Modal verb là một trong những loại động từ phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng OEA Vietnam tìm hiểu các khái niệm kiến thức liên quan tới Modal verb và Semi-Modal verb (động từ bán khuyết thiếu) trong tiếng Anh nhé!
1. Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là gì?
1.1. Khái niệm
Modal verb hay động từ khuyết thiếu là một nhóm các động từ được sử dụng diễn tả mức độ chắc chắn của khả năng, sự cho phép, bắt buộc, sự cần thiết, dự đoán, yêu cầu,… Chúng thường xuất hiện trước một động từ thường và có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
Các Modal verb tiếng Anh có thể kể đến như “can,” “could,” “may,” “might,” “will,” “would,” “shall,” “should,” “must,” và “ought to” có chức năng và mang nghĩa khác nhau.
1.2. Phân loại các dạng Modal verb
Theo chức năng, có thể phân loại Modal verb chính thành các nhóm như sau:
Về ý nghĩa, các động từ khuyết thiếu được phân biệt như sau:
Modal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can | Thể hiện khả năng (con người) | She can speak many languages. |
Thể hiện sự cho phép | You can access the front-stage area. | |
Cho thấy khả năng (sự vật) | This motorbike can reach a top speed of 150 miles per hour. | |
Could | Dùng như thì quá khứ của “can” | When I was a child, I could swim for hours without getting tired |
Thể hiện yêu cầu của người nói một cách lịch sự | Could you help me with this heavy container, please? | |
Dự đoán một điều gì đó có khả năng xảy ra | Don’t worry, she could have just forgotten to reply. | |
Must | Thể hiện sự cần thiết hoặc một điều gì đó rất quan trọng | You must wear a seatbelt while driving for your safety. |
Thể hiện rằng một cái gì đó có khả năng chắc chắn xảy ra | The dark clouds suggest that it must rain soon. | |
Sử dụng để khuyên ai đó làm điều gì đó bởi vì đó là một ý kiến hay | You must visit the Louvre Museum when you’re in Paris, it’s a must-come destination. | |
May | Thể hiện sự việc có khả năng năng xảy ra | He may arrive a bit late, as there is heavy traffic on the highway. |
Dùng để yêu cầu hoặc cho phép một cách lịch sự | May I use your laptop to check the email? | |
Might | Thể hiện sự việc có khả năng năng xảy ra | I heard there might be a storm tonight. |
Dùng như thì quá khứ của ‘May’ trong câu gián tiếp | She said that she might come to the party if she finished her work on time. | |
Would | Dùng cho lời mời một cách lịch sự | Would you like a beer? |
Dùng để cho thấy những gì bạn thích, yêu, ghét, v.v. (would love/ like/ hate) | They would hate to miss the opportunity to see the concert. | |
Should | Thể hiện sự mong đợi điều gì đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra | It should rain later today. |
Dùng để chỉ ra điều gì là đúng, phù hợp, v.v., chỉ trích hành động không phù hợp của ai đó | You should wear a helmet when riding for safety. | |
Dùng để đưa lời khuyên hoặc yêu cầu | I think you should try the seafood pasta at that restaurant. | |
will | Thể hiện một sự việc xảy ra trong tương lai (thì tương lại đơn) | She will start her journey next week. |
Dùng cho yêu cầu hoặc lời mời lịch sự | Will you come our house for dinner tonight? | |
Một lời hứa hoặc ý muốn | I will help you with your test. | |
shall | Dùng trong câu yêu cầu hoặc lời mời lịch sự (chủ ngữ I và We) | Shall I lift the flap for you? |
ought to | Dùng trong câu đưa lời khuyên | You ought to eat more fruits and vegetables for a healthier diet. |
1.3. Đặc điểm của Modal verbs
- Luôn đứng trước một động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: You should read this book, it’s very interesting. (Bạn nên đọc cuốn sách này, nó rất thú vị đó.)
- Không thay đổi hình thức hay chia theo thì và chủ ngữ (không thêm -s hay -es, -ing hay -ed).
Ví dụ: He will order a pizza. (Anh ấy sẽ đặt một cái pizza.)
- Ở dạng phủ định, không cần trợ động từ mà chỉ cần thêm “not” trực tiếp vào sau.
Ví dụ: She must not use her phone during the exam. (Cô ấy không được sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)
- Ở dạng câu hỏi, không cần trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khuyết thiếu ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: May I use your computer for a moment? (Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn một chút không?)
2. Động từ bán khuyết thiếu (Semi-Modal verb) là gì?
2.1. Khái niệm
Semi-Modal Verb hay động từ bán khuyết thiếu là động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng có các đặc tính của Modal verbs (động từ khuyết thiếu). Điểm khác biệt là chúng có thể sử dụng như một động từ thông thường mà các Modal verbs không thể làm được.
Các động từ Semi-Modal verb phổ biến nhất trong tiếng Anh là “need”,“dare” và “used to”.
2.2. Phân biệt cách sử dụng động từ bán khuyết thiếu
Các động từ bán khuyết thiếu có thể vừa dùng như một Modal verb tiếng Anh hoặc như một động từ thường.
Modal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dare | Thể hiện chủ thể dám làm một điều gì đó | – Dùng như động từ thường:
Nobody dare speak out against the injustice. – Dùng như động từ khuyết thiếu: She didn’t dare to jump off the high diving board. |
Need | Thể hiện sự cần thiết của một hành động hoặc sự vật nào đó | – Dùng như động từ thường:
Do you need any help with your box? – Dùng như động từ khuyết thiếu: No one need concern about this. |
Used to | – “Used to” được dùng như động từ khuyết thiếu khi diễn đạt thói quen trong quá khứ, nhưng giờ không còn nữa
– “Used to” được dùng như động từ thường khi diễn đạt một người đã quen, có thể thích nghi với việc gì đó
|
– Dùng như động từ thường: sử dụng cấu trúc be/get used to + V-ing
I am used to getting up at 5AM every morning – Dùng như động từ khuyết thiếu: He used to be very shy, but he’s become more outgoing over the years. |
Ought to | Ought to cùng nghĩa với “should”, dùng để đưa ra lời khuyên hay thể hiện sự cần thiết | You ought to call your family and tell them you’re safe. |
Kết
Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức nền tảng về Modal verb và Semi-Modal verb. Các bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng của các động từ trên trong các bài viết tại website OEA Vietnam. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/