Các thì quá khứ trong tiếng Anh là một trong số những kiến thức ngữ pháp cơ bản. Để giúp bạn hiểu rõ và tránh các lỗi sai không đáng có, OEA Vietnam sẽ giúp bạn phân loại và phân biệt công thức các thì quá khứ trong tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
1.1. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh dùng làm gì?
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. Nó cũng được sử dụng để nói về những sự việc cụ thể, xác định vừa kết thúc.
1.2. Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn, với cấu trúc khác nhau đối với động từ thường và động từ “to be”. Cụ thể:
Dạng | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + V-ed + Object | S + was/were + Object/Adj |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V-inf | S + was/were not + Object/Adj |
Nghi vấn | Did + S + V-inf? | Was/Were+ S + Object/Adj? |
1.3. Cách vận dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn được sử dụng khá phổ biến. Trong đó, các trường hợp mà bạn có thể vận dụng ngữ pháp thì quá khứ đơn bao gồm:
Trường hợp áp dụng | Ví dụ minh họa |
Khi diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ | Mary studied in Harverd University from 2015 to 2019.
(Mary đã từng học ở Đại học Harvard từ năm 2015 đến năm 2019.) |
Khi diễn tả một hành động đã từng lặp đi lặp lại trong quá khứ | My parents worked in that company for over 10 years.
(Bố mẹ tôi đã làm việc ở công ty đó hơn 10 năm.) |
Khi diễn tả nhận thức, cảm xúc, giác quan, thói quen, hoặc hành động xảy ra một cách thường xuyên (như một thói quen) trong quá khứ | I often went to the zoo near my house every weekend as a child.
(Tôi thường đến sở thú gần nhà vào mỗi cuối tuần khi còn nhỏ.) |
1.4. Dấu hiệu thì quá khứ đơn
Để xác định thì quá khứ đơn, các bạn có thể dựa vào sự xuất hiện của các từ sau trong câu:
- Yesterday, ago, last week/year/month, in the past, the day before, this morning/afternoon/night.
- As if/ as though (như thể là);
- It’s time (đã đến lúc);
- If only, wish (ước gì);
- Would sooner/ rather (sẽ sớm hơn/đúng hơn).
2. Ngữ pháp và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
2.1. Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh dùng làm gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) thường được sử dụng để diễn tả một hành động/sự kiện đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể tại quá khứ. Mục đích nhằm nhấn mạnh quá trình của hành động, sự việc diễn ra kéo dài.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn, được tạo thành bởi dạng quá khứ của động từ “to be” (was/were) kết hợp với động từ nguyên mẫu và thêm đuôi “-ing. Cụ thể:
Dạng | Cấu trúc |
Khẳng định | S + was/were + V-ing |
Phủ định | S + was/were + not + V-ing |
Nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? |
2.3. Cách vận dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Trường hợp áp dụng | Ví dụ minh họa |
Khi muốn nhấn mạnh 1 hành động hoặc mốc thời gian sự việc đó được diễn ra trong quá khứ | I was reading a novel at 9 p.m last night.
(Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết lúc 9 giờ tối qua.) |
Khi có 1 hành động đang diễn ra thì 1 hành động khác xen vào trong quá khứ (với hành động đang diễn ra ta dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào ta dùng thì quá khứ đơn) | I was studying when the doorbell rang.
(Khi tôi đang học, chuông cửa đã reo lên.) |
Khi diễn tả 2 hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ | The children were playing in the park while their parents were cooking.
(Bọn trẻ đang chơi trong công viên trong khi bố mẹ chúng đang nấu ăn.) |
Lưu ý: Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt các tình huống mang tính tạm thời. Còn khi nói đến hành động cố định và kéo dài hơn, ta dùng thì quá khứ đơn. Ngoài ra, không dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức hoặc sự sở hữu.
