NẮM VỮNG 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO

Thư viện tài liệu
31/01/2024
2349 lượt xem bài viết

Thể thao là một trong những chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày mà bất kỳ ai cũng nên biết. Bài viết hôm nay, OEA Vietnam sẽ giúp các bạn nắm vững 100+ từ vựng chủ đề thể thao và tên các môn thể thao trong tiếng Anh để các bạn biết cách ứng dụng trong giao tiếp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề thể thao 

1.1. Tên các môn thể thao phổ biến bằng tiếng Anh 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Horse race /ˈhɔːrs reɪs/ Đua ngựa
Soccer /ˈsɑːkər/ Bóng đá
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ Bóng rổ
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày
Tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ Bóng bàn
Regatta /rɪˈɡɑːtə/ Đua thuyền
Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/ Bóng chuyền
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
Rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục
Eurythmics /jʊˈrɪðmɪks/ Thể dục nhịp điệu
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
Marathon race /ˈmærəθɑːn reɪs/ Chạy ma-ra-tông
Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/ Ném lao
Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/ Nhảy sào
Athletics /æθˈletɪks/ Điền kinh
Hurdle rate /ˈhɜːrdl reɪt/ Nhảy rào
Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ Cử tạ
Wrestle /ˈresl/ Vật
Goal /ɡəʊl/ Đánh gôn
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Ice-skating /ˈaɪs skeɪt/ Trượt băng
water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/ Lướt ván nước
Hockey /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu
High jump /ðə ˈhaɪ dʒʌmp/ Nhảy cao
Snooker /ˈsnuːkər/ Bi da
Boxing /ˈbɑːksɪŋ/ Quyền anh
Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ Lặn
Archery /ˈɑːrtʃəri/ Bắn cung
Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng
Polo /ˈpəʊləʊ/ Đánh bóng trên ngựa
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đua xe đạp
Fencing /ˈfensɪŋ/ Đấu kiếm
Javelin /ˈdʒævlɪn/ Ném sào
Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ Cưỡi ngựa nhảy sào
Hurdling /ˈhərd(ə)liNG/ Chạy vượt rào
Upstart /ˈʌpstɑːrt/ Uốn dẻo
Hang /hæŋ/ Xiếc
Bike racing /baɪk ˈreɪsɪŋ/ Đua xe đạp

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Các dụng cụ chơi thể thao 

Tên tiếng Anh các dụng cụ dùng khi chơi các môn thể thao 
Tên tiếng Anh các dụng cụ dùng khi chơi các môn thể thao
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ Vợt cầu lông
Ball /bɔːl/ Quả bóng
Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/ Gầy bóng chày
Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ Găng tay đấm bốc
Cricket bat /ˈkrɪk.ɪt bæt/ Gậy crikê
Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ Cần câu cá
Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/ Giày đá bóng
Football /ˈfʊtbɔːl/ Quả bóng đá
Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/ Gậy đánh gôn
Hockey stick /ˈhɒki stɪk/ Gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates /ˈaɪs skeɪt/ Giày trượt băng
Pool cue /puːl kjuː/ Gậy chơi bi-a
Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/ Quả bóng bầu dục
Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/ Giày chạy
Skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ Ván trượt
Ski /ski/ Ván trượt tuyết
Squash racquet /skwɒʃ rækɪt/ Vợt đánh quần
Tennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/ Vợt tennis

1.3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các Địa điểm chơi thể thao

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Boxing ring /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/ Võ đài
Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ Sân crikê
Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: Sân bóng đá
Golf course /ˈɡɑːlf kɔːrs/ Sân gôn
Gym /dʒɪm/ Phòng tập
Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/ Sân trượt băng
Racetrack /ˈreɪstræk/ Đường đua
Running track /ˈrʌnɪŋ træk/ Đường chạy đua
Squash court /skwɑːʃ kɔːrt/ Sân chơi bóng quần
Stand /stænd/ Khán đài
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/ Sân tennis
Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ Cuộc thi

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Tên các cuộc thi, giải đấu  

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao - Tên các cuộc thi, giải đấu  
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Tên các cuộc thi, giải đấu
Tên cuộc thi Phiên âm Ý nghĩa
FIFA The World Cup /ˈfiːfə/ /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Giải vô địch bóng đá thế giới, tổ chức 4 năm 1 lần
Formula 1 /ˈfɔː.mjə.lə wʌn/ Giải đua xe công thức 1 
International Amateur Athletic Federation  /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/ Sự kiện thể thao diễn ra 2 năm một lần dành cho những người yêu thích điền kinh
Olympic Games (The Olympics) /əˈlɪm.pɪks ɡeɪmz/ Thế vận hội Olympic, tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội 
SEA Games  /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/ Đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho các nước thành viên 
UEFA The Champions League /ðiː ˈtʃæm.pi.ənz ˌliːɡ/ Cúp C1 Châu Âu – Giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu

 

2. Một số từ vựng tiếng Anh khác chủ đề thể thao

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
League table (n) /liːɡ ˈteɪ.bəl/ Bảng xếp hạng
Result (n) /rɪˈzʌlt/ Kết quả
Opponent (n) /əˈpəʊ.nənt/ Đối thủ
Competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi đấu
Score (n) /skɔːr/ Tỉ số
Fixture (n) /ˈfɪks.tʃər/ Cuộc thi đấu
Defeat (v) /dɪˈfiːt/ Đánh bại/thua trận
Match (n) /mætʃ/ Trận đấu
To draw (v) /drɔː/ Hòa
To win (v) /wɪn/ Thắng
Victory (n) /ˈvɪk.tər.i/ Chiến thắng
Loser (n) /ˈluː.zər/ Người thua cuộc
To lose (v) /luːz/ Thua
Winner (n) /ˈwɪn.ər/ Người thắng cuộc
Umpire (n) /ˈʌm.paɪər/ Trọng tài
spectator (n) /spekˈteɪ.tər/ Khán giả

3. Một số thành ngữ tiếng Anh về chủ đề thể thao

Ngoài những từ vựng về thể thao, các bạn có thể tham khảo các thành ngữ tiếng Anh (Idiom) dưới đây để áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hoặc trong bài thi Speaking. Cụ thể:

Thành ngữ Ý nghĩa
Be on your toes Tập trung cao độ
Beat the clock Chiến thắng trước khi hết giờ
Bring home the bacon Đạt được mục tiêu
Go the extra mile Vượt ngoài mong đợi
Play fair Chơi đẹp, chơi công bằng
Run the show Điều hành toàn bộ (chương trình, trận đấu, sân khấu,…)
Take a shot – Nhắm đến ai đó, cái gì đó

– Cố gắng và chinh phục được điều gì đó

– Dẫn bóng đến khung thành

Win by a landslide Thắng lớn

Kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao cũng như tên các môn thể thao bằng tiếng Anh để các bạn trau dồi vốn từ cho mình. Hy vọng rằng bài viết trên của OEA Vietnam sẽ giúp các bạn biết thêm nhiều kiến thức về thể thao để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: