08/2023 |
22/06/2023 |
09/09/2023 |
19/07/2023 |
22/09/2023 |
02/08/2023 |
14/10/2023 |
24/08/2023 |
25/11/2023 |
05/10/2023 |
09/12/2023 |
19/10/2023 |
16/12/2023 |
26/10/2023 |
Lịch thi A2 KETfS | B1 PETfS (thi trên máy tính/Computer-based)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
11/02/2023 |
30/01/2023 |
15/03/2023 |
28/02/2023 |
20/04/2023 |
05/04/2023 |
12/05/2023 |
26/04/2023 |
23/05/2023 |
08/05/2023 |
27/05/2023 |
12/05/2023 |
05/06/2023 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
24/05/2023 |
10/06/2023 |
26/05/2023 |
15/06/2023 |
31/05/2023 |
24/06/2023 |
09/06/2023 |
22/07/2023 |
07/07/2023 |
15/09/2023 |
31/08/2023 |
21/10/2023 |
06/10/2023 |
11/11/2023 |
27/10/2023 |
23/11/2023 |
08/11/2023 |
05/12/2023 |
20/11/2023 |
09/12/2023 |
24/11/2023 |
Lịch thi B2 FCE & B2 FCEfs (thi trên máy tính/computer-based)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
16/12/2023 |
01/12/2023 |
Lịch thi C1 Advanced (Computer-based CAE)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
01/12/2023 |
16/11/2023 |
Lịch thi TKT (Teaching Knowledge Test)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
28/01/2023 |
07/12/2022 |
11/02/2023 |
21/12/2022 |
18/03/2023 |
25/01/2023 |
08/04/2023 |
15/02/2023 |
20/05/2023 |
29/03/2023 |
17/06/2023 |
26/04/2023 |
08/07/2023 |
17/05/2023 |
12/08/2023 |
21/06/2023 |
16/09/2023 |
26/07/2023 |
21/10/2023 |
30/08/2023 |
18/11/2023 |
27/09/2023 |
16/12/2023 |
25/10/2023 |
Lịch thi Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers (YLE)
Ngày thi/ Exam date |
Hạn đăng ký/ Closing date |
12/08/2023 |
28/06/2023 |
16/09/2023 |
02/08/2023 |
21/10/2023 |
06/09/2023 |
18/11/2023 |
04/10/2023 |
16/12/2023 |
01/11/2023 |
Lịch thi Tiếng Anh Cambridge năm 2025
LỊCH THI TIẾNG ANH CAMBRIDGE 2024
Tháng Month |
Tên kì thi Cambridge Exam |
Hình thức thi Exam format |
Ngày thi Exam date |
Hạn đăng kí Closing date |
November Tháng 11
|
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/Trên giấy |
02/11/2024 |
17/09/2024 |
C1 Advanced (CAE) |
Digital/Trên máy tính |
16/11/2024 |
02/11/2024 |
B1 Preliminary (PET) |
Digital/Trên máy tính |
A2 Key (KET) |
PB/Trên giấy |
23/11/2024 |
08/10/2024 |
B1 Preliminary (PET) |
PB/Trên giấy |
December Tháng 12 |
B1 Preliminary (PET) |
Digital/Trên máy tính |
06/12/2024 |
23/11/2024 |
B2 First (FCE) |
Digital/Trên máy tính |
07/12/2024 |
24/11/2024 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/Trên giấy |
14/12/2024 |
24/10/2024 |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/Trên giấy |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/Trên giấy |
21/12/2024 |
05/11/2024 |
B1 Preliminary (PET) |
Digital/Trên máy tính |
28/12/2024 |
14/12/2024 |
LỊCH THI TIẾNG ANH CAMBRIDGE 2025
Tháng Month |
Tên kì thi Cambridge Exam |
Hình thức thi Exam format |
Ngày thi Exam date |
Hạn đăng kí Closing date |
January Tháng 1
|
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
04/01/2025 |
21/12/2024 |
B1 Preliminary (PET) |
C1 Advanced (CAE) |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
18/01/2025 |
03/12/2024 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
19/01/2025 |
23/11/2024 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
February Tháng 2 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
14/02/2025 |
21/01/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
22/02/2025 |
07/01/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
23/02/2025 |
02/01/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
March Tháng 3 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
08/03/2025 |
22/02/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
C1 Advanced (CAE) |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
15/03/2025 |
17/01/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
29/03/2025 |
11/02/2025 |
April Tháng 4 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
05/04/2025 |
22/03/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
12/04/2025 |
20/02/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
26/04/2025 |
11/03/2025 |
May Tháng 5 |
A2 Key (KET) |
PB/ Thi trên giấy |
10/05/2025 |
21/03/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
