Tiếng Anh trong môi trường thương mại ngày càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất nhé!
1. Đặc điểm của từ vựng tiếng Anh thương mại
Khác với tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh thương mại thường tập trung vào chủ đề kinh doanh, thương mại, thư tín,… Vì vậy, khi học từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn sẽ có nhiều vốn từ liên quan đến văn hóa kinh doanh, khách hàng, văn phòng,…
Ngoài ra, tiếng Anh thương mại cũng mở rộng từ vựng phục vụ cho các hoạt động khác như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng giao tiếp thông thường. Vì thế, từ vựng tiếng Anh thương mại có tính rõ ràng hơn. Đồng thời sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể hơn tiếng Anh nói chung.
2. Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất trong doanh nghiệp
2.1. Từ vựng về các loại hình công ty phổ biến
Từ vựng loại hình công ty | Phiên âm | Nghĩa |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Enterprise | /ˈɛntərˌpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Corporation | /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn, công ty cổ phần |
Joint venture | /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/ | Liên doanh |
Holding company | /ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ, công ty nắm giữ |
Subsidiary | /səbˈsɪdiˌɛri/ | Công ty con, công ty con dưới sự quản lý của công ty mẹ |
Affiliate | /əˈfɪliˌeɪt/ | Công ty liên kết, thành viên |
Private company | /ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Limited company | /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty hạn chế trách nhiệm |
Joint stock company (JSC) | /dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
2.2. Từ vựng về các phòng ban trong công ty
Từ vựng phòng ban | Phiên âm | Nghĩa |
Agent | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lí, người đại diện |
Branch office | /brɑːntʃ ˈɒfɪs/ | Văn phòng chi nhánh |
Accounting department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kế toán |
Administration department | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng quản trị |
Department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Bộ phận, phòng ban |
Human resources department (HR) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
Marketing department | /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng marketing |
Sales department | /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng bán hàng |
Shipping department | /ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Bộ phận vận chuyển |
Regional Office | /ˈriːdʒənl ˈɒfɪs/ | Văn phòng khu vực |
Representative office | /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ | Văn phòng đại diện |
Headquarters | /ˈhedˌkwɔːrtərz/ | Trụ sở chính |
Outlet | /ˈaʊtˌlɛt/ | Cửa hàng bán lẻ |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí/chức vụ trong công ty
Từ vựng về chức vụ | Phiên âm | Nghĩa |
Chief Executive Officer (CEO) | /tʃiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɔfɪsər/ | Tổng giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | /tʃiːf ˈfaɪnænʃəl ˈɔfɪsər/ | Tổng giám đốc tài chính |
Clerk | /klɜrk/ | Nhân viên văn phòng, thư ký |
Deputy of department | /ˈdɛpjuːti əv dɪˈpɑːrtmənt/ | Phó phòng |
Deputy/Vice director | /ˈdɛpjuːti/ /vaɪs dɪˈrɛktər/ | Phó giám đốc |
Director | /dɪˈrɛktər/ | Giám đốc |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Chủ doanh nghiệp, người tuyển dụng |
Founder | /ˈfaʊndər/ | Người sáng lập |
General director | /ˈdʒɛnərəl dɪˈrɛktər/ | Tổng giám đốc |
Head of department | /hɛd əv dɪˈpɑːrtmənt/ | Trưởng phòng |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Representative | /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện |
Supervisor | /ˈsupərˌvaɪzər/ | Giám sát viên |
Trainee | /ˈtreɪˌniː/ | Người đang được đào tạo |
Trainer | /ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên |
2.4. Các từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong cuộc họp công ty
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Agenda | /əˈdʒɛndə/ | Nghị định, chương trình làm việc |
Attendee | /əˌtɛnˈdiː/ | Người tham dự, người có mặt |
Ballot | /ˈbælət/ | Phiếu bầu, bỏ phiếu |
Chairman | /ˈtʃɛərmən/ | Chủ tịch |
Clarify | /ˈklærəˌfaɪ/ | Làm rõ, giải thích |
Conference | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị, hội thảo |
Consensus | /kənˈsɛnsəs/ | Sự đồng lòng, đồng thuận |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót, thời hạn cuối cùng |
Decision | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
Main point | /meɪn pɔɪnt/ | Điểm chính, điểm quan trọng |
Minutes | /ˈmɪnɪts/ | Biên bản cuộc họp, biên bản |
Objective | /əbˈdʒɛktɪv/ | Mục tiêu, mục đích |
Proposal | /prəˈpoʊzəl/ | Đề xuất, đề nghị |
Recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | Đề nghị, khuyến nghị |
Show of hands | /ʃoʊ əv hændz/ | Dơ tay biểu quyết |
Summary | /ˈsʌməri/ | Tóm tắt, bản tóm lược |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ, công việc |
Unanimous | /juˈnænəməs/ | Đồng lòng, nhất trí |
Vote | /voʊt/ | Bỏ phiếu, biểu quyết |
2.5. Các từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sàn giao dịch, trao đổi |
Electronic broker (e-broker) | /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbroʊkər/ | Nhà môi giới điện tử |
Merchant account | /ˈmɜrtʃənt əˌkaʊnt/ | Tài khoản thương gia |
Electronic distributor | /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjətər/ | Nhà phân phối điện tử |
E-enterprise | /iː ˈɛntərˌpraɪz/ | Doanh nghiệp điện tử |
Paid Listing | /peɪd ˈlɪstɪŋ/ | Danh sách trả phí |
Auction online | /ˈɔːkʃən ɒnˈlaɪn/ | Đấu giá trực tuyến |
Look-to-book ratio | /lʊk tʊ bʊk ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ xem và đặt hàng |
Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực, xác minh |
Autoresponder | /ˌɔːtoʊrɪˈspɒndər/ | Hệ thống phản hồi tự động |
Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
Payment gateway | /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtˌweɪ/ | Cổng thanh toán |
Kết
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thương mại mà OEA Vietnam đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Hy vọng lượng từ vựng này có thể giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và trong kinh doanh nói chung.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/