HỌC PHÍ TIẾNG ANH LÀ GÌ? PHÂN BIỆT CÁC LOẠI TIỀN PHÍ TRONG TIẾNG ANH

Thư viện tài liệu
23/01/2024
2338 lượt xem bài viết

Học phí trong tiếng Anh là gì? Và làm thế nào để phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh? Cùng OEA Vietnam giải đáp các câu hỏi trên và trau dồi thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động chi tiêu bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Học phí trong tiếng Anh là gì?

Học phí tiếng Anh là “Tuition fees” 

Phiên âm: /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ (Danh từ)

Định nghĩa: Khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các hoạt động giảng dạy tại trường (thường ở bậc đại học hoặc cao hơn).

Ví dụ: They are studying in a university where the tuition fees are very high. (Họ đang học tại một trường đại học có học phí rất cao.)

Từ đồng nghĩa: 

  • School fees: /skuːl fiːz/ (n) Tiền học
  • Education fees: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən fiːz/ (n) Chi phí giáo dục
  • College fees: /ˈkɒl.ɪdʒ fiːz/ (n) Lệ phí đại học
  • Registration fee: /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən  fiː/ (n) Phí đăng ký nhập học
Giải đáp câu hỏi “Học phí trong tiếng Anh là gì?”
Giải đáp câu hỏi “Học phí trong tiếng Anh là gì?”

2. Phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh

Ngoài câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?”, OEA sẽ giúp bạn phân biệt thêm các loại tiền phí phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

2.1. Rate

Phiên âm: /reɪt/ (Danh từ)

Định nghĩa: Là số tiền cố định hay một hạn mức thanh toán. 

Ví dụ: We agreed to borrow money at a high rate of interest. (Chúng tôi đã đồng ý vay tiền với lãi suất cao.)

2.2. Fee 

Phiên âm: /fiː/ (Danh từ)

Định nghĩa: Là số tiền được trả cho một công việc cụ thể hay một quyền hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như phí đăng ký (registration fee), phí thành viên (membership fee).

Ví dụ: The bank should cut its admin fees if they want to attract more new customers. (Ngân hàng nên cắt giảm phí quản trị nếu muốn thu hút thêm khách hàng mới.)

2.3. Fine 

Phiên âm: /faɪn/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền phạt cần đóng khi phạm luật hoặc làm trái quy định.

Ví dụ: He had to pay 10 dollars for a parking fine. (Anh ta phải trả 10 đô la tiền phạt đỗ xe.)

2.4. Toll 

Phiên âm: /təʊl/ (Danh từ)

Định nghĩa: Phí cầu đường (số tiền phải trả để sử dụng đường, cầu,…)

Ví dụ: Tolls are collected electronically on most motorways. (Phí cầu đường được thu điện tử trên hầu hết các đường cao tốc.)

2.5. Rental 

Phiên âm: /ˈrentl/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền thuê (số tiền phải trả để thuê thứ gì đó)

Ví dụ: Property rental is quite expensive in the capital. (Giá thuê bất động sản ở thủ đô khá đắt đỏ.)

2.6. Fare 

Phiên âm: /feər/ (Danh từ)

Định nghĩa: Số tiền bạn trả cho việc di chuyển bằng phương tiện (xe buýt, tàu hỏa, taxi,…)

Ví dụ: It’s estimated that the rail fares would increase a long-term 50 percent. (Người ta ước tính rằng giá vé đường sắt sẽ tăng 50% trong dài hạn.)

2.7. Charge 

Phiên âm: /tʃɑːrdʒ/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền phí cho dịch vụ hay hàng hoá (thường dùng với các sản phẩm dịch vụ).

Ví dụ: Bread and milk are placed on the table at no additional charge. (Bánh mì và sữa được đặt trên bàn miễn phí.)

3. Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu

Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu
Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu
Từ vựng  Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
Discount /ˈdɪs.kaʊnt/  Danh từ

Động từ

Giảm giá

Không để ý

Order /ˈɔː.dər/ Danh từ

Động từ

Hàng hóa được yêu cầu, đặt trước

Đặt hàng

Shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/ Danh từ Mua sắm
Deposit money /dɪˈpɒz.ɪt ˈmʌn.i/ Động từ Gửi tiền 
Withdraw money /wɪðˈdrɔː ˈmʌn.i/ Động từ Rút tiền
Transfer money /trænsˈfɜːr ,ˈmʌn.i/ Động từ Chuyển tiền
Owe money /əʊ ˈmʌn.i/ Động từ Nợ tiền
Invest /ɪnˈvest/ Động từ Đầu tư
Save money /seɪv ˈmʌn.i/ Động từ Tiết kiệm tiền
Waste money /weɪst ˈmʌn.i/ Động từ Lãng phí tiền bạc
Earn money /ɜːn ˈmʌn.i/ Động từ Kiếm tiền

Kết

Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?, đồng thời giúp các bạn phân biệt được các loại chi phí trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình kiến thức về từ vựng, từ đó hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tốt hơn.

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại: