Từ trái nghĩa là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết cách vận dụng từ trái nghĩa sẽ giúp bạn tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý được đề cập trong câu. Trong bài viết dưới đây, OEA Vietnam sẽ cùng bạn tìm hiểu bản chất từ trái nghĩa tiếng Anh và tổng hợp 60+ cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất nhé!
1. Tổng quan về từ trái nghĩa tiếng Anh
1.1. Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ trái nghĩa tiếng Anh (Antonyms) là những từ/cụm từ có sự trái ngược, tương phản về nghĩa. Vai trò của từ trái nghĩa là giúp cho từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó giúp việc giao tiếp trở nên lôi cuốn và có điểm nhấn hơn.
Tìm hiểu thêm: Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? Học nhanh 80+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất
1.2. Phân biệt các loại từ trái nghĩa
Có 4 loại từ trái nghĩa tiếng Anh, được phân biệt qua các đặc điểm sau:
Loại từ trái nghĩa | Đặc điểm |
Từ trái nghĩa theo cấp độ (Graded antonyms) | Là những cặp từ biểu thị 2 đầu của một thước đo giá trị như nhiệt độ, chiều cao, tuổi tác, cân nặng, độ sáng… Quy chuẩn thường phụ thuộc vào quốc gia, vùng miền và văn hóa nên chỉ mang tính tương đối.
Ví dụ: Good >< Bad (Tốt – Xấu); High >< Low (Cao – Thấp); Hot >< Cold (Nóng – Lạnh) |
Từ trái nghĩa theo mối quan hệ (Relational antonyms) | Là những cặp từ có sự khác biệt về thế giới quan, vị trí, cấp bậc,…được đánh giá dựa trên mối quan hệ trong một bối cảnh cụ thể.Ví dụ sự đối lập vai trò giữa “teacher” và “student”. Về bản chất nghĩa, chúng không trái ngược, nhưng hai từ này có sự đối lập về mối quan hệ trong bối cảnh lớp học. Điều này khiến cho chúng trở thành cặp từ trái nghĩa.
Ví dụ: Queen >< Princess (Nữ Hoàng – Công Chúa); Doctor >< Patient (Bác sĩ – Bệnh Nhân); Seller >< Buyer (Người bán – Người mua) |
Từ trái nghĩa đối lập tuyệt đối (Contradictory antonyms) | Là những cặp từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược, không có điểm chung và có thể triệt tiêu lẫn nhau. Tức là một khi xuất hiện từ này, nghĩa của từ kia sẽ bị triệt tiêu.
Ví dụ: Sleep >< Awake (Ngủ – Thức); War >< Peace (Chiến tranh – Hòa Bình); Sunrise >< Sunset (Ngày – Đêm) |
Từ trái nghĩa không tương thích (Multiple incompatibles) | Là nhóm từ trái nghĩa không hoàn toàn đối lập với nhau. Chúng thường mang tính tập thể, bao gồm hệ thống các từ có cùng một đặc tính như màu sắc, gia vị, chất liệu,…
Ví dụ: Trái nghĩa với “Sweet” (ngọt) là “Not sweet” (không ngọt). Nó có thể là: Bitter (Đắng), Sour (Chua), Salty (Mặn), Spicy (Cay) |
1.3. Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Ngoài sự đối lập về nghĩa thông thường, từ trái nghĩa có thể được tạo thành bởi việc bổ sung tiền tố (Prefixes) vào từ gốc. Trong đó, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược với từ gốc và tạo thành một cặp từ trái nghĩa. Cụ thể cách dùng các tiền tố như sau:
2. 60+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng theo thứ tự A – Z
2.1. Cặp danh từ trái nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất
Cặp danh từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
angel >< devil | thiên thần >< ác quỷ |
adult >< child | người lớn >< trẻ em |
day >< night | ngày >< đêm |
gratitude >< ungratefulness | lòng biết ơn >< sự vô ơn |