06/05/2025 |
22/04/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
June Tháng 6 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
07/06/2025 |
22/04/2025 |
A2 Key (KET) |
PB/ Thi trên giấy |
14/06/2025 |
25/04/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
28/06/2025 |
14/06/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
July Tháng 7 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
05/07/2025 |
20/05/2025 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
12/07/2025 |
28/06/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
C1 Advanced (CAE) |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
26/07/2025 |
05/06/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
August Tháng 8 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
02/08/2025 |
17/06/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
23/08/2025 |
03/08/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
30/08/2025 |
16/08/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
September Tháng 9 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
13/09/2025 |
30/08/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
C1 Advanced (CAE) |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
20/09/2025 |
05/08/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
27/09/2025 |
06/08/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
October Tháng 10 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
11/10/2025 |
22/08/2025 |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
18/10/2025 |
04/10/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
25/10/2025 |
04/09/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
November Tháng 11 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
01/11/2025 |
16/09/2025 |
A2 Key (KET) |
PB/ Thi trên giấy |
22/11/2025 |
07/10/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
29/11/2025 |
15/11/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
C1 Advanced (CAE) |
December Tháng 12 |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ Thi trên giấy |
06/12/2025 |
21/10/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ Thi trên giấy |
20/12/2025 |
30/10/2025 |
B1 PET for Schools (PETfS) |
A2 Key (KET) |
Digital/ Thi trên máy |
27/12/2025 |
20/12/2025 |
B1 Preliminary (PET) |
B2 First (FCE) |
Lưu ý/ Notes: |
- (*) Lịch thi ngày trong tuần/ Weekday exam dates
- Đăng ký dự thi/ Register exam at https://oea-vietnam.com/dang-ky-thi/
- Lịch thi trên có thể thay đổi theo quy định của Cambridge. Quý đối tác/ Thí sinh vui lòng liên lạc với OEA trước ngày hạn đăng ký để xác nhận lịch thi/ The dates in this calendar are subject to change. We therefore recommend that you contact with us before exam closing date.
- Lịch thi các kỳ thi Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS có thể tổ chức theo lịch thi linh hoạt trong cả năm/ Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS dates are avaiable throughout the year. | PB: Paper-based exam (bài thi trên giấy)| CB: Computer-based exam (bài thi trên máy tính)
|
Tháng
Month |
Tên kì thi
Cambridge Exam |
Hình thức thi
Exam format |
Ngày thi
Exam date |
Hạn đăng kí
Closing date |
Tháng 5
May |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
26/05/2024 |
03/04/2024 |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 7
July |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
14/07/2024 |
23/05/2024 |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 9
September |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
15/09/2024 |
24/07/2024 |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 11
November |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
17/11/2024 |
26/09/2024 |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Lưu ý/ Notes: |
- (*) Lịch thi ngày trong tuần/ Weekday exam dates
- Đăng ký dự thi/ Register exam at https://oea-vietnam.com/dang-ky-thi/
- Lịch thi trên có thể thay đổi theo quy định của Cambridge. Quý đối tác/ Thí sinh vui lòng liên lạc với OEA trước ngày hạn đăng ký để xác nhận lịch thi/ The dates in this calendar are subject to change. We therefore recommend that you contact with us before exam closing date.
