Vượt qua bài thi Cambridge B1 Preliminary chứng tỏ người học đã nắm vững các kiến thức tiếng Anh cơ bản và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày, cũng như giao tiếp với người bản xứ. Để chinh phục bài thi này, em cần nắm vững bộ từ vựng PET chuẩn nhất do chính Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge tổng hợp.
Xem thêm: Bộ từ vựng cấp độ A2 của Cambridge Assessment English
1. Một số chủ đề từ vựng cấp độ B1 theo chủ đề thường gặp trong bài thi Cambridge PET
1.2. Clothes & Accessories: Trang phục & Phụ kiện
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Bag | /bæɡ/ | Túi các loại |
Belt | /belt/ | Thắt lưng |
Blouse | /blaʊs/ | Áo sơ mi nữ |
Boot | /buːt/ | Ủng |
Bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
Button | /ˈbʌt̬.ən/ | Khuy, cúc |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai/Mũ bơi |
Chain | /tʃeɪn/ | Dây xích |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài |
Collar | /ˈkɑː.lɚ/ | Cổ áo sơ mi |
Dress | /dres/ | Váy liền |
Earring | /ˈɪr.ɪŋ/ | Bông tai |
Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
Fasten (v) | /ˈfæs.ən/ | Thắt, buộc chặt |
fit (v) | /fɪt/ | Vừa vặn |
fold (v) | /foʊld/ | Gấp, gập |
Glasses | /ˈɡlæs·əz/ | Kính mắt |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay (chia ngón) |
get dressed | Mặc quần áo | |
Handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
Handkerchief | /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ | Khăn tay, khăn mùi soa |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
jewellery / jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
Jumper | /ˈdʒʌm.pɚ/ | Áo len chui đầu |
Knit | /nɪt/ | Đồ len đan |
Label | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn mác |
Laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Đồ cần giặt |
Leather | /ˈleð.ɚ/ | Da |
make-up | /ˈmeɪk.ʌp/ | Lớp trang điểm |
match (v) | /mætʃ/ | (Quần áo, phụ kiện) phù hợp với nhau |
Material | /məˈtɪr.i.əl/ | Chất liệu |
Necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
old-fashioned (adj) | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi thời |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Pattern | /ˈpæt̬.ɚn/ | Họa tiết, hoa văn |
Perfume | /ˈpɝː.fjuːm/ | Nước hoa |
Plastic | /ˈplæs.tɪk/ | Nhựa |
/ˈpɑː.kɪt/ | Túi | |
Pullover | /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ | Áo chui đầu |
Purse | /pɝːs/ | Ví nhỏ |
raincoat | /ˈreɪŋ.koʊt/ | Áo mưa |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
Shoe | /ʃuː/ | Giày |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
Silk | /sɪlk/ | Lụa |
Skirt | /skɝːt/ | Váy |
Sleeveless (adj) | /ˈsliːv.ləs/ | Không tay |
Sock | /sɑːk/ | Tất, vớ |
Stripe | /straɪp/ | Họa tiết kẻ sọc |
Suit | /suːt/ | Bộ âu phục |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm |
Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len chui đầu |
Sweatshirt | /ˈswet.ʃɝːt/ | Áo nỉ, áo thun |
1.2. Environment: Môi trường
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
bottle bank | /ˈbɑː.t̬əl ˌbæŋk/ | Thùng phân loại chai lọ |
climate change | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Gas (Am Eng) | /ɡæs/ | Xăng |
Litter (v, n) | /ˈlɪt̬.ɚ/ | Xả rác/rác thải |
petrol (Br Eng) | /ˈpet.rəl/ | Xăng |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm |
Prohibited | /prəʊˈhɪbɪtɪd/ | Bị cấm |
public transport | /ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/ | Phương tiện công cộng |
Recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Recycled | /ˌriːˈsaɪ.kəld/ | Được tái chế |
Recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | Sự tái chế |
rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Rác thải |
traffic jam | /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ | Tình trạng tắc đường |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông, sự lưu thông trên đường |
volunteer (n,v) | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện viên/Tình nguyện |
1.3. Health, Medicine and Exercise: Sức khỏe, Y tế và Luyện tập
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Accident | /ˈæk.sə.dənt/ | Tai nạn |
Danger | /ˈdeɪn.dʒɚ/ | Mối nguy hiểm |
Problem | /ˈprɑː.bləm/ | Vấn đề |
Ache | /eɪk/ | (sự) đau, nhức |
Dangerous | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | Nguy hiểm |
Headache | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
Recover | /rɪˈkʌv.ɚ/ | Hồi phục |
Ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu thương |
Dead | /ded/ | Chết |
Health | /helθ/ | Sức khỏe |
rest (n & v) | /rest/ | (sự) nghỉ ngơi |
Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
Dentist | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ |
hear (v) | /hɪr/ | Nghe |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | Buổi hẹn khám bệnh |
Heart | /hɑːrt/ | Tim |
Shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | Vai |
Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Diet | /ˈdaɪ.ət/ | Ăn kiêng |
Sick | /sɪk/ | Ốm |
Aspirin | /ˈæs.prɪn/ | Thuốc aspirin giảm đau hạ sốt |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Hospital | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện |
Skin | /skɪn/ | Da |
Ear | /ɪr/ | Tai |
Hurt | /hɝːt/ | Đau, làm đau |
Bandage | /ˈbæn.dɪdʒ/ | Băng gạc |
Earache | /ˈɪr.eɪk/ | Sự đau tai |
Ill | /ɪl/ | Ốm, mệt |
Sore throat | /ˌsɔːr ˈθroʊt/ | Đau họng |
bleed (v) | /bliːd/ | Chảy máu |
Emergency | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | Trường hợp khẩn cấp |
Illness | /ˈɪl.nəs/ | Sự đau ốm |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày, bụng |
blood (n) | /blʌd/ | Máu |
Injure | /ˈɪn.dʒɚ/ | Gây chấn thương, làm đau |
Stomach ache | /ˈstʌm.ək ˌeɪk/ | Đau bụng |
Body | /ˈbɑː.di/ | Cơ thể |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Keep fit | /ˌkiːpˈfɪt/ | Giữ dáng |
Stress | /stres/ | Căng thẳng, lo âu |
Bone | /boʊn/ | Xương |
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Brain | /breɪn/ | Não |
Fall | /fɑːl/ | Ngã |
Leg | /leɡ/ | Chân |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Viên thuốc |
Break | /breɪk/ | Làm vỡ, làm gãy |
Take exercise | Tập thể dục | |
Breath | /breθ/ | Hơi thở |
Fever | /ˈfiː.vɚ/ | Sốt |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc, y học |
Temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | Nhiệt độ |
Breathe | /briːð/ | Thở |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Tired | /taɪrd/ | Mệt mỏi |
Chemist | /ˈkem.ɪst/ | Hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Operate | /ˈɑp·əˌreɪt/ | Phẫu thuật |
Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Operation | /ˌɑp·əˈreɪ·ʃən/ | Cuộc phẫu thuật |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Get better | Hồi phục, tiến triển | |
Get worse | Tệ hơn, xấu hơn | |
Pain | /peɪn/ | (sự) đau đớn |
Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
Cold (n) | /koʊld/ | Bệnh cảm lạnh |
Go jogging | Đi bộ | |
Painful | /ˈpeɪn.fəl/ | Đau đớn |
toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Comb | /koʊm/ | Cái lược |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng thể dục |
Patient (n) | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân |
Cough (n & v) | /kɑːf/ | Ho |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục, sự luyện tập |
Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Hiệu thuốc |
Pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
1.4. Places: Buildings – Các công trình kiến trúc
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Apartment building | /əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/ | Tòa chung cư, tòa nhà căn hộ |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Bookshop | /ˈbʊk.ʃɑːp/ | Hiệu sách |
Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà |
cafe / café | /kæfˈeɪ/ | Quán ăn, tiệm cà phê |
Cafeteria | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | Quán ăn tự phục vụ |
Castle | /ˈkæs.əl/ | Lâu đài |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp phim |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Cottage | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | Nhà tranh, nhà nông thôn |
Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng, ban |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Elevator | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | Thang máy |
Entrance | /ˈen.trəns/ | Lối vào |
Exit | /ˈek.sɪt/ | Lối ra |
Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | Nhà máy |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Gallery | /ˈɡæl.ɚ.i/ | Phòng trưng bày |
Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe, trạm sửa xe |
Grocery store | /ˈɡroʊ.sɚ.i ˌstɔːr/ | Hiệu tạp hóa |
guest-house | /ˈɡest.haʊs/ | Nhà khách, nhà nghỉ |
Hospital | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện |
Hotel | /hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
Lift (Br.E) | /lɪft/ | Thang máy |
Shopping mall | /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/ | Trung tâm thương mại |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Office | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng |
Palace | /ˈpæl.ɪs/ | Cung điện |
police station | /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | Đồn cảnh sát |
post office | /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ | Bưu điện |
Prison | /ˈprɪz.ən/ | Nhà tù |
Railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Nhà ga tàu hỏa |
Ruin (v) | /ˈruː.ɪn/ | Phá hủy, phá hoại |
School | /skuːl/ | Trường học |
Shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
sports centre | /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ | Trung tâm thể thao |
Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
Supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | Nhà hát |
Tourist information | /ˈtʊr.ɪst.ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Trạm thông tin du lịch |
Tower | /ˈtaʊ.ɚ/ | Tháp |
University | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | Trường đại học |
1.5. Places: Countryside – Vùng quê
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Area | /ˈer.i.ə/ | Khu vực |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Path | /pæθ/ | Đường |
Sea | /siː/ | Biển |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ | Khu rừng |
Port | /pɔːrt/ | Cảng biển/sông |
Seaside | /ˈsiˌsɑɪd/ | Vùng ven biển |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Harbour | /ˈhɑːr.bɚ/ | Cảng |
Railway | /ˈreɪl.weɪ/ | Đường sắt |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Rainforest | /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ | Rừng mưa |
Stream | /striːm/ | Con suối |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh đào |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Hòn đảo |
Region | /ˈriː.dʒən/ | Vùng miền |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
Cliff | /klɪf/ | Vách đá nhô ra biển |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
River | /ˈrɪv.ɚ/ | Sông |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
Desert | /ˈdez.ɚt/ | Sa mạc |
Land | /lænd/ | Đất |
Rock | /rɑːk/ | Đá |
Waterfall | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | Thác nước |
Earth | /ɝːθ/ | Trái đất |
Farm | /fɑːrm/ | Trang trại |
Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | Núi |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Biển |
Sand | /sænd/ | Cát |
Scenery | /ˈsiː.nɚ.i/ | Phong cảnh |
Wood | /wʊd/ | Rừng cây |
2. Download file từ vựng PET chính thức và đầy đủ nhất
Để trau dồi vốn từ cho kỳ thi Cambridge B1 Preliminary một cách đầy đủ và hệ thống nhất, em nên tải xuống và lưu lại bộ từ vựng PET chuẩn của chính Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge. Tải file tại đây.
3. Bài luyện tập từ vựng thi Cambridge PET
Em hãy thử sức với một bài thi trong bộ đề thi mẫu của kỳ thi Cambridge PET dưới đây nhé!
For each question, choose the correct answer.
This car runs on chocolate!
This car runs on chocolate! Scientists have built a 300kph racing car that uses chocolate as a fuel! The project is (1) ………… to show how car-making could (2)…………… environmentally friendly. The car meets all racing car (3)…………….apart from its fuel. This is a mixture of waste chocolate and vegetable oil, and such ‘biofuels’ are not (4) …………… in the sport yet. It has to be mixed with normal fuel so that all parts of the car keep working.
Carrots and other root vegetables were used to make some parts inside and outside the car. Even the mirrors are made from potatoes! The sides of the car (5) ……………a mixture of natural materials from plants as well as other recycled materials. The project is still young, so the scientists have not yet found out how ‘green’ the car is. They are planning many experiments to compare its (6) ……………against that of normal racing cars.
1 | A intended | B wished | C decided | D insisted |
2 | A develop | B move | C become | D arrive |
3 | A levels | B standards | C grades | D orders |
4 | A allowed | B let | C ruled | D agreed |
5 | A store | B involve | C collect | D contain |
6 | A operation | B performance | C display | D technique |
Kết
Với bộ từ vựng PET chia theo các chủ đề dễ học, dễ nhớ này, em có thể trau dồi cho mình một vốn từ vựng đủ để chinh phục bài thi tiếng Anh Cambridge B1 Preliminary sắp tới!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/