division >< union | sự phân chia >< sự hợp nhất |
dusk >< dawn | chạng vạng tối >< rạng đông |
east >< west | hướng Đông >< hướng Tây |
fiction >< fact | hư cấu >< sự thật |
harm >< benefit | tác hại >< lợi ích |
maximum >< minimum | tối đa >< tối thiểu |
migration >< immigration | di cư >< nhập cư |
north >< south | hướng Bắc >< hướng Nam |
success >< failure | sự thành công >< sự thất bại |
solid >< fluid | chất rắn >< chất lỏng |
2.2. Cặp động từ trái nghĩa phổ biến
Cặp động từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
add >< subtract | cộng >< trừ |
accept >< unaccept | chấp nhập >< không chấp nhận |
admit >< deny | thừa nhận >< phủ nhận |
agree >< disagree | đồng ý >< không đồng ý |
allow >< forbid | cho phép >< cấm |
ask >< answer | hỏi >< trả lời |
attack >< defend | tấn công >< phòng thủ |
build >< destroy | xây dựng >< phá bỏ |
buy >< sell | mua >< bán |
laugh >< cry | cười >< khóc |
leave >< stay | rời đi >< ở lại |
love >< hate | yêu >< ghét |
open >< close | mở >< đóng |
push >< pull | đẩy >< kéo |
question >< answer | hỏi >< trả lời |
increase >< decrease | tăng >< giảm |
sit >< stand | ngồi >< đứng |
throw >< catch | ném >< bắt lấy |
win >< lose | thắng >< thua |
2.3. Cặp tính từ trái nghĩa thường gặp nhất
Cặp tính từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
accurate >< inaccurate | chính xác >< không chính xác |
active >< passive | chủ động >< bị động |
artificial >< natural | nhân tạo >< tự nhiên |
awake >< asleep | tỉnh táo >< buồn ngủ |
awful >< nice | đáng sợ >< tốt |
beneficial >< harmful | có lợi >< có hại |
brave >< cowardly | dũng cảm >< hèn nhát |
short >< long | ngắn >< dài |
busy >< lazy | bận rộn >< lười biếng |
cheery >< gloomy | vui tươi >< ảm đạm |
complicated >< simple | phức tạp >< đơn giản |
comprehend >< confuse | hiểu >< bối rối |
compulsory >< voluntary | ép buộc >< tự nguyện |
concrete >< abstract | cụ thể >< trừu tượng |
crooked >< straight | quanh co >< thẳng |
dark >< light | tối tăm >< sáng sủa |
discreet >< indiscreet | kỷ luật >< vô kỷ luật |
drastic >< mild | quyết liệt >< nhẹ vừa |
dwarf >< giant | tí hon >< khổng lồ |
elementary >< advanced | cơ bản >< cao cấp |
empty >< full | trống rỗng >< đầy đủ |
extraordinary >< ordinary | bất thường >< bình thường |
fortunate >< unfortunate | may mắn >< không may mắn |
guilty >< innocent | có tội >< vô tội |
horizontal >< vertical | ngang >< dọc |
illegal >< legal | bất hợp pháp >< hợp pháp |
loud >< quiet | ồn ào >< yên lặng |
mature >< immature | trưởng thành >< tính trẻ con |
pessimistic >< optimistic | bi quan >< lạc quan |
private >< public | riêng tư >< cộng đồng |
relevant >< irrelevant | liên quan >< không liên quan |
rude >< polite | thô lỗ >< lịch sự |
safe >< dangerous | an toàn >< nguy hiểm |
shallow >< deep | nông >< sâu |
soft >< hard | mềm >< cứng |
variable >< constant | thay đổi >< không đổi |
wet >< dry | ướt >< khô |
Kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ trái nghĩa tiếng Anh và tổng hợp 60+ cặp từ trái nghĩa cho bạn áp dụng trong giao tiếp và bài tập. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn trau dồi thêm kiến thức và mở rộng được nhiều vốn từ vựng hơn. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục mục tiêu tiếng Anh!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/