Trong ngữ pháp tiếng Anh, phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu tổng quan về hai loại từ này trong tiếng Anh để biết cách vận dụng và thực hành thành thạo nhé!
1. Phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều
1.1. Thế nào là danh từ số ít?
Danh từ số ít trong tiếng Anh (Singular Nouns) bao gồm những danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng có thể đếm được bằng số lượng một hoặc không thể đếm được.
Ví dụ: a baby (một em bé), a tree (một cái cây), a ball (một quả bóng),…
Chú ý: Đặc điểm thường thấy của danh từ số ít là không có đuôi “s” hoặc “es”. Tuy nhiên, một số danh từ vẫn có đuôi số nhiều mặc dù chúng là danh từ không đếm được như: mathematics (môn toán), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), physics (môn vật lý), athletics (điền kinh),…
1.2. Thế nào là danh từ số nhiều trong tiếng Anh?
Danh từ số nhiều trong tiếng Anh (Plural Nouns) bao gồm những từ chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên, thường có “s” ở cuối từ.
Ví dụ: babies (những em bé), apples (những quả táo), balls (những quả bóng), islands (đảo), lakes (hồ), countries (quốc gia),…
Chú ý: Một số danh từ bất quy tắc có thể không có tận cùng là “s”.
Ví dụ: police (cảnh sát), children (trẻ em), people (người), feet (chân), teeth (răng),..
2. Cách chuyển danh từ số ít sang dạng số nhiều trong tiếng Anh
Khi đã nắm được định nghĩa, ta cần nắm được các quy tắc chuyển đổi từ dạng số ít sang dạng số nhiều. Dưới đây là cách chuyển sang danh từ số nhiều ở dạng có quy tắc và bất quy tắc mà các bạn cần ghi nhớ.
2.1. Danh từ số nhiều có quy tắc
STT | Danh từ | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Danh từ thường | Thêm “s” vào cuối để chuyển thành dạng số nhiều | ball → balls (quả bóng)
car → cars (xe ô tô) spoon → spoons (cái thìa) |
2 | Danh từ tận cùng phát âm bằng đuôi -ch, -sh, -s, -x | Thêm “es” vào cuối để chuyển thành dạng số nhiều (trừ một số trường hợp ngoại lệ) | watch → watches (đồng hồ)
box → boxes (cái hộp) stomach → stomachs (cái bụng) |
3 | Danh từ tận cùng là -y | Đổi “y” thành “ies” để chuyển thành dạng số nhiều (trừ một số trường hợp ngoại lệ) | lady → ladies (phụ nữ)
baby → babies (em bé) boy → boys (cậu bé) |
4 | Danh từ tận cùng bằng đuôi -o | Thêm “es” để chuyển thành dạng số nhiều (trừ một số trường hợp đặc biệt vẫn thêm “s”) | potato → potatoes (củ khoai tây)
piano → pianos (đàn piano) photo → photos (bức ảnh) |
5 | Danh từ tận cùng bằng đuôi -f,-fe,-ff | Đổi thành đuôi “ves” để thành dạng số nhiều (trừ một số trường hợp chỉ thêm “s” để thành dạng số nhiều) | bookshelf → bookshelves (giá sách)
roof → roofs (mái nhà) cliff → cliffs (vách đá) |
6 | Danh từ tận cùng bằng đuôi -us | Đổi “us” thành “i” để thành dạng số nhiều | cactus → cacti (xương rồng)
focus → foci (tiêu điểm) |
7 | Danh từ tận cùng bằng đuôi -is | Đổi “is” thành “es” để thành dạng số nhiều | synthesis → syntheses (tổng hợp)
basis → bases (cơ sở) |
8 | Danh từ tận cùng bằng đuôi -on | Đổi “on” thành “a” để thành dạng số nhiều | phenomenon → phenomena (hiện tượng) |
2.2. Danh từ số nhiều bất quy tắc
2.2.1. Danh từ số nhiều thay đổi hoàn toàn so với từ gốc
Đây là những từ biến đổi hoàn toàn sau khi chuyển sang dạng số nhiều. Ví dụ:
Danh từ số ít | Dạng số nhiều | Ý nghĩa |
man | men | người đàn ông |
woman | women | người phụ nữ |
child | children | đứa trẻ |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | chân |
goose | geese | con ngỗng |
mouse | mice | con chuột |
cactus | cacti | cây xương rồng |
ox | oxen | bò đực |
2.2.2. Danh từ số nhiều không thay đổi so với từ gốc
Những từ này khi biến đổi sang dạng số nhiều, ta giữ nguyên từ gốc của chúng. Ví dụ các từ phổ biến như:
Danh từ số ít | Dạng số nhiều | Ý nghĩa |
deer | deer | con hươu |
fish | fish | con cá |
sheep | sheep | con cừu |
2.2.3. Danh từ số nhiều có nguồn gốc Hy Lạp hoặc Latin
Một số từ có nguồn gốc Hy Lạp hoặc Latin khi chuyển sang dạng số nhiều sẽ tuân theo quy tắc đặc biệt:
