TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH

Thư viện tài liệu
28/07/2023
3245 lượt xem bài viết

Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tật kiến thức cơ bản và cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm mệnh đề quan hệ (Relative clause) trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ hay Relative Clause là dạng mệnh đề thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho một danh từ trong câu, giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của danh từ đó. Mệnh đề này có thể có chủ ngữ, động từ nhưng không thể đứng độc lập làm một câu. Nó thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who,” “whom,” “whose,” “which,” hoặc “that”.

Định nghĩa về mệnh đề quan hệ
Định nghĩa về mệnh đề quan hệ

1.1. Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) 

Đây là mệnh đề được sử dụng để xác định, nhận dạng hoặc bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Nó cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để hiểu rõ hơn về danh từ đứng trước. Không thể bỏ mệnh đề này đi vì câu sẽ trở nên tối nghĩa nếu thiếu nó. 

Mệnh đề này được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không có dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ: The dress that she wore to the wedding was stunning. (Chiếc váy mà cô ấy mặc trong đám cưới thật lộng lẫy.)

1.2. Phân biệt mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) 

Đây là mệnh đề được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Nó không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu, nhưng cung cấp thêm thông tin mở rộng về danh từ đứng trước đó. Vì vậy, nếu bỏ mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa. 

Mệnh đề này thường được phân biệt bằng dấu phẩy ngăn cách giữa nó và mệnh đề chính.

Ví dụ: My grandpa, who lives in Newyork, have a big apartment in the center. (Ông tôi, người sống ở Newyork, có một căn hộ lớn ở trung tâm.)

2. Các dạng từ quan hệ 

2.1. Cách dùng đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ là nhóm các từ được sử dụng để liên kết (hoặc “quan hệ” giữa) hai mệnh đề với nhau, giúp giải thích hoặc bổ sung thông tin về một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Những từ này gồm: “who”, “whom”, “whose”, “which”, và “that”.

Đại từ quan hệ  Phân loại – Cách dùng Ví dụ
Who – Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định

– Đại diện cho danh từ chỉ người, đứng ở vị trí chủ ngữ trong mệnh đề.

– Công thức: 

….N (danh từ chỉ người) + Who + V + O

The women who is sitting next to the window is my aunt. (The women who is sitting next to the window is my aunt.)
Whom – Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định

– Đại diện cho danh từ chỉ người, đứng ở vị trí tân ngữ trong mệnh đề.

– Công thức: 

…..N (danh từ chỉ người) + Whom + S + V

The boy whom I played with yesterday is my neighbor. (Cậu bé mà tôi chơi cùng ngày hôm qua là hàng xóm của tôi.)
Which – Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định

– Đại diện cho danh từ chỉ vật, đứng ở vị trí tân ngữ hoặc chủ ngữ.

– Công thức:

….N (danh từ chỉ vật) + Which + V + O

….N (dang từ chỉ vật) + Which + S + V

I have a car which broke down yesterday. (Tôi có một chiếc xe bị hỏng ngày hôm qua.)

The party, which I joined last night, was amazing. (Bữa tiệc, mà tôi tham dự tối qua, thật tuyệt vời.)

That – Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định

– Có thể thay thế cho các đại từ “who”, “which”, “whom” 

– Cách thức dùng “that” tương tự như các công thức của “who”, “which”, “whom”. Trong đó, có các trường hợp chỉ có thể dùng “that” là:

  • Câu có hình thức so sánh nhất 
  • Vế trước có các từ như: only, the first, the last
  • Câu có danh từ chỉ cả người và vật
  • Đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: anything, anybody, someone, something, somebody, no one, nobody, nothing, anyone, all, some, any, little, none.
The only person that I trusted was my mom. (Người duy nhất mà tôi tin tưởng là mẹ tôi.)

The car which/that I bought last week is brand new. (Chiếc xe mà tôi đã mua tuần trước là thương hiệu mới.)

The man who/that she married is a doctor. (Người đàn ông mà cô ấy kết hôn là một bác sĩ.)

Everything that you said is a lie. (Tất cả những điều bạn nói đều là dối trá.)

Whose – Dùng làm mệnh đề quan hệ xác định 

– Đóng vai trò như từ chỉ sở hữu.

– Đại diện cho từ chỉ sở hữu của người hoặc vật, đứng sau danh từ chỉ người/vật, đứng trước danh từ trong mệnh đề. 

– Công thức:

…..N (danh từ chỉ người/vật) + Whose + N + V ….

The house whose door is red belongs to my grandpa. (Ngôi nhà có cửa đỏ thuộc về ông bà của tôi.)

2.2. Cách dùng trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ là một loại từ quan hệ được sử dụng để kết nối các mệnh đề quan hệ với các mệnh đề chính. Trạng từ quan hệ thường chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do. Có ba trạng từ quan hệ chính trong tiếng Anh là: “when”, “where”, “why”.

Trạng từ quan hệ  Phân loại – Cách dùng Ví dụ
When – Đại diện cho từ, cụm từ chỉ thời gian trong câu

– Có thể thay bằng on/in/at + which

– Công thức: 

….N (thời gian) + When + S + V

I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)
Where – Đại diện cho từ, cụm từ chỉ địa điểm, nơi chốn trong câu

– Có thể thay bằng on/in/at + which

– Công thức: 

….N (địa điểm, nơi chốn) + Where + S + V

I don’t know where he lives. (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.)
Why – Đại diện cho cụm từ chỉ lý do (the reason, for that reason)

– Công thức: 

….N (lý do) + Why + S + V

I don’t know why she is sad. (Tôi không biết tại sao cô ấy lại buồn.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

Thông thường, người bản ngữ và những người thông thạo tiếng Anh thường sử dụng các mệnh đề dạng rút gọn. Dưới đây là các trường hợp mà bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu. 

Tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu
Tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

3.1. Cách rút gọn khi đại từ quan hệ là tân ngữ

Khi các mệnh đề quan hệ nằm ở vị trí tân ngữ trong câu thì có thể được lược bỏ. Nếu giới từ đứng trước đại từ quan hệ thì đảo giới từ ra vị trí cuối mệnh đề.

Ví dụ 1: 

It is the best music video that I have ever seen. (Đó là video âm nhạc hay nhất mà tôi từng xem.)

⇒ It is the best music video I have ever seen.

Trong mệnh đề này, “that” đại diện cho tân ngữ của câu “have seen”, vì thế có thể rút gọn bằng cách lược bỏ “that”.

Ví dụ 2:

I found the boy whom my parents talked about yesterday. (Tôi đã tìm thấy cậu bé mà bố mẹ tôi đã nói về ngày hôm qua.)

⇒  I found the boy my parents talked about yesterday.

Trong mệnh đề này, “whom” đại diện cho tân ngữ của vế “talk about” nên có thể rút gọn bằng cách lược bỏ “whom”.

3.2. Cách rút gọn khi đại từ quan hệ là chủ ngữ

a.  Rút gọn thành V-ing (hiện tại phân từ)

Nếu MĐQH có động từ ở dạng chủ động thì có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ, đồng thời chia động từ ở dạng V-ing (hiện tại phân từ).

Ví dụ: 

The girl who sits over there is my soulmate. (Cô gái đang ngồi đằng kia là tri kỷ của tôi.)

⇒ The girl sitting over there is my soulmate. 

b. Rút gọn thành V3/ed (quá khứ phân từ)

Nếu MĐQH có chủ ngữ ở dạng bị động thì có thẻ rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và “be”, đồng thời giữ nguyên động từ ở dạng V3/V-ed (quá khứ phân từ).

Ví dụ:

The resort which was recommended by my friend has perfect service. (Khu nghỉ mát được bạn tôi giới thiệu có dịch vụ hoàn hảo.)

⇒ The restaurant recommended by my friend serves delicious food.

Kết

Trên đây là tất cả những điều cần biết về cách dùng và rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể luyện tập tốt với những kiến thức tiếng Anh được tổng hợp tại OEA Vietnam!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: