Since và for là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường dùng cho các mốc thời gian hoặc diễn tả khoảng thời gian. Vậy since và for khác nhau như thế nào? Cùng OEA Vietnam tìm hiểu từ A đến Z cách dùng since và for trong bài viết sau nhé!
1. Cấu trúc Since và For là gì?
Trước tiên, cùng tìm hiểu ý nghĩa, công thức và một số ví dụ về cấu trúc Since và For trong tiếng Anh nhé!
1.1. Cấu trúc Since là gì?
Since là giới từ trong tiếng Anh, được hiểu là “từ một thời điểm trong quá khứ đến nay”. Cấu trúc Since thường đi kèm một mốc thời gian xác định hoặc thời điểm một sự việc nào đã xảy ra trong quá khứ. Since được sử dụng nhiều trong thì hoàn thành, trả lời cho câu hỏi When? (khi nào?).
Công thức:
Since + mốc thời gian |
Ví dụ:
- Drake has been away since yesterday. (Drake đã rời đi từ hôm qua.)
- Since Noah wanted to buy a new house, he tried to earn more money. (Từ khi Noah muốn mua một ngôi nhà mới, anh ấy đã cố gắng kiếm nhiều tiền hơn.)
- We have been living in this town since we were children. (Chúng tôi đã sống trong thành phố này kể từ khi chúng tôi còn nhỏ.)
1.2. Cấu trúc For là gì?
For là giới từ dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự việc/hành động diễn ra và kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. For có thể dùng với tất cả các thì trong tiếng Anh, trả lời cho câu hỏi How long? (bao lâu?).
Công thức:
For + khoảng thời gian |
Ví dụ:
- Nick lived in Taiwan for 10 years. (Nick đã sống ở Đài Loan được 10 năm.)
- I have been working as an engineer for five months. (Tôi đã làm kỹ sư trong khoảng năm tháng.)
- We have been friends for a long time. (Chúng tôi đã làm bạn trong một khoảng thời gian dài.)
2. Cách dùng Since và For trong tiếng Anh
2.1. Cách dùng cấu trúc Since
Với cấu trúc Since đã đề cập phần trên, ta sẽ có các cách dùng như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Thì hiện tại hoàn thành | Nick hasn’t slept since last night. (Nick đã không ngủ từ tối qua.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Drake has been coming since 12 o’clock. (John đã đến từ lúc 12 giờ.) |
Thì quá khứ hoàn thành | Anna was sad when the pink dress was out of stock. She had desired it since last month. (Anna buồn khi váy hồng hết hàng. Cô đã mong muốn nó từ tháng trước.) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | John had been watching this TV show every night since it started. (John đã xem chương trình truyền hình này mỗi tối kể từ khi nó bắt đầu.) |
Since + Thì quá khứ đơn | Since her school year started, Sophie has been so excited. (Kể từ khi năm học mới của Sophie bắt đầu, cô ấy cảm thấy rất háo hức.) |
Since + Thời điểm ở quá khứ | Selena has been an actress since 2008. (Selena bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ năm 2008.) |
Lưu ý: Khi Since đứng đầu câu, ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề Since với mệnh đề chính. Khi Since nằm giữa câu, không cần thêm dấu phẩy để ngăn cách.
2.2. Cách dùng cấu trúc Since và For
Cấu trúc For có vị trí và cách dùng trong khác với cấu trúc Since như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn | Anna practices violin for 5 hours a day. (Anna tập violin 5 giờ mỗi ngày.) |
Thì hiện tại tiếp diễn | James is watching K-drama series for three hours. (James đang xem phim truyền hình Hàn Quốc trong ba giờ.) |
Thì hiện tại hoàn thành | Jade has just woken up for 10 minutes. (Jade vừa mới thức dậy được 10 phút.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Flora has been working on her project for 1 week. (Flora đã thực hiện dự án của mình được 1 tuần.) |
Thì quá khứ đơn | Jessica worked at this company for 3 years. (Jessica đã làm việc ở công ty này được 3 năm.) |
Thì tương lai | Kate will go to Singapore for 5 days. (Kate sẽ đi Singapore trong 5 ngày.) |
3. Phân biệt cách dùng cấu trúc Since và For
Cấu trúc Since và For đều được dùng để bổ nghĩa cho một mệnh đề chính. Tuy nhiên, số thì Since có thể chia ở mệnh đề chính bị giới hạn hơn so với For. Dưới đây là bảng phân biệt cách sử dụng của hai giới từ Since và For trong tiếng Anh.
Since | For | |
Giống nhau | Cấu trúc Since và For được dùng với mục đích diễn tả thời gian diễn ra một sự việc, hành động nào đó. | |
Khác nhau |
Ví dụ: since 12 o’clock (từ 12 giờ), since Monday (từ thứ Hai), since 23rd June (từ 23 tháng 6), since dinner (từ bữa tối), since she left (từ khi cô ấy rời đi),… |
Ví dụ: for 5 hours (trong 5 giờ), for a week (trong 1 tuần), for 15 minutes (trong 15 phút), for ages (trong thời gian dài), for a while (trong thời gian ngắn)… |
Kết
Trên đây là toàn bộ cách dùng cấu trúc Since và For cũng như cách phân biệt chúng. Hy vọng thông qua bài viết này, OEA đã giúp các bạn trau dồi thêm kiến thức ngữ pháp để áp dụng khi làm bài tập và trong giao tiếp nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/