TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH LÀ GÌ? HỌC NHANH 80+ CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT

Thư viện tài liệu
27/12/2023
2783 lượt xem bài viết

Từ đồng nghĩa là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết cách vận dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, OEA Vietnam sẽ cùng bạn tìm hiểu bản chất từ đồng nghĩa và tổng hợp 80+ từ đồng nghĩa thông dụng nhất nhé!

1. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh

1.1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ/cụm từ giống hoặc tương đồng về mặt ngữ nghĩa, nhưng lại có cách viết và cách sử dụng đôi lúc khác nhau.

Ví dụ về cặp từ đồng nghĩa “Start” và “Begin”

Cả “Start” và “Begin” là cặp từ đồng nghĩa tương đối. Tuy chúng đều có nghĩa là bắt đầu hay khởi động, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong câu.

Cụ thể, “Start” thường dùng khi một hành động bắt đầu xảy ra trong một thời điểm, có tính chất nhanh và mạnh. Trong khi đó, “Begin” dùng cho một sự việc được bắt đầu theo kế hoạch, không mang yếu tố bất ngờ. Ví dụ:

  • She started eating diet on Monday last week. (Cô đã bắt đầu ăn kiêng vào thứ Hai.)
  • The K-drama that you like begins at nine. (Bộ phim Hàn Quốc mà cậu thích bắt đầu lúc 9 giờ.)

1.2. Phân biệt 6 loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Có 6 loại từ đồng nghĩa được phân biệt qua các đặc điểm sau: 

Loại từ đồng nghĩa Đặc điểm
Đồng nghĩa tuyệt đối Là những cặp từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống hệt nhau. Có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp ngữ cảnh. 

Ví dụ: noun = substantive, functional = affix

Đồng nghĩa tương đối Là những cặp từ khác nhau về biểu thái và ý nghĩa. Các từ này có thể thay thế cho nhau trong một số hoàn cảnh nhất định. 

Ví dụ: gaze = look = stare = glance 

Đồng nghĩa khác biểu thái Là những từ vựng có cùng ý nghĩa nhưng cách biểu đạt trong câu khác nhau. 

Ví dụ: father = dad, mother = mom (dad và mom thường dùng trong tình huống đời thường nhiều hơn)

Đồng nghĩa tu từ Là những từ/cụm từ khác nhau về ý nghĩa tu từ (nghĩa bóng). 

Ví dụ: to fire = to dismiss = to sack

Đồng nghĩa lãnh thổ Là những từ/cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng có cách viết khác nhau do khác biệt về lãnh thổ. 

Ví dụ:

Mỹ gọi vỉa hè là “sidewalk”, trong khi các nước lân cận gọi vỉa hè là “pavement”

Uyển ngữ, mỹ từ Là những từ/cụm từ có ý nghĩa tương đồng, thường được dùng để nói giảm nói tránh để tránh gây khó chịu..  

Ví dụ: the underprivileged = the poor

2. 80+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng theo thứ tự A – Z

Các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

2.1. Cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất

Danh từ Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
applicant candidate ứng viên
brochure booklet, leaflet tờ rơi quảng cáo
chance opportunity cơ hội
downtown city center trung tâm thành phố
employee staff nhân viên
energy power năng lượng
improvement innovation, development sự cải tiến
law regulation, rule, principle luật
people citizens, inhabitants cư dân
route road, track tuyến đường
shipment delivery sự giao hàng
signature autograph chữ ký
transportation vehicles phương tiện
traveler commuters người đi lại

2.2. Cặp động từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến

Động từ Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
account for explain giải thích
announce inform, notify thông báo
arrive reach, show up đến nơi
back up, abort support ủng hộ
bear out confirm xác nhận
blow up explode phát nổ
book reserve đặt trước
break down into clarify giải thích
break in intrude đột nhập
bring in introduce giới thiệu
bring up raise nuôi dưỡng
buy purchase mua
call phone gọi điện
call off cancel, abort hủy bỏ
carry out execute tiến hành
clean up tidy up dọn dẹp
come about happen xảy ra
confirm bear out xác nhận
consider think over  cân nhắc
continue carry out, keep up tiếp tục
cut down reduce, decrease cắt giảm
delay postpone, hold up trì hoãn
depart take off cất cánh, rời đi
discuss talk over thảo luận
distribute give out phân bổ
drop in on drop by ghé qua
extinguish put out dập tắt
happen come about xảy ra
like enjoy yêu thích
omit leave out bỏ
people citizens, inhabitants cư dân
refuse turn down từ chối
remember look back on nhớ lại
require ask for, need cần, đòi hỏi
seek look for, search for tìm kiếm
suggest put forward, get across đề nghị
supply provide cung cấp
tidy clean, clear up dọn dẹp
visit come round to ghé thăm

2.3. Cặp tính từ đồng nghĩa hay dùng nhất

Cặp tính từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất
Cặp tính từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng nhất

 

Tính từ Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
bad terrible tệ hại
damaged broken, out of order hỏng hóc
defective error, faulty, malfunction bị lỗi
difficult  hard khó
eager  enthusiastic nhiệt tình, háo hức
effective useful hiệu quả
famous well-known, widely-known nổi tiếng
fortunate  lucky may mắn
fragile vulnerable, breakable mỏng manh, dễ vỡ
hard difficult, stiff khó khăn
home and dry  have been successful thành công
huge  tremendous khổng lồ
intricate  complicated phức tạp
loath  reluctant miễn cưỡng
lucky fortunate may mắn
miserable  upset buồn phiền
notorious infamous khét tiếng
rich wealthy giàu có
shy embarrassed, awkward ngại ngùng, xấu hổ
significant   prominent nổi bật
wise  sage khôn ngoan
wonderful  fantastic tuyệt vời 

Kết

Như vậy, OEA đã cùng các bạn tìm hiểu khái niệm từ đồng nghĩa tiếng Anh, cũng như trau dồi 80+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Tham khảo thêm các bài viết tại website https://oea-vietnam.com/ để biết thêm các cách học tiếng Anh hiệu quả nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: