BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA LÀ GÌ? CÓ VAI TRÒ GÌ VỚI NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH?

Góc chia sẻ
14/06/2023
3391 lượt xem bài viết

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là một trong những công cụ hữu ích đối với bất kỳ ai có mong muốn phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu bảng phiên âm IPA là gì và tại sao nó là một trong những công cụ tự học tiếng Anh tốt nhất nhé!

1. Bảng phiên âm tiếng Anh là gì?

IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng phiên âm tiếng Anh được các nhà ngôn ngữ học phát triển vào cuối thế kỷ 19. Mục đích dùng để thể hiện các âm tiết trong từ vựng tiếng Anh một cách chuẩn xác bằng những ký tự Latin.

1.1. Các thành phần trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm tiếng Anh có chứa 44 âm, bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Trong nguyên âm có 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Trong đó:

  • Nguyên âm đơn được phân thành nguyên âm đơn ngắn (/i/, /e/, /ɔ/…) và nguyên âm đơn dài (/a:/, /u:/, /ə:/…). Trong bảng phiên âm IPA, các nguyên âm này được sắp xếp theo từng cặp và theo thứ tự tăng dần độ lớn của miệng khi phát âm. Ký hiệu bởi dấu (ː).
  • Nguyên âm đôi được xác định bởi hai nguyên âm đơn kết hợp với nhau (/ɪə/, /eɪ/, /aʊ/….).

Phụ âm trong IPA được xếp theo từng cặp âm hữu thanh (/b/, /v/, /m/…) và âm vô thanh (/p/, /θ/, /h/…).

Sau đây là các các ký tự trong một bảng IPA tiếng Anh thông thường:

Bảng phiên âm IPA là công cụ cần thiết với bất kỳ ai mới bắt đầu học tiếng Anh
Bảng phiên âm IPA là công cụ cần thiết với bất kỳ ai mới bắt đầu học tiếng Anh

Quan sát bảng trên, các bạn có thể phân chia các âm theo các chiều như sau:

  • Chiều dọc: Nguyên âm (Vowels), Phụ âm (Consonants).
  • Chiều ngang: Nguyên âm ngắn (Monophthongs), Nguyên âm dài (Diphthongs).

1.2. Cách phát âm theo bảng phiên âm IPA

Nguyên âm

Ký tự âm

Khẩu hình

Cách đặt lưỡi
/i:/ Miệng mở rộng sang hai bên sao cho khoảng cách môi trên và môi dưới hẹp Phía đầu lưỡi cong, đưa lên chạm vào hai thành răng trên
/ɪ/ Miệng mở rộng sang hai bên nhưng ít hơn âm /i:/, khoảng cách môi trên và môi dưới mở Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng, nhưng hơi lùi về sau, đầu lưỡi cong nhẹ, đưa lưỡi lên cao gần ngạc trên
/e/ Miệng mở rộng sang hai bên, hàm dưới đưa xuống một chút Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng, nằm khoảng giữa trong khoang miệng
/æ/ Miệng mở rộng hết cỡ sang hai bên, hàm dưới đưa xuống hết cỡ Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng, cuống lưỡi đưa xuống gần ngạc dưới
/ɜ:/ Môi, miệng và hàm mở tự nhiên Lưỡi để tự nhiên, thoải mái, mặt lưỡi nằm khoảng giữa khoang miệng
/ə/ Môi, miệng và hàm mở tự nhiên Lưỡi để tự nhiên, thoải mái, mặt lưỡi nằm khoảng giữa khoang miệng
/ʌ/ Miệng mở rộng, hàm dưới đưa xuống thoải mái Lưỡi để tự nhiên, thoải mái, hơi đưa về phía sau so với âm /æ/, cuống lưỡi đưa xuống gần ngạc dưới
/u:/ Môi mở tròn, hướng ra ngoài Mặt lưỡi đưa vào sâu trong khoang miệng, cuống lưỡi cong lên cao gần ngạc trên

Phụ âm

Ký tự âm Khẩu hình
/p/ Hai môi mím chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng
/b/ Hai môi mím thật chặt, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng
/f/ Răng cửa trên chạm vào môi dưới sau đó, đẩy luồng hơi ra ngoài qua khe giữa răng và môi
/v/ Răng cửa trên chạm vào môi dưới sau đó, đẩy luồng hơi ra ngoài qua khe giữa răng và môi
/h/ Lưỡi không chạm vào ngạc trên, đẩy nhanh thật nhiều luồng hơi ra ngoài
/j/ Miệng mở sang hai bên, lưỡi đưa ra phía trước, giống như khi phát âm /i:/, sau đó, từ từ hạ lưỡi và hạ cằm xuống 
/k/ Cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên sau đó, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng
/g/ Cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên sau đó, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng

2. Vai trò của bảng phiên âm IPA với người học tiếng Anh 

Nhiều người cho rằng việc học bảng phiên âm tiếng Anh là không cần thiết trong việc nghe hiểu tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu thực sự muốn hiểu sâu và nắm vững kiến thức về ngôn ngữ, chắc chắn các bạn không thể bỏ qua các lợi ích mà bảng phiên âm IPA mang lại dưới đây.

2.1. Hỗ trợ chuẩn hóa phát âm 

Sử dụng thành thạo bảng phiên âm IPA giúp người học hiểu rõ về cấu trúc âm tiếng Anh. Từ đó, giúp người học chuẩn hóa phát âm từ vựng trong tiếng Anh. Hơn nữa, thông qua các ký hiệu Latinh, người học có thể biết cách tra cứu từ điển để tự chỉnh phát âm cho mình. 

Ngoài ra, phiên âm theo IPA còn giúp người học phân biệt nghĩa từ dựa trên trọng âm của nó. Ví dụ một từ trong tiếng Anh có cùng cách viết nhưng trọng âm khác nhau là record: 

  • Trường hợp trọng âm rơi vào âm tiết đầu, phiên âm là /‘rekɔ:d/. Nghĩa là “kỷ lục” (danh từ)
  • Trường hợp trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, phiên âm là/rɪˈkɔːrd/. Nghĩa là “thu âm” (động từ)

Có thể thấy, nắm chắc trọng âm rất quan trọng nếu bạn muốn diễn đạt chuẩn và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Đồng thời giúp các bạn nghe và hiểu tốt hơn mà không lo bị hiểu lầm. 

2.2. Nắm vững ngữ âm, tăng khả năng phản xạ nói

Nắm vững các ký tự trong bảng phiên âm tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ về ngữ âm và phân biệt các từ vựng tốt hơn.

Ví dụ trong tiếng Anh vốn có rất nhiều từ đồng âm. Đây là những từ được đánh vần khác nhau, nhưng được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, nếu không biết đọc phiên âm thì hẳn nhiều người không thể phân biệt được các từ này. Vì vậy, bảng phiên âm IPA là cần thiết với những ai muốn học phát âm một cách hiệu quả nhất.

Khi đã hiểu rõ về ngữ âm, các bạn sẽ tự tin hơn khi vận dụng từ vựng trong giao tiếp. Không còn sợ phát âm sai hay sử dụng sai từ vựng. Khả năng phản xạ nói từ đó cũng nâng hạng theo một cách tự nhiên. 

Kết

Khi bắt đầu làm quen với bảng phiên âm IPA, nhiều bạn có thể cảm thấy khá khó khăn trong việc ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu luyện tập nhiều lần và sử dụng thành thục bảng phiên âm tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ nâng cao khả năng nghe cũng như giao tiếp của mình. Hy vọng bài viết trên đã cho các bạn thêm kiến thức để bắt đầu học tiếng Anh một cách hiệu quả.

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH

Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam

Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/