Tiếng Anh chủ đề khách sạn là kiến thức cần thiết đối với người làm khách sạn cũng như những người đi du lịch nước ngoài. Vậy làm thế nào để giao tiếp tốt khi bước vào môi trường khách sạn? Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn ngay nhé!
1. Các từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề khách sạn
Để áp dụng tốt các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, trước tiên bạn cần nắm được các từ vựng cơ bản thuộc chủ đề này.
1.1. Từ vựng về thủ tục nhận phòng, trả phòng khách sạn trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Tiền đặt cọc |
Invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | Hóa đơn |
Late charge | /leɪt /tʃɑːrdʒ/ | Phí trễ hạn |
Tax | /tæks/ | Tiền thuế |
Signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | Chữ ký |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | (Phòng) Đặt trước |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | Phòng trống |
Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Book | /bʊk/ | Đặt phòng |
Check-in | /ˈtʃek.ɪn/ | Nhận phòng |
Check-out | /’tʃek.aʊt/ | Trả phòng |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các tiện ích trong khách sạn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Air conditioning | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/ | Máy điều hòa không khí |
Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Double bed | /ˌdʌb.əl ˈbed/ | Giường đôi |
Dry cleaning | /ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/ | Giặt khô |
Elevator | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | Thang máy |
Emergency exit | /ɪˈmɝː.dʒən.si ˈek.sɪt/ | Lối thoát hiểm |
Fan | /fæn/ | Quạt máy |
Front door | /ˌfrʌnt ˈdɔːr/ | Cửa trước |
Indoor pool | /ˌɪnˈdɔːr /puːl/ | Hồ bơi trong nhà |
King-size bed | /ˈkɪŋˌsɑɪz bed/ | Giường cỡ lớn |
Laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Giặt là |
Lift | /lɪft/ | Thang máy |
Luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Parking lot | /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɑːt/ | Chỗ đậu xe |
Reception | /rɪˈsep.ʃən/ | Quầy tiếp tân |
Room number | /rʊm ‘nʌm.bɚ/ / | Số phòng |
Sauna | /ˈsɑː.nə/ | Phòng tắm hơi |
Smoke-free area | /smoʊkt – friː ˈer.i.ə/ | Khu vực cấm hút thuốc |
Sofa bed | /ˈsoʊ.fə ˌbed/ | Giường sofa |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | Phòng trống |
Vending machine | /ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/ | Máy bán hàng tự động |
Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Nhân viên phục vụ |
Wake-up call | /ˈweɪk.ʌp ˌkɑːl/ | Gọi báo thức |
Workout room | /ˈwɝː.kaʊt ruːm/ | Phòng tập thể dục |
2. Các mẫu câu tiếng Anh chủ đề khách sạn
Với mẫu câu tiếng Anh chủ đề khách sạn, OEA Vietnam sẽ phân thành 2 loại mẫu câu dành cho 2 đối tượng chính là nhân viên và khách hàng. Đây đều là những mẫu phổ biến nhất khi giao tiếp trong khách sạn. Các bạn có thể dựa vào lượng từ vựng đã cho bên trên, kết hợp cùng mẫu câu để sử dụng cho các ngữ cảnh khác phù hợp nhé!
2.1. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành dành cho nhân viên khách sạn
2.1.1. Mẫu câu dành cho lễ tân tại quầy
Lễ tân khách sạn là những người làm việc tại các vị trí như trả lời điện thoại, tiếp nhận, giải quyết những yêu cầu của khách và làm thủ tục nhận/ trả buồng cho khách,…Trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, các mẫu câu lễ tân thường sử dụng cho khách nước ngoài như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Good morning/ afternoon. Can I help you? | Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi giúp gì được cho bạn? |
Welcome to …(name) hotel! | Chào mừng bạn đến với khách sạn …(tên khách sạn)! |
Do you have a reservation? | Bạn đã có phòng đặt trước hay chưa? |
Would you like me to reserve a room for you? | Bạn có muốn tôi hỗ trợ đặt phòng trước không? |
How long are you going to stay? | Bạn sẽ ở lại trong bao lâu? |
What kind/ sort of room would you like? | Bạn mong muốn phòng loại nào? |
Do you have any preference? | Bạn có yêu cầu đặc biệt gì (về phòng/ dịch vụ) không? |
How many nights? | Bạn dự định ở trong bao nhiêu đêm? |
Do you want breakfast? | Bạn có muốn dùng dịch vụ bữa sáng không? |
Enjoy your stay | Chúc quý khách có khoảng thời gian vui vẻ khi ở đây! |
2.1.2. Mẫu dùng để đáp lại yêu cầu và nhận xét của khách
Khi tiếp nhận lời yêu cầu hoặc than phiền, nhận xét của khách hàng, nhân viên khách sạn cũng phải sử dụng các mẫu câu chuyên ngành như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Certainly, sir/madam | Chắc chắn là vậy rồi, thưa ông/bà |
I will get right on it | Tôi làm ngay đây |
I will ask housekeeping to check it right now | Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra cho ông/bà ngay lập tức |
Sorry, we don’t have any vacancies/ rooms available | Xin lỗi, hiện tại chúng tôi không còn phòng trống ạ |
I’m sorry, our hotel doesn’t have this kind of service | Tôi rất tiếc khi hiện tại khách sạn chúng tôi không có loại dịch vụ này |
It’s against the hotel’s rules | Điều này không đúng với quy định khách sạn |
2.1.3. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề khách sạn khi tiễn khách
Trong tiếng Anh chủ đề khách sạn, các bạn nhân viên sẽ được tiếp cận với cách tiễn và gửi một lời chúc thật chân thành đến khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Một số câu trúc đơn giản được sử dụng phổ biến nhất là:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Have a nice day | Chúc bạn sẽ có một ngày tốt lành |
Have an enjoyable evening | Chúc bạn sẽ có một buổi tối tuyệt vời |
We hope you enjoyed staying with us | Chúng tôi hy vọng bạn đã tận hưởng thời gian tại khách sạn chúng tôi |
Glad to be of service | Rất vui khi được phục vụ quý khách |
2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề khách sạn dành cho khách hàng
2.2.1. Mẫu câu dùng khi muốn đặt phòng và check-in
Đối với khách du lịch khi đến một khách sạn nước ngoài, các bạn nên dùng các mẫu câu tiếng Anh chủ đề khách sạn để nhân viên hiểu rõ mong muốn đặt phòng của bạn hơn. Các mẫu câu có thể sử dụng như:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Is it necessary/ important to book a room ahead of time? | Tôi có cần thiết phải đặt phòng trước không? |
I’d like to reserve/ book a hotel room | Tôi mong muốn đặt một phòng khách sạn |
Does your hotel have an available room/Do you have any vacancies? | Khách sạn còn phòng trống nào hay không? |
I’d like a + kind of room | Tôi muốn đặt 1 phòng … (tên loại phòng) |
How much is a room? | Giá thuê phòng là bao nhiêu? |
How much per night? | Giá phòng cho một đêm ở đây là bao nhiêu? |
Have you got anything cheaper/ quieter/ bigger…? | Khách sạn còn phòng nào rẻ hơn/ yên tĩnh hơn/ to hơn…không? |
Could I see the room? | Tôi có thể nhìn qua phòng được không? |
I want a quite/ ventilated room | Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ thoáng gió |
What time that I need to check out? | Tôi cần trả phòng lúc mấy giờ? |
Here is my identity card | Đây là chứng minh thư của tôi |
I have got a reservation | Tôi đã có phòng đặt trước rồi |
Ok, I’ll take it | Được rồi, tôi sẽ lấy phòng này |
2.2.2. Mẫu câu yêu cầu hoặc than phiền
Khi gặp các vấn đề hay sự cố, khách hàng cũng có thể đưa ra yêu cầu hoặc than phiền về dịch vụ khách sạn bằng các mẫu câu như dưới đây.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Can I have another + N (danh từ)? | Cho tôi cái … khác được không? |
Could we have some more + N (danh từ), please? | Chúng tôi muốn thêm …, được không? |
Do you have + N (danh từ)? | Ở đây có … không? |
We’ve been waiting for a while | Chúng tôi đã chờ được một lúc lâu rồi đấy |
This isn’t what I ordered | Đây không phải là cái tôi gọi/ đặt trước |
The air conditioner/ fan/ light doesn’t work. Please help me! | Điều hòa/ quạt/ đèn không hoạt động. Xin hãy xem giúp tôi |
This room is too noisy | Phòng này thật là ồn ào |
My room has not been made up | Phòng của tôi chưa được dọn dẹp |
Kết
Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề khách sạn phổ biến dành cho cả nhân viên và khách hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc tích lũy thêm kiến thức hữu ích để không bị bỡ ngỡ khi giao tiếp môi trường khách sạn.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/