Collocation (kết hợp từ/cụm từ cố định) trong IELTS là một công cụ để thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Trong bài viết dưới đây, cùng OEA Vietnam trau dồi vốn từ với 80+ collocation quen thuộc – những cụm từ thông dụng về chủ đề môi trường, giúp các bạn ghi điểm trong bài thi IELTS sắp tới nhé!
1. Tổng hợp collocations chủ đề môi trường thường gặp trong bài thi IELTS
1.1. Cụm từ chung về chủ đề môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
marine ecosystem (n) | hệ sinh thái dưới mặt nước |
solar panel (n) | tấm pin sử dụng năng lượng mặt trời |
habitat destruction (n) | hủy hoại môi trường sinh sống tự nhiên |
fossil fuels (n) | nguyên liệu từ hóa thạch |
the ozone layer (n) | tầng ô-zôn |
over-abuse (v) | lạm dụng quá mức |
degraded ecosystems (n) | hệ sinh thái bị suy thoái |
deplete natural resources (v) | làm nguồn tài nguyên cạn kiệt |
raise awareness of…(v) | nâng cao nhận thức của… |
threaten natural habitats (v) | đe dọa môi trường sinh sống tự nhiên |
tackle/ deal with/ cope with (v) | giải quyết (vấn đề) |
1.2. Enviromental Issues – Các cụm từ về vấn đề môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
global warming phenonmena (n) | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
climate change (n) | hiện tượng biến đổi khí hậu |
carbon footprint (n) | dấu chân carbon – chỉ hệ quả của khí thải nhà kính |
greenhouse gases (n) | khí thải nhà kính |
the greenhouse effect (n) | hiệu ứng nhà kính |
temperatures soar (v) | tăng nhiệt, sự nóng lên |
natural disasters (n) | các thảm họa thiên nhiên |
soil degradation/erosion (n) | xói mòn đất |
ozone layer depletion (n) | suy thoái/ thủng tầng ozone |
endangered species (n) | loài vật có nguy cơ tuyệt chủng cao |
activated carbon (n) | than hoạt tính |
acid deposition (n) | mưa axit |
exhaust gas (n) | khí thải |
illegal dumping (n) | xả rác trái phép |
intensive farming (n) | thâm canh, canh tác quá nhiều |
produce pollution/ CO2/ greenhouse (gas) emissions (n) | sản sinh ra ô nhiễm/ khí CO2/ khí thải nhà kính |
contaminate groundwater/ the soil/ food/ crops (n) | gây ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất/ thực phẩm/ mùa màng |
groundwater exploitation (n) | khai thác nước ngầm |
prolonged pollution (n) | sự ô nhiễm kéo dài |
1.3. Impacts of environmental pollution – Collocation về hậu quả ô nhiễm môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
threaten species with extinction (v) | đe dọa loài tuyệt chủng |
increases the risk of respiratory infections (v) | tăng rủi ro nhiễm trùng đường hô hấp |
reduce lung function (v) | giảm chức năng phổi |
cause buildings and monuments to decays (v) | khiến cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá |
lower reproductive rates (n) | tỷ lệ sinh sản thấp đi |
mild breathing difficulties (n) | (triệu chứng) khó thở nhẹ |
polluted cities (n) | thành phố ô nhiễm |
create dust storms (v) | tạo ra cơn bão bụi mịn |
damage forests and crops (v) | phá hoại rừng và mùa màng |
to float around the world’s oceans (v) | trôi nổi qua các đại dương trên thế giới |
kill millions of marine animals (v) | giết hàng triệu động vật sống ở biển |
1.4. Renewable energy – Collocation chủ đề năng lượng tái tạo trong bảo vệ môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
sources of power (n) | nguồn năng lượng |
coal mine (n) | mỏ than |
generation of power (n) | sự phát điện |
nuclear reactor (n) | lò phản ứng hạt nhân |
electrical generator (n) | máy phát điện (sản xuất điện) |
radioactive waste (n) | chất thải có phóng xạ |
hydroelectricity (n) | hệ thống thủy điện |
implement rolling power cuts (v) | thực hiện cắt điện luân phiên |
high levels of radiation (n) | cấp độ phóng xạ cao |
nuclear accident/ disaster (n) | tai nạn/ thảm họa hạt nhân |
eco-friendly source (n) | nguồn nhiên liệu thân thiện (nhiên liệu xanh) |
sustainable energy source (n) | nhiên liệu bền vững |
renewable energy (n) | năng lượng tái tạo |
alternative energy (n) | năng lượng thay thế |
solar power (n) | năng lượng từ mặt trời |
wind farms (n) | cánh đồng gió (sử dụng năng lượng điện từ gió) |
wildlife conservation (n) | bảo tồn động vật hoang dã |
green technology (n) | công nghệ xanh/ công nghệ sạch |
sustainable living (n) | lối sống bền vững |
biodegradable packaging (n) | bao bì phân hủy sinh học |
1.5. Environmental pollution – Collocation chủ đề ô nhiễm môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
air pollution (n) | sự ô nhiễm không khí |
environmental pollution (n) | sự ô nhiễm môi trường |
marine pollution (n) | sự ô nhiễm đại dương |
water pollution (n) | sự ô nhiễm nguồn nước |
industrial pollution (n) | sự ô nhiễm công nghiệp |
noise pollution (n) | sự ô nhiễm tiếng ồn |
vehicle pollution (n) | sự ô nhiễm phương tiện giao thông |
soil pollution (n) | sự ô nhiễm nguồn đất |
pollution from garbage (n) | ô nhiễm từ rác thải |
dangerous/poisonous/ harmful/ hazardous/ toxic waste (n) | chất thải, rác thải độc hại |
domestic/ household waste (n) | rác thải sinh hoạt |
industrial waste (n) | rác thải công nghiệp |
global plastic waste crisis (n) | khủng hoảng rác thải nhựa |
free of plastic pollution (n) | không ô nhiễm rác thải nhựa |
1.6. Environment protection – Collocation chủ đề bảo vệ môi trường
Cụm từ | Nghĩa |
protect a coastal ecosystem (v) | bảo vệ hệ sinh thái ven bờ |
deplete natural resources (v) | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles (v) | thay thế phương tiện chạy xăng bằng phương tiện không khí thải |
install pollution control devices (v) | lắp đặt các thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm |
take public transportation instead of driving a car (v) | đi phương tiện công cộng thay cho lái xe |
adopt laws to regulate emissions (v) | thông qua luật điều tiết khí thải |
the green movement (n) | cuộc vận động xanh |
develop renewable energy (v) | phát triển năng lượng tái tạo |
choose products with less packaging (v) | chọn sản phẩm đóng gói ít bao bì |
take action on global warming (v) | ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu |
cut down on/reduce waste (v) | cắt giảm rác thải |
offset CO2 emissions (v) | giảm thải khí carbon/ CO2 |
2. Vì sao cần sử dụng Collocation trong bài thi IELTS?
Collocation là yếu tố không thể thiếu giúp các bạn thể hiện vốn từ vựng và mức độ thành thạo ngôn ngữ của bạn. Có 3 lý do khiến bạn nên trau dồi vốn Collocation càng nhiều càng tốt, đó là:
- Collocation giúp cho bài viết hoặc nói trở nên tự nhiên hơn;
- Collocation là một phần trong tiêu chí chấm điểm của bài thi, bên cạnh từ vựng thông thường;
- Collocation là khung xương cho một cấu trúc câu hoàn chỉnh với sự kết hợp và sử dụng chính xác các từ với nhau.
Có thể nói, việc sử dụng được đúng các Collocation trong các kỹ năng IELTS sẽ giúp việc diễn đạt của thí sinh tự nhiên và linh hoạt hơn. Ngoài ra, khi học thuộc các Collocation – các cụm từ về chủ đề quen thuộc trong IELTS như môi trường, khí hậu, thể thao, du lịch,… các bạn sẽ có được khả năng “Chunks of language”. Kỹ năng này giúp bạn có thể học từ trong một nhóm từ rộng hơn, kết hợp các từ thường đi với nhau một cách tự nhiên.
Kết
Trên đây là 80+ collocation chủ đề môi trường OEA Vietnam đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và làm giàu “vốn liếng” về cụm từ cố định trong quá trình luyện thi IELTS. Ngoài ra, để biết thêm nhiều kiến thức hơn liên quan tới IELTS, các bạn có thể truy cập vào website để tìm hiểu thêm các bài viết mới nhất nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/