Trong bài viết trước, OEA Vietnam đã đưa đến bạn đọc kiến thức về 5 nhóm từ loại tiếng Anh chính. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh còn lại nhé!
7. Kiến thức về loại từ hạn định trong tiếng Anh (Determiner)
7.1. Định nghĩa từ hạn định
Từ hạn định (Determiner) là một từ loại tiếng Anh dùng để xác định, hạn chế hoặc chỉ rõ danh từ trong câu. Chúng có thể thể hiện sự số lượng, sự xác định, sự không xác định, sự sở hữu, hoặc chỉ rõ thời gian hoặc khoảng các của sự vật.
7.7. Phân loại và cách sử dụng từ hạn định
Từ hạn định được chia thành nhiều loại, mỗi loại có cách viết và chức năng khác nhau, được xác định như sau:
Loại từ hạn định | Chức năng | Cách dùng | Ví dụ |
Mạo từ | Thể hiện tính xác định hoặc không xác định của danh từ | – Dùng “the” với danh từ đã xác định
– Dùng “a/an” với danh từ số ít không xác định |
– The cat is on the table.
– She is an engineer. |
Từ chỉ định | Thể hiện vị trí của sự vật là gần hay xa so với người nói | – Dùng “this/these” với những vật ở gần
– Dùng “that/those” với những vật ở xa (phụ thuộc vào số ít hay số nhiều) |
– I like this house.
– These books are mine. – I know that girl. – Those animals are coming. |
Từ sở hữu | Thể hiện tính sở hữu của sự vật và người sở hữu nó | Dùng các từ: “my, her, his, your, our, its, their” tương ứng với các đại từ nhân xưng | He is my boyfriend. |
Từ chỉ số lượng | Mô tả số lượng của sự vật được nhắc đến | – Dùng “a few/ a number of/ every/…” với danh từ đếm được
– Dùng “a little of/ a large amount of/ much/…” với danh từ không đếm được – Dùng “all/ a bit of/ any/…” cho cả hai loại danh từ |
– Can you give me some water?
– I don’t have any money. |
Số từ | Xác định số đếm hoặc thứ tự của danh từ | – Dùng “one, two, three,..” khi đếm số
– Dùng “first, second, third,…” cho số thứ tự |
– There is one pillows on my couch.
– I like the third dress. |
Từ chỉ sự nghi vấn | Hỏi thêm các thông tin cần biết | – Dùng “whose” khi hỏi thuộc về ai
– Dùng “what” để hỏi về cái gì – Dùng “which” khi hỏi thông tin về cái gì đó |
– Whose dress is this?
– What is your school’s name? – Which room are you in? |
Từ chỉ tính khác biệt | Phân biệt các sự việc trong cùng văn bản hoặc hội thoại | – Dùng “other” khi nhắc đến một thứ khác hẳn, số nhiều
– Dùng “another” khi nhắc đến thức khác thêm vào – Dùng “the other” để chỉ phần còn lại được nhắc đến trước đó |
– I have no other houses.
– I want to have another job. – I love this dress but the other are also great. |
8. Kiến thức về các loại đại từ trong tiếng Anh (Pronoun)
8.1. Định nghĩa đại từ
Đại từ (pronoun) là một loại từ được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu để tránh việc lặp lại danh từ đó. Đại từ có chức năng làm cho câu gọn gàng và tránh sự lặp lại không cần thiết.
8.2. Phân loại và cách sử dụng đại từ trong câu
Loại đại từ | Chức năng | Cách sử dụng | Ví dụ |
Nhân xưng | Dùng để thay thế danh từ người trong câu | – Đóng vai trò chủ ngữ gồm: I, you, we, they, he, she, it
– Đóng vai trò tân ngữ gồm: me, you, us, you, them, him, her, it |
– My father is a teacher. He is working at the school.
– I am waiting for her at the cafe opposite. |
Sở hữu | Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật | Dùng các từ “mine, yours, his, her, ours, theirs” sau động từ và không có mạo từ đứng trước đó | – That car is mine. |
Phản thân | Dùng khi đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ cùng chỉ vào cùng một người hoặc vật trong câu | Thường được đặt sau động từ hoặc sau giới từ. Bao gồm các từ: myself, yourself, herself, himself, itself, ourselves, themselves | – I always appreciate myself whenever I’ve done something well. |
Nghi vấn | Dùng để hỏi | Thường đứng đầu câu hỏi và luôn đứng trước 1 động từ. Bao gồm các từ: Who, What, Whom, Whose, What, Which | What about these pants? Whose are they? |
Quan hệ | Dùng để thay thế danh từ và nối các mệnh đề | Dùng sau danh từ và đứng trước 1 mệnh đề | All boys whom she knows are in this football team. |
Bất định | Chỉ một nhóm đối tượng chung, không cụ thể | Dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. Bao gồm các từ: everybody, any, everyone, someone,… | Everybody stands up when they see the lion coming. |
9. Kiến thức về các loại liên từ trong tiếng Anh (Conjunction)
9.1. Định nghĩa liên từ
Liên từ (conjunction) là một từ loại tiếng Anh được sử dụng để kết nối các phần của câu, bao gồm từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu, để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh và một cấu trúc câu hợp lý.
9.2. Phân loại và cách sử dụng liên từ trong câu
Loại liên từ | Chức năng | Cách sử dụng | Ví dụ |
Liên từ kết hợp | Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương | Thường đặt giữa 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương. Bao gồm các từ: for, and, nor, but, or, yet, so | She is smart, but he is lazy. |
Liên từ tương quan | Dùng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau | Luôn đi thành cặp như một cấu trúc có sẵn. Bao gồm các cặp: not only – but also; either – or; both – and; neither – nor; whether – or; as – as; rather – than; scarcely – when | I can go to bed early as soon as you keep silent. |
Liên từ phụ thuộc | Tạo mối quan hệ gắn kết giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính | Luôn đứng trước mệnh đề mà nó phụ thuộc, đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Bao gồm các từ: before, after, although, though, eventhough, as, as long as, because, until,… | Although I spent a lot of time doing homework, I still failed the exam. |
10. Kiến thức về các loại thán từ trong tiếng Anh (Interjection)
10.1. Định nghĩa thán từ
Thán từ (interjection) là một loại từ được sử dụng để biểu đạt cảm xúc hoặc sự thể hiện cảm xúc của người nói.
10.2. Phân loại và cách sử dụng thán từ trong câu
10.2.1. Phân loại
- Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên: Ah, Dear me, Eh, Hey, Oh, Well
- Thán từ thể hiện sự buồn bã, đau đớn: Ah, Oh dear, Ouch
- Thán từ bày tỏ sự do dự: Ah, Err, Hmm, Uh, Uh-huh
10.2.2. Cách sử dụng
Thán từ trong tiếng Anh thích hợp để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các buổi thuyết trình, khi người nói muốn thêm cảm xúc và kết nối với người nghe để đạt hiệu quả truyền đạt cao. Vậy nên chúng không có vị trí cố định trong câu.
Tuy nhiên, không nên sử dụng thán từ trong các văn bản học thuật hoặc có tính trang trọng. Bởi nếu sử dụng, nó sẽ làm mất tính trang trọng và chuyên môn học thuật của văn bản đó.
Kết
Trên đây là tất cả những điều cơ bản về các từ loại trong tiếng Anh. OEA Vietnam hi vọng rằng thông tin này đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về các loại từ và cách sử dụng chúng trong việc học và ôn luyện tiếng Anh.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/