- Lịch thi các kỳ thi Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS có thể tổ chức theo lịch thi linh hoạt trong cả năm/ Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS dates are avaiable throughout the year. | PB: Paper-based exam (bài thi trên giấy)| CB: Computer-based exam (bài thi trên máy tính)
|
Tháng Month |
Tên kì thi Cambridge Exam |
Hình thức thi Exam format |
Ngày thi Exam date |
Hạn đăng kí Closing date |
Tháng 1 January |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
11/01/2025 |
17/11/2024 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 2 February |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
15/02/2025 |
24/12/2024 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 3 March |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
22/03/2025 |
17/01/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
B2 First for Schools (FCEfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 4 April |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
19/04/2025 |
25/02/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 5 May |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
17/05/2025 |
22/03/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
C1 Advanced (CAE) |
PB/ trên giấy |
Tháng 6 June |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
21/06/2025 |
23/04/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
B2 First for Schools (FCEfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 7 July |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
19/07/2025 |
27/05/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 8 August |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
17/08/2025 |
24/06/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
Tháng 9 September |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
06/09/2025 |
14/07/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
C1 Advanced (CAE) |
PB/ trên giấy |
Tháng 10 October |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
04/10/2025 |
11/08/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
First Certificate in English |
PB/ trên giấy |
Tháng 11 November |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
15/11/2025 |
23/09/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
C1 Advanced (CAE) |
PB/ trên giấy |
Tháng 12 December |
YLE (Starters, Movers, Flyers) |
PB/ trên giấy |
13/12/2025 |
21/10/2025 |
A2 Key for Schools (KETfS) |
PB/ trên giấy |
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
PB/ trên giấy |
B2 First for Schools (FCEfS) |
PB/ trên giấy |
Lưu ý/ Notes: |
- (*) Lịch thi ngày trong tuần/ Weekday exam dates
- Đăng ký dự thi/ Register exam at https://oea-vietnam.com/dang-ky-thi/
- Lịch thi trên có thể thay đổi theo quy định của Cambridge. Quý đối tác/ Thí sinh vui lòng liên lạc với OEA trước ngày hạn đăng ký để xác nhận lịch thi/ The dates in this calendar are subject to change. We therefore recommend that you contact with us before exam closing date.
- Lịch thi các kỳ thi Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS có thể tổ chức theo lịch thi linh hoạt trong cả năm/ Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers, A2 KETfS, B1 PETfS dates are avaiable throughout the year. | PB: Paper-based exam (bài thi trên giấy)| CB: Computer-based exam (bài thi trên máy tính)
|
Lệ phí thi tiếng Anh Cambridge 2024
Tên kỳ thi |
Lệ phí thi/ thí sinh (VNĐ) |
Ghi chú |
Pre A1 Starters |
1.280.400 |
1) Lệ phí thi có thể thay đổi theo quy định của Cambridge English;
2) Lệ phí nộp muộn sau hạn đăng ký:
– Starters, Movers, Flyers: 224.000đ/ bài thi
– KET/PET/FCE/CAE/TKT: 856.000đ/
bài thi
3) Lệ phí thi đã bao gồm VAT.
4) Lệ phí thi chưa bao gồm chi phí chuyển phát chứng chỉ.
|
A1 Movers |
1.320.000 |
A2 Flyers |
1.397.000 |
A2 Key (KET)
A2 Key for Schools (KETfS) |
1.683.000 |
B1 Preliminary (PET)
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
1.760.000 |
B2 First (FCE)
B2 First for Schools (FCEfS) |
2.524.500 |
C1 Advanced (CAE) |
3.850.000 |
TKT- Module 1, 2, 3 & CLIL |
1.760.000/module |
Tên kỳ thi |
Lệ phí thi/
thí sinh (VNĐ) |
Ghi chú |
A2 Key (KET)
A2 Key for Schools (KETfS) |
2,133,000 |
1) Lệ phí thi có thể thay đổi theo quy định của Cambridge English;
2) Lệ phí nộp muộn sau hạn đăng ký:
KET/PET: 856.000đ/ bài thi
3) Lệ phí thi đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và chi phí hội đồng thi, địa điểm thi tại Lào Cai.
4) Địa điểm thi: Trung tâm Ngoại ngữ Canada (CVC)- Lào Cai. |
B1 Preliminary (PET)
B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
2,210,000 |
Bài thi
|
Lệ phí thi*
|
Ghi chú
|
Pre A1 Starters
|
1.485.000 VNĐ
|
1) Lệ phí thi có thể thay đổi theo quy định của Cambridge English; 2) Lệ phí nộp muộn sau hạn đăng ký: KET/PET: 856.000đ/ bài thi; YLE: 225.000đ/bài thi; 3) Lệ phí thi đã bao gồm thuế giá trị gia tăng theo quy định và chi phí hội đồng thi, địa điểm thi tại Vinh. 4) Địa điểm thi: Trường ĐH Công Nghiệp Vinh, TP. Vinh, Nghệ An.
|
A1 Movers
|
1.535.000 VNĐ
|
A2 Flyers
|
1.585.000 VNĐ
|
A2 Key (KET)
|
1.885.000 VNĐ
|
A2 Key for Schools (KETfS)
|
B1 Preliminary (PET)
|
1.985.000 VNĐ
|
B1 Preliminary for Schools (PETfS)
|
B2 First (FCE)
|
2.680.000 VNĐ
|
B2 First for Schools (FCEfS)
|
C1 Advanced (CAE)
|
4.200.000 VNĐ
|
TKT – Module 1, 2, 3 & CLIL
|
1.899.000 VNĐ /module
|
* Lệ phí thi áp dụng với hội đồng thi có tối thiểu 100 thí sính;
Hình thức thanh toán |
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo thông tin sau: |
Tên người thụ hưởng: Công ty CP Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam
Số tài khoản: 11522188412015 (VNĐ)
Ngân hàng Techcombank – Chi nhánh Hoàng Quốc Việt |
Nội dung chuyển khoản (dành cho Tổ chức): Tên Tổ chức, Tên kỳ thi, Ngày thi, Số điện thoại liên lạc.
Ví dụ: TT ABC 12 Starters 2 Movers 13.01 092xxxxxxx
Nội dung chuyển khoản (dành cho thí sinh Cá nhân): Tên thí sinh, Tên kỳ thi, Ngày thi, Số điện thoại liên lạc.
Ví dụ: Tran Ngoc Lan KETfS 13.01 092xxxxxxx |
Tên người thụ hưởng: Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam
Số tài khoản: 0011004336372
Ngân hàng Vietcombank – Chi nhánh Sở giao dịch |
Quy trình đăng ký dự thi
Quý Đối tác/PHHS/Thí sinh vui lòng thực hiện các bước sau để đăng ký thi các kỳ thi tiếng Anh Cambridge do Trung tâm Khảo thí Ủy quyền BrainClick., JSC | OEA Vietnam (mã số VN274) tổ chức:
Bước 1: Liên hệ Phòng Khảo thí BrainClick qua số điện thoại (024) 3232 1318 (máy lẻ 300/301) hoặc số hotline: 0913.231.318 để xác nhận ngày thi.
Bước 2: Đăng ký dự thi.
- Đối với thí sinh cá nhân: Đăng ký trực tiếp trên đơn đăng ký online dưới đây và thanh toán lệ phí thi.
- Đối với thí sinh theo tổ chức:
1) Hoàn thành mẫu đơn số 05– mẫu danh sách thí sinh dự thi;
2) Gửi danh sách thí sinh dự thi trên đơn đăng ký online;
3) Thanh toán lệ phí thi.
Lưu ý: Thí sinh đăng ký dự thi thành công sau khi đã hoàn thành việc đăng ký thông tin dự thi và thanh toán đầy đủ lệ phí thi.
Bước 3: BrainClick | OEA Vietnam xác nhận việc nộp lệ phí thi trong vòng 3 ngày kể từ thanh toán.
Bước 4: Thí sinh kiểm tra email trước ngày thi từ 3 đến 5 ngày để nhận Giấy báo dự thi.
Tra cứu kết quả thi và nhận chứng chỉ
- Tra cứu kết quả thi kỳ thi Starters, Movers, Flyers: Kết quả sẽ có sau 4 đến 7 tuần của ngày thi. Quý Đối tác/PHHS kiểm tra Email để nhận kết quả thi sau khi nhận được thông báo qua tin nhắn điện thoại.
- Tra cứu kết quả thi kỳ thi A2 Key, B1 Preliminary, B2 First, C1 Advanced: Thí sinh truy cập tại https://candidates.cambridgeenglish.org để tra cứu kết quả thi theo lịch hẹn trên Giấy báo thi (sau 4 đến 6 tuần kể từ ngày thi). Thông tin tài khoản đăng nhập (ID number) và mã số bí mật (Secret number) được cung cấp trên Giấy báo thi (Confirmation of Entry) của thí sinh. Thí sinh có thể tham khảo thông tin hướng dẫn xem điểm online tại đây.
- Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge: Kể từ ngày nhận kết quả thi, chứng chỉ sẽ có sau 2 đến 4 tuần đối với bài thi trên máy tính và 2 đến 5 tuần đối với bài thi trên giấy. Thí sinh kiểm tra email để nhận thông tin khi có chứng chỉ.
- Thời gian trả kết quả và chứng chỉ có thể thay đổi theo quy định của Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge.
- BrainClick/ OEA Vietnam xác nhận kết quả thi (XNKQ):
- Lệ phí xác nhận kết quả: 250.000 VNĐ/ thí sinh/ bài thi
- Thông tin chuyển khoản chi phí xác nhận kết quả thi:
Tên tài khoản: Phi Thi Thu Huong
Số tài khoản: 0011004443879
Ngân hàng: Vietcombank
Nội dung chuyển khoản: XNKQ_Ten thi sinh_Bai thi_ngay thi (DD MM YY)_ĐT liên lạc
Ví dụ: XNKQ Nguyen xxx PET 21 03 24 0904xxxxxx
Lưu ý về giấy tờ tùy thân vào ngày thi
1. Thí sinh tham dự kỳ thi Starters, Movers, Flyers:
Thí sinh mang theo các giấy tờ sau để vào phòng thi: a) Giấy báo thi (Phụ huynh dán ảnh thí sinh trên giấy báo thi, không cần đóng dấu giáp lai trên ảnh); b) Bản sao công chứng Giấy khai sinh.
Hội đồng thi sẽ thu lại Giấy báo thi và bản sao Giấy khai sinh của thí sinh sau khi kết thúc các hợp phần thi.
2. Thí sinh tham dự kỳ thi A2 Key, B1 Preliminary, B2 First, C1 Advanced& TKT:
- Thí sinh từ 18 tuổi trở lên: Bản gốc Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu hoặc Giấy phép lái xe (có ảnh) còn giá trị hiệu lực.
- Thí sinh từ 17 tuổi trở xuống lựa chọn một trong số các giấy tờ tùy thân sau:
Bản gốc Căn cước công dân | Hộ chiếu | Thẻ học sinh | Biểu mẫu Nhận dạng thí sinh (mẫu đơn Form 4 tại https://oea-vietnam.com/dang-ky-thi/ ) | Giấy xác nhân nhân thân.
Lưu ý:
- Thẻ học sinh hoặc Biểu mẫu Nhận dạng thí sinh yêu cầu đóng dấu giáp lai trên ảnh của thí sinh và do Nhà trường nơi thí sinh đang học đóng dấu và xác nhận. Giấy xác nhận nhân thân do công an tại địa phương nơi thí sinh cư trú đóng dấu giáp lai trên ảnh và xác nhận.
- Thí sinh sẽ không được tham dự thi nếu không xuất trình được giấy tờ tùy thân theo quy định. Hội đồng thi có quyền từ chối giấy tờ tùy thân của thí sinh nếu bị nhàu, rách nát, ố mờ, thông tin nhận dạng không rõ ràng và có nghi vấn giả danh.
Một số lưu ý khác
- Thí sinh không được chuyển cấp độ và ngày thi sau khi đăng ký dự thi.
- Không hoàn lại lệ phí thi sau khi đăng ký dự thi.
- Vì lý do sức khỏe thí sinh không thể tham dự thi, thí sinh cần cung cấp giấy khám bệnh của Bệnh viện cấp tỉnh/thành phố để Hội đồng thi xem xét việc chuyển ngày thi.
- Thí sinh vắng mặt trong ngày thi không được hoàn lại lệ phí thi.
- Lịch thi có thể thay đổi theo quy định của Hội đồng thi. Trường hợp đủ hoặc không đủ số lượng thí sinh dự thi trước ngày hạn đăng ký, Hội đồng thi có thể ngừng nhận thí sinh và tư vấn thí sinh chuyển sang lịch thi gần nhất.
- Quy trình phúc khảo kết quả kỳ thi tiếng Anh Cambridge xin tham khảo tại đây: Quy trình phúc khảo kết quả thi
Đơn đăng ký online