KHỞI ĐẦU NĂM HỌC MỚI VỚI BỘ 40+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH

Thư viện tài liệu
19/09/2023
2525 lượt xem bài viết

Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề tiếng Anh cơ bản và gần gũi đối với các trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp các bé trau dồi thêm vốn từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh, sẵn sàng cho năm học mới đầy hào hứng nhé!

1. Tổng hợp từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Nhằm giúp trẻ có thể tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn, OEA đã chia từ vựng về dụng cụ học tập thành các nhóm có đặc tính chung, giúp cho trẻ ghi nhớ và phản xạ với từ mới nhanh hơn. 

1.1. Từ vựng về những đồ dùng học tập cho học sinh 

Đồ dùng học tập dành cho học sinh là những vật dụng mà bất kỳ trẻ nhỏ nào cũng cần mang theo khi đến trường. Đây cũng là những trang bị thiết yếu mà phụ huynh cần chuẩn bị cho con trước khi đi học. 

Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
Bag  /bæɡ/  Cặp sách 
Backpack   /ˈbæk.pæk/ Balo 
Ballpoint pen   /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi 
Book /bʊk/  Sách 
Calculator   /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính bỏ túi
Chalk  /tʃɔːk/  Phấn viết 
Eraser/Rubber   /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ Cái tẩy 
Pencil  /ˈpen.səl/  Bút chì 
Pencil Sharpener   /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì 
Pencil case   /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút 
Notebook  /ˈnəʊt.bʊk/  Vở ghi chép 
Ruler  /ˈruː.lər/ Thước kẻ

1.2. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học - tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên

Các môn khoa học – tự nhiên là Toán, Vật Lý, Hóa học thường có những dụng cụ học tập riêng biệt. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh thuộc nhóm từ này là gì nhé!

Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
Set square /ˈset ˌskweər/ Ê ke
Protractor /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc
Funnel  /ˈfʌnl/ Cái phễu
Microscope  /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ Kính hiển vi
Beaker  /ˈbiː.kər/ Bình thủy tinh tròn
Test tube  /test tuːb/ Ống nghiệm
Pipette  /pɪˈpet/ Ống hút
Thermometer  /θəˈmɒm.ɪ.tər/ Nhiệt kế
Safety goggles  /ˈseɪfti ˈɡɒɡəlz/ Kính bảo hộ
Lab notebook  /læb ˈnoʊt.bʊk/ Sổ thí nghiệm
Chemicals  /ˈkɛmɪkəlz/ Hóa chất
Lab bench  /læb bɛntʃ/ Bàn thí nghiệm
Magnifying glass  /ˈmæɡ.nə.faɪɪŋ ɡlæs/ Kính lúp

1.3. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn nghệ thuật – xã hội

Các môn nghệ thuật – xã hội bao gồm: Văn, Lịch sử, Địa lý, Vẽ cũng có những từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Cùng xem các từ đó là gì nhé!

Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
Sketchbook  /ˈskɛtʃˌbʊk/ Cuốn sổ vẽ
Easel  /ˈiːzəl/ Giá đỡ tranh
Palette  /ˈpælɪt/  Bảng màu
Paintbrush  /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ
Sculpting tools  /ˈskʌlp.tɪŋ tuːlz/  Dụng cụ điêu khắc
Atlas  /ˈætləs/  Bản đồ địa lý
Globe  /ɡloʊb/  Địa cầu
Compass  /ˈkʌm.pəs/  La bàn
Map  /mæp/ Bản đồ
Archaeological tools  /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl tuːlz/  Dụng cụ khảo cổ học

1.4. Từ vựng về cơ sở vật chất và đồ dùng học tập trong lớp học

Cơ sở vật chất và dụng cụ học tập trong lớp học là những vật dụng mà nhà trường cung cấp cho học sinh trong quá trình học. Đây là những trang thiết bị được cấp sẵn mà trẻ cần biết để giữ gìn và bảo vệ tài sản chung. 

Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
Chair  /tʃeər/  Cái ghế 
Blackboard   /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen 
Board  /bɔːd/  Bảng 
Clamp /læmp/ Cái kẹp 
Clock  /klɒk/  Đồng hồ treo  

tường

Computer   /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính bàn 
Dictionary   /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển 
Duster  /ˈdʌs.tər/  Khăn lau 
Thumbtack  /ˈθʌm.tæk/ Đinh ghim (kích thước  

ngắn)

Tape measure  /ˈteɪp  ˌmeʒ.ər/ Thước cuộn 
Stencil  /ˈsten.səl/  Giấy nến 
Bookshelf  /ˈbʊkˌʃɛlf/ Giá để sách
Drawing board /ˈdrɑː.ɪŋ bɔːrd/ Bảng vẽ
File cabinet  /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu
Globe  /ɡləʊb/ Quả địa cầu
Hand sanitizer  /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ Nước rửa tay
Map  /mæp/ Bản đồ
Speaker  /’spi:kə/ Cái loa

2. Mẹo học giúp ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh

Cách để trẻ học từ vựng tốt hơn tại nhà
Cách để trẻ học từ vựng tốt hơn tại nhà

Để trẻ có thể nhớ các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trên một cách hiệu quả, ba mẹ có thể giao tiếp với con thường xuyên. Hãy gợi ý cho con nói tiếng Anh khi bắt gặp các đồ dùng học tập ở bất kỳ đâu. Nếu có thể chỉnh cách đọc, cách nhấn nhá và phát âm cho trẻ thì sẽ càng tốt.

Điều quan trọng khi dạy trẻ ghi nhớ từ vựng đó là ba mẹ cần đặt nhiều câu hỏi cho các con. Khi con tìm thấy lời giải đáp cho những câu hỏi, trẻ sẽ cảm thấy có thêm động lực để phấn đấu và coi tiếng Anh như một môn học yêu thích. 

3. Bài tập luyện tập từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Sắp xếp chữ cái thành từ hoàn chỉnh bằng các từ vựng về đồ dùng học tập:

  1. S C I O S S S R (Từ: Scissors)
  2. P E C L I N (Từ: Pencil)
  3. S E E A R R (Từ: Eraser)
  4. B K P A A C K C (Từ: Backpack)
  5. N E O O T B K O (Từ: Notebook)
  6. T T E X O O B K (Từ: Textbook)
  7. R U R E L (Từ: Ruler)
  8. * C O R C U A T L L A (Từ: Calculator) 
  9. ** T S E Y I C K T N O S (Từ: Sticky notes)
  10. ** R R R P O A T C O T** (Từ: Protractor)

Kết

Trên đây là 40+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh thông dụng nhất mà OEA Vietnam đã tổng hợp. Hãy theo dõi các bài viết hữu ích khác tại website nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: