Câu giả định là một chủ điểm ngữ pháp được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy công thức câu giả định tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu rõ hơn về câu giả định là gì? Phân loại và cách sử dụng chi tiết nhất nhé!
1. Định nghĩa câu giả định trong tiếng Anh
Câu giả định (Subjunctive) là một dạng câu cầu khiến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó không mang tính ép buộc như dạng câu mệnh lệnh, mà được dùng để diễn tả những mong muốn của ai đó. Trong câu giả định, động từ được sử dụng ở dạng nguyên thể, thường có “that” ở trong câu (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt)
Ví dụ:
It’s important that she should start doing exercise. (Điều quan trọng là cô ấy nên bắt đầu tập thể dục.)
2. Các công thức câu giả định thường gặp
2.1. Câu giả định tiếng Anh với “Would rather that”
Có 3 cấu trúc câu giả định với Would rather that trong tiếng Anh như sau:
2.1.1. Would rather that diễn tả sự việc ở hiện tại và mong muốn cho tương lai
Cấu trúc Would rather trong trường hợp này mang ý nghĩa ở hiện tại giả định, mong muốn sự việc nào đó diễn ra ở tương lai. Công thức:
S1 + would rather that + S2 + V(s/es)
Cấu trúc này được sử dụng khi một người muốn người khác làm việc gì/ điều gì đó. Tuy nhiên việc làm hay không phụ thuộc vào người thực hiện. Do đó, động từ ở mệnh đề sau “that” sẽ ở dạng nguyên thể, không đi với “to”. Ở thể phủ định, ta chỉ cần thêm “not” trước động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- We would rather that our parents spend more quality time on family. (Chúng tôi muốn bố mẹ dành nhiều thời gian quý giá hơn cho gia đình.)
- I would rather that he not go to Lan’s birthday party. (Tôi thà rằng anh ấy không đến dự tiệc sinh nhật của Lan.)
2.1.2. Would rather that diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
Trường hợp Would rather diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại, câu sẽ mang ý nghĩa quá khứ giả định, diễn tả mong muốn sự việc diễn ra ở hiện tại. Công thức:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/ VpI
Trong đó, động từ đứng sau chủ ngữ thứ 2 được chia ở thì quá khứ đơn. Nếu động từ được sử dụng là động từ “to be” thì sử dụng “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- Jane would rather that her boyfriend were in the same apartment as her. (Jane thích bạn trai của cô ấy sống cùng tòa chung cư với cô ấy hơn.)
⇒ Thực tế bạn trai cô ấy không sống cùng tòa chung cư.
- I would rather that today were Sunday. (Mình muốn hôm nay là Chủ nhật.)
⇒ Thực tế hôm nay không phải Chủ nhật.
2.1.3. Would rather that diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
Cấu trúc giả định tiếng Anh của Would rather that trong trường hợp này diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ. Công thức:
S1 + would rather that + S2 + had + Ved/ VII
Ví dụ:
John would rather that Anna had gone to his house yesterday. (John muốn Anna đến nhà anh ấy vào hôm qua.)
⇒ Thực tế là hôm qua Anna không đến nhà John.
2.2. Công thức câu giả định với động từ
S1 + V1 + that + S2 + V2 + O
Trong đó:
- V1 là động từ giả định được chia theo chủ ngữ S1;
- V2 là động từ luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo S2, không có “to”.
Để nhận biết cấu trúc câu giả định với động từ trong tiếng Anh, ta có thể nhận biết qua một số động từ theo sau bởi mệnh đề “that” như:
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Advise | khuyên | I advise that he listen to his parents. (Tôi khuyên anh ấy nên nghe lời bố mẹ.) |
Suggest | gợi ý, đề xuất | I suggest that she take this job. (Tôi đề nghị cô ấy nhận công việc này.) |
Recommend | đề nghị | The teacher recommended that we meet at the coffee shop. (Giáo viên đề nghị chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.) |
Demand | yêu cầu | The boss demanded that we finish the project before Friday. (Sếp yêu cầu chúng tôi phải hoàn thành dự án trước thứ Sáu.) |
Prefer | muốn, thích hơn | I would prefer that we read novel to improve our writing skill. (Tôi muốn chúng ta đọc tiểu thuyết để cải thiện kỹ năng viết.) |
Require | yêu cầu, đòi hỏi | The job requires that you have an IELTS Certificate. (Công việc yêu cầu bạn phải có chứng chỉ IELTS.) |
Insist | khăng khăng | She insisted that he break the window. (Cô ấy khăng khăng rằng anh ta đập vỡ cửa sổ.) |
Urge | thúc giục | The teacher urges we practice your presentation before the meeting. (Giáo viên thúc giục chúng tôi luyện tập bài thuyết trình trước khi diễn ra cuộc họp.) |
Command | ra lệnh, chỉ thị | The prime minister commanded that the war be stopped. (Thủ tướng ra lệnh dừng chiến tranh.) |
2.3. Công thức câu giả định tính từ
Cấu trúc giả định đi với tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt tính quan trọng và tính cấp thiết của mệnh đề sau đó. Công thức
It + to be + adj + that + S + V
Trong đó:
- Động từ (V) luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo chủ ngữ (S);
- Động từ “to be” được chia theo thì của câu.
Ta có thể nhận biết câu giả định loại này trong tiếng Anh dựa trên các tính từ theo sau bởi mệnh đề “that” như:
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
Important | quan trọng | It is important that you submit your report by the end of the week. (Điều quan trọng là bạn phải nộp báo cáo của mình trước cuối tuần. |
Necessary | cấp bách, khẩn thiết | It is necessary that you attend the safety training before starting the job. (Điều cần thiết là bạn phải tham gia khóa huấn luyện an toàn trước khi bắt đầu công việc) |
Obligatory | bắt buộc | It is obligatory that students complete all assigned readings before the class. (Điều bắt buộc là học sinh phải hoàn thành tất cả các bài đọc được giao trước khi đến lớp.) |
Recommended | tham khảo | It is recommended that you consult with a family before making a marriage. (Bạn nên tham khảo ý kiến của gia đình trước khi kết hôn.) |
Required | đòi hỏi, cần thiết | It is required that all participants complete the training module. (Yêu cầu tất cả những người tham gia phải hoàn thành mô-đun đào tạo.) |
Suggested | giới thiệu | It is suggested that you take breaks during long study sessions. (Chúng tôi khuyên bạn nên nghỉ giải lao trong những buổi học dài.) |
2.4. Câu giả định tiếng Anh với “It’s time/ It’s about time/ It’s high time”
Cấu trúc câu giả định với “It’s time/ It’s about time/ It’s high time” được sử dụng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động hay sự việc nào đó tại thời điểm nói. Công thức câu giả định với “It’s time” trong tiếng Anh được trình bày như sau:
It’s time/ It’s about time/ It’s high time + S + Ved/ VII
Trong đó, “high” và “about” được dùng trước time để nhấn mạnh tính gấp rút của hành động.
Ví dụ:
It’s time you completed your assignments because the deadline is approaching. (Đã đến lúc bạn phải hoàn thành nhiệm vụ của mình vì thời hạn đang đến gần.)
Kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu giả định trong tiếng Anh mà OEA Vietnam đã tổng hợp và hệ thống. Hy vọng rằng những bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như áp dụng vào bài thi hiệu quả và đạt được số điểm như mục tiêu đã đề ra nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/