BỘ TỪ VỰNG KET THEO CHỦ ĐỀ CHUẨN NHẤT GIÚP EM CHINH PHỤC BÀI THI CAMBRIDGE A2 KEY

Thư viện tài liệu
14/11/2023
3755 lượt xem bài viết

Từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh Cambridge. Với bài thi Cambridge A2 Key (Key English Test – KET) – một trong những bài thi tiếng Anh cấp độ cơ bản – em cần nắm vững các từ vựng thông dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng OEA Vietnam lưu lại bộ từ vựng chuẩn được chia thành từng chủ đề cụ thể của Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge dưới đây để trau dồi vốn từ của mình nhanh nhất nhé!

1. Một số chủ đề từ vựng cấp độ A2 theo các chủ đề cho bài thi Cambridge KET

1.1. Bộ từ vựng KET chủ đề Appliances: Thiết bị, dụng cụ

Từ vựng chủ đề Appliances
Từ vựng chủ đề Appliances

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Camera (n) /ˈkæm.rə/ Máy ảnh
DVD player (n) /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə/ Máy chạy đĩa DVD
Laptop (n) /ˈlæp.tɑːp/ Máy tính xách tay
Radio (n) /ˈreɪ.di.oʊ/ Đài
CD (player) (n) /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/ Máy chạy đĩa CD
Electric (adj) /iˈlek.trɪk/ Dùng điện, chạy bằng điện
Light (n) /laɪt/ Đèn điện
Telephone (n) /ˈtel.ə.foʊn/ Điện thoại
Cell phone (n) /ˈsel foʊn/ Điện thoại di động
Electricity (n) /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ Điện
Television or TV (n) /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ or /ˌtiːˈviː/ Cái TV
Clock (n) /klɑːk/ Đồng hồ
Fridge (n) /frɪdʒ/ Cái tủ lạnh
MP3 player (n) /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ɚ/ Máy nghe nhạc MP3
Video (n) /ˈvɪd.i.oʊ/ Video
Computer (n) /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ Máy tính
Gas (n) /ɡæs/ Khí ga
Oven (n) /ˈʌv.ən/ Lò nướng
Washing machine (n) /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
Cooker (n) /ˈkʊk.ɚ/ Bếp nấu
Heating (n) /ˈhiː.t̬ɪŋ/ Hệ thống sưởi ấm
PC (n) /ˌpiːˈsiː/ Máy tính để bàn
Digital camera (n) /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ Máy ảnh kỹ thuật số
Lamp (n) /læmp/ Đèn
Phone (n) /foʊn/ Điện thoại

 

1.2. Bộ từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories: Quần áo, phụ kiện

Từ vựng chủ đề Clothes and Accessories
Từ vựng chủ đề Clothes and Accessories

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bag /bæɡ/ Túi xách, ba lô
Fashion /ˈfæʃ.ən/ Thời trang
Purse /pɝːs/ Ví, túi xách nữ
Swimsuit /ˈswɪm.suːt/ Đồ bơi
Bathing suit /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ Đồ bơi
Get dressed /gɛt drɛst/ Mặc quần áo
Raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ Áo mưa
Tie /taɪ/ Cà vạt
Belt /belt/ Thắt lưng
Glasses /ˈɡlæs·əz/ Kính mắt
Ring /rɪŋ/ Nhẫn
Tights /taɪts/ Quần tất
Blouse /blaʊs/ Áo cánh, áo kiểu
Glove /ɡlʌv/ Găng tay
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng cổ
Trainers /ˈtreɪnəz/ Giày thể thao
Boot /buːt/ Ủng, bốt
Handbag /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách tay
Shirt /ʃɝːt/ Áo sơ mi
Trousers /ˈtraʊ.zɚz/ Quần dài
Bracelet /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay
Hat /hæt/
Shoe /ʃuː/ Giày
try on (v) /traɪ/ Thử đồ
Cap /kæp/ Mũ, mũ lưỡi trai
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác ngoài dáng ngắn
Shorts /ʃɔːrts/ Quần đùi
T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông
Chain /tʃeɪn/ Dây xích
Jeans /dʒiːnz/ Quần jean
Skirt /skɝːt/ Chân váy
Umbrella /ʌmˈbrel.ə/ Cái ô
Clothes /kloʊðz/ Quần áo nói chung
Jewellery /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức
Sock /sɑːk/ Tất/vớ
Uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục
Coat /koʊt/ Áo choàng dài
Jumper /ˈdʒʌm.pɚ/ Áo may liền quần; áo ngoài mặc chui đầu
Suit /suːt/ Bộ âu phục
Wallet /ˈwɑː.lɪt/ Ví tiền
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm
Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ đeo tay
Dress /dres/ Váy liền
Necklace /ˈnek.ləs/ Vòng cổ
Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len dài tay
Earring /ˈɪr.ɪŋ/ Hoa tai

