Từ đồng nghĩa là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết cách vận dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, OEA Vietnam sẽ cùng bạn tìm hiểu bản chất từ đồng nghĩa và tổng hợp 80+ từ đồng nghĩa thông dụng nhất nhé!
1. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh
1.1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ/cụm từ giống hoặc tương đồng về mặt ngữ nghĩa, nhưng lại có cách viết và cách sử dụng đôi lúc khác nhau.
Ví dụ về cặp từ đồng nghĩa “Start” và “Begin”
Cả “Start” và “Begin” là cặp từ đồng nghĩa tương đối. Tuy chúng đều có nghĩa là bắt đầu hay khởi động, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong câu.
Cụ thể, “Start” thường dùng khi một hành động bắt đầu xảy ra trong một thời điểm, có tính chất nhanh và mạnh. Trong khi đó, “Begin” dùng cho một sự việc được bắt đầu theo kế hoạch, không mang yếu tố bất ngờ. Ví dụ:
- She started eating diet on Monday last week. (Cô đã bắt đầu ăn kiêng vào thứ Hai.)
- The K-drama that you like begins at nine. (Bộ phim Hàn Quốc mà cậu thích bắt đầu lúc 9 giờ.)
1.2. Phân biệt 6 loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Có 6 loại từ đồng nghĩa được phân biệt qua các đặc điểm sau:
Loại từ đồng nghĩa | Đặc điểm |
Đồng nghĩa tuyệt đối | Là những cặp từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống hệt nhau. Có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp ngữ cảnh.
Ví dụ: noun = substantive, functional = affix |
Đồng nghĩa tương đối | Là những cặp từ khác nhau về biểu thái và ý nghĩa. Các từ này có thể thay thế cho nhau trong một số hoàn cảnh nhất định.
Ví dụ: gaze = look = stare = glance |
Đồng nghĩa khác biểu thái | Là những từ vựng có cùng ý nghĩa nhưng cách biểu đạt trong câu khác nhau.
Ví dụ: father = dad, mother = mom (dad và mom thường dùng trong tình huống đời thường nhiều hơn) |
Đồng nghĩa tu từ | Là những từ/cụm từ khác nhau về ý nghĩa tu từ (nghĩa bóng).
Ví dụ: to fire = to dismiss = to sack |
Đồng nghĩa lãnh thổ | Là những từ/cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng có cách viết khác nhau do khác biệt về lãnh thổ.
Ví dụ: Mỹ gọi vỉa hè là “sidewalk”, trong khi các nước lân cận gọi vỉa hè là “pavement” |
Uyển ngữ, mỹ từ | Là những từ/cụm từ có ý nghĩa tương đồng, thường được dùng để nói giảm nói tránh để tránh gây khó chịu..
Ví dụ: the underprivileged = the poor |
2. 80+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng theo thứ tự A – Z
2.1. Cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất
Danh từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
applicant | candidate | ứng viên |
brochure | booklet, leaflet | tờ rơi quảng cáo |
chance | opportunity | cơ hội |
downtown | city center | trung tâm thành phố |
employee | staff | nhân viên |
energy | power | năng lượng |
improvement | innovation, development | sự cải tiến |
law | regulation, rule, principle | luật |
people | citizens, inhabitants | cư dân |
route | road, track | tuyến đường |
shipment | delivery | sự giao hàng |
signature | autograph | chữ ký |
transportation | vehicles | phương tiện |
traveler | commuters | người đi lại |
2.2. Cặp động từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến
Động từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
account for | explain | giải thích |
announce | inform, notify | thông báo |
arrive | reach, show up | đến nơi |
back up, abort | support | ủng hộ |
bear out | confirm | xác nhận |
blow up | explode | phát nổ |
book | reserve | đặt trước |
break down into | clarify | giải thích |
break in | intrude | đột nhập |
bring in | introduce | giới thiệu |
bring up | raise | nuôi dưỡng |
buy | purchase | mua |
call | phone | gọi điện |
call off | cancel, abort | hủy bỏ |
carry out | execute | tiến hành |
clean up | tidy up | dọn dẹp |
come about | happen | xảy ra |
confirm | bear out | xác nhận |
consider | think over | cân nhắc |
continue | carry out, keep up | tiếp tục |
cut down | reduce, decrease | cắt giảm |
delay | postpone, hold up | trì hoãn |
depart | take off | cất cánh, rời đi |
discuss | talk over | thảo luận |
distribute | give out | phân bổ |
drop in on | drop by | ghé qua |
extinguish | put out | dập tắt |
happen | come about | xảy ra |
like | enjoy | yêu thích |
omit | leave out | bỏ |
people | citizens, inhabitants | cư dân |
refuse | turn down | từ chối |
remember | look back on | nhớ lại |
require | ask for, need | cần, đòi hỏi |
seek | look for, search for | tìm kiếm |
suggest | put forward, get across | đề nghị |
supply | provide | cung cấp |
tidy | clean, clear up | dọn dẹp |
visit | come round to | ghé thăm |
2.3. Cặp tính từ đồng nghĩa hay dùng nhất
Tính từ | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
bad | terrible | tệ hại |
damaged | broken, out of order | hỏng hóc |
defective | error, faulty, malfunction | bị lỗi |
difficult | hard | khó |
eager | enthusiastic | nhiệt tình, háo hức |
effective | useful | hiệu quả |
famous | well-known, widely-known | nổi tiếng |
fortunate | lucky | may mắn |
fragile | vulnerable, breakable | mỏng manh, dễ vỡ |
hard | difficult, stiff | khó khăn |
home and dry | have been successful | thành công |
huge | tremendous | khổng lồ |
intricate | complicated | phức tạp |
loath | reluctant | miễn cưỡng |
lucky | fortunate | may mắn |
miserable | upset | buồn phiền |
notorious | infamous | khét tiếng |
rich | wealthy | giàu có |
shy | embarrassed, awkward | ngại ngùng, xấu hổ |
significant | prominent | nổi bật |
wise | sage | khôn ngoan |
wonderful | fantastic | tuyệt vời |
Kết
Như vậy, OEA đã cùng các bạn tìm hiểu khái niệm từ đồng nghĩa tiếng Anh, cũng như trau dồi 80+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Tham khảo thêm các bài viết tại website https://oea-vietnam.com/ để biết thêm các cách học tiếng Anh hiệu quả nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/