Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề tiếng Anh cơ bản và gần gũi đối với các trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp các bé trau dồi thêm vốn từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh, sẵn sàng cho năm học mới đầy hào hứng nhé!
1. Tổng hợp từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Nhằm giúp trẻ có thể tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn, OEA đã chia từ vựng về dụng cụ học tập thành các nhóm có đặc tính chung, giúp cho trẻ ghi nhớ và phản xạ với từ mới nhanh hơn.
1.1. Từ vựng về những đồ dùng học tập cho học sinh
Đồ dùng học tập dành cho học sinh là những vật dụng mà bất kỳ trẻ nhỏ nào cũng cần mang theo khi đến trường. Đây cũng là những trang bị thiết yếu mà phụ huynh cần chuẩn bị cho con trước khi đi học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bag | /bæɡ/ | Cặp sách |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Balo |
Ballpoint pen | /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ | Bút bi |
Book | /bʊk/ | Sách |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính bỏ túi |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn viết |
Eraser/Rubber | /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ | Cái tẩy |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil Sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi chép |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên
Các môn khoa học – tự nhiên là Toán, Vật Lý, Hóa học thường có những dụng cụ học tập riêng biệt. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh thuộc nhóm từ này là gì nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Set square | /ˈset ˌskweər/ | Ê ke |
Protractor | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Funnel | /ˈfʌnl/ | Cái phễu |
Microscope | /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ | Kính hiển vi |
Beaker | /ˈbiː.kər/ | Bình thủy tinh tròn |
Test tube | /test tuːb/ | Ống nghiệm |
Pipette | /pɪˈpet/ | Ống hút |
Thermometer | /θəˈmɒm.ɪ.tər/ | Nhiệt kế |
Safety goggles | /ˈseɪfti ˈɡɒɡəlz/ | Kính bảo hộ |
Lab notebook | /læb ˈnoʊt.bʊk/ | Sổ thí nghiệm |
Chemicals | /ˈkɛmɪkəlz/ | Hóa chất |
Lab bench | /læb bɛntʃ/ | Bàn thí nghiệm |
Magnifying glass | /ˈmæɡ.nə.faɪɪŋ ɡlæs/ | Kính lúp |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn nghệ thuật – xã hội
Các môn nghệ thuật – xã hội bao gồm: Văn, Lịch sử, Địa lý, Vẽ cũng có những từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Cùng xem các từ đó là gì nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sketchbook | /ˈskɛtʃˌbʊk/ | Cuốn sổ vẽ |
Easel | /ˈiːzəl/ | Giá đỡ tranh |
Palette | /ˈpælɪt/ | Bảng màu |
Paintbrush | /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ | Cọ vẽ |
Sculpting tools | /ˈskʌlp.tɪŋ tuːlz/ | Dụng cụ điêu khắc |
Atlas | /ˈætləs/ | Bản đồ địa lý |
Globe | /ɡloʊb/ | Địa cầu |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Archaeological tools | /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl tuːlz/ | Dụng cụ khảo cổ học |
1.4. Từ vựng về cơ sở vật chất và đồ dùng học tập trong lớp học
Cơ sở vật chất và dụng cụ học tập trong lớp học là những vật dụng mà nhà trường cung cấp cho học sinh trong quá trình học. Đây là những trang thiết bị được cấp sẵn mà trẻ cần biết để giữ gìn và bảo vệ tài sản chung.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
Blackboard | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Board | /bɔːd/ | Bảng |
Clamp | /læmp/ | Cái kẹp |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ treo
tường |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính bàn |
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
Duster | /ˈdʌs.tər/ | Khăn lau |
Thumbtack | /ˈθʌm.tæk/ | Đinh ghim (kích thước
ngắn) |
Tape measure | /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | Thước cuộn |
Stencil | /ˈsten.səl/ | Giấy nến |
Bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Giá để sách |
Drawing board | /ˈdrɑː.ɪŋ bɔːrd/ | Bảng vẽ |
File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng tài liệu |
Globe | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu |
Hand sanitizer | /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ | Nước rửa tay |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Speaker | /’spi:kə/ | Cái loa |
2. Mẹo học giúp ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
Để trẻ có thể nhớ các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trên một cách hiệu quả, ba mẹ có thể giao tiếp với con thường xuyên. Hãy gợi ý cho con nói tiếng Anh khi bắt gặp các đồ dùng học tập ở bất kỳ đâu. Nếu có thể chỉnh cách đọc, cách nhấn nhá và phát âm cho trẻ thì sẽ càng tốt.
Điều quan trọng khi dạy trẻ ghi nhớ từ vựng đó là ba mẹ cần đặt nhiều câu hỏi cho các con. Khi con tìm thấy lời giải đáp cho những câu hỏi, trẻ sẽ cảm thấy có thêm động lực để phấn đấu và coi tiếng Anh như một môn học yêu thích.
3. Bài tập luyện tập từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Sắp xếp chữ cái thành từ hoàn chỉnh bằng các từ vựng về đồ dùng học tập:
- S C I O S S S R (Từ: Scissors)
- P E C L I N (Từ: Pencil)
- S E E A R R (Từ: Eraser)
- B K P A A C K C (Từ: Backpack)
- N E O O T B K O (Từ: Notebook)
- T T E X O O B K (Từ: Textbook)
- R U R E L (Từ: Ruler)
- * C O R C U A T L L A (Từ: Calculator)
- ** T S E Y I C K T N O S (Từ: Sticky notes)
- ** R R R P O A T C O T** (Từ: Protractor)
Kết
Trên đây là 40+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh thông dụng nhất mà OEA Vietnam đã tổng hợp. Hãy theo dõi các bài viết hữu ích khác tại website nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/