Tết Nguyên Đán được coi là dịp lễ truyền thống quan trọng tại các nước phương Đông, trong số đó có Việt Nam. Nhằm giúp các bé có thêm từ vựng về Tết truyền thống này, ba mẹ hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết cho bé dưới đây để có thể cùng con áp dụng vào dịp lễ này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết cho bé
1.1. Từ vựng về các mốc thời gian Tết
Trong dịp Tết, có nhiều mốc thời gian quan trọng mà các bé cần biết và ghi nhớ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các mốc dành cho bé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lunar New Year | / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ | Tết Nguyên Đán |
Lunar calendar | /ˈluːnə ˈkælɪndə/ | Lịch âm |
New Year’s Eve | /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ | Giao thừa |
The New Year | /ðiː njuː ˈjɪər/ | Tân niên |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về Các món ăn trong Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Betel | /ˈbiːtəl/ | Trầu cau |
Boiled chicken | /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ | Gà luộc |
Cashew nut | /ˈkæʃ.uː nʌt/ | Hạt điều |
Chung cake | /chung keɪk/ | Bánh chưng |
Dried bamboo shoots soup | /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/ | Canh măng khô |
Dried candied fruits | /draɪd ‘kændɪd fruːts/ | Mứt hoa quả |
Fatty pork | /ˈfæti pɔːk/ | Mỡ lợn |
Five-fruit tray | / faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Green bean sticky rice | / griːn biːn ˈstɪki raɪs/ | Xôi đỗ |
Jellied meat | /ˈdʒel.id miːt/ | Thịt đông |
Lean pork paste | /liːn pɔːk peɪst/ | Giò lụa |
Meat stewed in coconut juice | /miːt stjuːd ɪn ‘kəʊkənʌt ʤuːs/ | Thịt kho nước dừa |
Pickled onion | /ˈpɪk.əl ʌn.jən/ | Dưa hành |
Pickled small leeks | /ˈpɪkld smɔːl liːks/ | Củ kiệu |
Pistachio | /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ | Hạt dẻ cười |
Roasted pumpkin seeds | /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ | Hạt bí |
Roasted sunflower seeds | /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ | Hạt hướng dương |
Roasted watermelon seeds | /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ | Hạt dưa |
Salad | /ˈsæləd/ | Nộm |
Spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Chả nem |
Steamed rticky rice | /stiːmd ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về Các biểu tượng ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Altar | /ˈɔːltə/ | Bàn thờ |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | Bữa tiệc, bữa cỗ |
Calligraphy Pictures | /kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/ | Bức thư pháp |
Fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo bông |
Firecrackers | /ˈfaɪəˌkrækəz/ | Pháo |
First Caller | /fɜːst ˈkɔːlə/ | Người xông đất |
Lucky Money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì |
Red Envelop | /rɛd ɪnˈvɛləp/ | Bao lì xì |
Reunion dinner | /ˌriːˈjuː.njən ˈdɪn.ər/ | Bữa cơm tất niên |
Ritual | /ˈrɪʧʊəl/ | Lễ nghi |
Couplet | /ˈkʌp.lət/ | Câu đối |
Incense | /ˈɪnsɛns/ | Hương, nhang |
Lantern | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
The Kitchen God | /ðə ˈkɪʧɪn gɒd/ | Táo quân |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kị, điều kiêng |
Spring Festival | /sprɪŋ ˈfɛstəvəl/ | Hội xuân |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hoa ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | Cúc đại đoá |
Kumquat tree | /kumquat triː/ | Cây quất |
Marigold | /ˈmærɪgəʊld/ | Cúc vạn thọ |
Peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | Hoa đào |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Hoa lan |
The New Year tree | /ðə njuː jɪə triː/ | Cây nêu ngày Tết |
Cherry Blossom | /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/ | Hoa anh đào |
Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa ly |
Camellia | /kəˈmiː.li.ə/ | Hoa trà my |
Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên vàng |
Tulip | /ˈtʃuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Gerbera daisy | /ˈdʒɜː.bər.ə ˈdeɪ.zi/ | Hoa đồng tiền |
Carnation | /kɑːˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng |
Dahlia | /ˈdeɪ.li.ə/ | Hoa thược được |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Các hoạt động ngày Tết cho bé
Hoạt động | Ý nghĩa |
Buy new clothes/shoes/… items | Mua quần áo/giày … mới |
Decorate the house | Trang trí nhà cửa |
Dress up | Ăn diện |
Exchange New Year’s wishes | Chúc Tết nhau |
Expel evil | Xua đuổi tà ma |
Go to flower market | Đi chợ hoa |
Go to pagoda to pray for luck | Đi chùa để cầu may |
Play cards | Đánh bài |
Spend time with our loved ones | Dành thời gian cho người thân yêu |
Sweep the floor | Quét nhà |
To depart | Xuất hành |
Visit relatives and friends | Thăm bà con bạn bè |
Worship the ancestors | Thờ cúng tổ tiên |
2. Mẫu lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất
Tết cũng là dịp mà mọi người dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất nhân dịp năm mới. Dưới đây là một vài mẫu lời chúc hay mà bố mẹ và con có thể tham khảo:
- Wishing you security, prosperity, and good health: An khang thịnh vượng.
- May everything unfold according to your wishes and desires: Vạn sự như ý.
- May success accompany you in your endeavors: Làm ăn tấn tới.
- May money flow into your life abundantly, like a flowing river: Tiền vô như nước.
- May your expenditures be like tiny droplets, not causing much concern: Tiền ra nhỏ giọt.
- In the new year, may triumphs and victories be plentiful: Năm mới thắng lợi mới.
- New year, may you relish hearty meals and experience rapid growth (for children): Năm mới, chúc con hay ăn chóng lớn.
- May health and tranquility reign in your household throughout the new year: Năm mới toàn gia bình an.
- May the upcoming year surpass all others, turning your dreams into reality and fulfilling your hopes: Chúc bạn năm mới mọi điều tốt lành. Mong rằng tất cả những ước mơ và hi vọng của bạn sẽ thành hiện thực.
- Wishing you a year filled with happiness and the strength to conquer challenges: Chúc bạn một năm mới tràn ngập hạnh phúc và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.
- May the New Year bring you happiness, peace, and prosperity: Chúc bạn sẽ có một năm hạnh phúc, bình an và thịnh vượng.
- May the coming year be infused with joy and delightful moments: Cầu chúc năm mới đem lại nhiều niềm vui và thú vị.
- May you encounter peace, love, and triumph in the upcoming year: Chúc bạn bình an, hạnh phúc và thành công.
- May the year ahead be filled with laughter, success, and tranquility: Chúc bạn một năm mới tràn ngập tiếng cười, thành công và bình yên.
Kết
Như vậy, qua bài viết OEA Vietnam đã giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết phổ biến nhất cho bé. Với lượng từ vựng trên, OEA tin rằng các bé sẽ có thể tự tin vận dụng trong bài giới thiệu về dịp lễ đặc biệt này với bạn bè khắp năm châu. Chúc ba mẹ và bé sẽ sớm chinh phục mục tiêu ngôn ngữ trong tương lai không xa!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/