BỘ 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG AI CŨNG CẦN NHỚ

Thư viện tài liệu
31/01/2024
2162 lượt xem bài viết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông là một chủ đề rất phổ biến đối với người mới học tiếng Anh và trẻ em. Nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ về chủ đề này, bài viết sau của OEA Vietnam sẽ bật mí cho bạn bộ 70+ từ vựng về giao thông và các danh từ tiếng Anh chỉ phương tiện giao thông cơ bản nhất. Cùng theo dõi nhé!

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề các phương tiện giao thông cơ bản nhất

1.1. Các danh từ chỉ phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bicycle   /baɪsɪkl/ Xe đạp
Minicab  /mɪnɪkæb kæb/ Xe cho thuê
Motorbike  /məʊtəˌbaɪk/ Xe máy
Scooter  /ˈskuːtə/ Xe tay ga
Tram  /træm/ Xe điện
Truck  / trək/ Xe tải
Car  /ka:/ Ô tô
Caravan   / ˈkerəˌvan/ Xe lưu động
Van  /væn/ Xe tải có kích thước nhỏ
Moped  /məʊpɛd/ Xe máy có bàn đạp

 

1.2. Các danh từ chỉ phương tiện giao thông đường thủy

Danh từ chỉ phương tiện giao thông - Phương tiện giao thông đường thủy
Danh từ chỉ phương tiện giao thông – Phương tiện giao thông đường thủy

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Boat  /bəʊt/ Thuyền
Cruise ship  /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
Sailboat  /seɪlbəʊt/ Thuyền buồm
Ship  /ʃɪp/ Tàu thủy
Speedboat  /ˈspiːdbəʊt/ Tàu siêu tốc
Ferry  /ˈfɛri/ Phà
Hovercraft  /ˈhɒvəkrɑːft/ Tàu đệm khí
Canoe kəˈnuː/ Xuồng
Cargo ship  /kɑːgəʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng 
Rowing boat  /rəʊɪŋ bəʊt/ Thuyền buồm, có mái chèo

 

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông – Phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bus  /bəs/ Xe buýt
Subway  /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện 
High-speed train  /ˌhaɪˈspiːd treɪn/ Tàu cao tốc
Railway train  /ˈreɪl.weɪ treɪn/ Tàu hỏa
Coach  /kəʊtʃ/ Xe khách
Taxi  /ˈtæk.si/ Xe taxi
Underground /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ Tàu điện ngầm

 

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông – Phương tiện hàng không

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Helicopter  /ˈhɛlɪkɒptə/  Trực thăng
Glider  /ˈglaɪdə/ Tàu lượn
Hot-air balloon  /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ Khinh khí cầu
Airplane

Plane

/ˈeəpleɪn/

/plæn/

Máy bay

 

2. Từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề an toàn giao thông

2.1. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Từ vựng tiếng Anh chủ đề về biển báo giao thông thường gặp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về biển báo giao thông thường gặp

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Slow down /sləʊ daʊn/ Giảm tốc độ
Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/ Đường trơn 
Uneven road /ʌnˈiːvən rəʊd/ Đường mấp mô
Cross road /krɒs rəʊd/ Đường giao nhau 
No entry /nəʊ ˈɛntri/ Cấm vào
No horn /nəʊ hɔːn/ Cấm còi 
No overtaking /nəʊ əʊvərˈteɪkɪŋ/ Cấm vượt
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ Giới hạn tốc độ 
No U-turn /nəʊ ˈjuːtɜːrn/ Cấm vòng
Dead end /dɛd ɛnd/ Đường cụt 
No crossing /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ Cấm qua đường
No parking  /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ Cấm đỗ xe 
Road goes right /rəʊd ɡəʊz raɪt/ Đường rẽ phải
Your priority /jɔːr praɪˈɒrɪti/ Được ưu tiên
Handicap parking  /ˈhændɪkæp ˈpɑːrkɪŋ/ Khu vựa đỗ xe cho người khuyết tật
End of dual Carriageway /ɛnd ɒv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/ Hết làn đường kép
Hard shoulder /hɑːd ˈʃəʊldər/ Khu cho phép dừng xe, đỗ xe
Curve /kɜːv/ Đường cong

2.2. Các từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ đường 

Với chủ đề giao thông, không chỉ cần biết cách đọc tên các phương tiện, biển báo mà các bạn còn cần nắm được các từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông khi đi đường. Dưới đây là những từ vựng khác cần thiết cho những ai muốn sử dụng tiếng Anh giao tiếp khi chỉ đường hoặc hướng dẫn đường đi cho người khác.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Avenue  /ˈævɪnjuː/ Đại lộ
Pavement  /ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè
Kerb  /kɜːrb/ Mép vỉa hè
Learner driver  /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ Chỉ người mới tập lái xe
One-way street  /wʌn weɪ striːt/ Đường một chiều
Accident  /ˈæksɪdənt/ Tai nạn
Breathalyzers  /ˈbreθəlaɪzər/ Dụng cụ kiểm tra độ cồn 
Car park  /kɑːr pɑːrk/ Chỗ bãi đậu xe máy
Journey  /ˈdʒɜːni/ Chuyến hành trình
Junction  /ˈʤʌŋkʃən/ Giao lộ
Parking ticket  /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ Vé giữ xe
Passenger  /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách, khách hàng
Petrol station  /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ Chỗ đổ xăng
Vehicle  /ˈviːɪkl/ Phương tiện
Traffic  /ˈtræfɪk/ Giao thông 
Traffic jam  /ˈtrafik ˌjam/ Tắc nghẽn giao thông
Traffic light  /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Sidewalk  /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè
Signpost  /ˈsaɪnpəʊst/ Biển báo giao thông
Transport system  /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ Hệ thống bộ giao thông
Transportation  /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ Phương tiện giao thông

3. Các mẫu câu hỏi đáp về giao thông trong tiếng Anh

Ngoài các từ vựng và danh từ chỉ phương tiện giao thông, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu để giao tiếp như sau:

3.1. Mẫu câu dùng để hỏi đường với từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

  • Excuse me! Can you tell me how to get to …? (Xin lỗi! Cậu có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?)
  • Excuse me! Do you know where the … is? (Xin lỗi! Cậu có biết … ở đâu không?)
  • Are we on the right way for …? (Chúng mình đang đi đến … đúng không?)
  • Excuse me! Can you show me the way to…. on the map? (Xin lỗi, cậu có thể chỉ cho tôi đường đi đến … trên bản đồ được không?)
  • Where do I turn? (Tôi phải rẽ vào đường nào?)
  • Which street do I have to turn …? (Tôi phải rẽ vào đường nào …?)
  • I got lost my way, can you tell me the way to …? (Tôi chót bị lạc đường rồi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến … được không?)

3.2. Mẫu câu tiếng Anh dùng để chỉ đường

  • It’s that way. (Nó ở phía kia)
  • Take this road. (Hãy đi theo đường này)
  • You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
  • Go straight. Turn to the right/left. (Đi thẳng. Rẽ bên tay phải/trái)
  • Take the second on the right. (Rẽ phải ở lần rẽ thứ hai)

Kết

Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi – đáp thông dụng về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Mong rằng, bài viết đã mang đến cho các bạn kiến thức hữu ích và đừng quyên theo dõi website của OEA Vietnam để biết thêm nhiều kiến thức học tiếng Anh bổ ích khác nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: