TỔNG HỢP 70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI THÔNG DỤNG NHẤT

Thư viện tài liệu
30/06/2023
3605 lượt xem bài viết

Tiếng Anh trong môi trường thương mại ngày càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất nhé!

1. Đặc điểm của từ vựng tiếng Anh thương mại

Khác với tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh thương mại thường tập trung vào chủ đề kinh doanh, thương mại, thư tín,… Vì vậy, khi học từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn sẽ có nhiều vốn từ liên quan đến văn hóa kinh doanh, khách hàng, văn phòng,… 

Ngoài ra, tiếng Anh thương mại cũng mở rộng từ vựng phục vụ cho các hoạt động khác như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng giao tiếp thông thường. Vì thế, từ vựng tiếng Anh thương mại có tính rõ ràng hơn. Đồng thời sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể hơn tiếng Anh nói chung. 

2. Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất trong doanh nghiệp

2.1. Từ vựng về các loại hình công ty phổ biến

Phân biệt các loại hình công ty qua các từ vựng tiếng Anh thương mại
Phân biệt các loại hình công ty qua các từ vựng tiếng Anh thương mại

 

Từ vựng loại hình công ty Phiên âm  Nghĩa
Company /ˈkʌmpəni/ Công ty
Enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/  Doanh nghiệp
Corporation /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ Tập đoàn, công ty cổ phần
Joint venture /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/  Liên doanh
Holding company /ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty mẹ, công ty nắm giữ
Subsidiary /səbˈsɪdiˌɛri/ Công ty con, công ty con dưới sự quản lý của công ty mẹ
Affiliate /əˈfɪliˌeɪt/ Công ty liên kết, thành viên
Private company /ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni/ Công ty tư nhân
Limited company /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ Công ty hạn chế trách nhiệm
Joint stock company (JSC) /dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni/ Công ty cổ phần

 

2.2. Từ vựng về các phòng ban trong công ty

Từ vựng phòng ban Phiên âm  Nghĩa
Agent /ˈeɪdʒənt/ Đại lí, người đại diện
Branch office /brɑːntʃ ˈɒfɪs/ Văn phòng chi nhánh
Accounting department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kế toán
Administration department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ Phòng quản trị
Department /dɪˈpɑːtmənt/ Bộ phận, phòng ban
Human resources department (HR) /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng nhân sự
Marketing department /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/  Phòng marketing
Sales department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng bán hàng 
Shipping department /ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Bộ phận vận chuyển
Regional Office /ˈriːdʒənl ˈɒfɪs/ Văn phòng khu vực
Representative office /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ Văn phòng đại diện
Headquarters /ˈhedˌkwɔːrtərz/ Trụ sở chính
Outlet /ˈaʊtˌlɛt/ Cửa hàng bán lẻ

 

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí/chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ phổ biến trong công ty
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ phổ biến trong công ty

 

Từ vựng về chức vụ Phiên âm Nghĩa
Chief Executive Officer (CEO) /tʃiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɔfɪsər/  Tổng giám đốc điều hành
Chief Financial Officer (CFO) /tʃiːf ˈfaɪnænʃəl ˈɔfɪsər/ Tổng giám đốc tài chính
Clerk /klɜrk/ Nhân viên văn phòng, thư ký
Deputy of department /ˈdɛpjuːti əv dɪˈpɑːrtmənt/  Phó phòng
Deputy/Vice director /ˈdɛpjuːti/ /vaɪs dɪˈrɛktər/ Phó giám đốc
Director /dɪˈrɛktər/ Giám đốc
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Employer /ɪmˈplɔɪər/ Chủ doanh nghiệp, người tuyển dụng
Founder /ˈfaʊndər/ Người sáng lập
General director /ˈdʒɛnərəl dɪˈrɛktər/  Tổng giám đốc
Head of department /hɛd əv dɪˈpɑːrtmənt/ Trưởng phòng
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Representative /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/  Đại diện
Supervisor /ˈsupərˌvaɪzər/ Giám sát viên
Trainee /ˈtreɪˌniː/ Người đang được đào tạo
Trainer /ˈtreɪnər/ Huấn luyện viên

 

2.4. Các từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong cuộc họp công ty

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Agenda /əˈdʒɛndə/  Nghị định, chương trình làm việc
Attendee  /əˌtɛnˈdiː/ Người tham dự, người có mặt
Ballot /ˈbælət/ Phiếu bầu, bỏ phiếu
Chairman /ˈtʃɛərmən/ Chủ tịch
Clarify /ˈklærəˌfaɪ/ Làm rõ, giải thích
Conference  /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị, hội thảo
Consensus /kənˈsɛnsəs/ Sự đồng lòng, đồng thuận
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/  Hạn chót, thời hạn cuối cùng
Decision /dɪˈsɪʒən/ Quyết định
Main point /meɪn pɔɪnt/ Điểm chính, điểm quan trọng
Minutes /ˈmɪnɪts/ Biên bản cuộc họp, biên bản
Objective /əbˈdʒɛktɪv/ Mục tiêu, mục đích
Proposal /prəˈpoʊzəl/ Đề xuất, đề nghị
Recommend /ˌrɛkəˈmɛnd/ Đề nghị, khuyến nghị
Show of hands /ʃoʊ əv hændz/  Dơ tay biểu quyết
Summary /ˈsʌməri/ Tóm tắt, bản tóm lược
Task /tæsk/  Nhiệm vụ, công việc
Unanimous /juˈnænəməs/ Đồng lòng, nhất trí
Vote /voʊt/ Bỏ phiếu, biểu quyết

 

2.5. Các từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử

Từ vựng chuyên ngành thương mại điện tử mà bạn nên biết
Từ vựng chuyên ngành thương mại điện tử mà bạn nên biết

 

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Sàn giao dịch, trao đổi
Electronic broker (e-broker) /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbroʊkər/ Nhà môi giới điện tử
Merchant account /ˈmɜrtʃənt əˌkaʊnt/ Tài khoản thương gia
Electronic distributor /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjətər/ Nhà phân phối điện tử
E-enterprise /iː ˈɛntərˌpraɪz/ Doanh nghiệp điện tử
Paid Listing /peɪd ˈlɪstɪŋ/ Danh sách trả phí
Auction online /ˈɔːkʃən ɒnˈlaɪn/ Đấu giá trực tuyến
Look-to-book ratio /lʊk tʊ bʊk ˈreɪʃioʊ/  Tỷ lệ xem và đặt hàng
Authentication /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ Xác thực, xác minh
Autoresponder /ˌɔːtoʊrɪˈspɒndər/  Hệ thống phản hồi tự động
Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
Payment gateway /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtˌweɪ/  Cổng thanh toán

 

Kết

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thương mại mà OEA Vietnam đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Hy vọng lượng từ vựng này có thể giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và trong kinh doanh nói chung.

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: