TỔNG HỢP TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG ANH 

Thư viện tài liệu
23/01/2024
1941 lượt xem bài viết

Hiện nay, tên các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trên giấy tờ, văn bản, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Do đó, việc nắm được tên các chức vụ bằng tiếng Anh là điều cần thiết để tránh mắc sai lầm trong công việc. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tổng hợp các từ vựng về chức danh, chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh, vị trí trong công ty

1.1. Từ vựng về các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh

Chức danh là một vị trí được sự ghi nhận của các tổ chức hợp pháp và giữ một bổn phận nhất định. Các chức danh khác nhau trong công ty sẽ có các nhiệm vụ, trách nhiệm, quyền hạn khác nhau. Dưới đây là các từ vựng về chức danh trong công ty bằng tiếng Anh phổ biến nhất, cùng OEA tham khảo nhé!

Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
Director  /dəˈrektə(r)/  Giám đốc
Deputy /ˈdep.jə.ti/ Phó Giám đốc
Vice Director /vaɪs daɪˈrek.tər/
Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jʊ.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/ Giám đốc điều hành
Chief Information Officer (CIO) /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ Giám đốc thông tin
Chief Operating Officer (COO) /tʃiːf ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/ Trưởng phòng hoạt động
Board of Directors /bɔːd əv daɪˈrek.təz/ Hội đồng quản trị
Share holder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ Cổ đông
Founder /ˈfaʊn.dər/ Người sáng lập
President  /’prezidənt/ Chủ tịch
Chairman /’tʃeəmən/
Vice president  /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/ Phó chủ tịch
Manager  /ˈmænɪdʒə/ Quản lý
Department manager  /dɪˈpɑːt.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng
Section manager /ˈsek.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng Bộ phận
Supervisor  /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ Người giám sát
Team Leader  /ti:m /’li:də/ Trưởng Nhóm
Assistant  /ə’sistənt/ Trợ lí giám đốc
Secretary  /’sekrətri/  Thư kí

1.2. Từ vựng và cách gọi tên các phòng ban trong công ty bằng tiếng Anh

Để gọi tên các phòng ban trong công ty, ta công thức phổ biến thường dùng là: Hoạt động chính của phòng ban + Department. Cụ thể, các bạn hãy theo dõi ác phòng ban phổ biến trong các công ty trong bảng dưới đây:

Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
Accounting department /əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/  Phòng kế toán
Financial department /ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng tài chính
Administration department /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng hành chính
Human Resources department /ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng nhân sự
Sales department /seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng kinh doanh
Purchasing department /ˈpɜːtʃəsɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng mua sắm vật tư
Research and Development department /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng nghiên cứu và phát triển
Shipping department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng vận chuyển

1.3. Từ vựng và cách gọi tên các chức danh trưởng phòng ban trong công ty bằng tiếng Anh

Chức danh các vị trì trường phòng trong công ty bằng tiếng Anh
Chức danh các vị trì trường phòng trong công ty bằng tiếng Anh

Để gọi tên đúng các chức danh trường bộ phận trong công ty, phổ biến nhất là cách đặt tên: Chức năng phòng ban + Manager. Tham khảo từ vựng về các vị trí trưởng phòng ban được gọi tên dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accounting manager /əˈkaʊn.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Kế toán
Personnel manager /ˌpɜː.sənˈel ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Nhân sự
Product manager /ˈprɒd.ʌkt ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Sản phẩm
Purchasing manager /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Mua hàng
Production manager  /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Sản xuất
Finance manager /ˈfaɪ.næns ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Tài chính
Marketing manager  /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Marketing
Sale manager /seɪl ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Kinh doanh
Operation manager /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ Trưởng phòng Vận hành

1.4. Gọi tên các chức vụ khác tại cơ sở, phòng ban trong công ty bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Employee  /ɪmˈplɔɪiː/ Người làm công (nói chung)
Expert  /ˈekspɜːt/ Chuyên viên
Collaborator  /kəˈlæbəreɪtə(r)/ Cộng tác viên
Trainee  /ˌtreɪˈniː/ Thực tập sinh
Apprentice  /əˈpren.tɪs/ Người học việc
Team leader  /ti:m ‘li:də/ Trưởng Nhóm
Boss  /bɒs/ Sếp
Receptionist  /ri’sepʃənist/:  Nhân viên lễ tân
Employer  /im’plɔiə/ Người chủ (nói chung)
Officer  /’ɔfisə/  Nhân viên
Staff /stɑːf/

2. Từ vựng về tên các loại hình công ty bằng tiếng Anh

Ngoài các chức danh, việc biết thêm từ vựng về các loại hình công ty bằng tiếng Anh là điều cần thiết khi giao tiếp ở môi trường kinh doanh. Dưới đây là một vài loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất để các bạn tham khảo:

Tên loại hình công ty Dịch nghĩa
Company Công ty (nói chung)
Corporation / Consortium Tập đoàn
Subsidiary Công ty con
Private Company Công ty tư nhân 
Limited Liability Company Công ty TNHH 
Joint Stock Company Công ty cổ phần 
Affiliate Công ty Liên kết
Headquarters Trụ sở chính
Representative office Văn phòng đại diện
Branch office Chi nhánh Công ty
Regional Office Văn phòng địa phương 

3. Sơ đồ sắp xếp vị trí các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn có góc nhìn tổng quan về vai trò và chức năng của từng vị trí trong doanh nghiệp, OEA sẽ giúp bạn hiểu thêm thông qua một số sơ đồ cơ cấu tổ chức tiêu biểu nhất. Cần lưu ý rằng, mỗi doanh nghiệp sẽ có một bộ máy tổ chức khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược, những sơ đồ dưới đây mang tính minh họa. 

Sơ đồ minh họa tên các chức vụ bằng tiếng Anh (1)
Sơ đồ minh họa tên các chức vụ bằng tiếng Anh (1)

 

Sơ đồ minh họa tên các chức danh bằng tiếng Anh (2)
Sơ đồ minh họa tên các chức danh bằng tiếng Anh (2)

 

Sơ đồ minh họa bộ máy tổ chức của một công ty sản xuất (3)
Sơ đồ minh họa bộ máy tổ chức của một công ty sản xuất (3)

Kết

Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ biết được các chức danh của từng vị trí trong công ty bằng tiếng Anh. Đừng quên thực hành bằng cách sử dụng các từ trên trong giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé. OEA Vietnam chúc các bạn đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Anh trong tương lai không xa!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: