Hiện nay, nhiều quán cà phê, trà sữa,… đang có xu hướng tuyển dụng những nhân viên có vốn tiếng Anh tốt, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ với đối tượng khách nước ngoài. Nếu bạn muốn làm việc với mức lương tốt trong các quán cà phê, hoặc muốn có trải nghiệm tốt hơn khi đi uống cà phê ở nước ngoài, thì dưới đây là những cấu trúc giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê bạn cần nắm vững.
1. Bộ từ vựng cần nắm vững nếu muốn giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê
Trước khi học giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê, bạn cần nắm vững những từ vựng thuộc chủ đề này. Đó là những từ vựng về tên đồ uống và đồ ăn thường được phục vụ. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, cùng OEA Vietnam tham khảo nhé!
1.1. Tên các loại đồ uống bằng tiếng Anh
Decaffeinated coffee/ decaf coffee | Loại cà phê được loại bỏ ít nhất 97% hàm lượng Caffein |
Skimmed milk | Sữa tươi tách béo |
Instant coffee | Cà phê hòa tan |
Sparkling water | Nước khoáng có ga |
Americano | Loại cà phê Mỹ (cà phê pha loãng với nước) |
Cappuccino | Loại cà phê Ý gồm espresso, sữa nóng và một lớp sữa có bọt |
Latte | Loại cà phê Ý gồm cà phê và sữa được đánh lên |
Mocha | Loại cà phê bao gồm cà phê đen, sữa nóng và socola nóng |
Espresso | Cà phê Ý nguyên chất |
Vietnamese iced milk coffee | Cafe sữa đá Việt Nam |
Black coffee | Cà phê đen |
Filter coffee | Cà phê phin |
1.2. Tên các loại bánh trong quán cà phê bằng tiếng Anh
Cheesecake | Bánh phô mai |
Ice cream | Kem |
Sorbet | Kem trái cây |
Lemon tart | Bánh tart chanh |
Apple pie | Bánh táo |
Chocolate cake | Bánh kem sô cô la |
Pudding | Bánh pudding |
Crème brûlée [krem bru: li:] | Bánh kem trứng nướng |
Muffin | Bánh nướng xốp |
Pie | Các loại bánh nhân mứt nói chung |
Cupcake | Bánh kem cỡ nhỏ |
Croissant | Bánh sừng bò |
Waffle | Bánh quế nướng |
2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê
Sau khi đã học thuộc các từ vựng nêu trên, bạn có thể sử dụng chúng cùng với các cấu trúc dưới đây để giao tiếp trôi chảy trong quán cà phê.
2.1. Cấu trúc giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ trong quán cà phê
What can I do for you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What would you like to drink? | Bạn muốn uống gì ạ? |
Are you ready to order? | Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa? |
Oh yeah, take your time | Ồ được chứ, bạn cứ thong thả nhé |
Sorry, we are out of espresso | Xin lỗi, chúng tôi hết cà phê espresso rồi |
Here’s your coffee | Đây là cafe của bạn |
Would you like anything to eat? | Bạn có muốn ăn gì đó không? |
Do you want to change your order? | Bạn có muốn thay đổi đổi món khác không? |
What flavour would you like? | Bạn thích ăn vị gì? |
Would you like anything else? | Bạn có gọi gì nữa không? |
The wifi password is … | Mật khẩu Wifi là… |
Here it is! Enjoy your time here! | Đồ của bạn đây ạ, chúc bạn ngon miệng! |
Please wait for ten minutes | Bạn vui lòng đợi 10 phút nhé |
Let me check it for you | Tôi sẽ kiểm tra lại giúp bạn |
Here’s your bill | Hóa đơn của bạn đây ạ |
The total is… | Tổng cộng số tiền bạn cần trả là… |
2.2. Cấu trúc giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng
Just give me a few minutes, please? | Cho tôi vài phút nhé, được chứ? |
I think I’ll take this one. | Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này. |
I want a/an… please! | Tôi muốn một ly… |
I would like a cup of coffee, please! | Cho tôi một tách cà phê nhé! |
What flavors do you have? | Món này có những hương vị nào? |
Can we pay separately? | Chúng tôi thanh toán riêng được không? |
Can I pay by card? | Tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
I’ve been waiting for a long time. | Tôi đang đợi hơi lâu rồi đấy. |
KẾT
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê phổ biến và dễ áp dụng nhất. Bạn đừng quên tự luyện tập tại nhà hoặc trải nghiệm thực tế tại bất cứ quán cà phê nào để luyện cách giao tiếp trôi chảy nhé.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/