Từ vựng tiếng Anh cơ bản bao gồm các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày của bé. Một trong những chủ đề bé nên được học tiếng Anh khi mới bắt đầu là từ vựng về các món ăn. Để tìm hiểu chi tiết hơn về những từ vựng tiếng Anh này và các thành ngữ về đồ ăn liên quan, hãy xem ngay bài viết dưới đây của OEA Vietnam nhé!
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về các món ăn
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Soup | /suːp/ | Canh |
Rice gruel | /raɪs grʊəl/ | Cháo |
Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
Noodles | /ˈnuː.dəl/ | Mỳ sợi |
Rice noodles | /raɪs ˈnuː.dəl/ | Bún |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | Bánh quy |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Crab | /kræb/ | Cua |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt heo |
Dumpling | /ˈdʌm.plɪŋ/ | Bánh bao |
Sardines | /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi |
Pickle | /ˈpɪk.əl/ | Dưa chua |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến tại Việt Nam
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bread with fried eggs | /brɛd wɪð fraɪd ɛgz/ | Bánh mì trứng ốp la |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð ˌsɪt.rənˈel.ə/ | Gà xào sả ớt |
Clam rice | /klæm raɪs/ | Cơm hến |
Curry chicken on steamed-rice | /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ | Cơm cà-ri gà |
Fried egg | /fraɪd ɛg/ | Trứng chiên |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Grab fried on salt | /græb fraɪd ɒn sɒlt/ | Cua rang muối |
Grilled fish | /grɪld fɪʃ/ | Chả cá/cá nướng |
Grilled pork rib with rice | /grɪld pɔːk rɪb wɪð raɪs/ | Cơm sườn |
Grilled squid | /grɪld skwɪd/ | Mực nướng |
Hot pot | /hɒt pɒt/ | Lẩu |
Salted eggplant | /ˈsɔːltɪd ˈɛgˌplɑːnt/ | Cà pháo muối |
Salted vegetables | /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ | Dưa muối |
Shrimp floured and fried | /ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd/ | Tôm lăn bột |
Steamed pork loaf | /stiːmd pɔːk ləʊf/ | Chả lụa |
Fish stew | /fɪʃ.stuː/ | Cá kho |
Sweet and sour fish broth | /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ/ | Canh chua |
Sweet and sour pork ribs | /swiːt ænd ˈsaʊə pɔːk rɪbz/ | Sườn xào chua ngọt |
Tofu | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ |
Boiled fertilized duck egg | /bɔɪld ˈfɜːtɪlaɪzd dʌk ɛg/ | Trứng vịt lộn |
Cabbage pickles | /ˈkæbɪʤ ˈpɪklz/ | Dưa bắp cải muối |
Chinese sausage | /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ | Lạp xưởng |
Onion pickles | /ˈʌnjən ˈpɪklz/ | Hành muối |
Pickled eggplant = Salted eggplant | /ˈpɪkld ˈeɡ.plænt/, /ˈsɔːltɪd ˈeɡ.plænt/ | Cà muối |
Salted vegetables | /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ | Rau dưa |
Steamed sticky rice | /stiːmd ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn dịp Tết Nguyên Đán
Tết cổ truyền là một ngày lễ lớn và ý nghĩa nhất trong năm đối với người Việt Nam. Để các bé có thêm hiểu biết về truyền thống Tết Nguyên Đán, ba mẹ hãy cùng con học và khám phá những từ vựng về món ăn thường có trong dịp này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Square glutinous rice cake | /skwer ˈɡluː.t̬ən.əs raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh giầy |
Sticky rice | /ˈstɪk.i raɪs/ | Xôi nếp |
Baby jackfruit sticky rice | /ˈbeɪ.bi ˈdʒæk.fruːt ˈstɪk.i raɪs/ | Xôi gấc |
Boiled chicken | /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà luộc |
Jellied meat | /ˈdʒel.id miːt/ | Thịt đông |
Pig trotters | /pɪɡ ˈtrɑː.t̬ɚs / | Thịt chân giò |
Dried bamboo shoots | /draɪd bæmˈbuː ʃuːts / | Măng khô |
Pickled onion | /pɪk.əl ˈʌn.jən/ | Dưa hành |
Pickled small leeks | /pɪk.əl smɑːl liːk/ | Củ kiệu |
Mung bean | /ˈmʌŋ ˌbiːn/ | Đỗ xanh |
Five-fruit tray | /faɪv–fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các đồ ăn nhanh (Fast-food)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt xông khói |
Chicken nuggets | /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | gà viên chiên |
(Salad) dressing | /ˈdresɪŋ/ | Nước sốt thêm vào salad |
French fries | /frentʃ frais/ | Khoai tây chiên |
Fried chicken | /fraid ˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
Hamburger | /’hæmbɝːgə(r) ˈbɜːɡə(r)/ | Bánh kẹp |
Hash brown | /hæʃ braʊn/ | Bánh khoai tây chiên |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
Hot dog | /ˈhɑːt dɔːɡ/ | Bánh mỳ xúc xích |
Pizza | /’pi: tsə/ | Bánh pi-za |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mỳ kẹp |
2. Thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn thông dụng
Ngoài từ vựng, ba mẹ có thể cho con làm quen với việc sử dụng các thành ngữ (idiom) thông dụng. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn mà các bé có thể làm quen và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Food for thought | Ý kiến đáng được xem xét |
Eat humble pie | Thú nhận (khi làm gì đó sai trái) |
Make a meal of it | Một việc gì đó tốn thời gian công sức để làm hơn bình thường |
Bring home the bacon | Kiếm tiền để nuôi gia đình |
Beef about something | Phàn nàn về cái gì đó |
Beef something up | Thêm, bổ sung cái gì đó |
Be your bread and butter | Nguồn thu nhập chính, chủ yếu |
Soup something up | Điều chỉnh, cái tiến cái gì đó |
Use your noodle | Suy nghĩ, sử dụng đầu óc |
To be packed like sardines | Bị ở trong nơi quá đông đúc, gò bó |
In a pickle | Gặp rắc rối |
Walk on Eggs | Cẩn thận để không xúc phạm ai |
Kết
Trên đây là bộ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến dành cho các bé. Hy vọng qua bài viết trên, OEA Vietnam sẽ giúp ba mẹ và các bé bổ sung được vốn từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn nói chung để sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/