Danh từ số ít | Dạng số nhiều | Ý nghĩa |
fomula | formulae/formulas | công thức |
oasis | oases | ốc đảo |
analysis | analyses | bảng phân tích |
radius | radii | bán kính |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
2.2.4. Danh từ dạng số nhiều có nghĩa khác với từ gốc
Các từ này sau khi chuyển sang dạng số nhiều khác nhau sẽ có sự thay đổi về nghĩa. Các bạn cần lưu ý các từ như:
Danh từ số ít | Ý nghĩa | Dạng số nhiều – Ý nghĩa |
brother | anh/em trai | brothers: các anh/các em trai
brethren: đạo hữu/ đồng đội |
cloth | vải | clothes: quần áo
cloths: các mảnh vải |
penny | đồng xu | pennies: các đồng xu
pence: số tiền xu |
staff | nhân viên | staffs: các nhân viên
staves: các khuông nhạc |
2.2.4. Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Đây là những từ chỉ sự vật chỉ tồn tại ở dạng đôi, cặp hoặc số nhiều. Do đó, khi sử dụng, các bạn cần lưu ý luôn đổi sang dạng số nhiều các từ như:
- Các đồ vật thiết bị bao gồm 2 phần: scissors (cái kéo), pincers (kẹp càng cua), scales (gam nhạc), glasses (cặp kính), binoculars (ống nhòm), pants (cái quần), jeans (quần jean), trousers (quần tây),…
- Các danh từ khác: arms (vũ khí), goods (hàng hóa), stairs (cầu thang), savings (tiền tiết kiệm), riches (tài sản),…
3. Quy tắc phát âm âm cuối danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Có một số quy tắc chung để tuân theo khi phát âm đuôi số nhiều trong tiếng Anh. Trong đó:
- Trường hợp danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết /p/, /t/, /k/, /s/, /ʃ/ (sh), /tʃ/ (ch), /f/, /θ/ (th), /h/, thì dạng số nhiều có tận cùng phát âm là /s/.
Ví dụ:
cats /kæts/ (con mèo)
books /bʊks/ (quyển sách)
months /mʌnθs/ (tháng)
cups /kʌps/ (chiếc cốc)
safes /seifs/ (cái két sắt)
- Trường hợp danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /ʒ/ (zh), /dʒ/ (j), /m/, /n/, /ŋ/ (ng), /l/, /r/, thì dạng số nhiều có tận cùng phát âm là /z/.
Ví dụ:
pens /pɛnz/ (cái bút)
cars /kɑːrz/ (xe ô tô)
rooms /ruːmz/ (căn phòng)
things /θɪŋz/ (thứ)
birds /bɜːrdz/ (con chim)
- Trường hợp danh từ số ít kết thúc bằng âm /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (zh), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j), /θ/ (th), /ð/ (th), thì dạng số nhiều có tận cùng phát âm là /ɪz/.
Ví dụ:
kisses /’kɪsiz/ (nụ hôn)
watches /wɑtʃɪz/ (đồng hồ đeo tay)
boxes /bɑksɪz/ (cái hộp)
garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra)
- Trường hợp danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết /f/, /fe/, /fə/, thì đuôi số nhiều có tận cùng phát âm là /vz/.
Ví dụ:
wives /waɪvz/ (người vợ)
leaves /liːvz/ (chiếc lá)
lives /laɪvz/ (cuộc sống)
4. Bài tập thực hành
Bài 1: Chuyển đổi từ số ít sang số nhiều
- Cat (mèo)
- Dog (chó)
- Book (sách)
- Flower (hoa)
- Child (đứa trẻ)
- Car (xe hơi)
- Knife (dao)
- Leaf (lá)
- Tooth (răng)
- Mouse (chuột)
Đáp án
- Cats (mèo)
- Dogs (chó)
- Books (sách)
- Flowers (hoa)
- Children (đứa trẻ)
- Cars (xe hơi)
- Knives (dao)
- Leaves (lá)
- Teeth (răng)
- Mice (chuột)
Bài 2: Điền vào chỗ trống với danh từ đúng để hoàn thành câu sau:
- I have a ______________. (cat)
- There are three ______________ in the tree. (bird)
- She needs a new ______________ for her school. (notebook)
- He has two ______________ in his garage. (car)
- They are planting flowers in the ______________. (Garden)
- The dentist fixed my ______________. (tooth)
- My mom is making ______________ for dessert. (cake)
- There are four ______________ on the desk. (book)
- Our ______________ are playing together. (child)
- She found a ______________ in the forest. (mushroom)
Đáp án:
- cat
- birds
- notebook
- cars
- garden
- tooth/teeth
- cakes
- books
- children
- mushroom
Kết
Trên đây là toàn bộ tổng quan kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã nắm chắc kiến thức về phần này và có thể áp dụng thành thạo trong các bài tập tiếng Anh cũng như trong giao tiếp thường ngày nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/