Cấu trúc Until là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học nào cũng cần nắm chắc để có nền tảng tiếng Anh. Trong bài viết sau, OEA Vietnam sẽ giúp các bạn hiểu rõ cấu trúc Until là gì? Trước và sau until dùng thì gì? Cách sử dụng và ví dụ đi kèm Until để có thể ghi nhớ và áp dụng chuẩn nhất nhé!
1. Ý nghĩa cấu trúc Until trong tiếng Anh
Until /ənˈtɪl/: trước khi, cho đến khi
Ý nghĩa: là giới từ, liên từ, thường dùng để diễn tả một sự việc, sự kiện kéo dài đế một thời điểm cụ thể. Các cấu trúc Until thường sử dụng để nhấn mạnh vào sự trì hoãn/chờ đợi cho đến một thời điểm xác định. Until có ý nghĩa tương đương với “till” hoặc “up to” (phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp).
Ví dụ:
- My tutor was here until nine o’clock. (Gia sư của tôi đã ở đây đến tận 9 giờ.)
- I couldn’t figure out anything wrong until he confessed his mistake. (Tôi không thể nhận ra điều gì sai trái cho đến khi anh ấy thú nhận sai lầm của mình.)
2. Trước và sau until dùng thì gì? Cách dùng cấu trúc Until
Trong phần này, OEA sẽ giúp các bạn nắm được, cấu trúc Until + gì? Trước/sau Until dùng thì gì?
Dựa theo ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, có 3 cấu trúc Until ứng với 3 cách dùng lần lượt như sau:
2.1. Cấu trúc Until nhấn mạnh hành động trong quá khứ
Trường hợp này, Until được dùng để nhấn mạnh hành động của mệnh đề chính kéo dài, đến khi hành động của mệnh đề sau xảy ra, trong quá khứ.
Công thức:
Past simple + Until + Past simple |
Ví dụ:
- She waited for me until I called her back. (Cô ấy đợi tôi cho đến khi tôi gọi lại.)
- It was rained until I had dinner. (Trời mưa cho đến tận khi tôi ăn tối.)
2.2. Cấu trúc Until nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
Trong trường hợp này, cấu trúc Until được dùng khi muốn nhấn mạnh một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác.
Công thức:
Past Perfect + Until + Simple Past |
Ví dụ:
- She was in the library until no-one had been there. (Cô ấy ở thư viện cho tới khi chẳng còn ai ở đó nữa cả.)
- They hadn’t found the lost key until his friends helped him. (Họ đã không tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất cho đến khi bạn bè của anh ấy giúp đỡ anh ấy.)
2.3. Cấu trúc Until diễn tả một sự việc chưa hoàn thành
Ta dùng cấu trúc Until này khi muốn diễn tả sẽ làm việc A, cho đến khi việc B được hoàn thành. Hai mệnh đề trong câu cần được chia ở thì tương lai đơn và hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành.
Công thức:
Simple future + Until + Present simple/Present perfect |
Ví dụ:
- I will play games until I finish my homework. (Tôi sẽ chơi game đến khi tôi hoàn thành bài tập của mình.)
- She will stay in Hanoi until she has visited all the famous tourist attractions. (Cô ấy sẽ ở lại Hà Nội cho đến khi đi hết các địa điểm du lịch nổi tiếng.)
3. Một số từ/cụm từ đi với Until
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Until now | Cho đến hiện tại | I have never been to USA until now. (Tôi chưa bao giờ đến Mỹ cho đến bây giờ.) |
Until then | Cho đến lúc đó (tương lai) | I will wait for your response until then. (Tôi sẽ đợi câu trả lời của bạn cho đến lúc đó.) |
Until the bitter end | Kiên trì đến phút cuối cùng | He fought for his dream until the bitter end. (Anh ta đã chiến đấu cho ước mơ của mình cho đến phút cuối cùng.) |
Until kingdom come | Mãi mãi về sau | I will be here for you until kingdom come. (Tôi sẽ ở đây vì bạn mãi mãi.) |
4. Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng Until
Với cấu trúc Until, các bạn thường mắc lỗi sai ở cách kết hợp giới từ, vị trí hoặc cấu trúc câu. Cụ thể, các lỗi các bạn nên tránh mắc phải gồm:
- Không sử dụng giới từ sau “until”: Đi sau “until” chỉ có thể là một mệnh đề hoặc một danh từ/cụm từ chỉ thời gian, sự kiện, không có giới từ nào theo sau.
- Không sử dụng sai dấu phẩy: Khi “until” nằm ở đầu câu thì giữa 2 mệnh đề cần dấu phẩy để ngăn cách. Nếu “until” nằm giữa câu thì không cần dùng dấu phẩy.
- Không nhầm lẫn giữa cách dùng Until và Till: Từ “till” là một biến thể viết tắt của “until”, thường chỉ dùng trong văn nói, hạn chế dùng cho các văn bản chính thống.
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng các từ By hoặc Until hoặc Till
- She will keep asking _______ the company accepts her offer.
- The office should be open _______ 10 o’clock today.
- We must finish our project _______ next Tuesday.
- _______ the time we arrived, the meeting had already begun.
- According to the weather forecast, it will keep raining _______ the weekend.
- According to the News, it should finally snow _______ this weekend.
- I need this work finished _______ today.
- Can you look after the baby _______ my sister get back.
- Make sure to return home _______ 12 o’clock.
- Joe is going to have my car _______ the weekend.
Đáp án:
- untill / till
- until / till
- by
- by
- until / till
- by
- by
- until / till
- by
- until/till
Bài tập 2: Dùng until để liên kết các mệnh đề trong các câu sau
- Please wait. Our store will open in 30 minutes.
- She is swamped. She’ll be free only after 7 p.m.
- The students must not go out. The teacher will let you go.
- The children behaved impertinent. The adults scolded them.
Đáp án:
- Please wait until our store opens in 30 minutes.
- She is swamped until after 7 p.m.
- The students must not go out until the teacher lets them go.
- The children behaved impertinently until the adults scolded them.
Kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về cấu trúc Until, giúp các bạn nắm được trước và sau until dùng thì gì trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết trên, OEA đã giúp các bạn củng cố kiến thức nền tảng, từ đó học tiếng Anh hiệu quả hơn và tiến bộ hơn mỗi ngày!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/