2.4. Cách nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong câu
Khi chia thì quá khứ tiếp diễn, trong câu sẽ có các trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ như sau:
- At + thời gian chính xác (at 9 p.m yesterday);
- In + năm xác định trong quá khứ (in 2020);
- At this time + thời gian trong quá khứ (at this time 2 weeks ago);
- In + năm trong quá khứ (in 2020);
- In the past;
- Có từ “when/while” khi diễn tả hành động trong quá khứ.
3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
3.1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) thường được dùng để thể hiện cho một hành động diễn ra trước một hành động khác tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó thường được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn (Past Simple) để chỉ rõ thứ tự của các sự kiện trong quá khứ.
3.2. Cấu trúc ngữ pháp thì quá khứ hoàn thành
Công thức thì quá khứ đơn gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn. Cụ thể như sau:
Dạng | Động từ thường |
Khẳng định | S + had + V-pII |
Phủ định | S + had not + V-pII |
Nghi vấn | Had + S + V-pII? |
3.3. Cách vận dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
Trường hợp áp dụng | Ví dụ minh họa |
Khi diễn đạt một hành động hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ (hành động xảy ra trước ta dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau ta chia thì quá khứ đơn) | When I arrived the office, they had already had lunch.
(Khi tôi đến, họ đã ăn trưa xong rồi.) |
Khi nhắc đến một hành động đã được hoàn tất trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ | I had lived in Newyork before 2020.
(Tôi đã sống ở New York trước năm 2020.) |
Khi diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm nào đó trong quá khứ | By the time we arrived, Mark had gone out
(Cho đến lúc chúng tôi đến, Mark đã đi ra ngoài) |
3.4. Cách nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong câu
Câu được xác định chia ở thì quá khứ hoàn thành khi trong đó xuất hiện giới từ và liên từ như:
- Until then (cho đến lúc đó);
- Prior to that time (trước thời điểm đó);
- As soon as (ngay khi);
- Before (trước), after (sau);
- When (khi);
- By the time + mệnh đề;
- By the end of + thời gian trong quá khứ.
4. Ngữ pháp và cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
4.1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) thường được sử dụng để diễn tả hành động/sự việc đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ. Nó tiếp tục cho đến khi một thời điểm khác trong quá khứ hoặc cho đến khi một hành động khác xảy ra. Mục đích nhằm nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ.
4.2. Cấu trúc ngữ pháp thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dạng | Động từ thường |
Khẳng định | S + had + been + V-ing |
Phủ định | S + hadn’t/had not + been + V-ing |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? |
4.3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trường hợp áp dụng | Ví dụ minh họa |
Khi diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ | He had been looking for that motorbike for ages.
(Anh ấy đã tìm kiếm chiếc xe máy đó từ rất lâu rồi.) |
Khi diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục một khoảng thời gian, trước khi một hành động khác trong quá khứ khác xảy ra (trong đó hành động đang diễn ra chia thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn) | When I arrived home, the party had been starting for 30 minutes.
(Khi tôi về đến nhà thì bữa tiệc đã bắt đầu được 30 phút.) |
Khi diễn tả hành động, sự việc vừa mới kết thúc, ảnh hưởng hoặc kết quả tại một thời điểm trong quá khứ | John was exhausted because he had been working for 10 hours.
(John kiệt sức vì anh ấy đã làm việc suốt 8 tiếng đồng hồ.) |
4.4. Nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Câu chia thì quá khứ hoàn thành khi trong câu có các từ như:
- Until then (cho đến lúc đó);
- By the time (vào lúc);
- Prior to that time (vào thời điểm trước đó),
- After (sau), before (trước).
Kết
Trên đây là bài tổng hợp ngắn gọn lý thuyết về các thì quá khứ và các công thức cụ thể đi kèm. Hy vọng bài viết trên của OEA sẽ giúp ích cho bạn trong việc nắm vững phần kiến thức này và phân biệt tốt các thì quá khứ trong tiếng Anh nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/