 

1.3. Bộ từ vựng chủ đề Colours: Màu sắc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Black /blæk/ Màu đen
Golden /ˈɡoʊl.dən/ Màu vàng, làm bằng vàng
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu da cam
Red /red/ Màu đỏ
Blue /bluː/ Màu xanh lam
Green /ɡriːn/ Màu xanh lục
Pale /peɪl/ Màu nhợt nhạt, tái, xanh xám
Silver /ˈsɪl.vɚ/ Màu bạc, làm từ bạc
Brown /braʊn/ Màu nâu
Grey / gray /ɡreɪ/ Màu xám
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
White /waɪt/ Màu trắng
Dark /dɑːrk/ (màu) sẫm, tối
Light /laɪt/ (màu) sáng
Purple /ˈpɝː.pəl/ Màu tím
Yellow /ˈjel.oʊ/ Màu vàng

 

1.4. Bộ từ vựng chủ đề Documents and Texts: Tài liệu và văn bản

Từ vựng chủ đề Documents and Texts
Từ vựng chủ đề Documents and Texts

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
ad / advertisement /æd/ / /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ Mẩu/bài/nội dung… quảng cáo
Diary /ˈdaɪr.i/ Nhật ký
Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/ Tạp chí
Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Article /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ Bài báo
Diploma /dɪˈploʊ.mə/ Bằng cấp
Menu /ˈmen.juː/ Thực đơn
Postcard /ˈpoʊst.kɑːrd/ Bưu thiếp
Bill /bɪl/ Hóa đơn
Email /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử
Message /ˈmes.ɪdʒ/ Tin nhắn
Project /ˈprɑː.dʒekt/ Dự án, đồ án
Book /bʊk/ Sách
Form /fɔːrm/ Biểu mẫu
Newspaper /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ Báo
Text (n & v) /tekst/ Văn bản/Nhắn tin
Card /kɑːrd/ Tấm thẻ, danh thiếp
Letter /ˈlet̬.ɚ/ Bức thư
Note /noʊt/ Giấy nhớ, giấy nhắn, mẩu ghi chú
Textbook /ˈtekst.bʊk/ Vở bài tập
Comic /ˈkɑː.mɪk/ Truyện tranh
Licence /ˈlaɪ.səns/ Giấy phép
Ticket /ˈtɪk.ɪt/

 

1.5. Bộ từ vựng chủ đề Education: Giáo dục

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Advanced /ədˈvænst/ Nâng cao
Course /kɔːrs/ Khóa học
Lesson /ˈles.ən/ Bài học
Beginner /bɪˈɡɪn.ɚ/ Người mới bắt đầu
Level /ˈlev.əl/ Cấp độ
Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ Sinh học
Dictionary /ˈdɪk.ʃən.er.i/ Từ điển
Library /ˈlaɪ.brer.i/ Thư viện
Science /ˈsaɪ.əns/ Khoa học
Blackboard /ˈblæk.bɔːrd/ Bảng đen
Diploma /dɪˈploʊ.mə/ Bằng cấp
Mark /mɑːrk/ Điểm số
Student /ˈstuː.dənt/ Học sinh
Board /bɔːrd/ Bảng
Maths/mathematics /mæθs/ or /ˌmæθˈmæt̬.ɪks/ Toán học
Examination /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ Bài kiểm tra
Note /noʊt/ Giấy nhớ, giấy ghi chú
Study (v) /ˈstʌd.i/ Học tập
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Giá sách
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ Địa lý
Physics /ˈfɪz.ɪks/ Vật lý
Subject /ˈsʌb.dʒekt/ Chủ đề/Môn học
Chemistry /ˈkem.ə.stri/ Hóa học
History /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ Lịch sử
Practice (n) /ˈpræk.tɪs/ Sự thực hành
Practise (v) /ˈpræk.tɪs/ Thực hành, luyện tập
Teach /tiːtʃ/ Giảng dạy
Homework /ˈhoʊm.wɝːk/ Bài tập về nhà
Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
Classmate /ˈklæs.meɪt/ Bạn cùng lớp
Information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ Thông tin
Project /ˈprɑː.dʒekt/ Dự án
Term /tɝːm/ Khoảng thời gian, kỳ học, thuật ngữ
Classroom /ˈklæs.ruːm/ Lớp học
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh
Clever /ˈklev.ɚ/ Thông minh
University /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ Trường đại học
Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ
Remember /rɪˈmem.bɚ/ Ghi nhớ

 

1.6. Bộ từ vựng chủ đề Hobbies and Leisure: Sở thích và Hoạt động giải trí

Từ vựng chủ đề Hobbies and Leisure
Từ vựng chủ đề Hobbies and Leisure

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ Tiệc nướng ngoài trời
Go shopping /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ Đi mua sắm
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Club /klʌb/ Câu lạc bộ
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi-ta
Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ
Bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/ Xe đạp
Collect (v) /kəˈlekt/ Sưu tầm
Hobby /ˈhɑː.bi/ Sở thích
paint (n & v) /peɪnt/ Sơn, tô màu
Computer /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ Máy tính
Holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ Kỳ nghỉ
Park /pɑːrk/ Công viên
Book /bʊk/ Sách
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe
Party /ˈpɑːr.t̬i/ Bữa tiệc
Dance (n & v) /dæns/ Nhảy múa, điệu nhảy
Photograph (n & v) /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ Ảnh, chụp ảnh
Camp (n & v) /kæmp/ Cắm trại, trại
Tent /tent/ Cái lều
Draw /drɑː/ Vẽ tranh
Picnic /ˈpɪk.nɪk/ Buổi dã ngoại
Camping /ˈkæm.pɪŋ/ Hoạt động cắm trại
Quiz /kwɪz/ Câu đố
Campsite /ˈkæmp.saɪt/ Khu cắm trại
Festival /ˈfes.tə.vəl/ Lễ hội
Museum /mjuːˈziː.əm/ Bảo tàng
video game /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ Trò chơi điện tử

 

2. Download file từ vựng KET chính thức và đầy đủ nhất

Để trau dồi vốn từ và ôn tập cho kỳ thi Cambridge KET, em nên tải xuống bộ từ vựng KET chuẩn nhất và đầy đủ nhất được phát hành bởi chính Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge. Tải file tại đây.

3. Bài luyện tập từ vựng thi Cambridge KET

Em hãy thử sức xem mình nắm được bao nhiêu từ vựng cấp độ A2 của bài thi Cambridge KET với một bài tập trong bộ đề thi mẫu của kỳ thi này dưới đây nhé!

For each question, choose the correct answer.

Wivenhoe hotel

Wivenhoe is a beautiful hotel in the countryside, with many rooms and an excellent restaurant. However, there is a big (1) …………… between Wivenhoe and other hotels. Firstly, Wivenhoe is part of a university, and secondly, its staff are all teenagers.

In fact, Wivenhoe is a hotel school for young people who are (2) ……………. to get jobs in the hotel or restaurant (3)……………… The students learn by helping staff in a real hotel, while their teachers (4)……………. them carefully. They do everything, from making beds and cleaning bathrooms to preparing menus and (5)……………. the telephone.

Some British people may think that a hotel run by students is a rather strange idea, but many visitors say that Wivenhoe is the best hotel they have ever (6)…………… at.

 

1.

A. change

B. variety

C. difference

2.

A. knowing

B. hoping

C. explaining

3.

A. business

B. work

C. career

4.

A. see

B. look

C. watch

5.

A. calling

B. answering

C. speaking

6.

A. entered

B. stayed

C. gone

 

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. C
  5. B
  6. B

Kết

Hy vọng rằng bộ từ vựng KET chia theo từng chủ đề rất dễ học, dễ nhớ trên đây sẽ giúp em nâng cao vốn từ và chuẩn bị thật tốt cho bài thi tiếng Anh Cambridge A2 Key sắp tới!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: